Cửa tủ treo Hafele 561.56.798
Primary tabs
SKU
HAFELE-561.56.798
Category
Brand
Shop
List price
16,016,400đ
Price
12,012,300đ
Price sale
4,004,100đ
% sale
25.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Cửa tủ treo Hafele 561.56.798
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Cửa tủ treo – Màu trắng Hafele 561.56.798 | ![]() KhanhVyHome |
12,970,000đ | 12970000 | HAFELE-561.56.798 | Kệ Treo Inox | |
![]() |
Tủ treo Climber Hafele 561.56.708 | ![]() KhanhVyHome |
53,857,000đ | 46,020,700đ | 46020700 | CLIMBER-HAFELE-561.56.708 | Kệ Treo Inox |
![]() |
Tủ treo Climber Hafele 561.56.708 | ![]() ThienKimHome |
56,548,800đ | 42,411,600đ | 42411600 | CLIMBER-HAFELE-561.56.708 | Hafele |
![]() |
Phụ kiện cửa chớp với thanh kính cho tủ bếp, Hafele 561.56.318 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
71,409,600đ | 53,560,000đ | 53560000 | HAFELE-561.56.318 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Cửa tủ treo – Màu đen Hafele 561.56.398 | ![]() KhanhVyHome |
14,245,000đ | 12,110,000đ | 12110000 | HAFELE-561.56.398 | Kệ Treo Inox |
![]() |
Kệ đựng bát đĩa cửa chớp Hafele 561.56 | ![]() FlexHouse |
68,005,000đ | 54,404,000đ | 54404000 | HAFELE-561.56 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Khung nhôm cho kính dày 4mm Hafele 563.36.792 | ![]() KhanhVyHome |
649,000đ | 551,650đ | 551650 | 4MM-HAFELE-563.36.792 | Bộ Ray Hộp |
![]() |
Khung nhôm cho kính dày 4mm Hafele 563.36.792 | ![]() KhanhVyHome |
649,000đ | 486,800đ | 486800 | 4MM-HAFELE-563.36.792 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Khung nhôm cho kính Hafele 563.36.792 | ![]() ThienKimHome |
649,000đ | 551,650đ | 551650 | HAFELE-563.36.792 | Hafele |
![]() |
Chậu đôi Hafele 567.24.087 | ![]() BepAnKhang |
89,890,000đ | 7,191,000đ | 7191000 | HAFELE-567.24.087 | Chậu Vòi |
![]() |
Vòi rút dây Hafele 565.68.250 | ![]() BepAnKhang |
9,790,000đ | 7,832,000đ | 7832000 | HAFELE-565.68.250 | Chậu Vòi |
![]() |
Vòi rửa chén Blancomida màu vàng Hafele 569.07.600 | ![]() FlexHouse |
4,820,000đ | 3,856,000đ | 3856000 | HAFELE-569.07.600 | Vòi Rửa Bát Chén |
![]() |
Vòi bếp BlancoLinus-S màu xám Hafele 565.68.950 | ![]() FlexHouse |
13,064,000đ | 10,450,000đ | 10450000 | HAFELE-565.68.950 | Vòi Rửa Bát Chén |
![]() |
Vòi bếp Blancomida bằng đá màu đen Hafele 569.07.300 | ![]() FlexHouse |
4,820,000đ | 3,856,000đ | 3856000 | HAFELE-569.07.300 | Vòi Rửa Bát Chén |
![]() |
Vòi bếp Blancolinus-S màu đen Hafele 565.68.350 | ![]() FlexHouse |
13,064,000đ | 10,451,000đ | 10451000 | HAFELE-565.68.350 | Vòi Rửa Bát Chén |
![]() |
Vòi rửa chén Blancolinus S màu vàng Hafele 565.68.650 | ![]() FlexHouse |
13,064,000đ | 10,451,000đ | 10451000 | HAFELE-565.68.650 | Vòi Rửa Bát Chén |
![]() |
CHẬU RỬA BÁT INOX 2 HỐ HAFELE 567.24.140 | ![]() BepHoangCuong |
7,627,000đ | 5,720,000đ | 5720000 | HAFELE-567.24.140 | Chậu Rửa |
![]() |
Vòi rửa chén Hafele 569.04.240 | ![]() KhanhVyHome |
4,990,000đ | 3,742,500đ | 3742500 | HAFELE-569.04.240 | Vòi Rửa Chén |
![]() |
Chậu rửa bát inox 2 hố Hafele 567.24.140 | ![]() Bep365 |
7,627,000đ | 5,720,000đ | 5720000 | HAFELE-567.24.140 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Chậu rửa chén bát Hafele 565.76.350 | ![]() Bep365 |
14,119,000đ | 10,590,000đ | 10590000 | HAFELE-565.76.350 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
GÓI CHẬU VÒI BẾP ESSENCE 1 HAFELE 567.20.539 | ![]() KhanhTrangHome |
12,080,000đ | 8,456,000đ | 8456000 | ESSENCE-1-HAFELE-567.20.539 | Vòi Rửa Chén Bát |
![]() |
GÓI CHẬU VÒI BẾP ESSENCE 2 HAFELE 567.20.549 | ![]() KhanhTrangHome |
12,080,000đ | 8,456,000đ | 8456000 | ESSENCE-2-HAFELE-567.20.549 | Vòi Rửa Chén Bát |
![]() |
Chậu Rửa Blancozia 9 Hafele 567.68.349 | ![]() KitchenStore |
13,220,000đ | 9,915,000đ | 9915000 | BLANCOZIA-9-HAFELE-567.68.349 | Chậu Rửa Chén Đá Granite |
![]() |
Chậu Rửa Blancozia 9 Hafele 567.68.649 | ![]() KitchenStore |
13,220,000đ | 9,915,000đ | 9915000 | BLANCOZIA-9-HAFELE-567.68.649 | Chậu Rửa Chén Đá Granite |
![]() |
Bộ Xả Cho Chậu 1 Hộc Hafele 567.25.922 | ![]() KitchenStore |
440,000đ | 352,000đ | 352000 | HAFELE-567.25.922 | Phụ Kiện Chậu Rửa Chén |
![]() |
Bộ Xả Cho Chậu 2 Hộc Hafele 567.25.875 | ![]() KitchenStore |
660,000đ | 528,000đ | 528000 | HAFELE-567.25.875 | Phụ Kiện Chậu Rửa Chén |
![]() |
Rây Kim Loại Hafele 567.25.913 | ![]() KitchenStore |
1,100,000đ | 880,000đ | 880000 | HAFELE-567.25.913 | Phụ Kiện Chậu Rửa Chén |
![]() |
Vòi rửa chén Blanco Hafele 569.04.240 | ![]() KitchenStore |
4,990,000đ | 3,992,000đ | 3992000 | BLANCO-HAFELE-569.04.240 | Vòi Rửa Chén Đồng Thau Mạ Chrome |
![]() |
Vòi rửa chén BlancoLinus-S Hafele 565.68.650 | ![]() KitchenStore |
14,370,000đ | 10,000,000đ | 10000000 | BLANCOLINUS-S-HAFELE-565.68.650 | Vòi Rửa Chén Đá |
![]() |
BỘ CHẬU BẾP HAFELE 567.20.577 | ![]() KhanhTrangHome |
11,990,000đ | 8,393,000đ | 8393000 | HAFELE-567.20.577 | Chậu Rửa Chén Bát |
![]() |
RON CAO SU CHO KÍNH 4-6 MM HAFELE 563.86.482 | ![]() BepHoangCuong |
529,200đ | 396,900đ | 396900 | 4-6-MM-HAFELE-563.86.482 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
TAY NẮM THANH NHÔM MÀU ĐEN HAFELE 563.58.313 | ![]() BepHoangCuong |
264,000đ | 198,000đ | 198000 | HAFELE-563.58.313 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
TAY NẮM THANH NHÔM MÀU BẠC HAFELE 563.58.913 | ![]() BepHoangCuong |
264,000đ | 198,000đ | 198000 | HAFELE-563.58.913 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thanh nhôm tay nắm H01 màu đen mờ dài 3000 mm Hafele 563.58.313 | ![]() KhanhTrangHome |
264,000đ | 184,800đ | 184800 | 3000-MM-HAFELE-563.58.313 | Phụ Kiện Khác… |
![]() |
Bộ Combo Sản Phẩm Chậu Và Vòi Bếp Hafele 567.20.509 | ![]() ThienKimHome |
7,480,000đ | 5,610,000đ | 5610000 | HAFELE-567.20.509 | Hafele |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele 567.20.450 | ![]() ThienKimHome |
9,990,000đ | 7,492,500đ | 7492500 | HAFELE-567.20.450 | Chậu Rửa Chén Inox |
![]() |
Chậu rửa bát inox Hafele 567.24.087 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
10,627,000đ | 7,970,000đ | 7970000 | HAFELE-567.24.087 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Khung kính nhôm Hafele 563.58.923 | ![]() ThienKimHome |
451,000đ | 451000 | HAFELE-563.58.923 | Phụ Kiện Liên Kết Nhôm Kính | |
![]() |
Khung kính nhôm Hafele 563.58.903 | ![]() ThienKimHome |
308,000đ | 308000 | HAFELE-563.58.903 | Phụ Kiện Liên Kết Nhôm Kính | |
![]() |
Khung kính nhôm màu đen Hafele 563.58.323 | ![]() ThienKimHome |
429,000đ | 429000 | HAFELE-563.58.323 | Phụ Kiện Liên Kết Nhôm Kính | |
![]() |
Bàn ủi đồ lắp vào tủ Hafele 568.60.780 | ![]() ThienKimHome |
5,666,000đ | 4,249,500đ | 4249500 | HAFELE-568.60.780 | Cầu Là Quần Áo |
![]() |
Khung kính nhôm màu bạc Hafele 563.58.933 | ![]() ThienKimHome |
704,000đ | 704000 | HAFELE-563.58.933 | Phụ Kiện Kết Hợp Nhôm Kính | |
![]() |
Khung kính nhôm màu đen Hafele 563.58.333 | ![]() ThienKimHome |
748,000đ | 748000 | HAFELE-563.58.333 | Phụ Kiện Kết Hợp Nhôm Kính | |
![]() |
Khung kính nhôm màu đen Hafele 563.58.343 | ![]() ThienKimHome |
880,000đ | 880000 | HAFELE-563.58.343 | Phụ Kiện Kết Hợp Nhôm Kính | |
![]() |
Khung kính nhôm màu bạc Hafele 563.58.943 | ![]() ThienKimHome |
880,000đ | 880000 | HAFELE-563.58.943 | Phụ Kiện Kết Hợp Nhôm Kính | |
![]() |
Ron cao su cho kính Hafele 563.86.482 | ![]() ThienKimHome |
529,200đ | 529200 | HAFELE-563.86.482 | Phụ Kiện Kết Hợp Nhôm Kính | |
![]() |
Khung kính nhôm Hafele 563.58.923 | ![]() KhanhVyHome |
407,000đ | 407000 | HAFELE-563.58.923 | Phụ Kiện Nhôm Kính Màu Đen | |
![]() |
Khung kính nhôm màu bạc Hafele 563.58.933 | ![]() KhanhVyHome |
641,000đ | 641000 | HAFELE-563.58.933 | Hafele | |
![]() |
Tay nắm thanh nhôm màu bạc Hafele 563.58.913 | ![]() KhanhVyHome |
242,000đ | 242000 | HAFELE-563.58.913 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng | |
![]() |
Rây Kim Loại Hafele 567.25.913 | ![]() KhanhVyHome |
1,100,000đ | 1100000 | HAFELE-567.25.913 | Hafele |