Két sắt Philips SBX602-7CU - Vàng
Primary tabs
SKU
SBX602-7CU
Category
Brand
Shop
List price
53,000,000đ
Price
42,400,000đ
Price sale
10,600,000đ
% sale
20.00%
Last modified
09/13/2025 - 21:24
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Két sắt Philips SBX602-7CU - Vàng
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Két sắt Philips SBX602-7CU 113KG Grey | KhanhVyHome |
53,000,000đ | 42,400,000đ | 42400000 | PHILIPS-SBX602-7CU-113KG-GREY | Két Sắt |
| Két sắt Philips SBX602-7CU - Xám | ThienKimHome |
53,000,000đ | 42,400,000đ | 42400000 | SBX602-7CU | Két Sắt Gia Đình | |
|
Két sắt cao cấp PHILIPS SBX602 7CU - 113kg - Vàng Champagne, Xám - Kết nối Wifi | BepAnKhang |
53,000,000đ | 42,400,000đ | 42400000 | SBX602-7CU | Khóa Từ - Két Sắt |
|
KÉT SẮT NHẬP KHẨU PHILIPS SBX602-5CU | KhanhTrangHome |
38,300,000đ | 30,600,000đ | 30600000 | SBX602-5CU | Két Sắt |
|
KÉT SẮT NHẬP KHẨU PHILIPS SBX602-6CU | KhanhTrangHome |
45,100,000đ | 36,000,000đ | 36000000 | SBX602-6CU | Két Sắt |
|
Két sắt Philips SBX602-5CU 71.5KG Champagne Gold | KhanhVyHome |
38,300,000đ | 30,600,000đ | 30600000 | SBX602-5CU | Két Sắt |
|
Két sắt Philips SBX602-8CU 131KG Champagne Gold | KhanhVyHome |
63,200,000đ | 50,500,000đ | 50500000 | PHILIPS-SBX602-8CU-131KG-CHAMPAGNE-GOLD | Két Sắt |
|
Két sắt Philips SBX602-5CU 71.5KG Grey | KhanhVyHome |
38,300,000đ | 30,600,000đ | 30600000 | SBX602-5CU | Két Sắt |
|
Két sắt Philips SBX602-6CU 89KG Grey | KhanhVyHome |
45,100,000đ | 36,000,000đ | 36000000 | SBX602-6CU-89KG | Két Sắt |
|
Két sắt Philips SBX602-8CU 131KG Grey | KhanhVyHome |
63,200,000đ | 50,500,000đ | 50500000 | PHILIPS-SBX602-8CU-131KG-GREY | Két Sắt |
| Két sắt Philips SBX602-8CU - Vàng | ThienKimHome |
63,200,000đ | 50,500,000đ | 50500000 | SBX602-8CU | Két Sắt Gia Đình | |
| Két sắt Philips SBX602-8CU - Xám | ThienKimHome |
63,200,000đ | 50,500,000đ | 50500000 | SBX602-8CU | Két Sắt Gia Đình | |
| Két sắt Philips SBX602-6CU - Vàng | ThienKimHome |
45,100,000đ | 36,000,000đ | 36000000 | SBX602-6CU | Két Sắt Gia Đình | |
| Két sắt Philips SBX602-6CU - Xám | ThienKimHome |
45,100,000đ | 36,000,000đ | 36000000 | SBX602-6CU | Két Sắt Gia Đình | |
| Két sắt Philips SBX602-5CU - Xám | ThienKimHome |
38,300,000đ | 30,600,000đ | 30600000 | SBX602-5CU | Két Sắt Gia Đình | |
| Két sắt Philips SBX602-5CU - Vàng | ThienKimHome |
38,300,000đ | 30,600,000đ | 30600000 | SBX602-5CU | Két Sắt Gia Đình | |
|
Két sắt cao cấp PHILIPS SBX602 8CU - 131kg - Vàng Champagne, Xám - Kết nối Wifi | BepAnKhang |
63,200,000đ | 50,500,000đ | 50500000 | SBX602-8CU | Khóa Từ - Két Sắt |
|
Két sắt cao cấp PHILIPS SBX602 6CU - 89kg - Vàng Champagne, Xám - Kết nối Wifi | BepAnKhang |
45,100,000đ | 36,000,000đ | 36000000 | SBX602-6CU | Khóa Từ - Két Sắt |
|
Két sắt cao cấp PHILIPS SBX602 5CU - 71.5kg - Vàng Champagne, Xám - Kết nối Wifi | BepAnKhang |
38,300,000đ | 30,600,000đ | 30600000 | SBX602-5CU | Khóa Từ - Két Sắt |
|
Két sắt Philips SBX602 | Meta |
30,600,000đ | 30600000 | SBX602 | Két Sắt | |
|
Két sắt cao cấp PHILIPS SBX602 - Vàng Champagne, Xám - Kết nối Wifi | BepAnKhang |
38,300,000đ | 30,600,000đ | 30600000 | SBX602 | Khóa Từ - Két Sắt |
|
Két sắt Philips SBX202-7C0 70kg Gold | KhanhVyHome |
31,800,000đ | 25,400,000đ | 25400000 | SBX202-7C0 | Két Sắt |
|
Két sắt Philips SBX202-7C0 70kg Grey | KhanhVyHome |
31,800,000đ | 25,400,000đ | 25400000 | SBX202-7C0 | Két Sắt |
|
Két Sắt Philips SBX601-7B0 106 Kg Mua Tại Điện Máy Dung Vượng, Trả góp 0% | DienMayDungVuong |
40,000,000đ | 34,150,000đ | 34150000 | SBX601-7B0-106 | Két Sắt |
| Két sắt Philips SBX601-7B0 (106 Kg) - Mua tại điện máy Dung Vượng - Trả góp 0% | DienMayDungVuong |
40,890,000đ | 34,800,000đ | 34800000 | SBX601-7B0 | Két Sắt | |
|
Két sắt thông minh Philips SBX601 | KhanhTrangHome |
22,600,000đ | 18,800,000đ | 18800000 | SBX601 | Két Sắt |
|
Két Sắt Philips SBX601-4B0 29.5 Kg Mua Tại Điện Máy Dung Vượng, Trả góp 0% | DienMayDungVuong |
20,000,000đ | 18,750,000đ | 18750000 | SBX601-4B0 | Két Sắt |
|
Két sắt Philips SBX601 84kg Grey | KhanhVyHome |
35,700,000đ | 29,700,000đ | 29700000 | SBX601 | Philips |
|
Két sắt Philips SBX601 29.5kg Grey | KhanhVyHome |
100đ | 100 | SBX601 | Philips | |
|
Két sắt Philips SBX601 | Meta |
41,250,000đ | 41250000 | SBX601 | Két Sắt | |
|
Két Sắt Philips SBX601-8B0 123 Kg Mua Tại Điện Máy Dung Vượng, Trả góp 0% | DienMayDungVuong |
42,000,000đ | 37,490,000đ | 37490000 | SBX601-8B0-123 | Két Sắt |
|
Két Sắt Philips SBX601-6B0 84 Kg Mua Tại Điện Máy Dung Vượng, Trả góp 0% | DienMayDungVuong |
35,000,000đ | 27,990,000đ | 27990000 | SBX601-6B0-84 | Két Sắt |
| Két sắt mini khóa vân tay điện tử chống cháy Philips SBX601-4B0 - Mua tại điện máy Dung Vượng - Trả góp 0% | DienMayDungVuong |
23,890,000đ | 17,900,000đ | 17900000 | SBX601-4B0 | Két Sắt | |
| Két sắt Philips SBX601-6B0 (84Kg) - Mua tại điện máy Dung Vượng - Trả góp 0% | DienMayDungVuong |
37,890,000đ | 26,650,000đ | 26650000 | SBX601-6B0 | Két Sắt | |
| Két sắt Philips SBX601-8B0 (123Kg) - Mua tại điện máy Dung Vượng - Trả góp 0% | DienMayDungVuong |
45,890,000đ | 37,000,000đ | 37000000 | SBX601-8B0 | Két Sắt | |
| Két sắt thông minh Philips SBX601 – 5B0 (67,7kg) - Mua tại điện máy Dung Vượng - Trả góp 0% | DienMayDungVuong |
30,890,000đ | 24,800,000đ | 24800000 | SBX601 | Két Sắt | |
|
KÉT SẮT VÂN TAY PHILIPS SBX601-4B0 29.5kg | KhanhTrangHome |
22,600,000đ | 18,800,000đ | 18800000 | SBX601-4B0 | Két Sắt |
| Mũi khoan col List602-72 Nachi | KetNoiTieuDung |
40,000,000đ | 38,000,000đ | 38000000 | LIST602-72-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-7.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
468,000đ | 434,400đ | 434400 | LIST602-7.8-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-76 Nachi | KetNoiTieuDung |
36,910,000đ | 34,690,000đ | 34690000 | LIST602-76-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-79 Nachi | KetNoiTieuDung |
67,800,000đ | 63,730,000đ | 63730000 | LIST602-79-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-70 Nachi | KetNoiTieuDung |
24,430,000đ | 22,969,000đ | 22969000 | LIST602-70-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-7.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
468,000đ | 434,400đ | 434400 | LIST602-7.6-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-72.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
29,120,000đ | 27,375,000đ | 27375000 | LIST602-72.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-71 Nachi | KetNoiTieuDung |
26,880,000đ | 25,270,000đ | 25270000 | LIST602-71-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-73.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
30,200,000đ | 28,390,000đ | 28390000 | LIST602-73.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-75.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
36,910,000đ | 34,690,000đ | 34690000 | LIST602-75.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-77 Nachi | KetNoiTieuDung |
63,960,000đ | 60,100,000đ | 60100000 | LIST602-77-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-74.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
31,280,000đ | 29,400,000đ | 29400000 | LIST602-74.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-7.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
468,000đ | 434,400đ | 434400 | LIST602-7.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |




















