Nồi cơm điện cao tần Nagakawa NAG0102
Primary tabs
SKU
              NAG0102
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              2,450,000đ
          Price
              1,499,000đ
          Price sale
              951,000đ
          % sale
              38.80%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Nồi cơm điện cao tần Nagakawa NAG0102
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Nồi cơm điện cao tần Nagakawa 1.8 lít NAG0102 Màu Đen |   HC | 990,000đ | 790,000đ | 790000 | NAG0102 | Gia Dụng Nhà Bếp | 
|   | Nồi cơm điện cao tần Nagakawa 1.8 lít NAG0102 Màu Trắng |   HC | 2,150,000đ | 1,590,000đ | 1590000 | NAG0102 | Gia Dụng Nhà Bếp | 
|   | Nồi cơm điện tử cao tần Nagakawa NAG0102 - Hàng chính hãng |   KingShop | 1,850,000đ | 1,199,000đ | 1199000 | NAG0102 | Nồi Cơm Điện Tử | 
|   | Nồi cơm điện cao tần Nagakawa NAG0102 (1.8 lít) |   Meta | 1,875,000đ | 1,130,000đ | 1130000 | NAG0102 | Các Loại Nồi | 
|   | Tủ phụ ghép bên cạnh tủ 7 ngăn màu đỏ TBAG0102 |   KetNoiTieuDung | 5,254,000đ | 4,678,000đ | 4678000 | TBAG0102 | Thiết Bị Bảo Quản | 
|   | Nồi cơm điện Nagakawa NAG0101 1.8 lít |   Meta | 854,000đ | 520,000đ | 520000 | NAG0101 | Nồi Cơm Điện | 
|   | Nồi cơm điện 1.8 lít Nagakawa NAG0101 - Hàng chính hãng |   KingShop | 780,000đ | 429,000đ | 429000 | NAG0101 | Nồi Cơm Nắp Gài | 
|   | Nồi cơm điện Nagakawa NAG0108 (4,6 lít) |   Meta | 1,715,000đ | 1,230,000đ | 1230000 | NAG0108 | Nồi Cơm Điện | 
|   | Nồi cơm điện Nagakawa 4.6 lít NAG0108 |   HC | 1,150,000đ | 790,000đ | 790000 | NAG0108 | Gia Dụng Nhà Bếp | 
|   | Nồi cơm điện tử Nagakawa NAG0103 - Hàng chính hãng |   KingShop | 1,250,000đ | 1,168,000đ | 1168000 | NAG0103 | Nồi Cơm Điện Tử | 
|   | Nồi cơm điện Nagakawa NAG0108 - Hàng chính hãng |   KingShop | 2,040,000đ | 1,443,000đ | 1443000 | NAG0108 | Nồi Cơm Nắp Gài | 
|   | Nồi cơm điện nắp gài Nagakawa NAG0105 - Hàng chính hãng |   KingShop | 780,000đ | 500,000đ | 500000 | NAG0105 | Nồi Cơm Nắp Gài | 
|   | Nồi cơm điện Nagakawa NAG0104 - Hàng chính hãng |   KingShop | 700,000đ | 480,000đ | 480000 | NAG0104 | Nồi Cơm Nắp Gài | 
|   | NAG014302 |   Samnec | 820,000đ | 820000 | NAG014302 | Cơm Điện | |
|   | NAG014402 |   Samnec | 860,000đ | 860000 | NAG014402 | Cơm Điện | |
|   | NAG013602 |   Samnec | 1,480,000đ | 1480000 | NAG013602 | Cơm Điện | |
|   | Nồi cơm điện nagakawa 1.8 lít NAG014302 |   Samnec | 840,000đ | 840000 | NAG014302 | Cơm Điện | |
|   | Nồi cơm điện 2.2 lít Nagakawa NAG014402 |   Samnec | 890,000đ | 890000 | NAG014402 | Cơm Điện | |
|   | Nồi cơm điện tử 1.2L Nagakawa NAG013602 |   Samnec | 1,520,000đ | 1520000 | NAG013602 | Cơm Điện | |
|   | Nồi cơm điện Nagakawa 1.8 lít NAG013602 |   Samnec | 1,480,000đ | 1480000 | NAG013602 | Cơm Điện | |
|   | Tủ phụ ghép bên cạnh tủ 7 ngăn màu xanh lá cây TBAG0101 |   KetNoiTieuDung | 5,315,000đ | 4,678,000đ | 4678000 | TBAG0101 | Thiết Bị Bảo Quản | 
|   | Máy mài góc COOFIX CF-AG010, 100mm, 750w, công tắc đuôi |   BigShop | 550,000đ | 450,000đ | 450000 | COOFIX-CF-AG010,-100MM,-750W, | Máy Mài Máy Cắt Cầm Tay | 
| MÁY MÀI MAKUTE AG010 |   TheGioiMay | 1,200,000đ | 1200000 | MAKUTE-AG010 | Máy Mài Góc | ||
|   | Máy mài góc Coofix CF-AG010 |   Meta | 850,000đ | 540,000đ | 540000 | CF-AG010 | Máy Mài | 
|   | Nồi cơm điện Nagakawa NAG0110 |   Meta | 528,000đ | 400,000đ | 400000 | NAG0110 | Nồi Cơm Điện | 
|   | Nồi cơm điện nắp gài Nagakawa NAG0110 - Hàng chính hãng |   KingShop | 620,000đ | 429,000đ | 429000 | NAG0110 | Nồi Cơm Nắp Gài | 
|   | Nồi cơm điện Nagakawa NAG0110 |   SGT | 425,000đ | 425000 | NAG0110 | Các Loại Nồi | |
|   | Nồi cơm điện tử 1.2L Nagakawa NAG013601 |   Samnec | 1,520,000đ | 1520000 | NAG013601 | Cơm Điện | |
|   | Nồi cơm điện 2.2L Nagakawa NAG014401 |   Samnec | 890,000đ | 890000 | NAG014401 | Cơm Điện | |
|   | Nồi cơm điện Nagakawa NAG014301 |   Samnec | 840,000đ | 840000 | NAG014301 | Cơm Điện | |
|   | Nồi cơm điện 1.8L Nagakawa NAG0143 | DienMayBestPrice | 1,000,000đ | 790,000đ | 790000 | NAG0143 | Nồi Cơm Điện | 
|   | Nồi cơm điện 1,2L Nagakawa NAG0131 | DienMayBestPrice | 1,300,000đ | 750,000đ | 750000 | NAG0131 | Nồi Cơm Điện | 
|   | Nồi cơm điện 1L Nagakawa NAG0134 | DienMayBestPrice | 1,200,000đ | 750,000đ | 750000 | NAG0134 | Nồi Cơm Điện | 
|   | Nồi cơm điện 2.2L Nagakawa NAG0144 | DienMayBestPrice | 1,000,000đ | 850,000đ | 850000 | NAG0144 | Nồi Cơm Điện | 
|   | Nồi cơm điện tử 1.5L Nagakawa NAG0142 | DienMayBestPrice | 1,950,000đ | 1,490,000đ | 1490000 | NAG0142 | Nồi Cơm Điện | 
|   | Nồi cơm điện tử 1.2L Nagakawa NAG0136 | DienMayBestPrice | 2,500,000đ | 1,550,000đ | 1550000 | NAG0136 | Nồi Cơm Điện | 
|   | Nồi cơm điện tử 1.8L Nagakawa NAG0135 | DienMayBestPrice | 2,500,000đ | 1,650,000đ | 1650000 | NAG0135 | Nồi Cơm Điện | 
|   | Nồi cơm điện 1,8L Nagakawa NAG0133 | DienMayBestPrice | 1,500,000đ | 1,100,000đ | 1100000 | NAG0133 | Nồi Cơm Điện | 
|   | Nồi cơm điện cao tần Nagakawa NAG0139 | DienMayBestPrice | 3,500,000đ | 1,150,000đ | 1150000 | NAG0139 | Nồi Cơm Điện | 
|   | KOHNAN - Nồi cơm điện tử 1.5L Nagakawa NAG0142 |   Aeonmall Viet Nam | 1,490,000đ | 999,000đ | 999000 | NAG0142 | Hàng Nội Thất/ Gia Dụng | 
| Nồi cơm điện 1.2L Nagakawa NAG0131 |   VnShop | 1,305,000đ | 799,000đ | 799000 | NAG0131 | Nồi Điện Các Loại | |
|   | Nồi cơm điện 2.2L Nagakawa NAG0144 (xanh) |   The Gioi Bep Nhap Khau | 1,300,000đ | 900,000đ | 900000 | NAG0144 | Hàng Gia Dụng | 
|   | Nồi cơm điện cơ Nagakawa NAG0146 (1.8 lít) |   Meta | 1,200,000đ | 699,000đ | 699000 | NAG0146 | Các Loại Nồi | 
|   | Nồi cơm điện 2.2L Nagakawa NAG0144 (xanh) |   Bep365 | 1,300,000đ | 900,000đ | 900000 | NAG0144 | Dụng Cụ Nhà Bếp | 
|   | Nồi cơm điện 1.8L Nagakawa NAG0143 (cam) |   Bep365 | 1,200,000đ | 850,000đ | 850000 | NAG0143 | Dụng Cụ Nhà Bếp | 
|   | Nồi cơm điện tử 1.5L Nagakawa NAG0142 (ghi) |   BepHoangCuong | 1,400,000đ | 1,000,000đ | 1000000 | NAG0142 | Dụng Cụ Gia Đình | 
|   | Nồi cơm điện cao tần 1.2L Nagakawa NAG0139 |   BepHoangCuong | 3,400,000đ | 2,400,000đ | 2400000 | NAG0139 | Dụng Cụ Gia Đình | 
| .jpg)  | Nồi cơm điện tử 1.5L Nagakawa NAG0142 (hồng) |   BepHoangCuong | 1,400,000đ | 1,000,000đ | 1000000 | NAG0142 | Dụng Cụ Gia Đình | 
| .png)  | Nồi cơm điện 1L Nagakawa NAG0134(hồng,trắng) |   BepHoangCuong | 1,300,000đ | 930,000đ | 930000 | NAG0134 | Dụng Cụ Gia Đình | 
|   | Nồi cơm điện tử 1.8L Nagakawa NAG0135 |   BepHoangCuong | 2,200,000đ | 1,530,000đ | 1530000 | NAG0135 | Dụng Cụ Gia Đình | 
