Kìm cắt lưỡi phẳng điện tử có lò xo SATA 70633 5"
Primary tabs
SKU
SATA-70633-5"
Category
Brand
Shop
Price
179,300đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Kìm cắt lưỡi phẳng điện tử có lò xo SATA 70633 5"
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Kìm cắt linh kiện điện tử SATA 70632 5" | ![]() KetNoiTieuDung |
179,300đ | 161,000đ | 161000 | SATA-70632-5" | Dụng Cụ Tổng Hợp |
![]() |
Kìm cắt điện tử có lò xo SATA 70631 4" | ![]() KetNoiTieuDung |
181,500đ | 181500 | SATA-70631-4" | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
![]() |
Kìm cắt mũi nhọn có lò xo SATA 70621 5" | ![]() KetNoiTieuDung |
184,800đ | 166,000đ | 166000 | SATA-70621-5" | Dụng Cụ Cầm Tay |
![]() |
Kìm cắt dây điện 7"/180mm Sata 70643 | ![]() KetNoiTieuDung |
223,300đ | 223300 | 7"/180MM-SATA-70643 | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
![]() |
Kìm cắt dây Sata 70642 6" | ![]() KetNoiTieuDung |
209,000đ | 209000 | SATA-70642-6" | Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
Kềm cắt cán bọc nhựa kiểu Nhật 5in Sata 70641 | ![]() DungCuVang |
180,000đ | 167,000đ | 167000 | 5IN-SATA-70641 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kìm cắt dây điện SATA 70651 6" | ![]() KetNoiTieuDung |
220,000đ | 198,000đ | 198000 | SATA-70651-6" | Dụng Cụ Cầm Tay |
![]() |
Kìm cắt cách điện 1000V Sata 70233 7" | ![]() KetNoiTieuDung |
559,900đ | 559900 | 1000V-SATA-70233-7" | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
![]() |
Kìm cách điện 1000V Sata 70333 (8") | ![]() KetNoiTieuDung |
679,800đ | 666,000đ | 666000 | 1000V-SATA-70333 | Kìm Cầm Tay |
![]() |
Kềm điện chuyên dùng 8in/200mm cách điện 1000V Sata 70333 | ![]() DungCuVang |
680,000đ | 629,000đ | 629000 | 1000V-SATA-70333 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kìm cách điện 1000V Sata 70332 7" | ![]() KetNoiTieuDung |
589,600đ | 589600 | 1000V-SATA-70332-7" | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
180mm Kìm cắt cách điện 1000V Sata 70331 | ![]() KetNoiTieuDung |
539,000đ | 539000 | 1000V-SATA-70331 | Kìm Cầm Tay | |
![]() |
Kềm cắt chuyên dùng 7in/175mm cách điện 1000V Sata 70233 | ![]() DungCuVang |
560,000đ | 518,000đ | 518000 | 1000V-SATA-70233 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm điện chuyên dùng 6in/150mm cách điện 1000V Sata 70331 | ![]() DungCuVang |
540,000đ | 500,000đ | 500000 | 1000V-SATA-70331 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm điện chuyên dùng 7in/175mm cách điện 1000V Sata 70332 | ![]() DungCuVang |
590,000đ | 546,000đ | 546000 | 1000V-SATA-70332 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kìm mỏ quạ Sata 70413 12" | ![]() KetNoiTieuDung |
289,300đ | 289300 | SATA-70413-12" | Kìm Cầm Tay | |
![]() |
Mỏ lết răng thân nhôm SATA 70823 10" (250mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
440,000đ | 396,000đ | 396000 | SATA-70823-10" | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
Kìm mũi cong cách điện SATA 70182 8" | ![]() KetNoiTieuDung |
449,900đ | 449900 | SATA-70182-8" | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
Kìm thường hai lỗ Sata 70512 8" | ![]() KetNoiTieuDung |
159,500đ | 159500 | SATA-70512-8" | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Mỏ lết răng có cần nối dài SATA 70837 24" (715mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
1,699,500đ | 1,649,000đ | 1649000 | SATA-70837-24" | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
166mm Kìm mũi dài Sata 70131 | ![]() KetNoiTieuDung |
285,000đ | 285000 | SATA-70131 | Kìm Cầm Tay | |
![]() |
Kìm tuốt dây cách điện SATA 70141 6" | ![]() KetNoiTieuDung |
589,600đ | 589600 | SATA-70141-6" | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
Kìm mỏ quạ 16 Inch Sata 70414 | ![]() KetNoiTieuDung |
744,700đ | 744700 | 16-INCH-SATA-70414 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
Kìm mỏ quạ cách điện 1000V Sata 70145 10" (250mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
629,200đ | 617,000đ | 617000 | 1000V-SATA-70145-10" | Kìm Cầm Tay |
![]() |
6'' Ê tô Sata 70843 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,029,200đ | 5029200 | SATA-70843 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
6" Kìm thường 2 lỗ Sata 70511 | ![]() KetNoiTieuDung |
119,900đ | 119900 | SATA-70511 | Kìm Cầm Tay | |
![]() |
Kìm cắt cáp điện từ 10 inch SATA 70192 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,320,000đ | 1,280,000đ | 1280000 | 10-INCH-SATA-70192 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
![]() |
Kìm cắt cách điện 6 inch Sata 70232 | ![]() TatMart |
321,000đ | 321000 | SATA-70232 | Kìm | |
![]() |
Kìm lấy phe mũi thẳng cách điện từ SATA 70161 6" | ![]() KetNoiTieuDung |
389,400đ | 389400 | SATA-70161-6" | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
![]() |
8" Kìm mỏ quạ Sata 70411 | ![]() KetNoiTieuDung |
209,000đ | 209000 | SATA-70411 | Kìm Cầm Tay | |
![]() |
Kìm mỏ quạ 8"/200mm Sata 70411 | ![]() NgheMoc |
90,000đ | 90000 | 8"/200MM-SATA-70411 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
![]() |
Mỏ lết răng 12 inch Sata 70814 (300mm) | ![]() HoangLongVu |
408,000đ | 408000 | 12-INCH-SATA-70814 | Mỏ Lết | |
![]() |
Mỏ lết răng 8 inch Sata 70812 (200mm) | ![]() HoangLongVu |
213,000đ | 213000 | SATA-70812 | Mỏ Lết | |
![]() |
Mỏ lết răng 14 inch Sata 70815 (350mm) | ![]() HoangLongVu |
427,000đ | 427000 | 14-INCH-SATA-70815 | Mỏ Lết | |
![]() |
Mỏ lết răng 18 inch Sata 70816 (450mm) | ![]() HoangLongVu |
674,000đ | 674000 | 18-INCH-SATA-70816 | Mỏ Lết | |
![]() |
Mỏ lết răng 10 inch Sata 70813 (250mm) | ![]() HoangLongVu |
323,000đ | 323000 | 10-INCH-SATA-70813 | Mỏ Lết | |
![]() |
Kềm cắt chuyên dùng 6in/150mm cách điện 1000V Sata 70232 | ![]() DungCuVang |
445,000đ | 412,000đ | 412000 | 1000V-SATA-70232 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm hai lỗ 6in Sata 70511 | ![]() DungCuVang |
120,000đ | 111,000đ | 111000 | 6IN-SATA-70511 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm hai lỗ 8in Sata 70512 | ![]() DungCuVang |
160,000đ | 148,000đ | 148000 | 8IN-SATA-70512 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm mỏ quạ cách điện 1000V 10in/250mm Sata 70145 | ![]() DungCuVang |
544,500đ | 474,000đ | 474000 | 1000V-10IN/250MM-SATA-70145 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm nhọn chuyên dùng 6in/150mm cách điện 1000V Sata 70131 | ![]() DungCuVang |
490,000đ | 454,000đ | 454000 | 1000V-SATA-70131 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm nhọn chuyên dùng 8in/200mm, cách điện 1000V Sata 70132 | ![]() DungCuVang |
570,000đ | 528,000đ | 528000 | 1000V-SATA-70132 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kìm mỏ quạ 8in Sata 70411 | ![]() DungCuVang |
210,000đ | 195,000đ | 195000 | 8IN-SATA-70411 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kìm mỏ quạ 10in Sata 70412 | ![]() DungCuVang |
240,000đ | 222,000đ | 222000 | 10IN-SATA-70412 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kìm mỏ quạ 12in Sata 70413 | ![]() DungCuVang |
290,000đ | 269,000đ | 269000 | 12IN-SATA-70413 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Mỏ lết răng 10in/250mm Sata 70813 | ![]() DungCuVang |
340,000đ | 315,000đ | 315000 | 10IN/250MM-SATA-70813 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Mỏ lết răng 14in/350mm Sata 70815 | ![]() DungCuVang |
450,000đ | 417,000đ | 417000 | 14IN/350MM-SATA-70815 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Mỏ lết răng 12in/300mm Sata 70814 | ![]() DungCuVang |
430,000đ | 398,000đ | 398000 | 12IN/300MM-SATA-70814 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Mỏ lết răng 36in/900mm Sata 70818 | ![]() DungCuVang |
2,400,000đ | 2,220,000đ | 2220000 | 36IN/900MM-SATA-70818 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Mỏ lết răng 18in/450mm Sata 70816 | ![]() DungCuVang |
710,000đ | 657,000đ | 657000 | 18IN/450MM-SATA-70816 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |