Revisions for Phay ngón 2 me đầu cầu MPR4.5 Nachi
Primary tabs
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Mũi khoan L500 F4.5 Nachi SD4.5 | ![]() TatMart |
41,500đ | 41500 | L500-F4.5-NACHI-SD4.5 | Mũi Khoan | |
![]() |
Mũi khoan col List602-64.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
21,374,000đ | 19,890,000đ | 19890000 | LIST602-64.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-54.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
13,890,000đ | 12,900,000đ | 12900000 | LIST602-54.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-74.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
31,280,000đ | 29,400,000đ | 29400000 | LIST602-74.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-34.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
4,608,000đ | 4,330,000đ | 4330000 | LIST602-34.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-14.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
849,000đ | 829,000đ | 829000 | LIST602-14.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-24.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,099,000đ | 1,999,000đ | 1999000 | LIST602-24.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-44.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
8,195,000đ | 7,500,000đ | 7500000 | LIST602-44.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Phay ngón 2 me đầu cầu MPR2.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | MPR2.5-NACHI | Phụ Kiện Các Loại | |
![]() |
Phay ngón 2 me đầu cầu MPR12.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | MPR12.5-NACHI | Phụ Kiện Các Loại | |
![]() |
Phay ngón 2 me đầu cầu MPR3.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | MPR3.5-NACHI | Phụ Kiện Các Loại | |
![]() |
Phay ngón 2 me đầu cầu MPR1.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | MPR1.5-NACHI | Phụ Kiện Các Loại | |
![]() |
Phay ngón 2 me đầu cầu MPR7.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | MPR7.5-NACHI | Phụ Kiện Các Loại | |
![]() |
Phay ngón 2 me đầu cầu MPR6.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | MPR6.5-NACHI | Phụ Kiện Các Loại | |
![]() |
Mũi khoan L500 F3.5 Nachi SD3.5 | ![]() TatMart |
33,000đ | 33000 | L500-F3.5-NACHI-SD3.5 | Mũi Khoan | |
![]() |
Mũi khoan L500 F5.5 Nachi SD5.5 | ![]() TatMart |
54,400đ | 54400 | L500-F5.5-NACHI-SD5.5 | Mũi Khoan | |
![]() |
Mũi khoan col List602-8.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
549,000đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-26.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,399,000đ | 2,299,000đ | 2299000 | LIST602-26.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-60.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
18,047,000đ | 16,990,000đ | 16990000 | LIST602-60.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-29.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,976,000đ | 2,798,400đ | 2798400 | LIST602-29.5-NACHI | Mũi Khoan |
Start 1 to 20 of 50 entries