Tay nắm kéo cổ điển Hafele 901.01.828
Primary tabs
SKU
              HAFELE-901.01.828
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              13,948,000đ
          Price
              10,879,400đ
          Price sale
              3,068,560đ
          % sale
              22.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Tay nắm kéo cổ điển Hafele 901.01.828
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Tay nắm kéo cổ điển Hafele 901.01.828 |   KhanhVyHome | 15,961,000đ | 15961000 | HAFELE-901.01.828 | Tay Nắm Kéo Cửa Đại Sảnh | |
|   | TAY NẮM KÉO CỔ ĐIỂN HAFELE 901.01.828 |   KhanhTrangHome | 13,948,000đ | 10,879,400đ | 10879400 | HAFELE-901.01.828 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm | 
|   | Tay nắm kéo cổ điển Hafele 901.01.898 |   KhanhTrangHome | 27,896,000đ | 27,896,000đ | 27896000 | HAFELE-901.01.898 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm | 
|   | TAY NẮM KÉO CỔ ĐIỂN HAFELE 901.01.898 |   KhanhTrangHome | 27,896,000đ | 21,758,900đ | 21758900 | HAFELE-901.01.898 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm | 
|   | Tay nắm kéo cổ điển Hafele 901.01.898 |   KhanhVyHome | 26,730,000đ | 26730000 | HAFELE-901.01.898 | Tay Nắm Kéo Cửa Đại Sảnh | |
|   | Tay nắm kéo cổ điển Hafele 901.01.918 |   KhanhTrangHome | 27,577,000đ | 21,510,100đ | 21510100 | HAFELE-901.01.918 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm | 
|   | Tay nắm kéo cổ điển Hafele 901.01.918 |   KhanhVyHome | 27,577,000đ | 27577000 | HAFELE-901.01.918 | Tay Nắm Kéo Cửa Đại Sảnh | |
|   | TAY NẮM KÉO CỔ ĐIỂN HAFELE 901.01.918 |   KhanhTrangHome | 27,577,000đ | 21,510,100đ | 21510100 | HAFELE-901.01.918 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm | 
|   | Tay nắm kéo cổ điển Hafele 901.00.011 |   KhanhVyHome | 10,758,000đ | 10758000 | HAFELE-901.00.011 | Tay Nắm Kéo Cửa Đại Sảnh | |
|   | Tay nắm kéo cổ điển Hafele 901.00.011 |   KhanhTrangHome | 10,758,000đ | 8,391,240đ | 8391240 | HAFELE-901.00.011 | Tay Nắm Cửa | 
|   | Tay nắm gạt mặt ngoài màu xám Hafele 901.02.401 |   KhanhTrangHome | 1,555,400đ | 1,088,780đ | 1088780 | HAFELE-901.02.401 | Tay Nắm Cửa | 
|   | Tay nắm gạt mặt ngoài Hafele 901.02.401 |   KhanhVyHome | 1,525,000đ | 1525000 | HAFELE-901.02.401 | Thiết Bị Thoát Hiểm | |
|   | Thanh thoát hiểm Hafele 901.02.782 |   KhanhVyHome | 3,188,000đ | 3188000 | HAFELE-901.02.782 | Hafele | |
|   | Thanh thoát hiểm Hafele 901.02.783 |   KhanhVyHome | 4,906,000đ | 4906000 | HAFELE-901.02.783 | Thiết Bị Thoát Hiểm | |
|   | Thanh thoát hiểm chốt ngang Hafele 901.02.780 |   KhanhVyHome | 2,508,000đ | 2508000 | HAFELE-901.02.780 | Thiết Bị Thoát Hiểm | |
|   | Tay nắm gạt mặt ngoài Hafele 901.02.781 |   KhanhVyHome | 1,474,000đ | 1474000 | HAFELE-901.02.781 | Thiết Bị Thoát Hiểm | |
|   | Thanh thoát hiểm màu xám Hafele 901.02.782 |   KhanhTrangHome | 3,036,000đ | 2,368,080đ | 2368080 | HAFELE-901.02.782 | Phụ Kiện Khác… | 
|   | Thanh thoát hiểm chốt ngang Hafele 901.02.400 |   KhanhVyHome | 1,987,000đ | 1987000 | HAFELE-901.02.400 | Thiết Bị Thoát Hiểm | |
|   | Thanh thoát hiểm chốt ngang màu xám Hafele 901.02.400 |   KhanhTrangHome | 1,892,000đ | 1,892,000đ | 1892000 | HAFELE-901.02.400 | Phụ Kiện Khác… | 
|   | Tay Nắm Gạt Nắp Chụp Vuông Techna Hafele 901.79.874 |   KhanhTrangHome | 2,703,800đ | 1,892,660đ | 1892660 | TECHNA-HAFELE-901.79.874 | Tay Nắm Cửa | 
|   | Tay nắm gạt có nắp che H3 Hafele 901.78.282 |   SieuThiBepDienTu | 5,325,000đ | 3,990,000đ | 3990000 | H3-HAFELE-901.78.282 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele | 
|   | Tay Nắm Gạt Nắp Chụp Tròn Giava Hafele 901.79.710 |   KhanhTrangHome | 3,811,500đ | 2,668,050đ | 2668050 | GIAVA-HAFELE-901.79.710 | Tay Nắm Cửa | 
|   | Tay nạm gạt cổ điển Hafele 901.99.529 |   KhanhTrangHome | 9,207,000đ | 7,181,460đ | 7181460 | HAFELE-901.99.529 | Tay Nắm Cửa | 
|   | Tay nắm gạt mở phải đế dài dune Hafele 901.79.057 |   FlexHouse | 4,260,000đ | 4260000 | HAFELE-901.79.057 | Tay Nắm Gạt Cửa | |
|   | Tay nắm gạt GIAVA Hafele 901.79.734 |   KhanhTrangHome | 6,213,900đ | 4,163,310đ | 4163310 | GIAVA-HAFELE-901.79.734 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm | 
|   | Tay Nắm Gạt Nắp Chụp Tròn Dune Hafele 901.99.926 |   KhanhTrangHome | 5,355,900đ | 3,588,450đ | 3588450 | DUNE-HAFELE-901.99.926 | Tay Nắm Cửa | 
|   | Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.78.294 |   KhanhTrangHome | 5,071,000đ | 3,803,250đ | 3803250 | KAWAJUN-HAFELE-901.78.294 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm | 
|   | Tay nắm gạt DUNE Hafele 901.99.926 |   KhanhTrangHome | 5,355,900đ | 3,588,450đ | 3588450 | DUNE-HAFELE-901.99.926 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm | 
|   | Tay Nắm Gạt Nắp Chụp Tròn Blade Hafele 901.99.553 |   KhanhTrangHome | 6,507,600đ | 4,360,090đ | 4360090 | BLADE-HAFELE-901.99.553 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm | 
|   | Tay nắm gạt CLOUD Hafele 901.79.732 |   KhanhTrangHome | 5,500,000đ | 4,290,000đ | 4290000 | CLOUD-HAFELE-901.79.732 | Tay Nắm Cửa | 
|   | Tay Nắm Cửa Phòng Black Màu Đen Hafele 901.79.872 |   KhanhTrangHome | 6,548,300đ | 4,387,360đ | 4387360 | HAFELE-901.79.872 | Tay Nắm Cửa | 
|   | Tay nắm gạt đế dài cổ điển Hafele 901.98.957 |   KhanhTrangHome | 12,672,800đ | 9,885,020đ | 9885020 | HAFELE-901.98.957 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm | 
|   | Tay nắm đế dài cổ điển Hafele 901.98.951 |   KhanhTrangHome | 20,251,000đ | 15,795,800đ | 15795800 | HAFELE-901.98.951 | Tay Nắm Cửa | 
|   | Tay nắm gạt PRESO Hafele 901.98.810 |   KhanhTrangHome | 4,951,170đ | 4951170 | PRESO-HAFELE-901.98.810 | Tay Nắm Cửa | |
|   | Tay nắm gạt cổ điển Hafele 901.99.060 |   KhanhTrangHome | 7,588,130đ | 5,918,740đ | 5918740 | HAFELE-901.99.060 | Tay Nắm Cửa | 
|   | Tay nắm gạt có nắp che T2 Hafele 901.99.576 |   Bep365 | 3,431,000đ | 3431000 | T2-HAFELE-901.99.576 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | |
|   | Tay nắm gạt có nắp che T5 Hafele 901.99.579 |   Bep365 | 4,574,000đ | 3,431,000đ | 3431000 | T5-HAFELE-901.99.579 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | 
|   | Tay nắm gạt có nắp che RV Hafele 901.78.294 |   Bep365 | 5,325,000đ | 3,994,000đ | 3994000 | RV-HAFELE-901.78.294 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | 
|   | Tay nắm gạt Hafele 901.78.282 |   KhanhVyHome | 5,325,000đ | 5325000 | HAFELE-901.78.282 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
|   | Tay nắm gạt CLOUD cửa phòng Hafele 901.79.732 |   KhanhVyHome | 5,500,000đ | 5500000 | HAFELE-901.79.732 | Hafele | |
|   | Tay nắm gạt LEMANS Hafele 901.79.870 |   KhanhVyHome | 6,249,000đ | 6249000 | LEMANS-HAFELE-901.79.870 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng | |
|   | Tay nắm gạt WIND Hafele 901.79.706 |   KhanhVyHome | 3,676,000đ | 3676000 | WIND-HAFELE-901.79.706 | Phụ Kiện Cửa Màu Đen | |
|   | Tay nắm gạt TECHNA Hafele 901.79.714 |   KhanhVyHome | 1,691,000đ | 1691000 | TECHNA-HAFELE-901.79.714 | Phụ Kiện Cửa Màu Đen | |
|   | Tay nắm đế dài cổ điển Hafele 901.98.986 |   KhanhVyHome | 10,283,900đ | 10283900 | HAFELE-901.98.986 | Tay Nắm Cửa Mặt Tiền Sảnh | |
|   | Tay nắm gạt LEMANS cửa đi Hafele 901.79.871 |   KhanhVyHome | 6,237,000đ | 6237000 | HAFELE-901.79.871 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
|   | TAY NẮM GẠT CÓ NẮP CHE HW HAFELE 901.99.570 |   BepHoangCuong | 4,573,800đ | 3,430,350đ | 3430350 | CHE-HW-HAFELE-901.99.570 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | TAY NẮM GẠT CÓ NẮP CHE RV HAFELE 901.78.294 |   BepHoangCuong | 5,325,000đ | 3,993,750đ | 3993750 | CHE-RV-HAFELE-901.78.294 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Tay nắm gạt Hafele 901.78.154 |   KhanhVyHome | 3,817,000đ | 3817000 | HAFELE-901.78.154 | Hafele | |
|   | Tay nắm gạt GIAVA Hafele 901.79.710 |   KhanhVyHome | 3,462,000đ | 3462000 | GIAVA-HAFELE-901.79.710 | Hafele | |
|   | Tay nắm gạt Hafele 901.78.153 |   KhanhVyHome | 5,236,000đ | 5236000 | HAFELE-901.78.153 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp |