BỒN CẦU HAFELE LIỀN KHỐI MS: 588.64.403
Primary tabs
SKU
MS:-588.64.403
Category
Brand
Shop
List price
15,972,000đ
Price
11,180,400đ
Price sale
4,791,600đ
% sale
30.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm BỒN CẦU HAFELE LIỀN KHỐI MS: 588.64.403
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Bồn cầu Hafele liền khối MS: 588.64.403 | ![]() KhanhTrangHome |
15,972,000đ | 11,180,400đ | 11180400 | MS:-588.64.403 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm |
![]() |
Bồn cầu Hafele hai khối MS: 588.64.480 | ![]() KhanhTrangHome |
12,672,000đ | 8,870,400đ | 8870400 | MS:-588.64.480 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm |
![]() |
Bồn cầu Hafele liền khối MS: 588.64.470 | ![]() KhanhTrangHome |
15,100,000đ | 10,570,000đ | 10570000 | MS:-588.64.470 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm |
![]() |
Bồn cầu liền khối Leo MS: 588.64.420 | ![]() KhanhTrangHome |
9,240,000đ | 9240000 | LEO-MS:-588.64.420 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm | |
![]() |
Bồn cầu Hafele liền khối MS: 588.64.460 | ![]() KhanhTrangHome |
14,520,000đ | 14520000 | MS:-588.64.460 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm | |
![]() |
BỒN CẦU HAFELE HAI KHỐI MS: 588.64.480 | ![]() KhanhTrangHome |
12,672,000đ | 8,870,400đ | 8870400 | MS:-588.64.480 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm |
![]() |
BỒN CẦU LIỀN KHỐI LEO MS: 588.64.420 | ![]() KhanhTrangHome |
13,200,000đ | 9,240,000đ | 9240000 | LEO-MS:-588.64.420 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm |
![]() |
BỒN CẦU HAFELE LIỀN KHỐI MS: 588.64.460 | ![]() KhanhTrangHome |
14,520,000đ | 10,164,000đ | 10164000 | MS:-588.64.460 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm |
![]() |
Bồn cầu Hafele hai khối MS: 588.64.490 | ![]() KhanhTrangHome |
9,768,000đ | 7,032,960đ | 7032960 | MS:-588.64.490 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm |
![]() |
Bồn tắm Hafele độc lập MS: 588.55.640 | ![]() KhanhTrangHome |
31,790,000đ | 22,253,000đ | 22253000 | MS:-588.55.640 | Bồn Tắm |
![]() |
Bồn cầu treo tường Darling New MS: 588.45.481 | ![]() KhanhTrangHome |
13,608,500đ | 13608500 | DARLING-NEW-MS:-588.45.481 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm | |
![]() |
BỒN CẦU TREO TƯỜNG DARLING NEW MS: 588.45.481 | ![]() KhanhTrangHome |
18,900,600đ | 13,608,500đ | 13608500 | DARLING-NEW-MS:-588.45.481 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm |
![]() |
BỒN TẮM ÂM HAFELE MS: 588.55.601 | ![]() KhanhTrangHome |
11,975,000đ | 8,023,250đ | 8023250 | HAFELE-MS:-588.55.601 | Bồn Tắm571 Sản Phẩm |
![]() |
Bồn tắm âm Hafele MS: 588.55.601 | ![]() KhanhTrangHome |
11,975,000đ | 8,023,250đ | 8023250 | HAFELE-MS:-588.55.601 | Bồn Tắm571 Sản Phẩm |
![]() |
Bồn rửa Lavabo Hafele đặt bàn Ursa 588.64.030 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
660,000đ | 495,000đ | 495000 | URSA-588.64.030 | Thiết Bị Nhà Tắm |
![]() |
Chậu rửa mặt âm bàn Lavabo Hafele 588.64.030 | ![]() KhanhTrangHome |
2,200,000đ | 2200000 | LAVABO-HAFELE-588.64.030 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
![]() |
CHẬU RỬA MẶT TREO TƯỜNG LAVABO HAFELE 588.64.040 | ![]() KhanhTrangHome |
1,650,000đ | 1650000 | LAVABO-HAFELE-588.64.040 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
![]() |
Chậu rửa mặt treo tường Lavabo Hafele 588.64.040 | ![]() KhanhTrangHome |
1,650,000đ | 1650000 | LAVABO-HAFELE-588.64.040 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
![]() |
Lavabo đặt bàn PICTOR Hafele 588.64.050 | ![]() KhanhTrangHome |
2,640,000đ | 2640000 | PICTOR-HAFELE-588.64.050 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
![]() |
Bồn rửa Lavabo Hafele đặt bàn Vel 588.64.000 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
4,134,000đ | 3,100,000đ | 3100000 | VEL-588.64.000 | Thiết Bị Nhà Tắm |
![]() |
Chậu rửa mặt bán âm Lavabo Hafele 588.64.020 | ![]() KhanhTrangHome |
2,420,000đ | 2,299,000đ | 2299000 | LAVABO-HAFELE-588.64.020 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm |
![]() |
Chậu rửa mặt đặt bàn Lavabo Hafele 588.64.010 | ![]() KhanhTrangHome |
3,850,000đ | 3850000 | LAVABO-HAFELE-588.64.010 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
![]() |
CHẬU RỬA MẶT VÀNH NỔI LAVABO HAFELE 588.64.012 | ![]() KhanhTrangHome |
4,070,000đ | 4070000 | LAVABO-HAFELE-588.64.012 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
![]() |
Chậu rửa mặt đặt bàn Lavabo Hafele 588.64.000 | ![]() KhanhTrangHome |
2,893,800đ | 2893800 | LAVABO-HAFELE-588.64.000 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
![]() |
Chậu rửa mặt vành nổi Lavabo Hafele 588.64.012 | ![]() KhanhTrangHome |
4,070,000đ | 4070000 | LAVABO-HAFELE-588.64.012 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
![]() |
CHẬU RỬA MẶT BÁN ÂM LAVABO HAFELE 588.64.020 | ![]() KhanhTrangHome |
2,420,000đ | 2,299,000đ | 2299000 | LAVABO-HAFELE-588.64.020 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm |
![]() |
CHẬU RỬA MẶT ĐẶT BÀN LAVABO HAFELE 588.64.000 | ![]() KhanhTrangHome |
4,134,000đ | 2,893,800đ | 2893800 | LAVABO-HAFELE-588.64.000 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm |
![]() |
Chậu rửa mặt đặt bàn Lavabo Hafele 588.64.021 | ![]() KhanhTrangHome |
2,090,000đ | 2090000 | LAVABO-HAFELE-588.64.021 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
![]() |
LAVABO ĐẶT BÀN PICTOR HAFELE 588.64.050 | ![]() KhanhTrangHome |
2,640,000đ | 2640000 | PICTOR-HAFELE-588.64.050 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
![]() |
VÒI LAVABO 3 LỖ MONTREUX, KÈM BỘ ÂM 588.64.029 | ![]() KhanhTrangHome |
26,947,200đ | 26947200 | 588.64.029 | Vòi Lavabo1146 Sản Phẩm | |
![]() |
VÒI LAVABO 3 LỖ MONTREUX, KÈM BỘ ÂM 588.64.029 | ![]() KhanhTrangHome |
38,496,000đ | 26,947,200đ | 26947200 | 588.64.029 | Vòi Lavabo1146 Sản Phẩm |
![]() |
Chậu rửa mặt bán âm Lavabo Häfele 588.64.011 | ![]() KhanhTrangHome |
4,510,000đ | 4510000 | 588.64.011 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
![]() |
Cây sen tắm đứng Hafele Crometta MS: 589.54.003 | ![]() KhanhTrangHome |
24,300,000đ | 17,010,000đ | 17010000 | HAFELE-CROMETTA-MS:-589.54.003 | Sen Tắm485 Sản Phẩm |
![]() |
CÂY SEN TẮM ĐỨNG HAFELE CROMETTA MS: 589.54.003 | ![]() KhanhTrangHome |
24,300,000đ | 17,010,000đ | 17010000 | HAFELE-CROMETTA-MS:-589.54.003 | Sen Tắm485 Sản Phẩm |
![]() |
Giá treo giấy vệ sinh Hafele InnoRound MS: 580.34.340 | ![]() KhanhTrangHome |
770,000đ | 770000 | HAFELE-INNOROUND-MS:-580.34.340 | Phụ Kiện Liên Kết Phòng Tắm | |
![]() |
Tay nắm gạt đế dài cổ điển (mở trái) MS: 911.64.416 | ![]() KhanhTrangHome |
25,696,000đ | 20,042,900đ | 20042900 | MS:-911.64.416 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ Logis MS: 589.52.415 | ![]() KhanhTrangHome |
16,730,000đ | 16730000 | LOGIS-MS:-589.52.415 | Bộ Trộn Phòng Tắm | |
![]() |
BỘ ĐIỀU CHỈNH ÂM TƯỜNG SHOWERCOLLECTION MS: 589.29.694 | ![]() KhanhTrangHome |
57,200,000đ | 40,040,000đ | 40040000 | SHOWERCOLLECTION-MS:-589.29.694 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm |
![]() |
Bộ điều chỉnh âm tường ShowerCollection MS: 589.29.694 | ![]() KhanhTrangHome |
57,200,000đ | 40,040,000đ | 40040000 | SHOWERCOLLECTION-MS:-589.29.694 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm |
![]() |
Sen đầu Croma 220 MS: 589.29.609 | ![]() KhanhTrangHome |
8,260,000đ | 8260000 | CROMA-220-MS:-589.29.609 | Sen Tắm485 Sản Phẩm | |
![]() |
Dây sen Sensoflex Metal 1.60m MS: 589.29.902 | ![]() KhanhTrangHome |
2,200,000đ | 1,584,000đ | 1584000 | SENSOFLEX-METAL-1.60M-MS:-589.29.902 | Sen Tắm485 Sản Phẩm |
![]() |
SEN ĐẦU CROMA 220 MS: 589.29.609 | ![]() KhanhTrangHome |
11,800,000đ | 8,260,000đ | 8260000 | CROMA-220-MS:-589.29.609 | Sen Tắm485 Sản Phẩm |
![]() |
Bộ âm bộ trộn điều nhiệt MS: 589.29.693 | ![]() KhanhTrangHome |
47,300,000đ | 47300000 | MS:-589.29.693 | Phụ Kiện Liên Kết Phòng Tắm | |
![]() |
BỘ SEN TAY CROMETTA 100 MS: 589.54.012 | ![]() KhanhTrangHome |
3,100,000đ | 2,232,000đ | 2232000 | SEN-TAY-CROMETTA-100-MS:-589.54.012 | Sen Tắm485 Sản Phẩm |
![]() |
THANH TREO KHĂN ĐƠN INNOROUND 600MM MS: 580.34.320 | ![]() KhanhTrangHome |
1,848,000đ | 1848000 | INNOROUND-600MM-MS:-580.34.320 | Phụ Kiện Móc Treo123 Sản Phẩm | |
![]() |
VÒNG TREO KHĂN INNOROUND MS: 580.34.310 | ![]() KhanhTrangHome |
1,584,000đ | 1,108,800đ | 1108800 | INNOROUND-MS:-580.34.310 | Phụ Kiện Móc Treo123 Sản Phẩm |
![]() |
Thanh treo khăn đơn InnoRound 600mm MS: 580.34.320 | ![]() KhanhTrangHome |
1,848,000đ | 1848000 | INNOROUND-600MM-MS:-580.34.320 | Phụ Kiện Móc Treo123 Sản Phẩm | |
![]() |
Kệ kính có thanh chắn InnoRound MS: 580.34.331 | ![]() KhanhTrangHome |
1,452,000đ | 1452000 | INNOROUND-MS:-580.34.331 | Phụ Kiện Liên Kết Phòng Tắm104 Sản Phẩm | |
![]() |
Cây sen tắm đứng Crometta MS: 589.54.004 | ![]() KhanhTrangHome |
24,300,000đ | 17,010,000đ | 17010000 | CROMETTA-MS:-589.54.004 | Sen Tắm485 Sản Phẩm |
![]() |
BỘ SEN TAY CROMA SELECT E MS: 589.54.120 | ![]() BepHoangCuong |
3,740,000đ | 2,805,000đ | 2805000 | SEN-TAY-CROMA-SELECT-E-MS:-589.54.120 | Sen Vòi |