Chậu rửa mặt bán âm Lavabo Häfele 588.64.011
Primary tabs
SKU
588.64.011
Category
Brand
Shop
Price
4,510,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Last modified
01/15/2025 - 17:44
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Chậu rửa mặt bán âm Lavabo Häfele 588.64.011
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Chậu rửa mặt đặt bàn Lavabo Hafele 588.64.010 | KhanhTrangHome |
3,850,000đ | 3850000 | LAVABO-HAFELE-588.64.010 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
|
CHẬU RỬA MẶT VÀNH NỔI LAVABO HAFELE 588.64.012 | KhanhTrangHome |
4,070,000đ | 4070000 | LAVABO-HAFELE-588.64.012 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
|
Chậu rửa mặt vành nổi Lavabo Hafele 588.64.012 | KhanhTrangHome |
4,070,000đ | 4070000 | LAVABO-HAFELE-588.64.012 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
|
Lavabo đặt bàn PICTOR Hafele 588.64.050 | KhanhTrangHome |
2,640,000đ | 2640000 | PICTOR-HAFELE-588.64.050 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
|
Bồn rửa Lavabo Hafele đặt bàn Ursa 588.64.030 | The Gioi Bep Nhap Khau |
660,000đ | 495,000đ | 495000 | URSA-588.64.030 | Thiết Bị Nhà Tắm |
|
Chậu rửa mặt bán âm Lavabo Hafele 588.64.020 | KhanhTrangHome |
2,420,000đ | 2,299,000đ | 2299000 | LAVABO-HAFELE-588.64.020 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm |
|
Chậu rửa mặt đặt bàn Lavabo Hafele 588.64.000 | KhanhTrangHome |
2,893,800đ | 2893800 | LAVABO-HAFELE-588.64.000 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
|
VÒI LAVABO 3 LỖ MONTREUX, KÈM BỘ ÂM 588.64.029 | KhanhTrangHome |
26,947,200đ | 26947200 | 588.64.029 | Vòi Lavabo1146 Sản Phẩm | |
|
VÒI LAVABO 3 LỖ MONTREUX, KÈM BỘ ÂM 588.64.029 | KhanhTrangHome |
38,496,000đ | 26,947,200đ | 26947200 | 588.64.029 | Vòi Lavabo1146 Sản Phẩm |
|
CHẬU RỬA MẶT BÁN ÂM LAVABO HAFELE 588.64.020 | KhanhTrangHome |
2,420,000đ | 2,299,000đ | 2299000 | LAVABO-HAFELE-588.64.020 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm |
|
CHẬU RỬA MẶT ĐẶT BÀN LAVABO HAFELE 588.64.000 | KhanhTrangHome |
4,134,000đ | 2,893,800đ | 2893800 | LAVABO-HAFELE-588.64.000 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm |
|
CHẬU RỬA MẶT TREO TƯỜNG LAVABO HAFELE 588.64.040 | KhanhTrangHome |
1,650,000đ | 1650000 | LAVABO-HAFELE-588.64.040 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
|
Chậu rửa mặt đặt bàn Lavabo Hafele 588.64.021 | KhanhTrangHome |
2,090,000đ | 2090000 | LAVABO-HAFELE-588.64.021 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
|
Chậu rửa mặt treo tường Lavabo Hafele 588.64.040 | KhanhTrangHome |
1,650,000đ | 1650000 | LAVABO-HAFELE-588.64.040 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
|
Chậu rửa mặt âm bàn Lavabo Hafele 588.64.030 | KhanhTrangHome |
2,200,000đ | 2200000 | LAVABO-HAFELE-588.64.030 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
|
LAVABO ĐẶT BÀN PICTOR HAFELE 588.64.050 | KhanhTrangHome |
2,640,000đ | 2640000 | PICTOR-HAFELE-588.64.050 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
|
Bồn rửa Lavabo Hafele đặt bàn Vel 588.64.000 | The Gioi Bep Nhap Khau |
4,134,000đ | 3,101,000đ | 3101000 | VEL-588.64.000 | Thiết Bị Nhà Tắm |
|
Bồn cầu Hafele hai khối MS: 588.64.480 | KhanhTrangHome |
12,672,000đ | 8,870,400đ | 8870400 | MS:-588.64.480 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm |
|
Bồn cầu Hafele liền khối MS: 588.64.470 | KhanhTrangHome |
15,100,000đ | 10,570,000đ | 10570000 | MS:-588.64.470 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm |
|
Bồn cầu liền khối Leo MS: 588.64.420 | KhanhTrangHome |
9,240,000đ | 9240000 | LEO-MS:-588.64.420 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm | |
|
Bồn cầu Hafele liền khối MS: 588.64.460 | KhanhTrangHome |
14,520,000đ | 10,164,000đ | 10164000 | MS:-588.64.460 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm |
|
Bồn cầu Hafele liền khối MS: 588.64.403 | KhanhTrangHome |
15,972,000đ | 11,180,400đ | 11180400 | MS:-588.64.403 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm |
|
BỒN CẦU HAFELE HAI KHỐI MS: 588.64.480 | KhanhTrangHome |
12,672,000đ | 8,870,400đ | 8870400 | MS:-588.64.480 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm |
|
BỒN CẦU LIỀN KHỐI LEO MS: 588.64.420 | KhanhTrangHome |
13,200,000đ | 9,240,000đ | 9240000 | LEO-MS:-588.64.420 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm |
|
BỒN CẦU HAFELE LIỀN KHỐI MS: 588.64.460 | KhanhTrangHome |
14,520,000đ | 10,164,000đ | 10164000 | MS:-588.64.460 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm |
|
BỒN CẦU HAFELE LIỀN KHỐI MS: 588.64.403 | KhanhTrangHome |
15,972,000đ | 11,180,400đ | 11180400 | MS:-588.64.403 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm |
|
Bồn cầu Hafele hai khối MS: 588.64.490 | KhanhTrangHome |
9,768,000đ | 7,032,960đ | 7032960 | MS:-588.64.490 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm |
|
Bếp Từ 3 Vùng Nấu Bosch Pvj631Fb1E 539.64.014 | KhanhTrangHome |
28,380,000đ | 21,285,000đ | 21285000 | BOSCH-PVJ631FB1E-539.64.014 | Bếp Từ |
|
Vòi nước đặt bàn cảm biến Hafele 589.64.001 | FlexHouse |
7,139,000đ | 5,711,200đ | 5711200 | HAFELE-589.64.001 | Vòi Rửa Bát Chén |
|
Vòi xịt xà bông cảm ứng gắn tường Hafele 589.64.031 | FlexHouse |
6,185,000đ | 4,948,000đ | 4948000 | HAFELE-589.64.031 | Vòi Lavabo |
|
Vòi nước gắn tường cảm biến Hafele 589.64.002 | FlexHouse |
6,940,000đ | 5,552,000đ | 5552000 | HAFELE-589.64.002 | Vòi Lavabo |
|
Vòi xịt xà bông cảm ứng đặt bàn Hafele 589.64.030 | FlexHouse |
5,765,000đ | 4,612,000đ | 4612000 | HAFELE-589.64.030 | Đồ Thiết Bị Gia Dụng |
|
Vòi rửa tay cảm ứng đặt bàn Hafele 589.64.000 | FlexHouse |
6,500,000đ | 5,200,000đ | 5200000 | HAFELE-589.64.000 | Vòi Rửa Bát Chén |
|
RUỘT KHÓA 1 ĐẦU VẶN 45MM MÀU ĐEN HAFELE 916.64.035 | BepHoangCuong |
755,700đ | 566,775đ | 566775 | HAFELE-916.64.035 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 45mm Màu Đen Hafele 916.64.035 | Bep365 |
755,700đ | 567,000đ | 567000 | HAFELE-916.64.035 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
|
Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 40mm Hafele 916.64.033 | Bep365 |
755,700đ | 567,000đ | 567000 | 40MM-HAFELE-916.64.033 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
|
Máy Sấy Tay H700 Hafele 983.64.004 | KhanhVyHome |
13,221,000đ | 11,240,000đ | 11240000 | TAY-H700-HAFELE-983.64.004 | Hafele |
|
Ruột Khóa 1 Đầu Vặn Hafele 916.64.035 | KhanhVyHome |
686,000đ | 686000 | HAFELE-916.64.035 | Ruột Khóa | |
|
Ruột Khóa 1 Đầu Vặn Hafele 916.64.033 | KhanhVyHome |
686,000đ | 686000 | HAFELE-916.64.033 | Ruột Khóa | |
|
Bếp từ hafele 539.64.004 | BepAnThinh |
30,000,000đ | 29,000,000đ | 29000000 | 539.64.004 | Bếp Từ |
|
Máy Sấy Tay H700 Hafele 983.64.004 | Bep365 |
14,543,000đ | 10,910,000đ | 10910000 | TAY-H700-HAFELE-983.64.004 | Thiết Bị Phòng Tắm |
|
Máy Sấy Tay H238 Hafele 983.64.002 | Bep365 |
3,738,000đ | 2,810,000đ | 2810000 | TAY-H238-HAFELE-983.64.002 | Thiết Bị Phòng Tắm |
|
Máy Sấy Tay H468 Hafele 983.64.003 | Bep365 |
4,730,000đ | 3,550,000đ | 3550000 | TAY-H468-HAFELE-983.64.003 | Thiết Bị Phòng Tắm |
|
Máy sấy tay Hafele H238 983.64.002 | KingHouse |
3,670,000đ | 2,290,000đ | 2290000 | HAFELE-H238-983.64.002 | Máy Sấy Tay |
|
Ruột khóa 1 đầu vặn 40mm Hafele 916.64.033 | FlexHouse |
687,000đ | 549,600đ | 549600 | 40MM-HAFELE-916.64.033 | Ruột Khoá Cửa |
|
Máy sấy tay Hafele H238 983.64.002 | ThienKimHome |
3,738,000đ | 2,803,500đ | 2803500 | HAFELE-H238-983.64.002 | Hafele |
|
Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 45mm Màu Đen Hafele 916.64.035 | The Gioi Bep Nhap Khau |
793,485đ | 596,000đ | 596000 | HAFELE-916.64.035 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 40mm Hafele 916.64.033 | The Gioi Bep Nhap Khau |
793,485đ | 596,000đ | 596000 | 40MM-HAFELE-916.64.033 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Smeg Bếp Từ Âm 60cm SI5632D/536.64.091 - Châu Âu | Dien May Cho Lon |
34,639,000đ | 16,990,000đ | 16990000 | 60CM-SI5632D/536.64.091-- | Bếp Từ - Hồng Ngoại |
|
Máy sấy tay Hafele H468 983.64.003 | Meta |
4,300,000đ | 3,490,000đ | 3490000 | HAFELE-H468-983.64.003 | Thiết Bị Vệ Sinh Nhà Tắm |





































