Tay nắm kéo cổ điển Hafele 901.01.918
Primary tabs
SKU
HAFELE-901.01.918
Category
Brand
Shop
List price
27,577,000đ
Price
21,510,100đ
Price sale
6,066,940đ
% sale
22.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Tay nắm kéo cổ điển Hafele 901.01.918
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Tay nắm kéo cổ điển Hafele 901.01.918 | ![]() KhanhVyHome |
27,577,000đ | 27577000 | HAFELE-901.01.918 | Tay Nắm Kéo Cửa Đại Sảnh | |
![]() |
TAY NẮM KÉO CỔ ĐIỂN HAFELE 901.01.918 | ![]() KhanhTrangHome |
27,577,000đ | 21,510,100đ | 21510100 | HAFELE-901.01.918 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
Tay nắm kéo cổ điển Hafele 901.01.828 | ![]() KhanhTrangHome |
13,948,000đ | 10,879,400đ | 10879400 | HAFELE-901.01.828 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
Tay nắm kéo cổ điển Hafele 901.01.898 | ![]() KhanhTrangHome |
27,896,000đ | 27,896,000đ | 27896000 | HAFELE-901.01.898 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
Tay nắm kéo cổ điển Hafele 901.01.828 | ![]() KhanhVyHome |
15,961,000đ | 15961000 | HAFELE-901.01.828 | Tay Nắm Kéo Cửa Đại Sảnh | |
![]() |
TAY NẮM KÉO CỔ ĐIỂN HAFELE 901.01.828 | ![]() KhanhTrangHome |
13,948,000đ | 10,879,400đ | 10879400 | HAFELE-901.01.828 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
TAY NẮM KÉO CỔ ĐIỂN HAFELE 901.01.898 | ![]() KhanhTrangHome |
27,896,000đ | 21,758,900đ | 21758900 | HAFELE-901.01.898 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
Tay nắm kéo cổ điển Hafele 901.01.898 | ![]() KhanhVyHome |
26,730,000đ | 26730000 | HAFELE-901.01.898 | Tay Nắm Kéo Cửa Đại Sảnh | |
![]() |
Tay nắm kéo cổ điển Hafele 901.00.011 | ![]() KhanhVyHome |
10,758,000đ | 10758000 | HAFELE-901.00.011 | Tay Nắm Kéo Cửa Đại Sảnh | |
![]() |
Tay nắm kéo cổ điển Hafele 901.00.011 | ![]() KhanhTrangHome |
10,758,000đ | 8,391,240đ | 8391240 | HAFELE-901.00.011 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
Tay nắm gạt mặt ngoài màu xám Hafele 901.02.401 | ![]() KhanhTrangHome |
1,555,400đ | 1,088,780đ | 1088780 | HAFELE-901.02.401 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
Tay nắm gạt mặt ngoài Hafele 901.02.401 | ![]() KhanhVyHome |
1,525,000đ | 1525000 | HAFELE-901.02.401 | Thiết Bị Thoát Hiểm | |
![]() |
Thanh thoát hiểm Hafele 901.02.782 | ![]() KhanhVyHome |
3,188,000đ | 3188000 | HAFELE-901.02.782 | Hafele | |
![]() |
Thanh thoát hiểm Hafele 901.02.783 | ![]() KhanhVyHome |
4,906,000đ | 4906000 | HAFELE-901.02.783 | Thiết Bị Thoát Hiểm | |
![]() |
Thanh thoát hiểm chốt ngang Hafele 901.02.780 | ![]() KhanhVyHome |
2,508,000đ | 2508000 | HAFELE-901.02.780 | Thiết Bị Thoát Hiểm | |
![]() |
Tay nắm gạt mặt ngoài Hafele 901.02.781 | ![]() KhanhVyHome |
1,474,000đ | 1474000 | HAFELE-901.02.781 | Thiết Bị Thoát Hiểm | |
![]() |
Thanh thoát hiểm chốt ngang màu xám Hafele 901.02.400 | ![]() KhanhTrangHome |
1,892,000đ | 1,475,760đ | 1475760 | HAFELE-901.02.400 | Phụ Kiện Khác… |
![]() |
Thanh thoát hiểm màu xám Hafele 901.02.782 | ![]() KhanhTrangHome |
3,036,000đ | 2,368,080đ | 2368080 | HAFELE-901.02.782 | Phụ Kiện Khác… |
![]() |
Thanh thoát hiểm chốt ngang Hafele 901.02.400 | ![]() KhanhVyHome |
1,987,000đ | 1987000 | HAFELE-901.02.400 | Thiết Bị Thoát Hiểm | |
![]() |
Tay nạm gạt cổ điển Hafele 901.99.529 | ![]() KhanhTrangHome |
9,207,000đ | 7,181,460đ | 7181460 | HAFELE-901.99.529 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
Tay Nắm Gạt Nắp Chụp Tròn Dune Hafele 901.99.926 | ![]() KhanhTrangHome |
5,355,900đ | 3,588,450đ | 3588450 | DUNE-HAFELE-901.99.926 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
Tay nắm gạt DUNE Hafele 901.99.926 | ![]() KhanhTrangHome |
5,355,900đ | 3,588,450đ | 3588450 | DUNE-HAFELE-901.99.926 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
Tay Nắm Gạt Nắp Chụp Tròn Blade Hafele 901.99.553 | ![]() KhanhTrangHome |
6,507,600đ | 4,360,090đ | 4360090 | BLADE-HAFELE-901.99.553 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
Tay nắm gạt đế dài cổ điển Hafele 901.98.957 | ![]() KhanhTrangHome |
12,672,800đ | 9,885,020đ | 9885020 | HAFELE-901.98.957 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
Tay nắm đế dài cổ điển Hafele 901.98.951 | ![]() KhanhTrangHome |
20,251,000đ | 15,795,800đ | 15795800 | HAFELE-901.98.951 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
Tay nắm gạt PRESO Hafele 901.98.810 | ![]() KhanhTrangHome |
4,951,170đ | 4951170 | PRESO-HAFELE-901.98.810 | Tay Nắm Cửa | |
![]() |
Tay nắm gạt cổ điển Hafele 901.99.060 | ![]() KhanhTrangHome |
7,588,130đ | 5,918,740đ | 5918740 | HAFELE-901.99.060 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
Tay nắm gạt có nắp che T5 Hafele 901.99.579 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
4,574,000đ | 3,430,000đ | 3430000 | T5-HAFELE-901.99.579 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm gạt có nắp che T2 Hafele 901.99.576 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
4,574,000đ | 3,430,000đ | 3430000 | T2-HAFELE-901.99.576 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm gạt có nắp che T6 Hafele 901.99.582 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
4,574,000đ | 3,430,000đ | 3430000 | T6-HAFELE-901.99.582 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm gạt có nắp che T1 Hafele 901.99.940 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
5,833,000đ | 4,370,000đ | 4370000 | T1-HAFELE-901.99.940 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm gạt có nắp che HW Hafele 901.99.570 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
4,574,000đ | 3,430,000đ | 3430000 | HW-HAFELE-901.99.570 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm gạt có nắp che T2 Hafele 901.99.576 | ![]() Bep365 |
3,431,000đ | 3431000 | T2-HAFELE-901.99.576 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | |
![]() |
Tay nắm gạt có nắp che T5 Hafele 901.99.579 | ![]() Bep365 |
4,574,000đ | 3,431,000đ | 3431000 | T5-HAFELE-901.99.579 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Tay nắm đế dài cổ điển Hafele 901.98.986 | ![]() KhanhVyHome |
10,283,900đ | 10283900 | HAFELE-901.98.986 | Tay Nắm Cửa Mặt Tiền Sảnh | |
![]() |
TAY NẮM GẠT CÓ NẮP CHE HW HAFELE 901.99.570 | ![]() BepHoangCuong |
4,573,800đ | 3,430,350đ | 3430350 | CHE-HW-HAFELE-901.99.570 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm gạt đế dài cổ điển Hafele 901.98.523 | ![]() KhanhVyHome |
9,556,800đ | 9556800 | HAFELE-901.98.523 | Tay Nắm Cửa Mặt Tiền Sảnh | |
![]() |
Tay nếm đế dài cổ điển Hafele 901.98.971 | ![]() KhanhVyHome |
10,690,000đ | 10690000 | HAFELE-901.98.971 | Tay Nắm Cửa Mặt Tiền Sảnh | |
![]() |
Tay nắm gạt Hafele 901.99.576 | ![]() KhanhVyHome |
4,574,000đ | 4574000 | HAFELE-901.99.576 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
![]() |
Tay nắm gạt Hafele 901.99.940 | ![]() KhanhVyHome |
5,833,000đ | 5833000 | HAFELE-901.99.940 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
![]() |
Tay nạm gạt cổ điển Hafele 901.99.529 | ![]() KhanhVyHome |
10,096,900đ | 10096900 | HAFELE-901.99.529 | Tay Nắm Cửa Mặt Tiền Sảnh | |
![]() |
Tay nắm đế dài cổ điển Hafele 901.98.951 | ![]() KhanhVyHome |
20,251,000đ | 20251000 | HAFELE-901.98.951 | Tay Nắm Cửa Mặt Tiền Sảnh | |
![]() |
Tay nắm gạt có nắp che T1 Hafele 901.99.940 | ![]() SieuThiBepDienTu |
5,833,000đ | 4,374,750đ | 4374750 | T1-HAFELE-901.99.940 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
![]() |
Tay nắm gạt cổ điển Hafele 901.99.060 | ![]() KhanhVyHome |
7,588,900đ | 7588900 | HAFELE-901.99.060 | Tay Nắm Cửa Mặt Tiền Sảnh | |
![]() |
Tay nắm gạt đế dài cổ điển Hafele 901.98.097 | ![]() KhanhVyHome |
15,384,000đ | 15384000 | HAFELE-901.98.097 | Tay Nắm Cửa Mặt Tiền Sảnh | |
![]() |
Tay nắm gạt Hafele 901.99.582 | ![]() KhanhVyHome |
4,574,000đ | 4574000 | HAFELE-901.99.582 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
![]() |
TAY NẮM ĐẾ DÀI CỔ ĐIỂN HAFELE 901.98.986 | ![]() KhanhTrangHome |
1đ | 1 | HAFELE-901.98.986 | Tay Nắm Cửa | |
![]() |
TAY NẮM GẠT CỔ ĐIỂN HAFELE 901.99.060 | ![]() KhanhTrangHome |
7,588,130đ | 5,918,740đ | 5918740 | HAFELE-901.99.060 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.99.570 | ![]() KhanhTrangHome |
4,574,000đ | 3,430,500đ | 3430500 | KAWAJUN-HAFELE-901.99.570 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.99.582 | ![]() KhanhTrangHome |
3,430,500đ | 3430500 | KAWAJUN-HAFELE-901.99.582 | Tay Nắm Cửa |