TAY NẮM GẠT KAWAJUN HAFELE 900.99.732
Primary tabs
SKU
KAWAJUN-HAFELE-900.99.732
Category
Brand
Shop
List price
4,574,000đ
Price
3,430,500đ
Price sale
1,143,500đ
% sale
25.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm TAY NẮM GẠT KAWAJUN HAFELE 900.99.732
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 900.99.732 | ![]() KhanhTrangHome |
4,574,000đ | 3,430,500đ | 3430500 | KAWAJUN-HAFELE-900.99.732 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 900.99.734 | ![]() KhanhTrangHome |
5,071,000đ | 3,803,250đ | 3803250 | KAWAJUN-HAFELE-900.99.734 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 900.99.126 | ![]() KhanhTrangHome |
10,534,000đ | 7,900,500đ | 7900500 | KAWAJUN-HAFELE-900.99.126 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 900.99.127 | ![]() KhanhTrangHome |
14,345,000đ | 14,345,000đ | 14345000 | KAWAJUN-HAFELE-900.99.127 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
TAY NẮM GẠT KAWAJUN HAFELE 900.99.126 | ![]() KhanhTrangHome |
10,534,000đ | 7,900,500đ | 7900500 | KAWAJUN-HAFELE-900.99.126 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
TAY NẮM GẠT KAWAJUN HAFELE 900.99.127 | ![]() KhanhTrangHome |
14,345,000đ | 10,758,800đ | 10758800 | KAWAJUN-HAFELE-900.99.127 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
Tay nắm gạt có nắp che T1 Hafele 900.99.732 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
4,574,000đ | 3,430,000đ | 3430000 | T1-HAFELE-900.99.732 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm gạt có nắp che T1 Hafele 900.99.732 | ![]() SieuThiBepDienTu |
4,574,000đ | 3,430,000đ | 3430000 | T1-HAFELE-900.99.732 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
![]() |
Tay nắm gạt có nắp che T1 Hafele 900.99.732 | ![]() Bep365 |
4,574,000đ | 3,431,000đ | 3431000 | T1-HAFELE-900.99.732 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Tay nắm gạt Hafele 900.99.732 | ![]() KhanhVyHome |
4,574,000đ | 4574000 | HAFELE-900.99.732 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
![]() |
Tay nắm gạt có nắp che FP Hafele 900.99.734 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
5,071,000đ | 3,800,000đ | 3800000 | FP-HAFELE-900.99.734 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm gạt có nắp che FP Hafele 900.99.734 | ![]() Bep365 |
3,803,000đ | 3803000 | FP-HAFELE-900.99.734 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | |
![]() |
TAY NẮM GẠT CÓ NẮP CHE FP HAFELE 900.99.734 | ![]() BepHoangCuong |
5,071,000đ | 3,803,250đ | 3803250 | CHE-FP-HAFELE-900.99.734 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm gạt có nắp che FP Hafele 900.99.734 | ![]() SieuThiBepDienTu |
5,071,000đ | 3,803,250đ | 3803250 | FP-HAFELE-900.99.734 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
![]() |
Tay nắm gạt Hafele 900.99.734 | ![]() KhanhVyHome |
5,071,000đ | 5071000 | HAFELE-900.99.734 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
![]() |
RUỘT KHÓA CHO CỬA PHÒNG VỆ SINH HAFELE 900.99.769, 63MM ĐỒNG THAU | ![]() BepHoangCuong |
1,525,700đ | 1,144,280đ | 1144280 | SINH-HAFELE-900.99.769,-63MM | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Ruột khóa cho WC dài 61mm Hafele 900.99.769 | ![]() KhanhVyHome |
1,386,000đ | 1386000 | 61MM-HAFELE-900.99.769 | Ruột Khóa | |
![]() |
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 900.99.769, 63mm Đồng thau | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
1,525,700đ | 1,140,000đ | 1140000 | HAFELE-900.99.769,-63MM | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 900.99.769, 63mm Đồng thau | ![]() Bep365 |
1,525,700đ | 1,144,000đ | 1144000 | HAFELE-900.99.769,-63MM | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 905.99.542 | ![]() KhanhTrangHome |
5,325,000đ | 3,993,750đ | 3993750 | KAWAJUN-HAFELE-905.99.542 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 905.99.541 | ![]() KhanhTrangHome |
5,325,000đ | 3,993,750đ | 3993750 | KAWAJUN-HAFELE-905.99.541 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.78.294 | ![]() KhanhTrangHome |
5,071,000đ | 3,803,250đ | 3803250 | KAWAJUN-HAFELE-901.78.294 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.99.570 | ![]() KhanhTrangHome |
4,574,000đ | 3,430,500đ | 3430500 | KAWAJUN-HAFELE-901.99.570 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.99.582 | ![]() KhanhTrangHome |
3,430,500đ | 3430500 | KAWAJUN-HAFELE-901.99.582 | Tay Nắm Cửa | |
![]() |
TAY NẮM GẠT KAWAJUN HAFELE 901.99.582 | ![]() KhanhTrangHome |
4,574,000đ | 3,430,500đ | 3430500 | KAWAJUN-HAFELE-901.99.582 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.99.579 | ![]() KhanhTrangHome |
4,574,000đ | 3,430,500đ | 3430500 | KAWAJUN-HAFELE-901.99.579 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.99.576 | ![]() KhanhTrangHome |
4,574,000đ | 3,430,500đ | 3430500 | KAWAJUN-HAFELE-901.99.576 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.99.940 | ![]() KhanhTrangHome |
5,833,000đ | 4,374,750đ | 4374750 | KAWAJUN-HAFELE-901.99.940 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 905.99.543 | ![]() KhanhTrangHome |
6,850,000đ | 5,137,500đ | 5137500 | KAWAJUN-HAFELE-905.99.543 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.78.283 | ![]() KhanhTrangHome |
3,300,000đ | 2,640,000đ | 2640000 | KAWAJUN-HAFELE-901.78.283 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.78.285 | ![]() KhanhTrangHome |
6,774,000đ | 6774000 | KAWAJUN-HAFELE-901.78.285 | Tay Nắm Cửa | |
![]() |
TAY NẮM GẠT KAWAJUN HAFELE 901.78.292 | ![]() KhanhTrangHome |
4,268,000đ | 3,201,000đ | 3201000 | KAWAJUN-HAFELE-901.78.292 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
TAY NẮM GẠT KAWAJUN HAFELE 901.78.294 | ![]() KhanhTrangHome |
5,071,000đ | 3,803,250đ | 3803250 | KAWAJUN-HAFELE-901.78.294 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.78.292 | ![]() KhanhTrangHome |
4,268,000đ | 3,201,000đ | 3201000 | KAWAJUN-HAFELE-901.78.292 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.78.154 | ![]() KhanhTrangHome |
3,817,000đ | 2,977,260đ | 2977260 | KAWAJUN-HAFELE-901.78.154 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.78.282 | ![]() KhanhTrangHome |
5,325,000đ | 3,993,750đ | 3993750 | KAWAJUN-HAFELE-901.78.282 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.78.284 | ![]() KhanhTrangHome |
8,282,000đ | 6,211,500đ | 6211500 | KAWAJUN-HAFELE-901.78.284 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
RUỘT KHÓA CHO WC DÀI 61MM 900.99.769 | ![]() KhanhTrangHome |
1,525,700đ | 1,067,990đ | 1067990 | 61MM-900.99.769 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Ruột khóa cho WC dài 61mm 900.99.769 | ![]() KhanhTrangHome |
1,525,700đ | 1,067,990đ | 1067990 | 61MM-900.99.769 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Tay nắm gạt CLOUD Hafele 901.79.732 | ![]() KhanhTrangHome |
5,500,000đ | 4,290,000đ | 4290000 | CLOUD-HAFELE-901.79.732 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
Tay nắm gạt CLOUD cửa phòng Hafele 901.79.732 | ![]() KhanhVyHome |
5,500,000đ | 5500000 | HAFELE-901.79.732 | Hafele | |
![]() |
Tay nắm gạt FLASH 901.99.731 | ![]() KhanhVyHome |
3,096,000đ | 3096000 | FLASH-901.99.731 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
![]() |
Ấm đun nước thủy tinh siêu tốc Hafele T-602C 535.43.732 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
842,000đ | 842000 | HAFELE-T-602C-535.43.732 | Hàng Gia Dụng | |
![]() |
BAS ĐỠ KỆ KÍNH LẮP NHẤN HAFELE 282.24.732 | ![]() BepHoangCuong |
6,930đ | 5,198đ | 5198 | HAFELE-282.24.732 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Vòi Hafele Lavabo Active 240 589.02.732 | ![]() KhanhTrangHome |
8,470,000đ | 8470000 | HAFELE-LAVABO-ACTIVE-240-589.02.732 | Vòi Lavabo | |
![]() |
Tay nâng 2 cánh Hafele 493.05.732 | ![]() ThienKimHome |
4,419,000đ | 3,535,200đ | 3535200 | HAFELE-493.05.732 | Tay Nâng |
![]() |
Bộ tay nâng FREE FOLD SHORT Hafele 493.05.732, xám | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
2,557,000đ | 1,920,000đ | 1920000 | FREE-FOLD-SHORT-HAFELE-493.05.732, | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
BỘ TAY NÂNG FREE FOLD SHORT HAFELE 493.05.732, XÁM | ![]() BepHoangCuong |
2,557,000đ | 1,917,750đ | 1917750 | FREE-FOLD-SHORT-HAFELE-493.05.732, | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
BÌNH ĐUN SIÊU TỐC HAFELE T-602C 535.43.732 | ![]() BepHoangCuong |
1,123,000đ | 842,250đ | 842250 | HAFELE-T-602C-535.43.732 | Dụng Cụ Gia Đình |
![]() |
Bas đỡ kính Häfele 282.24.732 | ![]() KhanhVyHome |
6,600đ | 5,700đ | 5700 | 282.24.732 | Phụ Kiện Liên Kết |