Bồn rửa Lavabo Hafele đặt bàn Ursa 588.64.030
Primary tabs
SKU
URSA-588.64.030
Category
Brand
List price
660,000đ
Price
495,000đ
Price sale
165,000đ
% sale
25.00%
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Bồn rửa Lavabo Hafele đặt bàn Ursa 588.64.030
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Chậu rửa mặt âm bàn Lavabo Hafele 588.64.030 | KhanhTrangHome |
2,200,000đ | 2200000 | LAVABO-HAFELE-588.64.030 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
|
Lavabo đặt bàn PICTOR Hafele 588.64.050 | KhanhTrangHome |
2,640,000đ | 2640000 | PICTOR-HAFELE-588.64.050 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
|
Chậu rửa mặt bán âm Lavabo Hafele 588.64.020 | KhanhTrangHome |
2,420,000đ | 2,299,000đ | 2299000 | LAVABO-HAFELE-588.64.020 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm |
|
Chậu rửa mặt đặt bàn Lavabo Hafele 588.64.010 | KhanhTrangHome |
3,850,000đ | 3850000 | LAVABO-HAFELE-588.64.010 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
|
CHẬU RỬA MẶT VÀNH NỔI LAVABO HAFELE 588.64.012 | KhanhTrangHome |
4,070,000đ | 4070000 | LAVABO-HAFELE-588.64.012 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
|
Chậu rửa mặt đặt bàn Lavabo Hafele 588.64.000 | KhanhTrangHome |
2,893,800đ | 2893800 | LAVABO-HAFELE-588.64.000 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
|
Chậu rửa mặt vành nổi Lavabo Hafele 588.64.012 | KhanhTrangHome |
4,070,000đ | 4070000 | LAVABO-HAFELE-588.64.012 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
|
CHẬU RỬA MẶT BÁN ÂM LAVABO HAFELE 588.64.020 | KhanhTrangHome |
2,420,000đ | 2,299,000đ | 2299000 | LAVABO-HAFELE-588.64.020 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm |
|
CHẬU RỬA MẶT ĐẶT BÀN LAVABO HAFELE 588.64.000 | KhanhTrangHome |
4,134,000đ | 2,893,800đ | 2893800 | LAVABO-HAFELE-588.64.000 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm |
|
CHẬU RỬA MẶT TREO TƯỜNG LAVABO HAFELE 588.64.040 | KhanhTrangHome |
1,650,000đ | 1650000 | LAVABO-HAFELE-588.64.040 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
|
Chậu rửa mặt đặt bàn Lavabo Hafele 588.64.021 | KhanhTrangHome |
2,090,000đ | 2090000 | LAVABO-HAFELE-588.64.021 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
|
Chậu rửa mặt treo tường Lavabo Hafele 588.64.040 | KhanhTrangHome |
1,650,000đ | 1650000 | LAVABO-HAFELE-588.64.040 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
|
LAVABO ĐẶT BÀN PICTOR HAFELE 588.64.050 | KhanhTrangHome |
2,640,000đ | 2640000 | PICTOR-HAFELE-588.64.050 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
|
Bồn rửa Lavabo Hafele đặt bàn Vel 588.64.000 | The Gioi Bep Nhap Khau |
4,134,000đ | 3,101,000đ | 3101000 | VEL-588.64.000 | Thiết Bị Nhà Tắm |
|
VÒI LAVABO 3 LỖ MONTREUX, KÈM BỘ ÂM 588.64.029 | KhanhTrangHome |
26,947,200đ | 26947200 | 588.64.029 | Vòi Lavabo1146 Sản Phẩm | |
|
VÒI LAVABO 3 LỖ MONTREUX, KÈM BỘ ÂM 588.64.029 | KhanhTrangHome |
38,496,000đ | 26,947,200đ | 26947200 | 588.64.029 | Vòi Lavabo1146 Sản Phẩm |
|
Chậu rửa mặt bán âm Lavabo Häfele 588.64.011 | KhanhTrangHome |
4,510,000đ | 4510000 | 588.64.011 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
|
Bồn cầu Hafele hai khối MS: 588.64.480 | KhanhTrangHome |
12,672,000đ | 8,870,400đ | 8870400 | MS:-588.64.480 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm |
|
Bồn cầu Hafele liền khối MS: 588.64.470 | KhanhTrangHome |
15,100,000đ | 10,570,000đ | 10570000 | MS:-588.64.470 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm |
|
Bồn cầu liền khối Leo MS: 588.64.420 | KhanhTrangHome |
9,240,000đ | 9240000 | LEO-MS:-588.64.420 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm | |
|
Bồn cầu Hafele liền khối MS: 588.64.460 | KhanhTrangHome |
14,520,000đ | 14520000 | MS:-588.64.460 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm | |
|
Bồn cầu Hafele liền khối MS: 588.64.403 | KhanhTrangHome |
15,972,000đ | 11,180,400đ | 11180400 | MS:-588.64.403 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm |
|
BỒN CẦU HAFELE HAI KHỐI MS: 588.64.480 | KhanhTrangHome |
12,672,000đ | 8,870,400đ | 8870400 | MS:-588.64.480 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm |
|
BỒN CẦU LIỀN KHỐI LEO MS: 588.64.420 | KhanhTrangHome |
13,200,000đ | 9,240,000đ | 9240000 | LEO-MS:-588.64.420 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm |
|
BỒN CẦU HAFELE LIỀN KHỐI MS: 588.64.460 | KhanhTrangHome |
14,520,000đ | 10,164,000đ | 10164000 | MS:-588.64.460 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm |
|
BỒN CẦU HAFELE LIỀN KHỐI MS: 588.64.403 | KhanhTrangHome |
15,972,000đ | 11,180,400đ | 11180400 | MS:-588.64.403 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm |
|
Bồn cầu Hafele hai khối MS: 588.64.490 | KhanhTrangHome |
9,768,000đ | 7,032,960đ | 7032960 | MS:-588.64.490 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm |
|
Vòi xịt xà bông cảm ứng đặt bàn Hafele 589.64.030 | FlexHouse |
5,765,000đ | 4,612,000đ | 4612000 | HAFELE-589.64.030 | Đồ Thiết Bị Gia Dụng |
|
Vòi xịt xà bông cảm ứng gắn tường Hafele 589.64.031 | FlexHouse |
6,185,000đ | 4,948,000đ | 4948000 | HAFELE-589.64.031 | Vòi Lavabo |
|
RUỘT KHÓA 1 ĐẦU VẶN 45MM MÀU ĐEN HAFELE 916.64.035 | BepHoangCuong |
755,700đ | 566,775đ | 566775 | HAFELE-916.64.035 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 45mm Màu Đen Hafele 916.64.035 | Bep365 |
755,700đ | 567,000đ | 567000 | HAFELE-916.64.035 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
|
Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 40mm Hafele 916.64.033 | Bep365 |
755,700đ | 567,000đ | 567000 | 40MM-HAFELE-916.64.033 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
|
Ruột Khóa 1 Đầu Vặn Hafele 916.64.035 | KhanhVyHome |
686,000đ | 686000 | HAFELE-916.64.035 | Ruột Khóa | |
|
Ruột Khóa 1 Đầu Vặn Hafele 916.64.033 | KhanhVyHome |
686,000đ | 686000 | HAFELE-916.64.033 | Ruột Khóa | |
|
Ruột khóa 1 đầu vặn 40mm Hafele 916.64.033 | FlexHouse |
687,000đ | 549,600đ | 549600 | 40MM-HAFELE-916.64.033 | Ruột Khoá Cửa |
|
Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 45mm Màu Đen Hafele 916.64.035 | The Gioi Bep Nhap Khau |
793,485đ | 596,000đ | 596000 | HAFELE-916.64.035 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 40mm Hafele 916.64.033 | The Gioi Bep Nhap Khau |
793,485đ | 596,000đ | 596000 | 40MM-HAFELE-916.64.033 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bồn Cầu Treo Tường Hafele Seine 588.60.451 | KhanhTrangHome |
7,990,000đ | 5,992,500đ | 5992500 | HAFELE-SEINE-588.60.451 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm |
|
LAVABO ĐẶT BÀN SEINE HAFELE 588.60.106 | KhanhTrangHome |
5,290,000đ | 3,808,800đ | 3808800 | SEINE-HAFELE-588.60.106 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm |
|
Bồn Cầu Treo Tường Hafele Regal 588.60.452 | KhanhTrangHome |
6,990,000đ | 5,242,500đ | 5242500 | HAFELE-REGAL-588.60.452 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm |
|
BỒN CẦU TREO TƯỜNG HAFELE REGAL 588.60.452 | KhanhTrangHome |
6,990,000đ | 5,242,500đ | 5242500 | HAFELE-REGAL-588.60.452 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm |
|
Lavabo đặt bàn SEINE Hafele 588.60.106 | KhanhTrangHome |
3,808,800đ | 3808800 | SEINE-HAFELE-588.60.106 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
|
Bồn rửa Lavabo Hafele Đặt Bàn RHINE 698 588.60.106 | The Gioi Bep Nhap Khau |
5,290,000đ | 3,968,000đ | 3968000 | RHINE-698-588.60.106 | Thiết Bị Nhà Tắm |
|
Bồn tắm độc lập cổ điển Häfele Victoria 588.55.650 | KhanhTrangHome |
21,948,000đ | 21948000 | VICTORIA-588.55.650 | Bồn Tắm571 Sản Phẩm | |
| Bồn tắm Hafele Bồn tắm độc lập nhựa Acrylic Nagoya 588.99.620 | BepAnKhang |
25,951,000đ | 22,058,000đ | 22058000 | ACRYLIC-NAGOYA-588.99.620 | Phụ Kiện Thiết Bị Vệ Sinh Hafele | |
| Bồn tắm Hafele Bồn tắm độc lập nhựa Acrylic Nagoya 588.99.631 | BepAnKhang |
19,989,000đ | 16,990,000đ | 16990000 | ACRYLIC-NAGOYA-588.99.631 | Phụ Kiện Thiết Bị Vệ Sinh Hafele | |
| Bồn tắm Hafele Bồn tắm độc lập nhựa Acrylic Nagoya 588.99.630 | BepAnKhang |
18,989,000đ | 16,140,000đ | 16140000 | ACRYLIC-NAGOYA-588.99.630 | Phụ Kiện Thiết Bị Vệ Sinh Hafele | |
| Bồn tắm Hafele Bồn tắm độc lập nhựa Acrylic Nagoya 588.99.610 | BepAnKhang |
26,890,000đ | 22,864,000đ | 22864000 | ACRYLIC-NAGOYA-588.99.610 | Phụ Kiện Thiết Bị Vệ Sinh Hafele | |
| Bồn tắm Hafele Bồn tắm âm Acrylic Nagoya 588.79.601 | BepAnKhang |
7,789,000đ | 6,620,000đ | 6620000 | ACRYLIC-NAGOYA-588.79.601 | Phụ Kiện Thiết Bị Vệ Sinh Hafele | |
| Bồn tắm Hafele Bồn tắm âm Acrylic Nagoya 588.79.600 | BepAnKhang |
7,989,000đ | 6,790,000đ | 6790000 | ACRYLIC-NAGOYA-588.79.600 | Phụ Kiện Thiết Bị Vệ Sinh Hafele |






























