Bánh xe giàn giáo Nikawa JSJ-JR
Primary tabs
SKU
NIKAWA-JSJ-JR
Category
Brand
Shop
List price
0đ
Price
2,260,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Bánh xe giàn giáo Nikawa JSJ-JR
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Bánh xe giàn giàn giáo lớn Nikawa JSJ-JR | ![]() FactDepot |
2,353,000đ | 1,810,000đ | 1810000 | NIKAWA-JSJ-JR | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Sàn giàn giáo lớn Nikawa JSJ-C1 | ![]() FactDepot |
2,353,000đ | 1,810,000đ | 1810000 | NIKAWA-JSJ-C1 | Giàn Giáo |
![]() |
Thang giàn giáo lớn Nikawa JSJ-6 | ![]() FactDepot |
4,615,000đ | 3,550,000đ | 3550000 | NIKAWA-JSJ-6 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang giàn giáo lớn Nikawa JSJ-3 | ![]() FactDepot |
3,146,000đ | 2,420,000đ | 2420000 | NIKAWA-JSJ-3 | Thang Nhôm |
![]() |
Giàn giáo nhôm gấp gọn Nikawa JSJ-3 | ![]() DIYHomeDepot |
0đ | 2,920,000đ | 2920000 | NIKAWA-JSJ-3 | Thang Nhôm Chuyên Dụng |
![]() |
Giàn giáo nhôm gấp gọn Nikawa JSJ-6 | ![]() DIYHomeDepot |
0đ | 43,100,000đ | 43100000 | NIKAWA-JSJ-6 | Thang Nhôm Chuyên Dụng |
![]() |
Mâm giàn giáo Nikawa JSJ-C1 | ![]() DIYHomeDepot |
0đ | 2,260,000đ | 2260000 | NIKAWA-JSJ-C1 | Thang Nhôm |
![]() |
Bánh xe giàn giáo lớn Nikawa JSJ-JR - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
2,260,000đ | 1,850,000đ | 1850000 | JSJ-JR | Thang Nhôm |
![]() |
Thang cách điện chữ A Nikawa NKJ-8C | ![]() KetNoiTieuDung |
3,690,000đ | 3690000 | NIKAWA-NKJ-8C | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang cách điện chữ A Nikawa NKJ-8C - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
4,330,000đ | 2,694,000đ | 2694000 | NIKAWA-NKJ-8C | Thang Nhôm |
![]() |
Thang cách điện chữ A Nikawa NKJ-8C | ![]() Meta |
2,400,000đ | 2400000 | NIKAWA-NKJ-8C | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang cách điện chữ A Nikawa NKJ-7C | ![]() KetNoiTieuDung |
3,130,000đ | 2,567,000đ | 2567000 | NIKAWA-NKJ-7C | Thang Nhôm |
![]() |
Thang cách điện chữ A Nikawa NKJ-6C | ![]() KetNoiTieuDung |
2,850,000đ | 2,337,000đ | 2337000 | NIKAWA-NKJ-6C | Thang Nhôm |
![]() |
Thang cách điện chữ A Nikawa NKJ-5C | ![]() Meta |
1,710,000đ | 1710000 | NIKAWA-NKJ-5C | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang cách điện chữ A Nikawa NKJ-6C | ![]() FactDepot |
3,068,000đ | 2,360,000đ | 2360000 | NIKAWA-NKJ-6C | Thang Nhôm |
![]() |
Thang cách điện chữ A Nikawa NKJ-7C | ![]() FactDepot |
3,380,000đ | 2,600,000đ | 2600000 | NIKAWA-NKJ-7C | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm cách điện chữ A Nikawa NKJ-5C | ![]() DIYHomeDepot |
0đ | 2,040,000đ | 2040000 | NIKAWA-NKJ-5C | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm cách điện chữ A Nikawa NKJ-7C | ![]() DIYHomeDepot |
0đ | 2,480,000đ | 2480000 | NIKAWA-NKJ-7C | Thang Nhôm Bán Chạy |
![]() |
Thang nhôm cách điện chữ A Nikawa NKJ-8C | ![]() DIYHomeDepot |
0đ | 2,910,000đ | 2910000 | NIKAWA-NKJ-8C | Thang Nhôm Bán Chạy |
![]() |
Thang cách điện chữ A Nikawa NKJ-7C | ![]() Meta |
2,900,000đ | 2,450,000đ | 2450000 | NIKAWA-NKJ-7C | Thang Nhôm |
![]() |
Thang cách điện chữ A Nikawa NKJ-6C | ![]() Meta |
2,160,000đ | 2160000 | NIKAWA-NKJ-6C | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang cách điện chữ A Nikawa NKJ-5C | ![]() KetNoiTieuDung |
2,730,000đ | 2730000 | NIKAWA-NKJ-5C | Thang Nhôm | |
![]() |
Giỏ nhựa đựng hàng Nikawa FWA-BA | ![]() Meta |
650,000đ | 380,000đ | 380000 | NIKAWA-FWA-BA | Xe Đẩy Hàng |
![]() |
Giỏ nhựa đựng hàng Nikawa FWA-BA | ![]() KetNoiTieuDung |
400,000đ | 370,000đ | 370000 | NIKAWA-FWA-BA | Thiết Bị Bảo Quản |
![]() |
Thang nhôm ghế 5 bậc Nikawa NKA-05 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,680,000đ | 1680000 | NIKAWA-NKA-05 | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang nhôm ghế Nikawa NKA-04 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,480,000đ | 1,090,000đ | 1090000 | NIKAWA-NKA-04 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm ghế Nikawa NKA-06 (Nâu Đồng) | ![]() KetNoiTieuDung |
2,200,000đ | 1,804,000đ | 1804000 | NIKAWA-NKA-06 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm ghế 4 bậc Nikawa NKA-04 | ![]() FactDepot |
1,430,000đ | 1,100,000đ | 1100000 | NIKAWA-NKA-04 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm ghế 5 bậc Nikawa NKA-05 (Trắng phối cam) | ![]() FactDepot |
1,716,000đ | 1,320,000đ | 1320000 | NIKAWA-NKA-05 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang ghế Nikawa NKA-04 | ![]() TheGioiMay |
1,050,000đ | 900,000đ | 900000 | NIKAWA-NKA-04 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm ghế Nikawa NKA-05 | ![]() DIYHomeDepot |
0đ | 1,250,000đ | 1250000 | NIKAWA-NKA-05 | Thang Nhôm Bán Chạy |
![]() |
Thang nhôm ghế Nikawa NKA-06 | ![]() DIYHomeDepot |
0đ | 1,640,000đ | 1640000 | NIKAWA-NKA-06 | Thang Nhôm Bán Chạy |
![]() |
Thang nhôm ghế Nikawa NKA-03 | ![]() DIYHomeDepot |
0đ | 890,000đ | 890000 | NIKAWA-NKA-03 | Thang Nhôm Bán Chạy |
![]() |
Thang nhôm ghế Nikawa NKA-04 | ![]() DIYHomeDepot |
0đ | 1,060,000đ | 1060000 | NIKAWA-NKA-04 | Thang Nhôm Bán Chạy |
![]() |
Thang nhôm ghế Nikawa NKA-03 (Nâu Đồng) | ![]() KetNoiTieuDung |
1,250,000đ | 1250000 | NIKAWA-NKA-03 | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang nhôm ghế 6 bậc Nikawa NKA-06 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,200,000đ | 2200000 | NIKAWA-NKA-06 | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang nhôm ghế Nikawa NKA-03 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,250,000đ | 1250000 | NIKAWA-NKA-03 | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang nhôm ghế Nikawa NKA-04 (Nâu Đồng) | ![]() KetNoiTieuDung |
1,480,000đ | 1480000 | NIKAWA-NKA-04 | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang nhôm ghế Nikawa NKA-05 (Nâu Đồng) | ![]() KetNoiTieuDung |
1,680,000đ | 1680000 | NIKAWA-NKA-05 | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang nhôm ghế Nikawa NKA-03 - 3 bậc - 75cm | ![]() GiaDungHuyLinh |
1,250,000đ | 999,000đ | 999000 | NIKAWA-NKA-03---3 | Thang |
![]() |
Thang nhôm ghế Nikawa NKA-04 - 4 bậc - 99cm | ![]() GiaDungHuyLinh |
1,480,000đ | 1,149,000đ | 1149000 | NIKAWA-NKA-04---4 | Thang |
![]() |
Thang ghế Nikawa NKA-05 | ![]() TheGioiMay |
1,300,000đ | 1,000,000đ | 1000000 | NIKAWA-NKA-05 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang ghế Nikawa NKA-03 | ![]() TheGioiMay |
900,000đ | 800,000đ | 800000 | NIKAWA-NKA-03 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm ghế Nikawa NKA-05 - 5 bậc - 124cm | ![]() GiaDungHuyLinh |
1,680,000đ | 1,399,000đ | 1399000 | NIKAWA-NKA-05---5 | Thang |
![]() |
Thang ghế 5 bậc Nikawa NKA05 | ![]() Meta |
1,400,000đ | 1,235,000đ | 1235000 | NIKAWA-NKA05 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang ghế 3 bậc Nikawa NKA03 | ![]() Meta |
970,000đ | 970000 | NIKAWA-NKA03 | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang ghế 4 bậc Nikawa NKA04 | ![]() Meta |
1,250,000đ | 1,090,000đ | 1090000 | NIKAWA-NKA04 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang ghế 4 bậc Nikawa NKA04 | ![]() KingHouse |
1,500,000đ | 780,000đ | 780000 | NIKAWA-NKA04 | Thang Nhôm |
![]() |
Xe nâng tay Nikawa WFA-XN2.5TR càng rộng | ![]() Meta |
3,780,000đ | 3780000 | NIKAWA-WFA-XN2.5TR | Thiết Bị Nâng Hạ | |
![]() |
Xe nâng tay Nikawa WFA-XN2.5TH càng hẹp | ![]() Meta |
4,800,000đ | 3,590,000đ | 3590000 | NIKAWA-WFA-XN2.5TH | Thiết Bị Nâng Hạ |