24'' Mỏ lết răng Sata 70817
Primary tabs
SKU
SATA-70817
Category
Brand
Shop
List price
1,199,000đ
Price
1,163,000đ
Price sale
36,000đ
% sale
3.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm 24'' Mỏ lết răng Sata 70817
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Mỏ lết răng 24in/600mm Sata 70817 | ![]() DungCuVang |
1,200,000đ | 1,110,000đ | 1110000 | 24IN/600MM-SATA-70817 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Mỏ lết răng 8 inch Sata 70812 (200mm) | ![]() HoangLongVu |
213,000đ | 213000 | SATA-70812 | Mỏ Lết | |
![]() |
Mỏ lết răng 18 inch Sata 70816 (450mm) | ![]() HoangLongVu |
674,000đ | 674000 | 18-INCH-SATA-70816 | Mỏ Lết | |
![]() |
Mỏ lết răng 10 inch Sata 70813 (250mm) | ![]() HoangLongVu |
323,000đ | 323000 | 10-INCH-SATA-70813 | Mỏ Lết | |
![]() |
Mỏ lết răng 12 inch Sata 70814 (300mm) | ![]() HoangLongVu |
408,000đ | 408000 | 12-INCH-SATA-70814 | Mỏ Lết | |
![]() |
Mỏ lết răng 14 inch Sata 70815 (350mm) | ![]() HoangLongVu |
427,000đ | 427000 | 14-INCH-SATA-70815 | Mỏ Lết | |
![]() |
12'' Mỏ lết răng Sata 70814 | ![]() KetNoiTieuDung |
429,000đ | 429000 | SATA-70814 | Mỏ Lết | |
![]() |
10'' Mỏ lết răng Sata 70813 | ![]() KetNoiTieuDung |
339,900đ | 339900 | SATA-70813 | Mỏ Lết | |
![]() |
Mỏ lết răng 14 Inch Sata 70815 | ![]() KetNoiTieuDung |
449,900đ | 449900 | 14-INCH-SATA-70815 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
![]() |
Mỏ lết răng Sata 70812 8'' | ![]() KetNoiTieuDung |
224,400đ | 224400 | SATA-70812-8'' | Dụng Cụ Cơ Khí | |
![]() |
18'' Mỏ lết răng Sata 70816 | ![]() KetNoiTieuDung |
709,500đ | 695,000đ | 695000 | SATA-70816 | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
36'' Mỏ lết răng Sata 70818 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,399,100đ | 2,279,000đ | 2279000 | SATA-70818 | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
48'' Mỏ lết răng Sata 70819 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,199,800đ | 3,990,000đ | 3990000 | SATA-70819 | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
Mỏ lết răng 18in/450mm Sata 70816 | ![]() DungCuVang |
710,000đ | 657,000đ | 657000 | 18IN/450MM-SATA-70816 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Mỏ lết răng 36in/900mm Sata 70818 | ![]() DungCuVang |
2,400,000đ | 2,220,000đ | 2220000 | 36IN/900MM-SATA-70818 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Mỏ lết răng 8in/200mm Sata 70812 | ![]() DungCuVang |
225,000đ | 209,000đ | 209000 | 8IN/200MM-SATA-70812 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Mỏ lết răng 48in/1200mm Sata 70819 | ![]() DungCuVang |
4,200,000đ | 3,885,000đ | 3885000 | 48IN/1200MM-SATA-70819 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Mỏ lết răng 10in/250mm Sata 70813 | ![]() DungCuVang |
340,000đ | 315,000đ | 315000 | 10IN/250MM-SATA-70813 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Mỏ lết răng 12in/300mm Sata 70814 | ![]() DungCuVang |
430,000đ | 398,000đ | 398000 | 12IN/300MM-SATA-70814 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Mỏ lết răng 14in/350mm Sata 70815 | ![]() DungCuVang |
450,000đ | 417,000đ | 417000 | 14IN/350MM-SATA-70815 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Mỏ lết răng thân nhôm SATA 70829 48" (1200mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
5,539,600đ | 5,263,000đ | 5263000 | SATA-70829-48" | Mỏ Lết |
![]() |
Mỏ lết răng thân nhôm Sata 70828 36" (900mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
2,989,800đ | 2,840,000đ | 2840000 | SATA-70828-36" | Mỏ Lết |
![]() |
Mỏ lết răng thân nhôm SATA 70823 10" (250mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
440,000đ | 440000 | SATA-70823-10" | Dụng Cụ Cơ Khí | |
![]() |
Mỏ lết răng có cần nối dài SATA 70836 18" (615mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
1,219,900đ | 1,183,000đ | 1183000 | SATA-70836-18" | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
Mỏ lết răng có cần nối dài SATA 70837 24" (715mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
1,699,500đ | 1,649,000đ | 1649000 | SATA-70837-24" | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
Mỏ lết răng có cần nối dài SATA 70838 36" (1135mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
2,869,900đ | 2,726,000đ | 2726000 | SATA-70838-36" | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
Mỏ lết răng có cần nối dài SATA 70839 48" (1270mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
4,859,800đ | 4,617,000đ | 4617000 | SATA-70839-48" | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
8'' Ê tô Sata 70845 | ![]() KetNoiTieuDung |
6,199,600đ | 5,890,000đ | 5890000 | SATA-70845 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mỏ lết răng thân nhôm SATA 70824 12" (300mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
609,400đ | 597,000đ | 597000 | SATA-70824-12" | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
![]() |
Mỏ lết răng thân nhôm Sata 70825 14" (350mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
749,100đ | 734,000đ | 734000 | SATA-70825-14" | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
![]() |
Mỏ lết răng thân nhôm SATA 70827 24" (600mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
1,579,600đ | 1,532,000đ | 1532000 | SATA-70827-24" | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
![]() |
6'' Ê tô Sata 70843 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,029,200đ | 5029200 | SATA-70843 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Mỏ lết răng thân nhôm 14in/350mm Sata 70825 | ![]() DungCuVang |
750,000đ | 694,000đ | 694000 | 14IN/350MM-SATA-70825 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Mỏ lết răng thân nhôm 36in/900mm Sata 70828 | ![]() DungCuVang |
2,990,000đ | 2,766,000đ | 2766000 | 36IN/900MM-SATA-70828 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Mỏ lết răng thân nhôm 18in/450mm Sata 70826 | ![]() DungCuVang |
1,170,000đ | 1,083,000đ | 1083000 | 18IN/450MM-SATA-70826 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
4'' Ê tô kẹp Sata 70841 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,159,200đ | 3,001,000đ | 3001000 | SATA-70841 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
5'' Ê tô kẹp Sata 70842 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,109,600đ | 3,904,000đ | 3904000 | SATA-70842 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Kìm cách điện 1000V Sata 70332 7" | ![]() KetNoiTieuDung |
589,600đ | 578,000đ | 578000 | 1000V-SATA-70332-7" | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Kìm cắt cách điện 1000V Sata 70233 7" | ![]() KetNoiTieuDung |
559,900đ | 549,000đ | 549000 | 1000V-SATA-70233-7" | Dụng Cụ Tổng Hợp |
![]() |
Kìm mỏ quạ Sata 70412 10" | ![]() KetNoiTieuDung |
239,800đ | 239800 | SATA-70412-10" | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Kìm mỏ quạ Sata 70413 12" | ![]() KetNoiTieuDung |
289,300đ | 289300 | SATA-70413-12" | Kìm Cầm Tay | |
![]() |
Kìm mũi cong cách điện SATA 70182 8" | ![]() KetNoiTieuDung |
449,900đ | 449900 | SATA-70182-8" | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
Kìm thường hai lỗ Sata 70512 8" | ![]() KetNoiTieuDung |
159,500đ | 159500 | SATA-70512-8" | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Kìm cắt dây điện 7"/180mm Sata 70643 | ![]() KetNoiTieuDung |
223,300đ | 223300 | 7"/180MM-SATA-70643 | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
![]() |
Kìm cắt điện tử có lò xo SATA 70631 4" | ![]() KetNoiTieuDung |
181,500đ | 181500 | SATA-70631-4" | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
![]() |
Kìm cắt linh kiện điện tử SATA 70632 5" | ![]() KetNoiTieuDung |
179,300đ | 179300 | SATA-70632-5" | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
![]() |
166mm Kìm mũi dài Sata 70131 | ![]() KetNoiTieuDung |
285,000đ | 285000 | SATA-70131 | Kìm Cầm Tay | |
![]() |
Kìm tuốt dây cách điện SATA 70141 6" | ![]() KetNoiTieuDung |
589,600đ | 589600 | SATA-70141-6" | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
Kìm mỏ quạ 16 Inch Sata 70414 | ![]() KetNoiTieuDung |
744,700đ | 744700 | 16-INCH-SATA-70414 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
Kìm mỏ quạ cách điện 1000V Sata 70145 10" (250mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
629,200đ | 617,000đ | 617000 | 1000V-SATA-70145-10" | Kìm Cầm Tay |