|
KetNoiTieuDung |
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Total TMT47504 |
TMT47504 |
|
605,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Đo Điện |
Total |
|
KetNoiTieuDung |
Đồng hồ đo điện vạn năng Total TMT460012 |
TMT460012 |
|
203,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Đo Điện |
Total |
|
KetNoiTieuDung |
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4106 |
KYORITSU-4106 |
39,171,000đ |
37,604,000đ |
4.0% |
Thiết Bị Đo Điện |
Kyoritsu |
|
KetNoiTieuDung |
Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu K3166 |
KYORITSU-K3166 |
3,245,000đ |
3,180,000đ |
2.0% |
Thiết Bị Đo Điện |
Kyoritsu |
|
KetNoiTieuDung |
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4102A |
KYORITSU-4102A |
6,083,000đ |
5,961,000đ |
2.0% |
Thiết Bị Đo Điện |
Kyoritsu |
|
KetNoiTieuDung |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 |
KYORITSU-3165 |
|
3,289,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Đo Điện |
Kyoritsu |
|
KetNoiTieuDung |
Ampe kìm Asaki AK-9186 |
AK-9186 |
|
439,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Đo Điện |
Asaki |
|
KetNoiTieuDung |
Đồng hồ đo điện vạn năng Asaki AK-9184 |
AK-9184 |
|
205,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Đo Điện |
Asaki |
|
KetNoiTieuDung |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu K3131A |
K3131A |
5,797,000đ |
5,681,000đ |
2.0% |
Thiết Bị Đo Điện |
Kyoritsu |
|
KetNoiTieuDung |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu K3128 |
KYORITSU-K3128 |
132,726,000đ |
126,090,000đ |
5.0% |
Thiết Bị Đo Điện |
Kyoritsu |
|
KetNoiTieuDung |
Đồng hồ điện trở PFC/PSC Kyoritsu 4118A |
PFC/PSC-KYORITSU-4118A |
7,733,000đ |
7,578,000đ |
2.0% |
Thiết Bị Đo Điện |
Kyoritsu |
|
KetNoiTieuDung |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B |
KYORITSU-3122B |
14,014,000đ |
13,594,000đ |
3.0% |
Thiết Bị Đo Điện |
Kyoritsu |
|
KetNoiTieuDung |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A |
KYORITSU-3124A |
37,268,000đ |
35,777,000đ |
4.0% |
Thiết Bị Đo Điện |
Kyoritsu |
|
KetNoiTieuDung |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A |
KYORITSU-3123A |
15,983,000đ |
15,504,000đ |
3.0% |
Thiết Bị Đo Điện |
Kyoritsu |
|
KetNoiTieuDung |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B |
KYORITSU-3121B |
12,826,000đ |
12,441,000đ |
3.0% |
Thiết Bị Đo Điện |
Kyoritsu |
|
KetNoiTieuDung |
Thiết Bị Đo Điện Trở Đất Hioki FT6380-50 |
FT6380-50 |
|
27,390,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Đo Điện |
Hioki |
|
KetNoiTieuDung |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A |
KYORITSU-3007A |
7,975,000đ |
7,816,000đ |
2.0% |
Thiết Bị Đo Điện |
Kyoritsu |
|
KetNoiTieuDung |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A |
KYORITSU-3005A |
6,941,000đ |
6,802,000đ |
2.0% |
Thiết Bị Đo Điện |
Kyoritsu |
|
KetNoiTieuDung |
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2434 |
KYORITSU-2434 |
6,413,000đ |
6,285,000đ |
2.0% |
Thiết Bị Đo Điện |
Kyoritsu |
|
KetNoiTieuDung |
Đồng hồ vạn năng LCR Proskit MT-5211 |
MT-5211 |
|
1đ |
0.0% |
Thiết Bị Đo Điện |
Pro'skit |