Phụ kiện cửa chớp với thanh kính cho tủ bếp, Hafele 561.56.318
Primary tabs
SKU
              HAFELE-561.56.318
          Category
              
          Brand
              
          List price
              71,409,600đ
          Price
              53,557,000đ
          Price sale
              17,852,600đ
          % sale
              25.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Phụ kiện cửa chớp với thanh kính cho tủ bếp, Hafele 561.56.318
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Cửa tủ treo – Màu đen Hafele 561.56.398 |   KhanhVyHome | 14,245,000đ | 12,110,000đ | 12110000 | HAFELE-561.56.398 | Kệ Treo Inox | 
|   | Tủ treo Climber Hafele 561.56.708 |   KhanhVyHome | 53,857,000đ | 46,020,700đ | 46020700 | CLIMBER-HAFELE-561.56.708 | Kệ Treo Inox | 
|   | Cửa tủ treo – Màu trắng Hafele 561.56.798 |   KhanhVyHome | 12,970,000đ | 12970000 | HAFELE-561.56.798 | Kệ Treo Inox | |
|   | Tủ treo Climber Hafele 561.56.708 |   ThienKimHome | 56,548,800đ | 42,411,600đ | 42411600 | CLIMBER-HAFELE-561.56.708 | Hafele | 
|   | Cửa tủ treo Hafele 561.56.798 |   ThienKimHome | 16,016,400đ | 12,012,300đ | 12012300 | HAFELE-561.56.798 | Hafele | 
|   | Kệ đựng bát đĩa cửa chớp Hafele 561.56 |   FlexHouse | 68,005,000đ | 54,404,000đ | 54404000 | HAFELE-561.56 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | TAY NẮM THANH NHÔM MÀU ĐEN HAFELE 563.58.313 |   BepHoangCuong | 264,000đ | 198,000đ | 198000 | HAFELE-563.58.313 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Thanh nhôm tay nắm H01 màu đen mờ dài 3000 mm Hafele 563.58.313 |   KhanhTrangHome | 264,000đ | 184,800đ | 184800 | 3000-MM-HAFELE-563.58.313 | Phụ Kiện Khác… | 
|   | Tay nắm thanh nhôm màu đen Hafele 563.58.313 |   KhanhVyHome | 255,000đ | 255000 | HAFELE-563.58.313 | Hafele | |
|   | Vòi rửa bát Hafele 569.15.311 |   DigiCity | 6,040,000đ | 5,070,000đ | 5070000 | HAFELE-569.15.311 | Hafele | 
|   | Tay nắm thanh nhôm màu đen Hafele 563.58.313 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 286,000đ | 215,000đ | 215000 | HAFELE-563.58.313 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Chậu rửa chén bát Hafele 565.76.350 |   Bep365 | 14,119,000đ | 10,590,000đ | 10590000 | HAFELE-565.76.350 | Chậu Rửa Bát | 
|   | CHẬU RỬA BÁT HAFELE 565.76.350 |   SieuThiBepDienTu | 14,119,000đ | 10,590,000đ | 10590000 | HAFELE-565.76.350 | Chậu Rửa Bát Hafele | 
|   | Khung nhôm cho kính dày 4mm Hafele 563.36.322 |   KhanhVyHome | 874,500đ | 743,325đ | 743325 | 4MM-HAFELE-563.36.322 | Bộ Ray Hộp | 
|   | Khung nhôm cho kính dày 4mm Hafele 563.36.322 |   KhanhVyHome | 874,500đ | 655,900đ | 655900 | 4MM-HAFELE-563.36.322 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Vòi rửa chén bát Hafele 566.32.201 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 3,840,000đ | 2,880,000đ | 2880000 | HAFELE-566.32.201 | Vòi Rửa Bát | 
|   | Khung nhôm cho kính Hafele 563.36.322 |   ThienKimHome | 874,500đ | 743,325đ | 743325 | HAFELE-563.36.322 | Cleansui Eu301 | 
|   | Vòi rửa chén Hafele 577.56.300 |   ThienKimHome | 3,014,000đ | 2,260,500đ | 2260500 | HAFELE-577.56.300 | Hafele | 
|   | Chậu Rửa Blancozia 9 Hafele 567.68.349 |   KitchenStore | 13,220,000đ | 9,915,000đ | 9915000 | BLANCOZIA-9-HAFELE-567.68.349 | Chậu Rửa Chén Đá Granite | 
|   | Chậu Rửa Blancozia 9 Hafele 567.68.649 |   KitchenStore | 13,220,000đ | 9,915,000đ | 9915000 | BLANCOZIA-9-HAFELE-567.68.649 | Chậu Rửa Chén Đá Granite | 
|   | Bộ Xả Cho Chậu 1 Hộc Hafele 567.25.922 |   KitchenStore | 440,000đ | 352,000đ | 352000 | HAFELE-567.25.922 | Phụ Kiện Chậu Rửa Chén | 
|   | Bộ Xả Cho Chậu 2 Hộc Hafele 567.25.875 |   KitchenStore | 660,000đ | 528,000đ | 528000 | HAFELE-567.25.875 | Phụ Kiện Chậu Rửa Chén | 
|   | Rây Kim Loại Hafele 567.25.913 |   KitchenStore | 1,100,000đ | 880,000đ | 880000 | HAFELE-567.25.913 | Phụ Kiện Chậu Rửa Chén | 
|   | Vòi rửa chén Blanco Hafele 569.04.240 |   KitchenStore | 4,990,000đ | 3,992,000đ | 3992000 | BLANCO-HAFELE-569.04.240 | Vòi Rửa Chén Đồng Thau Mạ Chrome | 
|   | Vòi rửa chén BlancoLinus-S Hafele 565.68.650 |   KitchenStore | 14,370,000đ | 10,000,000đ | 10000000 | BLANCOLINUS-S-HAFELE-565.68.650 | Vòi Rửa Chén Đá | 
|   | BỘ CHẬU BẾP HAFELE 567.20.577 |   KhanhTrangHome | 11,990,000đ | 8,393,000đ | 8393000 | HAFELE-567.20.577 | Chậu Rửa Chén Bát | 
|   | RON CAO SU CHO KÍNH 4-6 MM HAFELE 563.86.482 |   BepHoangCuong | 529,200đ | 396,900đ | 396900 | 4-6-MM-HAFELE-563.86.482 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | TAY NẮM THANH NHÔM MÀU BẠC HAFELE 563.58.913 |   BepHoangCuong | 264,000đ | 198,000đ | 198000 | HAFELE-563.58.913 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Bộ Combo Sản Phẩm Chậu Và Vòi Bếp Hafele 567.20.509 |   ThienKimHome | 7,480,000đ | 5,610,000đ | 5610000 | HAFELE-567.20.509 | Hafele | 
|   | Chậu rửa chén Hafele 567.20.450 |   ThienKimHome | 9,990,000đ | 7,492,500đ | 7492500 | HAFELE-567.20.450 | Chậu Rửa Chén Inox | 
|   | Chậu rửa bát inox Hafele 567.24.087 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 10,627,000đ | 7,970,000đ | 7970000 | HAFELE-567.24.087 | Chậu Rửa Bát | 
|   | Bàn ủi đồ lắp vào tủ Hafele 568.60.780 |   ThienKimHome | 5,666,000đ | 4,249,500đ | 4249500 | HAFELE-568.60.780 | Cầu Là Quần Áo | 
|   | Khung kính nhôm Hafele 563.58.923 |   KhanhVyHome | 407,000đ | 407000 | HAFELE-563.58.923 | Phụ Kiện Nhôm Kính Màu Đen | |
|   | Khung kính nhôm màu bạc Hafele 563.58.933 |   KhanhVyHome | 641,000đ | 641000 | HAFELE-563.58.933 | Hafele | |
|   | Tay nắm thanh nhôm màu bạc Hafele 563.58.913 |   KhanhVyHome | 242,000đ | 242000 | HAFELE-563.58.913 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng | |
|   | Rây Kim Loại Hafele 567.25.913 |   KhanhVyHome | 1,100,000đ | 1100000 | HAFELE-567.25.913 | Hafele | |
|   | Khung kính nhôm Hafele 563.58.903 |   KhanhVyHome | 280,000đ | 280000 | HAFELE-563.58.903 | Phụ Kiện Nhôm Kính Màu Đen | |
|   | BỘ XẢ CHẬU RỬA BÁT 1 HỘC HAFELE 567.25.924 |   BepHoangCuong | 346,500đ | 259,875đ | 259875 | HAFELE-567.25.924 | Chậu Rửa | 
|   | CHÉN XẢ CHẬU RỬA BÁT HAFELE 567.25.926 |   BepHoangCuong | 304,700đ | 228,525đ | 228525 | HAFELE-567.25.926 | Chậu Rửa | 
|   | CHÉN XẢ CHẬU 1 HỘC CÓ ĐIỀU KHIỂN HAFELE 567.25.927 |   BepHoangCuong | 513,700đ | 385,275đ | 385275 | HAFELE-567.25.927 | Chậu Rửa | 
|   | Chậu inox 2 hộc Hafele 565.86.271 |   SieuThiBepDienTu | 7,568,000đ | 5,680,000đ | 5680000 | HAFELE-565.86.271 | Chậu Rửa Bát Hafele | 
|   | Chậu inox 2 hộc Hafele 567.23.010 |   SieuThiBepDienTu | 5,269,000đ | 3,950,000đ | 3950000 | HAFELE-567.23.010 | Chậu Rửa Bát Hafele | 
|   | CHẬU RỬA CHÉN BÁT HAFELE 567.68.940 |   SieuThiBepDienTu | 12,190,000đ | 9,140,000đ | 9140000 | HAFELE-567.68.940 | Chậu Rửa Bát Hafele | 
|   | Chậu inox 2 hộc 1 cánh Hafele 567.23.030 |   SieuThiBepDienTu | 5,344,000đ | 4,010,000đ | 4010000 | HAFELE-567.23.030 | Chậu Rửa Bát Hafele | 
|   | Chậu inox 2 hộc 1 cánh Hafele 565.86.281 |   SieuThiBepDienTu | 6,990,000đ | 5,240,000đ | 5240000 | HAFELE-565.86.281 | Chậu Rửa Bát Hafele | 
|   | Vòi rửa chén Hafele 565.68.250 |   KhanhVyHome | 10,280,000đ | 7,200,000đ | 7200000 | HAFELE-565.68.250 | Vòi Rửa Chén Đồng Mạ Chrome | 
|   | Vòi rửa chén Hafele 569.04.240 |   KhanhVyHome | 4,990,000đ | 3,990,000đ | 3990000 | HAFELE-569.04.240 | Vòi Rửa Chén Đồng Mạ Chrome | 
|   | Thanh nhôm màu đen mờ S02 Hafele 563.58.333 |   KhanhTrangHome | 748,000đ | 523,600đ | 523600 | S02-HAFELE-563.58.333 | Phụ Kiện Nhôm Kính Màu Đen | 
|   | Cuộn lưới kim loại Hafele 567.25.938 |   KhanhVyHome | 790,000đ | 790000 | HAFELE-567.25.938 | Hafele | |
|   | Thớt gỗ Hafele 567.25.929 |   KhanhVyHome | 660,000đ | 660000 | HAFELE-567.25.929 | Hafele | 
