166mm Kìm mũi dài Sata 70131
Primary tabs
SKU
              SATA-70131
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          Price
              285,000đ
          Price sale
              0đ
          % sale
              0.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm 166mm Kìm mũi dài Sata 70131
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Kềm nhọn chuyên dùng 6in/150mm cách điện 1000V Sata 70131 |   DungCuVang | 490,000đ | 454,000đ | 454000 | 1000V-SATA-70131 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Kềm nhọn chuyên dùng 8in/200mm, cách điện 1000V Sata 70132 |   DungCuVang | 570,000đ | 528,000đ | 528000 | 1000V-SATA-70132 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Kìm mũi cong cách điện SATA 70182 8" |   KetNoiTieuDung | 449,900đ | 449900 | SATA-70182-8" | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
|   | Kìm tuốt dây cách điện SATA 70141 6" |   KetNoiTieuDung | 589,600đ | 589600 | SATA-70141-6" | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
|   | Kìm mỏ quạ cách điện 1000V Sata 70145 10" (250mm) |   KetNoiTieuDung | 629,200đ | 617,000đ | 617000 | 1000V-SATA-70145-10" | Kìm Cầm Tay | 
|   | Kìm cắt cáp điện từ 10 inch SATA 70192 |   KetNoiTieuDung | 1,320,000đ | 1,280,000đ | 1280000 | 10-INCH-SATA-70192 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | 
|   | Kìm lấy phe mũi thẳng cách điện từ SATA 70161 6" |   KetNoiTieuDung | 389,400đ | 389400 | SATA-70161-6" | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
|   | Kềm mỏ quạ cách điện 1000V 10in/250mm Sata 70145 |   DungCuVang | 544,500đ | 474,000đ | 474000 | 1000V-10IN/250MM-SATA-70145 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Kìm cắt điện tử có lò xo SATA 70631 4" |   KetNoiTieuDung | 181,500đ | 181500 | SATA-70631-4" | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
|   | 180mm Kìm cắt cách điện 1000V Sata 70331 |   KetNoiTieuDung | 539,000đ | 539000 | 1000V-SATA-70331 | Kìm Cầm Tay | |
|   | Kềm điện chuyên dùng 6in/150mm cách điện 1000V Sata 70331 |   DungCuVang | 540,000đ | 500,000đ | 500000 | 1000V-SATA-70331 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Kìm mỏ quạ Sata 70413 12" |   KetNoiTieuDung | 289,300đ | 289300 | SATA-70413-12" | Kìm Cầm Tay | |
|   | Kìm mỏ quạ 12in Sata 70413 |   DungCuVang | 290,000đ | 269,000đ | 269000 | 12IN-SATA-70413 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Mỏ lết răng 10in/250mm Sata 70813 |   DungCuVang | 340,000đ | 315,000đ | 315000 | 10IN/250MM-SATA-70813 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Mỏ lết răng 10 inch Sata 70813 (250mm) |   HoangLongVu | 323,000đ | 323000 | 10-INCH-SATA-70813 | Mỏ Lết | |
|   | 10'' Mỏ lết răng Sata 70813 |   KetNoiTieuDung | 339,900đ | 306,000đ | 306000 | SATA-70813 | Mỏ Lết | 
|   | Kìm cách điện 1000V Sata 70332 7" |   KetNoiTieuDung | 589,600đ | 589600 | 1000V-SATA-70332-7" | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Kìm cắt cách điện 1000V Sata 70233 7" |   KetNoiTieuDung | 559,900đ | 559900 | 1000V-SATA-70233-7" | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
|   | Kìm thường hai lỗ Sata 70512 8" |   KetNoiTieuDung | 159,500đ | 159500 | SATA-70512-8" | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Kìm cắt dây điện 7"/180mm Sata 70643 |   KetNoiTieuDung | 223,300đ | 223300 | 7"/180MM-SATA-70643 | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
|   | Mỏ lết răng có cần nối dài SATA 70837 24" (715mm) |   KetNoiTieuDung | 1,699,500đ | 1,649,000đ | 1649000 | SATA-70837-24" | Dụng Cụ Cơ Khí | 
|   | Kìm mỏ quạ 16 Inch Sata 70414 |   KetNoiTieuDung | 744,700đ | 744700 | 16-INCH-SATA-70414 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
|   | 6'' Ê tô Sata 70843 |   KetNoiTieuDung | 5,029,200đ | 5029200 | SATA-70843 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Kìm cắt lưỡi phẳng điện tử có lò xo SATA 70633 5" |   KetNoiTieuDung | 179,300đ | 179300 | SATA-70633-5" | Dụng Cụ Cầm Tay | |
|   | 6" Kìm thường 2 lỗ Sata 70511 |   KetNoiTieuDung | 119,900đ | 119900 | SATA-70511 | Kìm Cầm Tay | |
|   | Kìm cắt cách điện 6 inch Sata 70232 |   TatMart | 321,000đ | 321000 | SATA-70232 | Kìm | |
|   | Kìm cắt dây Sata 70642 6" |   KetNoiTieuDung | 209,000đ | 209000 | SATA-70642-6" | Dụng Cụ Cầm Tay | |
|   | 8" Kìm mỏ quạ Sata 70411 |   KetNoiTieuDung | 209,000đ | 209000 | SATA-70411 | Kìm Cầm Tay | |
|   | Kìm cách điện 1000V Sata 70333 (8") |   KetNoiTieuDung | 679,800đ | 666,000đ | 666000 | 1000V-SATA-70333 | Kìm Cầm Tay | 
|   | Kìm mỏ quạ 8"/200mm Sata 70411 |   NgheMoc | 90,000đ | 90000 | 8"/200MM-SATA-70411 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
|   | Kềm cắt cán bọc nhựa kiểu Nhật 5in Sata 70641 |   DungCuVang | 180,000đ | 167,000đ | 167000 | 5IN-SATA-70641 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Kềm cắt chuyên dùng 6in/150mm cách điện 1000V Sata 70232 |   DungCuVang | 445,000đ | 412,000đ | 412000 | 1000V-SATA-70232 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Kềm cắt chuyên dùng 7in/175mm cách điện 1000V Sata 70233 |   DungCuVang | 560,000đ | 518,000đ | 518000 | 1000V-SATA-70233 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Kềm điện chuyên dùng 7in/175mm cách điện 1000V Sata 70332 |   DungCuVang | 590,000đ | 546,000đ | 546000 | 1000V-SATA-70332 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Kềm hai lỗ 6in Sata 70511 |   DungCuVang | 120,000đ | 111,000đ | 111000 | 6IN-SATA-70511 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Kềm điện chuyên dùng 8in/200mm cách điện 1000V Sata 70333 |   DungCuVang | 680,000đ | 629,000đ | 629000 | 1000V-SATA-70333 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Kềm hai lỗ 8in Sata 70512 |   DungCuVang | 160,000đ | 148,000đ | 148000 | 8IN-SATA-70512 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Kìm mỏ quạ 8in Sata 70411 |   DungCuVang | 210,000đ | 195,000đ | 195000 | 8IN-SATA-70411 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Kìm mỏ quạ 10in Sata 70412 |   DungCuVang | 240,000đ | 222,000đ | 222000 | 10IN-SATA-70412 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Mỏ lết răng 14in/350mm Sata 70815 |   DungCuVang | 450,000đ | 417,000đ | 417000 | 14IN/350MM-SATA-70815 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Mỏ lết răng 12in/300mm Sata 70814 |   DungCuVang | 430,000đ | 398,000đ | 398000 | 12IN/300MM-SATA-70814 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Mỏ lết răng 36in/900mm Sata 70818 |   DungCuVang | 2,400,000đ | 2,220,000đ | 2220000 | 36IN/900MM-SATA-70818 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Mỏ lết răng 18in/450mm Sata 70816 |   DungCuVang | 710,000đ | 657,000đ | 657000 | 18IN/450MM-SATA-70816 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Mỏ lết răng 48in/1200mm Sata 70819 |   DungCuVang | 4,200,000đ | 3,885,000đ | 3885000 | 48IN/1200MM-SATA-70819 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Mỏ lết răng 8in/200mm Sata 70812 |   DungCuVang | 225,000đ | 209,000đ | 209000 | 8IN/200MM-SATA-70812 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Mỏ lết răng 24in/600mm Sata 70817 |   DungCuVang | 1,200,000đ | 1,110,000đ | 1110000 | 24IN/600MM-SATA-70817 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Mỏ lết răng thân nhôm 18in/450mm Sata 70826 |   DungCuVang | 1,170,000đ | 1,083,000đ | 1083000 | 18IN/450MM-SATA-70826 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Mỏ lết răng thân nhôm 14in/350mm Sata 70825 |   DungCuVang | 750,000đ | 694,000đ | 694000 | 14IN/350MM-SATA-70825 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Mỏ lết răng thân nhôm 36in/900mm Sata 70828 |   DungCuVang | 2,990,000đ | 2,766,000đ | 2766000 | 36IN/900MM-SATA-70828 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Mỏ lết răng 12 inch Sata 70814 (300mm) |   HoangLongVu | 408,000đ | 408000 | 12-INCH-SATA-70814 | Mỏ Lết | 
