Nồi cơm điện tử Nagakawa NAG0103 - Hàng chính hãng
Primary tabs
SKU
NAG0103
Category
Brand
Shop
List price
1,250,000đ
Price
1,168,000đ
Price sale
82,000đ
% sale
6.60%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Nồi cơm điện tử Nagakawa NAG0103 - Hàng chính hãng
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Nồi cơm điện Nagakawa NAG0101 1.8 lít | ![]() Meta |
854,000đ | 520,000đ | 520000 | NAG0101 | Nồi Cơm Điện |
![]() |
Nồi cơm điện 1.8 lít Nagakawa NAG0101 - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
780,000đ | 429,000đ | 429000 | NAG0101 | Nồi Cơm Nắp Gài |
![]() |
Nồi cơm điện Nagakawa NAG0108 (4,6 lít) | ![]() Meta |
1,715,000đ | 1,230,000đ | 1230000 | NAG0108 | Nồi Cơm Điện |
![]() |
Nồi cơm điện Nagakawa 4.6 lít NAG0108 | ![]() HC |
1,150,000đ | 790,000đ | 790000 | NAG0108 | Gia Dụng Nhà Bếp |
![]() |
Nồi cơm điện cao tần Nagakawa 1.8 lít NAG0102 Màu Đen | ![]() HC |
990,000đ | 790,000đ | 790000 | NAG0102 | Gia Dụng Nhà Bếp |
![]() |
Nồi cơm điện cao tần Nagakawa 1.8 lít NAG0102 Màu Trắng | ![]() HC |
2,150,000đ | 1,590,000đ | 1590000 | NAG0102 | Gia Dụng Nhà Bếp |
![]() |
Nồi cơm điện Nagakawa NAG0108 - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
2,040,000đ | 1,443,000đ | 1443000 | NAG0108 | Nồi Cơm Nắp Gài |
![]() |
Nồi cơm điện tử cao tần Nagakawa NAG0102 - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
1,850,000đ | 1,199,000đ | 1199000 | NAG0102 | Nồi Cơm Điện Tử |
![]() |
Nồi cơm điện nắp gài Nagakawa NAG0105 - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
780,000đ | 500,000đ | 500000 | NAG0105 | Nồi Cơm Nắp Gài |
![]() |
Nồi cơm điện Nagakawa NAG0104 - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
700,000đ | 480,000đ | 480000 | NAG0104 | Nồi Cơm Nắp Gài |
![]() |
Nồi cơm điện cao tần Nagakawa NAG0102 | ![]() DigiCity |
2,450,000đ | 1,499,000đ | 1499000 | NAG0102 | Nồi Cơm Điện |
![]() |
Nồi cơm điện cao tần Nagakawa NAG0102 (1.8 lít) | ![]() Meta |
1,875,000đ | 1,130,000đ | 1130000 | NAG0102 | Các Loại Nồi |
![]() |
Tủ phụ ghép bên cạnh tủ 7 ngăn màu xanh lá cây TBAG0101 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,315,000đ | 4,678,000đ | 4678000 | TBAG0101 | Thiết Bị Bảo Quản |
![]() |
Máy mài góc COOFIX CF-AG010, 100mm, 750w, công tắc đuôi | ![]() BigShop |
550,000đ | 450,000đ | 450000 | COOFIX-CF-AG010,-100MM,-750W, | Máy Mài Máy Cắt Cầm Tay |
![]() |
Tủ phụ ghép bên cạnh tủ 7 ngăn màu đỏ TBAG0102 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,254,000đ | 4,678,000đ | 4678000 | TBAG0102 | Thiết Bị Bảo Quản |
MÁY MÀI MAKUTE AG010 | ![]() TheGioiMay |
1,200,000đ | 1200000 | MAKUTE-AG010 | Máy Mài Góc | ||
![]() |
Máy mài góc Coofix CF-AG010 | ![]() Meta |
850,000đ | 540,000đ | 540000 | CF-AG010 | Máy Mài |
![]() |
Nồi cơm điện Nagakawa NAG0110 | ![]() Meta |
528,000đ | 400,000đ | 400000 | NAG0110 | Nồi Cơm Điện |
![]() |
Nồi cơm điện nắp gài Nagakawa NAG0110 - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
620,000đ | 429,000đ | 429000 | NAG0110 | Nồi Cơm Nắp Gài |
![]() |
Nồi cơm điện Nagakawa NAG0110 | ![]() SGT |
425,000đ | 425000 | NAG0110 | Các Loại Nồi | |
![]() |
Nồi cơm điện tử 1.2L Nagakawa NAG013601 | ![]() Samnec |
1,520,000đ | 1520000 | NAG013601 | Cơm Điện | |
![]() |
Nồi cơm điện 2.2L Nagakawa NAG014401 | ![]() Samnec |
890,000đ | 890000 | NAG014401 | Cơm Điện | |
![]() |
Nồi cơm điện Nagakawa NAG014301 | ![]() Samnec |
840,000đ | 840000 | NAG014301 | Cơm Điện | |
![]() |
Nồi cơm điện 1.8L Nagakawa NAG0143 | DienMayBestPrice |
1,000,000đ | 790,000đ | 790000 | NAG0143 | Nồi Cơm Điện |
![]() |
Nồi cơm điện 1,2L Nagakawa NAG0131 | DienMayBestPrice |
1,300,000đ | 750,000đ | 750000 | NAG0131 | Nồi Cơm Điện |
![]() |
Nồi cơm điện 1L Nagakawa NAG0134 | DienMayBestPrice |
1,200,000đ | 750,000đ | 750000 | NAG0134 | Nồi Cơm Điện |
![]() |
Nồi cơm điện 2.2L Nagakawa NAG0144 | DienMayBestPrice |
1,000,000đ | 850,000đ | 850000 | NAG0144 | Nồi Cơm Điện |
![]() |
Nồi cơm điện tử 1.5L Nagakawa NAG0142 | DienMayBestPrice |
1,950,000đ | 1,490,000đ | 1490000 | NAG0142 | Nồi Cơm Điện |
![]() |
Nồi cơm điện tử 1.2L Nagakawa NAG0136 | DienMayBestPrice |
2,500,000đ | 1,550,000đ | 1550000 | NAG0136 | Nồi Cơm Điện |
![]() |
Nồi cơm điện tử 1.8L Nagakawa NAG0135 | DienMayBestPrice |
2,500,000đ | 1,650,000đ | 1650000 | NAG0135 | Nồi Cơm Điện |
![]() |
Nồi cơm điện 1,8L Nagakawa NAG0133 | DienMayBestPrice |
1,500,000đ | 1,100,000đ | 1100000 | NAG0133 | Nồi Cơm Điện |
![]() |
Nồi cơm điện cao tần Nagakawa NAG0139 | DienMayBestPrice |
3,500,000đ | 1,150,000đ | 1150000 | NAG0139 | Nồi Cơm Điện |
![]() |
KOHNAN - Nồi cơm điện tử 1.5L Nagakawa NAG0142 | ![]() Aeonmall Viet Nam |
1,490,000đ | 999,000đ | 999000 | NAG0142 | Hàng Nội Thất/ Gia Dụng |
![]() |
Nồi cơm điện đa năng Nagakawa NAG0131 (1,2 lít) | ![]() Meta |
1,200,000đ | 849,000đ | 849000 | NAG0131 | Các Loại Nồi |
![]() |
Nồi cơm điện cao tần Nagakawa NAG0140 (1.2 lít, 12 chế độ nấu, giảm tinh bột) | ![]() Meta |
3,880,000đ | 2,690,000đ | 2690000 | NAG0140 | Nồi Cơm Điện |
Nồi cơm điện 1.2L Nagakawa NAG0131 | ![]() VnShop |
1,305,000đ | 799,000đ | 799000 | NAG0131 | Nồi Điện Các Loại | |
![]() |
Nồi cơm điện 2.2L Nagakawa NAG0144 (xanh) | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
1,300,000đ | 900,000đ | 900000 | NAG0144 | Hàng Gia Dụng |
![]() |
Nồi cơm điện cơ Nagakawa NAG0146 (1.8 lít) | ![]() Meta |
1,200,000đ | 699,000đ | 699000 | NAG0146 | Các Loại Nồi |
![]() |
Nồi cơm điện 2.2L Nagakawa NAG0144 (xanh) | ![]() Bep365 |
1,300,000đ | 900,000đ | 900000 | NAG0144 | Dụng Cụ Nhà Bếp |
![]() |
Nồi cơm điện 1.8L Nagakawa NAG0143 (cam) | ![]() Bep365 |
1,200,000đ | 850,000đ | 850000 | NAG0143 | Dụng Cụ Nhà Bếp |
![]() |
Nồi cơm điện tử 1.5L Nagakawa NAG0142 (ghi) | ![]() BepHoangCuong |
1,400,000đ | 1,000,000đ | 1000000 | NAG0142 | Dụng Cụ Gia Đình |
![]() |
Nồi cơm điện cao tần 1.2L Nagakawa NAG0139 | ![]() BepHoangCuong |
3,400,000đ | 2,400,000đ | 2400000 | NAG0139 | Dụng Cụ Gia Đình |
![]() |
Nồi cơm điện tử 1.5L Nagakawa NAG0142 (hồng) | ![]() BepHoangCuong |
1,400,000đ | 1,000,000đ | 1000000 | NAG0142 | Dụng Cụ Gia Đình |
![]() |
Nồi cơm điện 1L Nagakawa NAG0134(hồng,trắng) | ![]() BepHoangCuong |
1,300,000đ | 930,000đ | 930000 | NAG0134 | Dụng Cụ Gia Đình |
![]() |
Nồi cơm điện tử 1.8L Nagakawa NAG0135 | ![]() BepHoangCuong |
2,200,000đ | 1,530,000đ | 1530000 | NAG0135 | Dụng Cụ Gia Đình |
![]() |
Nồi cơm điện tử 1.2L Nagakawa NAG0136 (trắng) | ![]() BepHoangCuong |
1,800,000đ | 1,250,000đ | 1250000 | NAG0136 | Dụng Cụ Gia Đình |
![]() |
Nồi cơm điện 1L Nagakawa NAG0134(đen,trắng) | ![]() BepHoangCuong |
1,300,000đ | 930,000đ | 930000 | NAG0134 | Dụng Cụ Gia Đình |
![]() |
Nồi cơm điện tử 1.2L Nagakawa NAG0136 (trắng,đen) | ![]() BepHoangCuong |
1,800,000đ | 1,250,000đ | 1250000 | NAG0136 | Dụng Cụ Gia Đình |
![]() |
Nồi cơm điện 1.8L Nagakawa NAG0133 | ![]() BepHoangCuong |
1,400,000đ | 995,000đ | 995000 | NAG0133 | Dụng Cụ Gia Đình |
![]() |
Nồi cơm điện 2.2L Nagakawa NAG0144 (cam) | ![]() BepHoangCuong |
1,300,000đ | 900,000đ | 900000 | NAG0144 | Dụng Cụ Gia Đình |