Tay nắm gạt Hafele 911.54.037
Primary tabs
SKU
HAFELE-911.54.037
Category
Brand
Shop
Price
1,376,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Tay nắm gạt Hafele 911.54.037
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
TAY NẮM GẠT CÓ NẮP CHE HAFELE 911.54.037 | ![]() BepHoangCuong |
1,376,000đ | 1,032,000đ | 1032000 | CHE-HAFELE-911.54.037 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm gạt có nắp che Inox 316 Hafele 911.54.037 | ![]() KhanhTrangHome |
1,235,000đ | 963,300đ | 963300 | INOX-316-HAFELE-911.54.037 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Hafele 911.54.037 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
1,376,000đ | 1,030,000đ | 1030000 | CHE-HAFELE-911.54.037 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
TAY NẮM GẠT VỚI NẮP CHE INOX MỜ HAFELE 911.54.019 | ![]() KhanhTrangHome |
1,103,300đ | 772,310đ | 772310 | HAFELE-911.54.019 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
Tay nắm gạt với nắp che Inox mờ Hafele 911.54.019 | ![]() KhanhTrangHome |
1,103,300đ | 772,310đ | 772310 | HAFELE-911.54.019 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
TAY NẮM GẠT HAFELE 911.54.002 | ![]() BepHoangCuong |
1,212,200đ | 909,150đ | 909150 | HAFELE-911.54.002 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
TAY NẮM GẠT VỚI NẮP CHE HAFELE 911.54.019 | ![]() BepHoangCuong |
1,103,300đ | 827,475đ | 827475 | CHE-HAFELE-911.54.019 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm gạt Hafele 911.54.002 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
1,212,000đ | 909,000đ | 909000 | HAFELE-911.54.002 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay Nắm Gạt Với Nắp Che Hafele 911.54.019 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
1,103,300đ | 827,000đ | 827000 | CHE-HAFELE-911.54.019 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm gạt Hafele 911.54.002 | ![]() KhanhVyHome |
1,212,000đ | 1212000 | HAFELE-911.54.002 | Thiết Bị Thoát Hiểm | |
![]() |
Tay nắm gạt Hafele 911.54.019 | ![]() KhanhVyHome |
1,081,300đ | 1081300 | HAFELE-911.54.019 | Thiết Bị Thoát Hiểm | |
![]() |
Tay nắm gạt Hafele 911.54.002 | ![]() Bep365 |
1,212,000đ | 909,000đ | 909000 | HAFELE-911.54.002 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Thanh thoát hiểm Hafele 911.56.036 | ![]() BepAnKhang |
4,449,000đ | 4,004,000đ | 4004000 | HAFELE-911.56.036 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele |
![]() |
Tay nắm gạt cho cửa thoát hiểm Hafele 911.56.038 | ![]() TatMart |
1,560,000đ | 1560000 | HAFELE-911.56.038 | Khóa Cửa Nắm Tay | |
![]() |
Ruột khóa thoát hiểm Hafele 911.56.046 | ![]() BepAnKhang |
770,000đ | 693,000đ | 693000 | HAFELE-911.56.046 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele |
![]() |
CHỐT AN TOÀN DẠNG XÍCH HAFELE 911.59.019 | ![]() BepHoangCuong |
389,400đ | 292,050đ | 292050 | HAFELE-911.59.019 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
THANH THOÁT HIỂM HAFELE 911.52.151 | ![]() BepHoangCuong |
4,137,000đ | 3,102,750đ | 3102750 | HAFELE-911.52.151 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
THANH THOÁT HIỂM CHỐT DỌC HAFELE 911.52.146 | ![]() BepHoangCuong |
3,951,750đ | 3951750 | HAFELE-911.52.146 | Phụ Kiện Tủ Bếp | |
![]() |
THANH THOÁT HIỂM VỚI CHỐT DỌC HAFELE 911.52.134 | ![]() BepHoangCuong |
4,177,800đ | 3,133,350đ | 3133350 | HAFELE-911.52.134 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.131 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
3,026,100đ | 2,270,000đ | 2270000 | HAFELE-911.52.131 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.143 | ![]() Bep365 |
3,592,000đ | 2,443,000đ | 2443000 | HAFELE-911.52.143 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.151 | ![]() Bep365 |
2,954,000đ | 2954000 | HAFELE-911.52.151 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | |
![]() |
Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.143 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
3,592,000đ | 2,690,000đ | 2690000 | HAFELE-911.52.143 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Chốt An Toàn Dạng Xích Hafele 911.59.019 | ![]() Bep365 |
389,400đ | 292,000đ | 292000 | HAFELE-911.59.019 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Chốt An Toàn Dạng Gài Hafele 911.59.158 | ![]() ThienKimHome |
281,600đ | 281600 | HAFELE-911.59.158 | Khóa - Ổ Khóa | |
![]() |
Chốt An Toàn Dạng Gài Hafele 911.59.151 | ![]() ThienKimHome |
255,000đ | 255000 | HAFELE-911.59.151 | Khóa - Ổ Khóa | |
![]() |
Tay nắm cửa gạt đế dài Hafele 911.56.029 | ![]() KhanhVyHome |
3,373,000đ | 3373000 | HAFELE-911.56.029 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
![]() |
Bộ nối dài cho cửa dày 65-70 mm Hafele 911.56.019 | ![]() KhanhVyHome |
220,000đ | 220000 | 65-70-MM-HAFELE-911.56.019 | Thiết Bị Thoát Hiểm | |
![]() |
Chốt an toàn dạng gài Hafele 911.59.473 | ![]() KhanhVyHome |
264,000đ | 264000 | HAFELE-911.59.473 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chốt an toàn dạng gài Hafele 911.59.471 | ![]() KhanhVyHome |
242,000đ | 242000 | HAFELE-911.59.471 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chốt An Toàn Dạng Gài Hafele 911.59.233 | ![]() KhanhVyHome |
255,000đ | 255000 | HAFELE-911.59.233 | Hafele | |
![]() |
Bộ nối cho tay nắm gạt đế dài Hafele 911.56.026 | ![]() KhanhVyHome |
165,000đ | 165000 | HAFELE-911.56.026 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng | |
![]() |
Bas chốt ngang Hafele 911.56.024 | ![]() ThienKimHome |
534,600đ | 400,950đ | 400950 | HAFELE-911.56.024 | Bas |
![]() |
Chốt an toàn Hafele 911.59.046 | ![]() ThienKimHome |
286,000đ | 286000 | HAFELE-911.59.046 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chốt an toàn Hafele 911.59.047 | ![]() ThienKimHome |
258,000đ | 258000 | HAFELE-911.59.047 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chốt An Toàn Dạng Xích Hafele 911.59.428 | ![]() ThienKimHome |
377,300đ | 377300 | HAFELE-911.59.428 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chốt an toàn dạng xích Hafele 911.59.019 | ![]() ThienKimHome |
389,400đ | 389400 | HAFELE-911.59.019 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chốt An Toàn Dạng Xích Hafele 911.59.422 | ![]() ThienKimHome |
423,500đ | 423500 | HAFELE-911.59.422 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chốt An Toàn Dạng Gài Màu Đen Hafele 911.59.059 | ![]() ThienKimHome |
347,000đ | 347000 | HAFELE-911.59.059 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chốt an toàn dạng gài Hafele 911.59.478 | ![]() ThienKimHome |
264,000đ | 264000 | HAFELE-911.59.478 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chốt an toàn dạng gài Hafele 911.59.471 | ![]() ThienKimHome |
242,000đ | 242000 | HAFELE-911.59.471 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chốt an toàn dạng gài Hafele 911.59.475 | ![]() ThienKimHome |
275,000đ | 275000 | HAFELE-911.59.475 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chốt an toàn dạng gài Hafele 911.59.473 | ![]() ThienKimHome |
264,000đ | 264000 | HAFELE-911.59.473 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chốt An Toàn Dạng Gài Hafele 911.59.233 | ![]() ThienKimHome |
294,800đ | 294800 | HAFELE-911.59.233 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chốt an toàn dạng gài Hafele 911.59.476 | ![]() ThienKimHome |
264,000đ | 264000 | HAFELE-911.59.476 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Thanh thoát hiểm Inox mờ Hafele 911.52.131 | ![]() KhanhTrangHome |
3,026,100đ | 2,118,270đ | 2118270 | HAFELE-911.52.131 | Phụ Kiện Khác… |
![]() |
Thanh thoát hiểm Inox 316 Hafele 911.52.151 | ![]() KhanhTrangHome |
3,716,000đ | 2,898,480đ | 2898480 | INOX-316-HAFELE-911.52.151 | Phụ Kiện Khác… |
![]() |
Thanh thoát hiểm với thanh chốt dọc Inox mờ Hafele 911.52.134 | ![]() KhanhTrangHome |
4,177,800đ | 2,924,460đ | 2924460 | HAFELE-911.52.134 | Phụ Kiện Khác… |
![]() |
Thanh thoát hiểm chốt dọc Hafele 911.52.146 | ![]() KhanhVyHome |
5,269,000đ | 3,951,800đ | 3951800 | HAFELE-911.52.146 | Phụ Kiện Nhôm Kính |
![]() |
Thanh thoát hiểm chốt dọc Hafele 911.52.134 | ![]() KhanhVyHome |
4,177,800đ | 3,133,400đ | 3133400 | HAFELE-911.52.134 | Phụ Kiện Nhôm Kính |