18'' Mỏ lết răng Sata 70816
Primary tabs
SKU
              SATA-70816
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              709,500đ
          Price
              639,000đ
          Price sale
              70,500đ
          % sale
              9.90%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm 18'' Mỏ lết răng Sata 70816
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Mỏ lết răng 18in/450mm Sata 70816 |   DungCuVang | 710,000đ | 657,000đ | 657000 | 18IN/450MM-SATA-70816 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Mỏ lết răng 18 inch Sata 70816 (450mm) |   HoangLongVu | 674,000đ | 674000 | 18-INCH-SATA-70816 | Mỏ Lết | |
|   | Mỏ lết răng 10in/250mm Sata 70813 |   DungCuVang | 340,000đ | 315,000đ | 315000 | 10IN/250MM-SATA-70813 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Mỏ lết răng 14in/350mm Sata 70815 |   DungCuVang | 450,000đ | 417,000đ | 417000 | 14IN/350MM-SATA-70815 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Mỏ lết răng 12in/300mm Sata 70814 |   DungCuVang | 430,000đ | 398,000đ | 398000 | 12IN/300MM-SATA-70814 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Mỏ lết răng 36in/900mm Sata 70818 |   DungCuVang | 2,400,000đ | 2,220,000đ | 2220000 | 36IN/900MM-SATA-70818 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Mỏ lết răng 48in/1200mm Sata 70819 |   DungCuVang | 4,200,000đ | 3,885,000đ | 3885000 | 48IN/1200MM-SATA-70819 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Mỏ lết răng 8in/200mm Sata 70812 |   DungCuVang | 225,000đ | 209,000đ | 209000 | 8IN/200MM-SATA-70812 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Mỏ lết răng 24in/600mm Sata 70817 |   DungCuVang | 1,200,000đ | 1,110,000đ | 1110000 | 24IN/600MM-SATA-70817 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Mỏ lết răng 12 inch Sata 70814 (300mm) |   HoangLongVu | 408,000đ | 408000 | 12-INCH-SATA-70814 | Mỏ Lết | |
|   | Mỏ lết răng 8 inch Sata 70812 (200mm) |   HoangLongVu | 213,000đ | 213000 | SATA-70812 | Mỏ Lết | |
|   | Mỏ lết răng 14 inch Sata 70815 (350mm) |   HoangLongVu | 427,000đ | 427000 | 14-INCH-SATA-70815 | Mỏ Lết | |
|   | Mỏ lết răng 10 inch Sata 70813 (250mm) |   HoangLongVu | 323,000đ | 323000 | 10-INCH-SATA-70813 | Mỏ Lết | |
|   | 24'' Mỏ lết răng Sata 70817 |   KetNoiTieuDung | 1,199,000đ | 1,079,000đ | 1079000 | SATA-70817 | Dụng Cụ Cơ Khí | 
|   | 48'' Mỏ lết răng Sata 70819 |   KetNoiTieuDung | 4,199,800đ | 3,780,000đ | 3780000 | SATA-70819 | Dụng Cụ Cơ Khí | 
|   | Mỏ lết răng Sata 70812 8'' |   KetNoiTieuDung | 224,400đ | 202,000đ | 202000 | SATA-70812-8'' | Dụng Cụ Cơ Khí | 
|   | Mỏ lết răng 14 Inch Sata 70815 |   KetNoiTieuDung | 449,900đ | 405,000đ | 405000 | 14-INCH-SATA-70815 | Dụng Cụ Cơ Khí | 
|   | 36'' Mỏ lết răng Sata 70818 |   KetNoiTieuDung | 2,399,100đ | 2,159,000đ | 2159000 | SATA-70818 | Dụng Cụ Cơ Khí | 
|   | 10'' Mỏ lết răng Sata 70813 |   KetNoiTieuDung | 339,900đ | 306,000đ | 306000 | SATA-70813 | Mỏ Lết | 
|   | 12'' Mỏ lết răng Sata 70814 |   KetNoiTieuDung | 429,000đ | 386,000đ | 386000 | SATA-70814 | Mỏ Lết | 
|   | Mỏ lết răng có cần nối dài SATA 70837 24" (715mm) |   KetNoiTieuDung | 1,699,500đ | 1,649,000đ | 1649000 | SATA-70837-24" | Dụng Cụ Cơ Khí | 
|   | 6'' Ê tô Sata 70843 |   KetNoiTieuDung | 5,029,200đ | 5029200 | SATA-70843 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Mỏ lết răng thân nhôm 18in/450mm Sata 70826 |   DungCuVang | 1,170,000đ | 1,083,000đ | 1083000 | 18IN/450MM-SATA-70826 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Mỏ lết răng thân nhôm 14in/350mm Sata 70825 |   DungCuVang | 750,000đ | 694,000đ | 694000 | 14IN/350MM-SATA-70825 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Mỏ lết răng thân nhôm 36in/900mm Sata 70828 |   DungCuVang | 2,990,000đ | 2,766,000đ | 2766000 | 36IN/900MM-SATA-70828 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Mỏ lết răng có cần nối dài SATA 70839 48" (1270mm) |   KetNoiTieuDung | 4,859,800đ | 4,374,000đ | 4374000 | SATA-70839-48" | Dụng Cụ Cơ Khí | 
|   | Mỏ lết răng có cần nối dài SATA 70836 18" (615mm) |   KetNoiTieuDung | 1,219,900đ | 1,098,000đ | 1098000 | SATA-70836-18" | Dụng Cụ Cơ Khí | 
|   | Mỏ lết răng có cần nối dài SATA 70838 36" (1135mm) |   KetNoiTieuDung | 2,869,900đ | 2,583,000đ | 2583000 | SATA-70838-36" | Dụng Cụ Cơ Khí | 
|   | Mỏ lết răng thân nhôm SATA 70823 10" (250mm) |   KetNoiTieuDung | 440,000đ | 396,000đ | 396000 | SATA-70823-10" | Dụng Cụ Cơ Khí | 
|   | Mỏ lết răng thân nhôm SATA 70824 12" (300mm) |   KetNoiTieuDung | 609,400đ | 609400 | SATA-70824-12" | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
|   | Mỏ lết răng thân nhôm Sata 70825 14" (350mm) |   KetNoiTieuDung | 749,100đ | 674,000đ | 674000 | SATA-70825-14" | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | 
|   | Mỏ lết răng thân nhôm Sata 70828 36" (900mm) |   KetNoiTieuDung | 2,989,800đ | 2,691,000đ | 2691000 | SATA-70828-36" | Mỏ Lết | 
|   | Mỏ lết răng thân nhôm SATA 70827 24" (600mm) |   KetNoiTieuDung | 1,579,600đ | 1,422,000đ | 1422000 | SATA-70827-24" | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | 
|   | Mỏ lết răng thân nhôm SATA 70829 48" (1200mm) |   KetNoiTieuDung | 5,539,600đ | 4,986,000đ | 4986000 | SATA-70829-48" | Mỏ Lết | 
|   | 8'' Ê tô Sata 70845 |   KetNoiTieuDung | 6,199,600đ | 5,580,000đ | 5580000 | SATA-70845 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | 5'' Ê tô kẹp Sata 70842 |   KetNoiTieuDung | 4,109,600đ | 3,699,000đ | 3699000 | SATA-70842 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | 4'' Ê tô kẹp Sata 70841 |   KetNoiTieuDung | 3,159,200đ | 2,843,000đ | 2843000 | SATA-70841 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Kìm mỏ quạ 16 Inch Sata 70414 |   KetNoiTieuDung | 744,700đ | 744700 | 16-INCH-SATA-70414 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
|   | Kìm lấy phe mũi thẳng cách điện từ SATA 70161 6" |   KetNoiTieuDung | 389,400đ | 389400 | SATA-70161-6" | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
|   | Kìm cách điện 1000V Sata 70332 7" |   KetNoiTieuDung | 589,600đ | 589600 | 1000V-SATA-70332-7" | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Kìm cắt cách điện 1000V Sata 70233 7" |   KetNoiTieuDung | 559,900đ | 559900 | 1000V-SATA-70233-7" | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
|   | Kìm mỏ quạ Sata 70413 12" |   KetNoiTieuDung | 289,300đ | 289300 | SATA-70413-12" | Kìm Cầm Tay | |
|   | Kìm mũi cong cách điện SATA 70182 8" |   KetNoiTieuDung | 449,900đ | 449900 | SATA-70182-8" | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
|   | Kìm thường hai lỗ Sata 70512 8" |   KetNoiTieuDung | 159,500đ | 159500 | SATA-70512-8" | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Kìm cắt dây điện 7"/180mm Sata 70643 |   KetNoiTieuDung | 223,300đ | 223300 | 7"/180MM-SATA-70643 | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
|   | Kìm cắt điện tử có lò xo SATA 70631 4" |   KetNoiTieuDung | 181,500đ | 181500 | SATA-70631-4" | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
|   | 166mm Kìm mũi dài Sata 70131 |   KetNoiTieuDung | 285,000đ | 285000 | SATA-70131 | Kìm Cầm Tay | |
|   | Kìm tuốt dây cách điện SATA 70141 6" |   KetNoiTieuDung | 589,600đ | 589600 | SATA-70141-6" | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
|   | Kìm mỏ quạ cách điện 1000V Sata 70145 10" (250mm) |   KetNoiTieuDung | 629,200đ | 617,000đ | 617000 | 1000V-SATA-70145-10" | Kìm Cầm Tay | 
|   | Kìm cắt lưỡi phẳng điện tử có lò xo SATA 70633 5" |   KetNoiTieuDung | 179,300đ | 179300 | SATA-70633-5" | Dụng Cụ Cầm Tay | 
