Thanh Thoát Hiểm Với Chốt Dọc Hafele 911.52.134
Primary tabs
SKU
              HAFELE-911.52.134
          Category
              
          Brand
              
          List price
              4,386,690đ
          Price
              3,300,000đ
          Price sale
              1,086,690đ
          % sale
              24.80%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thanh Thoát Hiểm Với Chốt Dọc Hafele 911.52.134
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | THANH THOÁT HIỂM VỚI CHỐT DỌC HAFELE 911.52.134 |   BepHoangCuong | 4,177,800đ | 3,133,350đ | 3133350 | HAFELE-911.52.134 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Thanh thoát hiểm với thanh chốt dọc Inox mờ Hafele 911.52.134 |   KhanhTrangHome | 4,177,800đ | 2,924,460đ | 2924460 | HAFELE-911.52.134 | Phụ Kiện Khác… | 
|   | Thanh thoát hiểm chốt dọc Hafele 911.52.134 |   KhanhVyHome | 3,796,100đ | 3796100 | HAFELE-911.52.134 | Phụ Kiện Thông Minh | |
|   | Thanh thoát hiểm chốt dọc Hafele 911.52.134 |   KhanhVyHome | 4,177,800đ | 3,133,400đ | 3133400 | HAFELE-911.52.134 | Phụ Kiện Nhôm Kính | 
|   | Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.131 |   KhanhVyHome | 2,966,700đ | 2966700 | HAFELE-911.52.131 | Phụ Kiện Thông Minh | |
|   | THANH THOÁT HIỂM HAFELE 911.52.131 |   BepHoangCuong | 3,026,100đ | 2,269,580đ | 2269580 | HAFELE-911.52.131 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.131 |   KhanhVyHome | 3,026,100đ | 2,269,600đ | 2269600 | HAFELE-911.52.131 | Phụ Kiện Nhôm Kính | 
|   | Thanh thoát hiểm Inox mờ Hafele 911.52.131 |   KhanhTrangHome | 3,026,100đ | 3,026,100đ | 3026100 | HAFELE-911.52.131 | Phụ Kiện Khác… | 
|   | Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.131 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 3,177,400đ | 2,390,000đ | 2390000 | HAFELE-911.52.131 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | THANH THOÁT HIỂM HAFELE 911.52.151 |   BepHoangCuong | 4,137,000đ | 3,102,750đ | 3102750 | HAFELE-911.52.151 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | THANH THOÁT HIỂM CHỐT DỌC HAFELE 911.52.146 |   BepHoangCuong | 3,951,750đ | 3951750 | HAFELE-911.52.146 | Phụ Kiện Tủ Bếp | |
|   | Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.143 |   Bep365 | 3,592,000đ | 2,443,000đ | 2443000 | HAFELE-911.52.143 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | 
|   | Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.151 |   Bep365 | 2,954,000đ | 2954000 | HAFELE-911.52.151 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | |
|   | Thanh thoát hiểm Inox 316 Hafele 911.52.151 |   KhanhTrangHome | 3,716,000đ | 2,898,480đ | 2898480 | INOX-316-HAFELE-911.52.151 | Phụ Kiện Khác… | 
|   | Thanh thoát hiểm chốt dọc Hafele 911.52.146 |   KhanhVyHome | 5,269,000đ | 5269000 | HAFELE-911.52.146 | Phụ Kiện Thông Minh | |
|   | Thanh thoát hiểm chốt dọc Hafele 911.52.146 |   Bep365 | 5,269,000đ | 3,952,000đ | 3952000 | HAFELE-911.52.146 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | 
|   | Thanh thoát hiểm Hafele 911.52.151 |   KhanhVyHome | 4,137,000đ | 4137000 | HAFELE-911.52.151 | Phụ Kiện Thông Minh | |
|   | Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.143 |   KhanhVyHome | 3,592,000đ | 3592000 | HAFELE-911.52.143 | Phụ Kiện Thông Minh | |
|   | THANH THOÁT HIỂM HAFELE 911.52.143 |   BepHoangCuong | 3,591,500đ | 2,693,620đ | 2693620 | HAFELE-911.52.143 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Thanh thoát hiểm chốt dọc Hafele 911.52.146 |   KhanhVyHome | 5,269,000đ | 3,951,800đ | 3951800 | HAFELE-911.52.146 | Phụ Kiện Nhôm Kính | 
|   | Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.143 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 3,592,000đ | 2,694,000đ | 2694000 | HAFELE-911.52.143 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.151 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 4,137,000đ | 3,103,000đ | 3103000 | HAFELE-911.52.151 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Thanh thoát hiểm chốt dọc Hafele 911.52.146 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 5,269,000đ | 3,952,000đ | 3952000 | HAFELE-911.52.146 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | CHỐT AN TOÀN DẠNG XÍCH HAFELE 911.59.019 |   BepHoangCuong | 389,400đ | 292,050đ | 292050 | HAFELE-911.59.019 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | TAY NẮM GẠT CÓ NẮP CHE HAFELE 911.54.037 |   BepHoangCuong | 1,376,000đ | 1,032,000đ | 1032000 | CHE-HAFELE-911.54.037 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Chốt An Toàn Dạng Xích Hafele 911.59.019 |   Bep365 | 389,400đ | 292,000đ | 292000 | HAFELE-911.59.019 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | 
|   | Tay nắm cửa gạt đế dài Hafele 911.56.029 |   KhanhVyHome | 3,373,000đ | 3373000 | HAFELE-911.56.029 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
|   | Bộ nối dài cho cửa dày 65-70 mm Hafele 911.56.019 |   KhanhVyHome | 220,000đ | 220000 | 65-70-MM-HAFELE-911.56.019 | Thiết Bị Thoát Hiểm | |
|   | Chốt an toàn dạng gài Hafele 911.59.473 |   KhanhVyHome | 264,000đ | 264000 | HAFELE-911.59.473 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
|   | Chốt an toàn dạng gài Hafele 911.59.471 |   KhanhVyHome | 242,000đ | 242000 | HAFELE-911.59.471 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
|   | Chốt An Toàn Dạng Gài Hafele 911.59.233 |   KhanhVyHome | 255,000đ | 255000 | HAFELE-911.59.233 | Hafele | |
|   | TAY NẮM GẠT HAFELE 911.54.002 |   BepHoangCuong | 1,212,200đ | 909,150đ | 909150 | HAFELE-911.54.002 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | TAY NẮM GẠT VỚI NẮP CHE HAFELE 911.54.019 |   BepHoangCuong | 1,103,300đ | 827,475đ | 827475 | CHE-HAFELE-911.54.019 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Tay nắm gạt Hafele 911.54.037 |   KhanhVyHome | 1,376,000đ | 1376000 | HAFELE-911.54.037 | Thiết Bị Thoát Hiểm | |
|   | Bộ nối cho tay nắm gạt đế dài Hafele 911.56.026 |   KhanhVyHome | 165,000đ | 165000 | HAFELE-911.56.026 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng | |
|   | Chốt an toàn Hafele 911.59.046 |   ThienKimHome | 286,000đ | 286000 | HAFELE-911.59.046 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
|   | Chốt an toàn Hafele 911.59.047 |   ThienKimHome | 258,000đ | 258000 | HAFELE-911.59.047 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
|   | Chốt an toàn dạng gài Hafele 911.59.478 |   ThienKimHome | 264,000đ | 264000 | HAFELE-911.59.478 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
|   | Chốt an toàn dạng gài Hafele 911.59.471 |   ThienKimHome | 242,000đ | 242000 | HAFELE-911.59.471 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
|   | Chốt an toàn dạng gài Hafele 911.59.475 |   ThienKimHome | 275,000đ | 275000 | HAFELE-911.59.475 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
|   | Chốt an toàn dạng gài Hafele 911.59.473 |   ThienKimHome | 264,000đ | 264000 | HAFELE-911.59.473 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
|   | Chốt an toàn dạng gài Hafele 911.59.476 |   ThienKimHome | 264,000đ | 264000 | HAFELE-911.59.476 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
|   | Tay nắm gạt có nắp che Inox 316 Hafele 911.54.037 |   KhanhTrangHome | 1,235,000đ | 963,300đ | 963300 | INOX-316-HAFELE-911.54.037 | Tay Nắm Cửa | 
|   | Bas chốt ngang Hafele 911.56.024 |   KhanhVyHome | 484,000đ | 484000 | HAFELE-911.56.024 | Hafele | |
|   | Chốt an toàn dạng gài Hafele 911.59.478 |   KhanhVyHome | 264,000đ | 264000 | HAFELE-911.59.478 | Hafele | |
|   | Chốt an toàn dạng gài Hafele 911.59.475 |   KhanhVyHome | 275,000đ | 275000 | HAFELE-911.59.475 | Hafele | |
|   | Chốt An Toàn Dạng Xích Hafele 911.59.422 |   KhanhVyHome | 382,000đ | 382000 | HAFELE-911.59.422 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
|   | Tay nắm gạt Hafele 911.54.002 |   Bep365 | 1,212,000đ | 909,000đ | 909000 | HAFELE-911.54.002 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | 
|   | Chốt an toàn dạng gài Hafele 911.59.476 |   KhanhVyHome | 264,000đ | 264000 | HAFELE-911.59.476 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
|   | Chốt An Toàn Dạng Gài Hafele 911.59.151 |   KhanhVyHome | 255,000đ | 255000 | HAFELE-911.59.151 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | 
