Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.78.292
Primary tabs
SKU
KAWAJUN-HAFELE-901.78.292
Category
Brand
Shop
List price
4,268,000đ
Price
3,201,000đ
Price sale
1,067,000đ
% sale
25.00%
Last modified
01/15/2025 - 16:47
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.78.292
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
TAY NẮM GẠT KAWAJUN HAFELE 901.78.292 | KhanhTrangHome |
4,268,000đ | 3,201,000đ | 3201000 | KAWAJUN-HAFELE-901.78.292 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
|
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.78.294 | KhanhTrangHome |
5,071,000đ | 3,803,250đ | 3803250 | KAWAJUN-HAFELE-901.78.294 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
|
TAY NẮM GẠT KAWAJUN HAFELE 901.78.294 | KhanhTrangHome |
5,071,000đ | 3,803,250đ | 3803250 | KAWAJUN-HAFELE-901.78.294 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
|
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.78.283 | KhanhTrangHome |
3,300,000đ | 2,640,000đ | 2640000 | KAWAJUN-HAFELE-901.78.283 | Tay Nắm Cửa |
|
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.78.285 | KhanhTrangHome |
6,774,000đ | 6774000 | KAWAJUN-HAFELE-901.78.285 | Tay Nắm Cửa | |
|
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.78.282 | KhanhTrangHome |
5,325,000đ | 3,993,750đ | 3993750 | KAWAJUN-HAFELE-901.78.282 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
|
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.78.284 | KhanhTrangHome |
8,282,000đ | 6,211,500đ | 6211500 | KAWAJUN-HAFELE-901.78.284 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
|
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.78.154 | KhanhTrangHome |
3,817,000đ | 2,977,260đ | 2977260 | KAWAJUN-HAFELE-901.78.154 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
|
Tay nắm gạt Hafele 901.78.292 | KhanhVyHome |
4,268,000đ | 4268000 | HAFELE-901.78.292 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
|
Tay nắm gạt có nắp che RV Hafele 901.78.294 | Bep365 |
5,325,000đ | 3,994,000đ | 3994000 | RV-HAFELE-901.78.294 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
|
TAY NẮM GẠT CÓ NẮP CHE RV HAFELE 901.78.294 | BepHoangCuong |
5,325,000đ | 3,993,750đ | 3993750 | CHE-RV-HAFELE-901.78.294 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Tay nắm gạt có nắp che RV Hafele 901.78.294 | SieuThiBepDienTu |
5,071,000đ | 3,803,250đ | 3803250 | RV-HAFELE-901.78.294 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
|
Tay nắm gạt có nắp che RV Hafele 901.78.294 | The Gioi Bep Nhap Khau |
5,325,000đ | 3,994,000đ | 3994000 | RV-HAFELE-901.78.294 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Tay nắm gạt Hafele 901.78.294 | KhanhVyHome |
5,325,000đ | 5325000 | HAFELE-901.78.294 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
|
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.99.570 | KhanhTrangHome |
4,574,000đ | 3,430,500đ | 3430500 | KAWAJUN-HAFELE-901.99.570 | Tay Nắm Cửa |
|
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.99.582 | KhanhTrangHome |
3,430,500đ | 3430500 | KAWAJUN-HAFELE-901.99.582 | Tay Nắm Cửa | |
|
TAY NẮM GẠT KAWAJUN HAFELE 901.99.582 | KhanhTrangHome |
4,574,000đ | 3,430,500đ | 3430500 | KAWAJUN-HAFELE-901.99.582 | Tay Nắm Cửa |
|
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.99.576 | KhanhTrangHome |
4,574,000đ | 3,430,500đ | 3430500 | KAWAJUN-HAFELE-901.99.576 | Tay Nắm Cửa |
|
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.99.940 | KhanhTrangHome |
5,833,000đ | 4,374,750đ | 4374750 | KAWAJUN-HAFELE-901.99.940 | Tay Nắm Cửa |
|
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.99.579 | KhanhTrangHome |
4,574,000đ | 3,430,500đ | 3430500 | KAWAJUN-HAFELE-901.99.579 | Tay Nắm Cửa |
|
Tay nắm gạt có nắp che H3 Hafele 901.78.282 | SieuThiBepDienTu |
5,325,000đ | 3,990,000đ | 3990000 | H3-HAFELE-901.78.282 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
|
Tay nắm gạt có nắp che JK Hafele 901.78.284 | SieuThiBepDienTu |
8,282,000đ | 5,631,760đ | 5631760 | JK-HAFELE-901.78.284 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
|
Tay nắm gạt có nắp che M5 Hafele 901.78.285 | Bep365 |
9,032,000đ | 6,774,000đ | 6774000 | M5-HAFELE-901.78.285 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
|
Tay nắm gạt có nắp che H3 Hafele 901.78.282 | Bep365 |
5,325,000đ | 3,994,000đ | 3994000 | H3-HAFELE-901.78.282 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
|
Tay nắm gạt có nắp che JK Hafele 901.78.284 | Bep365 |
8,282,000đ | 6,212,000đ | 6212000 | JK-HAFELE-901.78.284 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
|
TAY NẮM GẠT CÓ NẮP CHE JK HAFELE 901.78.284 | BepHoangCuong |
8,281,900đ | 6,211,420đ | 6211420 | CHE-JK-HAFELE-901.78.284 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Tay nắm gạt có nắp che H3 Hafele 901.78.282 | The Gioi Bep Nhap Khau |
5,325,000đ | 3,994,000đ | 3994000 | H3-HAFELE-901.78.282 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Tay nắm gạt có nắp che JK Hafele 901.78.284 | The Gioi Bep Nhap Khau |
8,282,000đ | 6,212,000đ | 6212000 | JK-HAFELE-901.78.284 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Tay nắm gạt có nắp che M5 Hafele 901.78.285 | The Gioi Bep Nhap Khau |
9,032,000đ | 6,774,000đ | 6774000 | M5-HAFELE-901.78.285 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Tay nắm gạt Hafele 901.78.282 | KhanhVyHome |
5,325,000đ | 5325000 | HAFELE-901.78.282 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
|
Tay nắm gạt Hafele 901.78.283 | KhanhVyHome |
3,300,000đ | 3300000 | HAFELE-901.78.283 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
|
Tay nắm gạt Hafele 901.78.284 | KhanhVyHome |
8,282,000đ | 8282000 | HAFELE-901.78.284 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
|
Tay nắm gạt Hafele 901.78.285 | KhanhVyHome |
9,032,000đ | 9032000 | HAFELE-901.78.285 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
|
Tay nắm gạt Hafele 901.78.281 | KhanhTrangHome |
3,661,900đ | 3661900 | HAFELE-901.78.281 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm | |
|
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 900.99.126 | KhanhTrangHome |
10,534,000đ | 7,900,500đ | 7900500 | KAWAJUN-HAFELE-900.99.126 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
|
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 900.99.734 | KhanhTrangHome |
5,071,000đ | 3,803,250đ | 3803250 | KAWAJUN-HAFELE-900.99.734 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
|
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 905.99.542 | KhanhTrangHome |
5,325,000đ | 3,993,750đ | 3993750 | KAWAJUN-HAFELE-905.99.542 | Tay Nắm Cửa |
|
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 905.99.543 | KhanhTrangHome |
6,850,000đ | 5,137,500đ | 5137500 | KAWAJUN-HAFELE-905.99.543 | Tay Nắm Cửa |
|
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 905.99.541 | KhanhTrangHome |
5,325,000đ | 3,993,750đ | 3993750 | KAWAJUN-HAFELE-905.99.541 | Tay Nắm Cửa |
|
TAY NẮM GẠT KAWAJUN HAFELE 900.99.732 | KhanhTrangHome |
4,574,000đ | 3,430,500đ | 3430500 | KAWAJUN-HAFELE-900.99.732 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
|
TAY NẮM GẠT KAWAJUN HAFELE 900.99.126 | KhanhTrangHome |
10,534,000đ | 7,900,500đ | 7900500 | KAWAJUN-HAFELE-900.99.126 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
|
TAY NẮM GẠT KAWAJUN HAFELE 900.99.127 | KhanhTrangHome |
14,345,000đ | 10,758,800đ | 10758800 | KAWAJUN-HAFELE-900.99.127 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
|
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 900.99.732 | KhanhTrangHome |
4,574,000đ | 3,430,500đ | 3430500 | KAWAJUN-HAFELE-900.99.732 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
|
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 900.99.127 | KhanhTrangHome |
14,345,000đ | 10,758,800đ | 10758800 | KAWAJUN-HAFELE-900.99.127 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
|
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn dài Hafele 916.08.294 | KhanhVyHome |
2,299,000đ | 2299000 | HAFELE-916.08.294 | Hafele | |
|
Khớp nối gọn iBox Hafele 588.29.948 | KhanhVyHome |
253,000đ | 220,000đ | 220000 | HAFELE-588.29.948 | Hafele |
|
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.294, 81mm Đồng thau | Bep365 |
2,299,000đ | 1,724,000đ | 1724000 | HAFELE-916.08.294,-81MM | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
|
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.294, 81mm Đồng thau | The Gioi Bep Nhap Khau |
2,299,000đ | 1,724,000đ | 1724000 | HAFELE-916.08.294,-81MM | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
THÂN KHÓA CHO CỬA TRƯỢT HAFELE 911.26.292 | BepHoangCuong |
358,000đ | 268,500đ | 268500 | HAFELE-911.26.292 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Thân khóa cho cửa trượt Hafele 911.26.292 | KhanhTrangHome |
340,000đ | 265,200đ | 265200 | HAFELE-911.26.292 | Phụ Kiện Cửa |








































