Nồi cơm điện cao tần Nagakawa 1.8 lít NAG0102 Màu Trắng
Primary tabs
SKU
NAG0102
Category
Shop
List price
2,150,000đ
Price
1,590,000đ
Price sale
560,000đ
% sale
26.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Nồi cơm điện cao tần Nagakawa 1.8 lít NAG0102 Màu Trắng
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Nồi cơm điện cao tần Nagakawa 1.8 lít NAG0102 Màu Đen | ![]() HC |
990,000đ | 790,000đ | 790000 | NAG0102 | Gia Dụng Nhà Bếp |
![]() |
Nồi cơm điện tử cao tần Nagakawa NAG0102 - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
1,850,000đ | 1,199,000đ | 1199000 | NAG0102 | Nồi Cơm Điện Tử |
![]() |
Nồi cơm điện cao tần Nagakawa NAG0102 | ![]() DigiCity |
2,450,000đ | 1,499,000đ | 1499000 | NAG0102 | Nồi Cơm Điện |
![]() |
Nồi cơm điện cao tần Nagakawa NAG0102 (1.8 lít) | ![]() Meta |
1,875,000đ | 1,130,000đ | 1130000 | NAG0102 | Các Loại Nồi |
![]() |
Tủ phụ ghép bên cạnh tủ 7 ngăn màu đỏ TBAG0102 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,254,000đ | 4,678,000đ | 4678000 | TBAG0102 | Thiết Bị Bảo Quản |
![]() |
Nồi cơm điện Nagakawa NAG0101 1.8 lít | ![]() Meta |
854,000đ | 520,000đ | 520000 | NAG0101 | Nồi Cơm Điện |
![]() |
Nồi cơm điện 1.8 lít Nagakawa NAG0101 - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
780,000đ | 429,000đ | 429000 | NAG0101 | Nồi Cơm Nắp Gài |
![]() |
Nồi cơm điện Nagakawa NAG0108 (4,6 lít) | ![]() Meta |
1,715,000đ | 1,230,000đ | 1230000 | NAG0108 | Nồi Cơm Điện |
![]() |
Nồi cơm điện Nagakawa 4.6 lít NAG0108 | ![]() HC |
1,150,000đ | 790,000đ | 790000 | NAG0108 | Gia Dụng Nhà Bếp |
![]() |
Nồi cơm điện tử Nagakawa NAG0103 - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
1,250,000đ | 1,168,000đ | 1168000 | NAG0103 | Nồi Cơm Điện Tử |
![]() |
Nồi cơm điện Nagakawa NAG0108 - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
2,040,000đ | 1,443,000đ | 1443000 | NAG0108 | Nồi Cơm Nắp Gài |
![]() |
Nồi cơm điện nắp gài Nagakawa NAG0105 - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
780,000đ | 500,000đ | 500000 | NAG0105 | Nồi Cơm Nắp Gài |
![]() |
Nồi cơm điện Nagakawa NAG0104 - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
700,000đ | 480,000đ | 480000 | NAG0104 | Nồi Cơm Nắp Gài |
![]() |
NAG014302 | ![]() Samnec |
820,000đ | 820000 | NAG014302 | Cơm Điện | |
![]() |
NAG014402 | ![]() Samnec |
860,000đ | 860000 | NAG014402 | Cơm Điện | |
![]() |
NAG013602 | ![]() Samnec |
1,480,000đ | 1480000 | NAG013602 | Cơm Điện | |
![]() |
Nồi cơm điện nagakawa 1.8 lít NAG014302 | ![]() Samnec |
840,000đ | 840000 | NAG014302 | Cơm Điện | |
![]() |
Nồi cơm điện 2.2 lít Nagakawa NAG014402 | ![]() Samnec |
890,000đ | 890000 | NAG014402 | Cơm Điện | |
![]() |
Nồi cơm điện tử 1.2L Nagakawa NAG013602 | ![]() Samnec |
1,520,000đ | 1520000 | NAG013602 | Cơm Điện | |
![]() |
Nồi cơm điện Nagakawa 1.8 lít NAG013602 | ![]() Samnec |
1,480,000đ | 1480000 | NAG013602 | Cơm Điện | |
![]() |
Tủ phụ ghép bên cạnh tủ 7 ngăn màu xanh lá cây TBAG0101 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,315,000đ | 4,678,000đ | 4678000 | TBAG0101 | Thiết Bị Bảo Quản |
![]() |
Máy mài góc COOFIX CF-AG010, 100mm, 750w, công tắc đuôi | ![]() BigShop |
550,000đ | 450,000đ | 450000 | COOFIX-CF-AG010,-100MM,-750W, | Máy Mài Máy Cắt Cầm Tay |
MÁY MÀI MAKUTE AG010 | ![]() TheGioiMay |
1,200,000đ | 1200000 | MAKUTE-AG010 | Máy Mài Góc | ||
![]() |
Máy mài góc Coofix CF-AG010 | ![]() Meta |
850,000đ | 540,000đ | 540000 | CF-AG010 | Máy Mài |
![]() |
Nồi cơm điện Nagakawa NAG0110 | ![]() Meta |
528,000đ | 400,000đ | 400000 | NAG0110 | Nồi Cơm Điện |
![]() |
Nồi cơm điện nắp gài Nagakawa NAG0110 - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
620,000đ | 429,000đ | 429000 | NAG0110 | Nồi Cơm Nắp Gài |
![]() |
Nồi cơm điện Nagakawa NAG0110 | ![]() SGT |
425,000đ | 425000 | NAG0110 | Các Loại Nồi | |
![]() |
Nồi cơm điện tử 1.2L Nagakawa NAG013601 | ![]() Samnec |
1,520,000đ | 1520000 | NAG013601 | Cơm Điện | |
![]() |
Nồi cơm điện 2.2L Nagakawa NAG014401 | ![]() Samnec |
890,000đ | 890000 | NAG014401 | Cơm Điện | |
![]() |
Nồi cơm điện Nagakawa NAG014301 | ![]() Samnec |
840,000đ | 840000 | NAG014301 | Cơm Điện | |
![]() |
Nồi cơm điện 1.8L Nagakawa NAG0143 | DienMayBestPrice |
1,000,000đ | 790,000đ | 790000 | NAG0143 | Nồi Cơm Điện |
![]() |
Nồi cơm điện 1,2L Nagakawa NAG0131 | DienMayBestPrice |
1,300,000đ | 750,000đ | 750000 | NAG0131 | Nồi Cơm Điện |
![]() |
Nồi cơm điện 1L Nagakawa NAG0134 | DienMayBestPrice |
1,200,000đ | 750,000đ | 750000 | NAG0134 | Nồi Cơm Điện |
![]() |
Nồi cơm điện 2.2L Nagakawa NAG0144 | DienMayBestPrice |
1,000,000đ | 850,000đ | 850000 | NAG0144 | Nồi Cơm Điện |
![]() |
Nồi cơm điện tử 1.5L Nagakawa NAG0142 | DienMayBestPrice |
1,950,000đ | 1,490,000đ | 1490000 | NAG0142 | Nồi Cơm Điện |
![]() |
Nồi cơm điện tử 1.2L Nagakawa NAG0136 | DienMayBestPrice |
2,500,000đ | 1,550,000đ | 1550000 | NAG0136 | Nồi Cơm Điện |
![]() |
Nồi cơm điện tử 1.8L Nagakawa NAG0135 | DienMayBestPrice |
2,500,000đ | 1,650,000đ | 1650000 | NAG0135 | Nồi Cơm Điện |
![]() |
Nồi cơm điện 1,8L Nagakawa NAG0133 | DienMayBestPrice |
1,500,000đ | 1,100,000đ | 1100000 | NAG0133 | Nồi Cơm Điện |
![]() |
Nồi cơm điện cao tần Nagakawa NAG0139 | DienMayBestPrice |
3,500,000đ | 1,150,000đ | 1150000 | NAG0139 | Nồi Cơm Điện |
![]() |
KOHNAN - Nồi cơm điện tử 1.5L Nagakawa NAG0142 | ![]() Aeonmall Viet Nam |
1,490,000đ | 999,000đ | 999000 | NAG0142 | Hàng Nội Thất/ Gia Dụng |
Nồi cơm điện 1.2L Nagakawa NAG0131 | ![]() VnShop |
1,305,000đ | 799,000đ | 799000 | NAG0131 | Nồi Điện Các Loại | |
![]() |
Nồi cơm điện 2.2L Nagakawa NAG0144 (xanh) | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
1,300,000đ | 900,000đ | 900000 | NAG0144 | Hàng Gia Dụng |
![]() |
Nồi cơm điện cơ Nagakawa NAG0146 (1.8 lít) | ![]() Meta |
1,200,000đ | 699,000đ | 699000 | NAG0146 | Các Loại Nồi |
![]() |
Nồi cơm điện 2.2L Nagakawa NAG0144 (xanh) | ![]() Bep365 |
1,300,000đ | 900,000đ | 900000 | NAG0144 | Dụng Cụ Nhà Bếp |
![]() |
Nồi cơm điện 1.8L Nagakawa NAG0143 (cam) | ![]() Bep365 |
1,200,000đ | 850,000đ | 850000 | NAG0143 | Dụng Cụ Nhà Bếp |
![]() |
Nồi cơm điện tử 1.5L Nagakawa NAG0142 (ghi) | ![]() BepHoangCuong |
1,400,000đ | 1,000,000đ | 1000000 | NAG0142 | Dụng Cụ Gia Đình |
![]() |
Nồi cơm điện cao tần 1.2L Nagakawa NAG0139 | ![]() BepHoangCuong |
3,400,000đ | 2,400,000đ | 2400000 | NAG0139 | Dụng Cụ Gia Đình |
![]() |
Nồi cơm điện tử 1.5L Nagakawa NAG0142 (hồng) | ![]() BepHoangCuong |
1,400,000đ | 1,000,000đ | 1000000 | NAG0142 | Dụng Cụ Gia Đình |
![]() |
Nồi cơm điện 1L Nagakawa NAG0134(hồng,trắng) | ![]() BepHoangCuong |
1,300,000đ | 930,000đ | 930000 | NAG0134 | Dụng Cụ Gia Đình |
![]() |
Nồi cơm điện tử 1.8L Nagakawa NAG0135 | ![]() BepHoangCuong |
2,200,000đ | 1,530,000đ | 1530000 | NAG0135 | Dụng Cụ Gia Đình |