Thanh thoát hiểm với thanh chốt dọc Inox mờ Hafele 911.52.134
Primary tabs
SKU
              HAFELE-911.52.134
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              4,177,800đ
          Price
              2,924,460đ
          Price sale
              1,253,340đ
          % sale
              30.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thanh thoát hiểm với thanh chốt dọc Inox mờ Hafele 911.52.134
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | THANH THOÁT HIỂM VỚI CHỐT DỌC HAFELE 911.52.134 |   BepHoangCuong | 4,177,800đ | 3,133,350đ | 3133350 | HAFELE-911.52.134 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Thanh thoát hiểm chốt dọc Hafele 911.52.134 |   KhanhVyHome | 3,796,100đ | 3796100 | HAFELE-911.52.134 | Phụ Kiện Thông Minh | |
|   | Thanh thoát hiểm chốt dọc Hafele 911.52.134 |   KhanhVyHome | 4,177,800đ | 3,133,400đ | 3133400 | HAFELE-911.52.134 | Phụ Kiện Nhôm Kính | 
|   | Thanh Thoát Hiểm Với Chốt Dọc Hafele 911.52.134 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 4,386,690đ | 3,300,000đ | 3300000 | HAFELE-911.52.134 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.131 |   KhanhVyHome | 2,966,700đ | 2966700 | HAFELE-911.52.131 | Phụ Kiện Thông Minh | |
|   | THANH THOÁT HIỂM HAFELE 911.52.131 |   BepHoangCuong | 3,026,100đ | 2,269,580đ | 2269580 | HAFELE-911.52.131 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.131 |   KhanhVyHome | 3,026,100đ | 2,269,600đ | 2269600 | HAFELE-911.52.131 | Phụ Kiện Nhôm Kính | 
|   | Thanh thoát hiểm Inox mờ Hafele 911.52.131 |   KhanhTrangHome | 3,026,100đ | 3,026,100đ | 3026100 | HAFELE-911.52.131 | Phụ Kiện Khác… | 
|   | Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.131 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 3,177,400đ | 2,390,000đ | 2390000 | HAFELE-911.52.131 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | THANH THOÁT HIỂM HAFELE 911.52.151 |   BepHoangCuong | 4,137,000đ | 3,102,750đ | 3102750 | HAFELE-911.52.151 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | THANH THOÁT HIỂM CHỐT DỌC HAFELE 911.52.146 |   BepHoangCuong | 3,951,750đ | 3951750 | HAFELE-911.52.146 | Phụ Kiện Tủ Bếp | |
|   | Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.143 |   Bep365 | 3,592,000đ | 2,443,000đ | 2443000 | HAFELE-911.52.143 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | 
|   | Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.151 |   Bep365 | 2,954,000đ | 2954000 | HAFELE-911.52.151 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | |
|   | Thanh thoát hiểm Inox 316 Hafele 911.52.151 |   KhanhTrangHome | 3,716,000đ | 2,898,480đ | 2898480 | INOX-316-HAFELE-911.52.151 | Phụ Kiện Khác… | 
|   | Thanh thoát hiểm chốt dọc Hafele 911.52.146 |   KhanhVyHome | 5,269,000đ | 5269000 | HAFELE-911.52.146 | Phụ Kiện Thông Minh | |
|   | Thanh thoát hiểm chốt dọc Hafele 911.52.146 |   Bep365 | 5,269,000đ | 3,952,000đ | 3952000 | HAFELE-911.52.146 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | 
|   | Thanh thoát hiểm Hafele 911.52.151 |   KhanhVyHome | 4,137,000đ | 4137000 | HAFELE-911.52.151 | Phụ Kiện Thông Minh | |
|   | Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.143 |   KhanhVyHome | 3,592,000đ | 3592000 | HAFELE-911.52.143 | Phụ Kiện Thông Minh | |
|   | THANH THOÁT HIỂM HAFELE 911.52.143 |   BepHoangCuong | 3,591,500đ | 2,693,620đ | 2693620 | HAFELE-911.52.143 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Thanh thoát hiểm chốt dọc Hafele 911.52.146 |   KhanhVyHome | 5,269,000đ | 3,951,800đ | 3951800 | HAFELE-911.52.146 | Phụ Kiện Nhôm Kính | 
|   | Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.143 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 3,592,000đ | 2,694,000đ | 2694000 | HAFELE-911.52.143 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.151 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 4,137,000đ | 3,103,000đ | 3103000 | HAFELE-911.52.151 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Thanh thoát hiểm chốt dọc Hafele 911.52.146 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 5,269,000đ | 3,952,000đ | 3952000 | HAFELE-911.52.146 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | CHỐT AN TOÀN DẠNG XÍCH HAFELE 911.59.019 |   BepHoangCuong | 389,400đ | 292,050đ | 292050 | HAFELE-911.59.019 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | TAY NẮM GẠT CÓ NẮP CHE HAFELE 911.54.037 |   BepHoangCuong | 1,376,000đ | 1,032,000đ | 1032000 | CHE-HAFELE-911.54.037 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Chốt An Toàn Dạng Xích Hafele 911.59.019 |   Bep365 | 389,400đ | 292,000đ | 292000 | HAFELE-911.59.019 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | 
|   | Tay nắm cửa gạt đế dài Hafele 911.56.029 |   KhanhVyHome | 3,373,000đ | 3373000 | HAFELE-911.56.029 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
|   | Bộ nối dài cho cửa dày 65-70 mm Hafele 911.56.019 |   KhanhVyHome | 220,000đ | 220000 | 65-70-MM-HAFELE-911.56.019 | Thiết Bị Thoát Hiểm | |
|   | Chốt an toàn dạng gài Hafele 911.59.473 |   KhanhVyHome | 264,000đ | 264000 | HAFELE-911.59.473 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
|   | Chốt an toàn dạng gài Hafele 911.59.471 |   KhanhVyHome | 242,000đ | 242000 | HAFELE-911.59.471 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
|   | Chốt An Toàn Dạng Gài Hafele 911.59.233 |   KhanhVyHome | 255,000đ | 255000 | HAFELE-911.59.233 | Hafele | |
|   | TAY NẮM GẠT HAFELE 911.54.002 |   BepHoangCuong | 1,212,200đ | 909,150đ | 909150 | HAFELE-911.54.002 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | TAY NẮM GẠT VỚI NẮP CHE HAFELE 911.54.019 |   BepHoangCuong | 1,103,300đ | 827,475đ | 827475 | CHE-HAFELE-911.54.019 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Tay nắm gạt Hafele 911.54.037 |   KhanhVyHome | 1,376,000đ | 1376000 | HAFELE-911.54.037 | Thiết Bị Thoát Hiểm | |
|   | Bộ nối cho tay nắm gạt đế dài Hafele 911.56.026 |   KhanhVyHome | 165,000đ | 165000 | HAFELE-911.56.026 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng | |
|   | Chốt an toàn Hafele 911.59.046 |   ThienKimHome | 286,000đ | 286000 | HAFELE-911.59.046 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
|   | Chốt an toàn Hafele 911.59.047 |   ThienKimHome | 258,000đ | 258000 | HAFELE-911.59.047 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
|   | Chốt an toàn dạng gài Hafele 911.59.478 |   ThienKimHome | 264,000đ | 264000 | HAFELE-911.59.478 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
|   | Chốt an toàn dạng gài Hafele 911.59.471 |   ThienKimHome | 242,000đ | 242000 | HAFELE-911.59.471 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
|   | Chốt an toàn dạng gài Hafele 911.59.475 |   ThienKimHome | 275,000đ | 275000 | HAFELE-911.59.475 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
|   | Chốt an toàn dạng gài Hafele 911.59.473 |   ThienKimHome | 264,000đ | 264000 | HAFELE-911.59.473 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
|   | Chốt an toàn dạng gài Hafele 911.59.476 |   ThienKimHome | 264,000đ | 264000 | HAFELE-911.59.476 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
|   | Tay nắm gạt có nắp che Inox 316 Hafele 911.54.037 |   KhanhTrangHome | 1,235,000đ | 963,300đ | 963300 | INOX-316-HAFELE-911.54.037 | Tay Nắm Cửa | 
|   | Bas chốt ngang Hafele 911.56.024 |   KhanhVyHome | 484,000đ | 484000 | HAFELE-911.56.024 | Hafele | |
|   | Chốt an toàn dạng gài Hafele 911.59.478 |   KhanhVyHome | 264,000đ | 264000 | HAFELE-911.59.478 | Hafele | |
|   | Chốt an toàn dạng gài Hafele 911.59.475 |   KhanhVyHome | 275,000đ | 275000 | HAFELE-911.59.475 | Hafele | |
|   | Chốt An Toàn Dạng Xích Hafele 911.59.422 |   KhanhVyHome | 382,000đ | 382000 | HAFELE-911.59.422 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
|   | Tay nắm gạt Hafele 911.54.002 |   Bep365 | 1,212,000đ | 909,000đ | 909000 | HAFELE-911.54.002 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | 
|   | Chốt an toàn dạng gài Hafele 911.59.476 |   KhanhVyHome | 264,000đ | 264000 | HAFELE-911.59.476 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
|   | Chốt An Toàn Dạng Gài Hafele 911.59.151 |   KhanhVyHome | 255,000đ | 255000 | HAFELE-911.59.151 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | 
 
                    