Tay nắm gạt Hafele 901.78.282
Primary tabs
SKU
              HAFELE-901.78.282
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          Price
              5,325,000đ
          Price sale
              0đ
          % sale
              0.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Tay nắm gạt Hafele 901.78.282
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Tay nắm gạt có nắp che H3 Hafele 901.78.282 |   SieuThiBepDienTu | 5,325,000đ | 3,990,000đ | 3990000 | H3-HAFELE-901.78.282 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele | 
|   | Tay nắm gạt có nắp che H3 Hafele 901.78.282 |   Bep365 | 5,325,000đ | 3,994,000đ | 3994000 | H3-HAFELE-901.78.282 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | 
|   | Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.78.282 |   KhanhTrangHome | 5,325,000đ | 3,993,750đ | 3993750 | KAWAJUN-HAFELE-901.78.282 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm | 
|   | Tay nắm gạt có nắp che H3 Hafele 901.78.282 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 5,325,000đ | 3,994,000đ | 3994000 | H3-HAFELE-901.78.282 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Tay nắm gạt Hafele 901.78.283 |   KhanhVyHome | 3,300,000đ | 3300000 | HAFELE-901.78.283 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
|   | Tay nắm gạt có nắp che JK Hafele 901.78.284 |   SieuThiBepDienTu | 8,282,000đ | 5,631,760đ | 5631760 | JK-HAFELE-901.78.284 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele | 
|   | Tay nắm gạt Hafele 901.78.284 |   KhanhVyHome | 8,282,000đ | 8282000 | HAFELE-901.78.284 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
|   | Tay nắm gạt Hafele 901.78.285 |   KhanhVyHome | 9,032,000đ | 9032000 | HAFELE-901.78.285 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
|   | Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.78.283 |   KhanhTrangHome | 3,300,000đ | 2,640,000đ | 2640000 | KAWAJUN-HAFELE-901.78.283 | Tay Nắm Cửa | 
|   | Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.78.285 |   KhanhTrangHome | 6,774,000đ | 6774000 | KAWAJUN-HAFELE-901.78.285 | Tay Nắm Cửa | |
|   | Tay nắm gạt có nắp che M5 Hafele 901.78.285 |   Bep365 | 9,032,000đ | 6,774,000đ | 6774000 | M5-HAFELE-901.78.285 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | 
|   | Tay nắm gạt có nắp che JK Hafele 901.78.284 |   Bep365 | 8,282,000đ | 6,212,000đ | 6212000 | JK-HAFELE-901.78.284 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | 
|   | TAY NẮM GẠT CÓ NẮP CHE JK HAFELE 901.78.284 |   BepHoangCuong | 8,281,900đ | 6,211,420đ | 6211420 | CHE-JK-HAFELE-901.78.284 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Tay nắm gạt Hafele 901.78.281 |   KhanhTrangHome | 3,661,900đ | 3661900 | HAFELE-901.78.281 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm | |
|   | Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.78.284 |   KhanhTrangHome | 8,282,000đ | 6,211,500đ | 6211500 | KAWAJUN-HAFELE-901.78.284 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm | 
|   | Tay nắm gạt có nắp che JK Hafele 901.78.284 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 8,282,000đ | 6,212,000đ | 6212000 | JK-HAFELE-901.78.284 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Tay nắm gạt có nắp che M5 Hafele 901.78.285 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 9,032,000đ | 6,774,000đ | 6774000 | M5-HAFELE-901.78.285 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.78.294 |   KhanhTrangHome | 5,071,000đ | 3,803,250đ | 3803250 | KAWAJUN-HAFELE-901.78.294 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm | 
|   | Tay nắm gạt có nắp che RV Hafele 901.78.294 |   Bep365 | 5,325,000đ | 3,994,000đ | 3994000 | RV-HAFELE-901.78.294 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | 
|   | TAY NẮM GẠT CÓ NẮP CHE RV HAFELE 901.78.294 |   BepHoangCuong | 5,325,000đ | 3,993,750đ | 3993750 | CHE-RV-HAFELE-901.78.294 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Tay nắm gạt có nắp che RV Hafele 901.78.294 |   SieuThiBepDienTu | 5,071,000đ | 3,803,250đ | 3803250 | RV-HAFELE-901.78.294 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele | 
|   | Tay nắm gạt Hafele 901.78.292 |   KhanhVyHome | 4,268,000đ | 4268000 | HAFELE-901.78.292 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
|   | Tay nắm gạt Hafele 901.78.294 |   KhanhVyHome | 5,325,000đ | 5325000 | HAFELE-901.78.294 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
|   | TAY NẮM GẠT KAWAJUN HAFELE 901.78.292 |   KhanhTrangHome | 4,268,000đ | 3,201,000đ | 3201000 | KAWAJUN-HAFELE-901.78.292 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm | 
|   | TAY NẮM GẠT KAWAJUN HAFELE 901.78.294 |   KhanhTrangHome | 5,071,000đ | 3,803,250đ | 3803250 | KAWAJUN-HAFELE-901.78.294 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm | 
|   | Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.78.292 |   KhanhTrangHome | 4,268,000đ | 3,201,000đ | 3201000 | KAWAJUN-HAFELE-901.78.292 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm | 
|   | Tay nắm gạt có nắp che RV Hafele 901.78.294 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 5,325,000đ | 3,994,000đ | 3994000 | RV-HAFELE-901.78.294 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Tay nắm gạt Hafele 901.78.154 |   KhanhVyHome | 3,817,000đ | 3817000 | HAFELE-901.78.154 | Hafele | |
|   | Tay nắm gạt Hafele 901.78.153 |   KhanhVyHome | 5,236,000đ | 5236000 | HAFELE-901.78.153 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
|   | Tay nắm gạt đế dài cổ điển Hafele 901.78.999 |   KhanhVyHome | 9,125,600đ | 9125600 | HAFELE-901.78.999 | Tay Nắm Cửa Mặt Tiền Sảnh | |
|   | Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.78.154 |   KhanhTrangHome | 3,817,000đ | 2,977,260đ | 2977260 | KAWAJUN-HAFELE-901.78.154 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm | 
|   | Tay Nắm Gạt Nắp Chụp Vuông Techna Hafele 901.79.874 |   KhanhTrangHome | 2,703,800đ | 1,892,660đ | 1892660 | TECHNA-HAFELE-901.79.874 | Tay Nắm Cửa | 
|   | Tay Nắm Gạt Nắp Chụp Tròn Giava Hafele 901.79.710 |   KhanhTrangHome | 3,811,500đ | 2,668,050đ | 2668050 | GIAVA-HAFELE-901.79.710 | Tay Nắm Cửa | 
|   | Tay nắm gạt mở phải đế dài dune Hafele 901.79.057 |   FlexHouse | 4,260,000đ | 4260000 | HAFELE-901.79.057 | Tay Nắm Gạt Cửa | |
|   | Tay nắm gạt GIAVA Hafele 901.79.734 |   KhanhTrangHome | 6,213,900đ | 4,163,310đ | 4163310 | GIAVA-HAFELE-901.79.734 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm | 
|   | Tay nắm gạt CLOUD Hafele 901.79.732 |   KhanhTrangHome | 5,500,000đ | 4,290,000đ | 4290000 | CLOUD-HAFELE-901.79.732 | Tay Nắm Cửa | 
|   | Tay Nắm Cửa Phòng Black Màu Đen Hafele 901.79.872 |   KhanhTrangHome | 6,548,300đ | 4,387,360đ | 4387360 | HAFELE-901.79.872 | Tay Nắm Cửa | 
|   | Tay nắm gạt CLOUD cửa phòng Hafele 901.79.732 |   KhanhVyHome | 5,500,000đ | 5500000 | HAFELE-901.79.732 | Hafele | |
|   | Tay nắm gạt LEMANS Hafele 901.79.870 |   KhanhVyHome | 6,249,000đ | 6249000 | LEMANS-HAFELE-901.79.870 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng | |
|   | Tay nắm gạt WIND Hafele 901.79.706 |   KhanhVyHome | 3,676,000đ | 3676000 | WIND-HAFELE-901.79.706 | Phụ Kiện Cửa Màu Đen | |
|   | Tay nắm gạt TECHNA Hafele 901.79.714 |   KhanhVyHome | 1,691,000đ | 1691000 | TECHNA-HAFELE-901.79.714 | Phụ Kiện Cửa Màu Đen | |
|   | Tay nắm gạt LEMANS cửa đi Hafele 901.79.871 |   KhanhVyHome | 6,237,000đ | 6237000 | HAFELE-901.79.871 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
|   | Tay nắm gạt GIAVA Hafele 901.79.710 |   KhanhVyHome | 3,462,000đ | 3462000 | GIAVA-HAFELE-901.79.710 | Hafele | |
|   | Tay nắm gạt DUNE cửa đi Hafele 901.79.869 |   KhanhVyHome | 5,294,000đ | 5294000 | HAFELE-901.79.869 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
|   | Tay nắm gạt BLADE Hafele 901.79.872 |   KhanhVyHome | 5,951,000đ | 5951000 | BLADE-HAFELE-901.79.872 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng | |
|   | Tay nắm gạt GIAVA cho cửa phòng Hafele 901.79.734 |   KhanhVyHome | 4,602,000đ | 4602000 | HAFELE-901.79.734 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng | |
|   | Tay nắm gạt đế dài DUNE Hafele 901.79.057 |   KhanhTrangHome | 4,686,000đ | 3,280,200đ | 3280200 | DUNE-HAFELE-901.79.057 | Tay Nắm Cửa | 
|   | Tay nắm gạt đế dài DUNE Hafele 901.79.097 |   KhanhTrangHome | 3,674,000đ | 2,865,720đ | 2865720 | DUNE-HAFELE-901.79.097 | Tay Nắm Cửa | 
|   | TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI DUNE HAFELE 901.79.097 |   KhanhTrangHome | 3,674,000đ | 3,674,000đ | 3674000 | DUNE-HAFELE-901.79.097 | Tay Nắm Cửa | 
|   | Tay Nắm Gạt Nắp Chụp Vuông Flash Hafele 901.76.620 |   KhanhTrangHome | 2,376,000đ | 1,663,200đ | 1663200 | FLASH-HAFELE-901.76.620 | Tay Nắm Cửa | 
