Phụ tùng lựa chọn Fluke C25
Primary tabs
SKU
FLUKE-C25
Category
Brand
Shop
Price
1đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Phụ tùng lựa chọn Fluke C25
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Dụng Cụ Đo Áp Suất, Lưu Lượng Gió Fluke Co-205 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-CO-205 | Thiết Bị Đo Kỹ Thuật | |
![]() |
Túi đựng phụ tùng lựa chọn Fluke C90 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-C90 | Túi Đựng Đồ Nghề | |
![]() |
Máy đo khí CO Fluke CO-220 | ![]() KetNoiTieuDung |
11,717,000đ | 10,418,000đ | 10418000 | CO-FLUKE-CO-220 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Ampe kìm Fluke 325 True-RMS | ![]() DungCuVang |
10,075,000đ | 10075000 | FLUKE-325-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 325 | ![]() KetNoiTieuDung |
9,590,000đ | 9590000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-325 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 325 true-rms | ![]() TatMart |
11,232,000đ | 11232000 | FLUKE-325-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Máy Đo Điện Trở Cách Điện 2500V Fluke 1535 (Megaohm kế cao áp) | ![]() KetNoiTieuDung |
33,999,000đ | 32,999,000đ | 32999000 | 2500V-FLUKE-1535 | Đo Điện Trở Cách Điện |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1625 | ![]() KetNoiTieuDung |
81,429,000đ | 71,119,000đ | 71119000 | FLUKE-1625 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 725Ex | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-725EX | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Fluke 1625-2 GEO | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1625-2-GEO | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Bộ thiết bị đo điện trở đất Fluke 1625-2 Kit | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1625-2-KIT | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Ampe kìm số điện tử AC/DC Fluke 325 | ![]() Meta |
11,000,000đ | 10,500,000đ | 10500000 | AC/DC-FLUKE-325 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Fluke 325 (True RMS, 400A) | ![]() Meta |
10,000,000đ | 8,770,000đ | 8770000 | AC/DC-FLUKE-325 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy cân chỉnh đa năng Fluke 725 | ![]() KetNoiTieuDung |
91,000,000đ | 89,999,000đ | 89999000 | FLUKE-725 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 125 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-125 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 325 | ![]() MayDoChuyenDung |
9,760,000đ | 9760000 | FLUKE-325 | Ampe Kìm | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1625-2 Kit | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1625-2-KIT | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1625/Kit | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1625/KIT | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1625-2 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1625-2 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Camera Nhiệt Fluke Ti25 ( 9Hz) | ![]() KetNoiTieuDung |
146,988,000đ | 136,100,000đ | 136100000 | FLUKE-TI25 | Thước Đo Laser |
![]() |
Camera Nhiệt Fluke TiR125 | ![]() KetNoiTieuDung |
136,188,000đ | 126,100,000đ | 126100000 | FLUKE-TIR125 | Thước Đo Laser |
![]() |
Ampe kìm Fluke 323 True-rms Clamp Meter | ![]() DungCuVang |
4,230,000đ | 4230000 | FLUKE-323-TRUE-RMS-CLAMP-METER | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 303 Clamp Meter | ![]() DungCuVang |
2,200,000đ | 2200000 | FLUKE-303-CLAMP-METER | Ampe Kìm | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng số Fluke 179 Combo Kit | ![]() DungCuVang |
11,030,000đ | 11030000 | FLUKE-179-COMBO-KIT | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 302 Plus | ![]() DungCuVang |
2,200,000đ | 2200000 | FLUKE-302-PLUS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 353 | ![]() KetNoiTieuDung |
22,900,000đ | 22900000 | AC-AMPE-FLUKE-353 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 365 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,576,000đ | 7576000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-365 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 373 True RMS | ![]() DungCuVang |
6,613,000đ | 6613000 | FLUKE-373-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Đồng hồ đa năng Fluke 175 True RMS | ![]() DungCuVang |
8,242,000đ | 8242000 | FLUKE-175-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 324 True-RMS | ![]() DungCuVang |
5,925,000đ | 5925000 | FLUKE-324-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 355 True RMS 2000A | ![]() DungCuVang |
24,701,000đ | 24701000 | FLUKE-355-TRUE-RMS-2000A | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 353 True RMS 2000A | ![]() DungCuVang |
21,970,000đ | 21970000 | FLUKE-353-TRUE-RMS-2000A | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 376 FC AC/ DC True RMS | ![]() DungCuVang |
12,746,000đ | 12746000 | FLUKE-376-FC-AC/-DC-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 114 True RMS | ![]() DungCuVang |
4,385,000đ | 4385000 | FLUKE-114-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 287 True RMS | ![]() DungCuVang |
17,417,000đ | 16,588,000đ | 16588000 | FLUKE-287-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 233 True RMS | ![]() DungCuVang |
9,260,000đ | 9260000 | FLUKE-233-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 27 II True RMS | ![]() DungCuVang |
12,986,000đ | 12986000 | FLUKE-27-II-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 117 True RMS | ![]() DungCuVang |
6,457,000đ | 6457000 | FLUKE-117-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 177 True RMS | ![]() DungCuVang |
10,500,000đ | 10500000 | FLUKE-177-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 115 True RMS | ![]() DungCuVang |
5,259,000đ | 5259000 | FLUKE-115-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 179 True RMS | ![]() DungCuVang |
10,510,000đ | 10510000 | FLUKE-179-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 88V True RMS | ![]() DungCuVang |
12,746,000đ | 12746000 | FLUKE-88V-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 87V Max True RMS | ![]() DungCuVang |
13,110,000đ | 13110000 | FLUKE-87V-MAX-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 376 FC | ![]() KetNoiTieuDung |
13,999,000đ | 13,199,000đ | 13199000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-376-FC | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 345 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | AC-AMPE-FLUKE-345 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng cụ đo ánh sáng Fluke Amprobe LM-120 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,590,000đ | 5590000 | FLUKE-AMPROBE-LM-120 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 317 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,989,000đ | 4989000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-317 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 1630 | ![]() KetNoiTieuDung |
48,915,000đ | 45,900,000đ | 45900000 | AC-AMPE-FLUKE-1630 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 319 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,829,000đ | 5,440,000đ | 5440000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-319 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 374 FC | ![]() KetNoiTieuDung |
10,500,000đ | 10500000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-374-FC | Thiết Bị Đo Điện |