180mm Kìm cắt cách điện 1000V Sata 70331
Primary tabs
SKU
1000V-SATA-70331
Category
Brand
Shop
Price
539,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm 180mm Kìm cắt cách điện 1000V Sata 70331
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Kềm điện chuyên dùng 6in/150mm cách điện 1000V Sata 70331 | ![]() DungCuVang |
540,000đ | 500,000đ | 500000 | 1000V-SATA-70331 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kìm cách điện 1000V Sata 70332 7" | ![]() KetNoiTieuDung |
589,600đ | 578,000đ | 578000 | 1000V-SATA-70332-7" | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Kềm điện chuyên dùng 7in/175mm cách điện 1000V Sata 70332 | ![]() DungCuVang |
590,000đ | 546,000đ | 546000 | 1000V-SATA-70332 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm điện chuyên dùng 8in/200mm cách điện 1000V Sata 70333 | ![]() DungCuVang |
680,000đ | 629,000đ | 629000 | 1000V-SATA-70333 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kìm cách điện 1000V Sata 70333 (8") | ![]() KetNoiTieuDung |
679,800đ | 666,000đ | 666000 | 1000V-SATA-70333 | Kìm Cầm Tay |
![]() |
Kìm mỏ quạ cách điện 1000V Sata 70145 10" (250mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
629,200đ | 617,000đ | 617000 | 1000V-SATA-70145-10" | Kìm Cầm Tay |
![]() |
Kềm cắt chuyên dùng 7in/175mm cách điện 1000V Sata 70233 | ![]() DungCuVang |
560,000đ | 518,000đ | 518000 | 1000V-SATA-70233 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm cắt chuyên dùng 6in/150mm cách điện 1000V Sata 70232 | ![]() DungCuVang |
445,000đ | 412,000đ | 412000 | 1000V-SATA-70232 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm nhọn chuyên dùng 8in/200mm, cách điện 1000V Sata 70132 | ![]() DungCuVang |
570,000đ | 528,000đ | 528000 | 1000V-SATA-70132 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm nhọn chuyên dùng 6in/150mm cách điện 1000V Sata 70131 | ![]() DungCuVang |
490,000đ | 454,000đ | 454000 | 1000V-SATA-70131 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kìm cắt cách điện 1000V Sata 70233 7" | ![]() KetNoiTieuDung |
559,900đ | 549,000đ | 549000 | 1000V-SATA-70233-7" | Dụng Cụ Tổng Hợp |
![]() |
Kìm cắt 6 Inch cách điện 1000V Sata 70232 | ![]() KetNoiTieuDung |
444,400đ | 444400 | 1000V-SATA-70232 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Bộ công cụ cách điện 9 chi tiết VDE 1000V Sata 09262 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,049,000đ | 2049000 | VDE-1000V-SATA-09262 | Bộ Dụng Cụ Điện | |
![]() |
Bộ công cụ cách điện 9 chi tiết VDE 1000V Sata 09262 | ![]() DungCuVang |
2,253,300đ | 2,051,000đ | 2051000 | VDE-1000V-SATA-09262 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Bộ tuốt nơ vít cách điện 10 chi tiết VDE 1000V Sata 09304 | ![]() DungCuVang |
850,000đ | 787,000đ | 787000 | VDE-1000V-SATA-09304 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Mỏ lết chuyên dùng 6in/150mm cách điện 1000V Sata 47101 | ![]() DungCuVang |
730,000đ | 676,000đ | 676000 | 1000V-SATA-47101 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Mỏ lết chuyên dùng 10in/250mm cách điện 1000V Sata 47103 | ![]() DungCuVang |
1,390,000đ | 1,286,000đ | 1286000 | 1000V-SATA-47103 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Mỏ lết chuyên dùng 8in/200mm cách điện 1000V Sata 47102 | ![]() DungCuVang |
1,090,000đ | 1,009,000đ | 1009000 | 1000V-SATA-47102 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Tuốc nơ vít dẹp 3x100mm VDE cách điện 1000V Sata 61312 | ![]() DungCuVang |
250,000đ | 232,000đ | 232000 | 1000V-SATA-61312 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Tuốc nơ vít dẹp 4x100mm VDE cách điện 1000V Sata 61313 | ![]() DungCuVang |
250,000đ | 232,000đ | 232000 | 1000V-SATA-61313 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Tuốc nơ vít dẹp 5.5x125mm VDE cách điện 1000V Sata 61314 | ![]() DungCuVang |
270,000đ | 250,000đ | 250000 | 1000V-SATA-61314 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Tuốc nơ vít dẹp 6.5x150mm VDE cách điện 1000V Sata 61315 | ![]() DungCuVang |
290,000đ | 269,000đ | 269000 | 1000V-SATA-61315 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Tua vít dẹp cách điện 1000V Sata 61311 2.5mm | ![]() KetNoiTieuDung |
220,000đ | 220000 | 1000V-SATA-61311-2.5MM | Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
Vít bake cách điện 1000V Sata 61211 | ![]() KetNoiTieuDung |
229,900đ | 229900 | 1000V-SATA-61211 | Tua Vít | |
![]() |
Kìm cách điện mỏ nhọn 1000V SATA 70132 | ![]() KetNoiTieuDung |
569,800đ | 558,000đ | 558000 | 1000V-SATA | Dụng Cụ Cầm Tay |
![]() |
Kềm mỏ quạ cách điện 1000V 10in/250mm Sata 70145 | ![]() DungCuVang |
544,500đ | 474,000đ | 474000 | 1000V-10IN/250MM-SATA-70145 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Mỏ hàn 60w, 220V Sata 03240 | ![]() KetNoiTieuDung |
239,760đ | 239760 | 60W,-220V-SATA-03240 | Máy Hàn & Phụ Kiện | |
![]() |
Mỏ lết răng 18 inch Sata 70816 (450mm) | ![]() HoangLongVu |
674,000đ | 674000 | 18-INCH-SATA-70816 | Mỏ Lết | |
![]() |
Mỏ lết răng 10 inch Sata 70813 (250mm) | ![]() HoangLongVu |
323,000đ | 323000 | 10-INCH-SATA-70813 | Mỏ Lết | |
![]() |
Mỏ lết răng 12 inch Sata 70814 (300mm) | ![]() HoangLongVu |
408,000đ | 408000 | 12-INCH-SATA-70814 | Mỏ Lết | |
![]() |
Mỏ lết răng 14 inch Sata 70815 (350mm) | ![]() HoangLongVu |
427,000đ | 427000 | 14-INCH-SATA-70815 | Mỏ Lết | |
![]() |
Kìm cắt dây điện 7"/180mm Sata 70643 | ![]() KetNoiTieuDung |
223,300đ | 223300 | 7"/180MM-SATA-70643 | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
![]() |
Mỏ lết răng 14 Inch Sata 70815 | ![]() KetNoiTieuDung |
449,900đ | 449900 | 14-INCH-SATA-70815 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
![]() |
Kìm mỏ quạ 16 Inch Sata 70414 | ![]() KetNoiTieuDung |
744,700đ | 744700 | 16-INCH-SATA-70414 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
Kềm cắt cán bọc nhựa kiểu Nhật 5in Sata 70641 | ![]() DungCuVang |
180,000đ | 167,000đ | 167000 | 5IN-SATA-70641 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm hai lỗ 8in Sata 70512 | ![]() DungCuVang |
160,000đ | 148,000đ | 148000 | 8IN-SATA-70512 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm hai lỗ 6in Sata 70511 | ![]() DungCuVang |
120,000đ | 111,000đ | 111000 | 6IN-SATA-70511 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kìm mỏ quạ 10in Sata 70412 | ![]() DungCuVang |
240,000đ | 222,000đ | 222000 | 10IN-SATA-70412 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kìm mỏ quạ 12in Sata 70413 | ![]() DungCuVang |
290,000đ | 269,000đ | 269000 | 12IN-SATA-70413 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kìm mỏ quạ 8in Sata 70411 | ![]() DungCuVang |
210,000đ | 195,000đ | 195000 | 8IN-SATA-70411 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Mỏ lết răng thân nhôm 14in/350mm Sata 70825 | ![]() DungCuVang |
750,000đ | 694,000đ | 694000 | 14IN/350MM-SATA-70825 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Mỏ lết răng thân nhôm 36in/900mm Sata 70828 | ![]() DungCuVang |
2,990,000đ | 2,766,000đ | 2766000 | 36IN/900MM-SATA-70828 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Mỏ lết răng thân nhôm 18in/450mm Sata 70826 | ![]() DungCuVang |
1,170,000đ | 1,083,000đ | 1083000 | 18IN/450MM-SATA-70826 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Mỏ lết răng 18in/450mm Sata 70816 | ![]() DungCuVang |
710,000đ | 657,000đ | 657000 | 18IN/450MM-SATA-70816 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Mỏ lết răng 24in/600mm Sata 70817 | ![]() DungCuVang |
1,200,000đ | 1,110,000đ | 1110000 | 24IN/600MM-SATA-70817 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Mỏ lết răng 36in/900mm Sata 70818 | ![]() DungCuVang |
2,400,000đ | 2,220,000đ | 2220000 | 36IN/900MM-SATA-70818 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Mỏ lết răng 8in/200mm Sata 70812 | ![]() DungCuVang |
225,000đ | 209,000đ | 209000 | 8IN/200MM-SATA-70812 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Mỏ lết răng 48in/1200mm Sata 70819 | ![]() DungCuVang |
4,200,000đ | 3,885,000đ | 3885000 | 48IN/1200MM-SATA-70819 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Mỏ lết răng 10in/250mm Sata 70813 | ![]() DungCuVang |
340,000đ | 315,000đ | 315000 | 10IN/250MM-SATA-70813 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Mỏ lết răng 12in/300mm Sata 70814 | ![]() DungCuVang |
430,000đ | 398,000đ | 398000 | 12IN/300MM-SATA-70814 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |