Xe Đẩy Hàng Tiện Lợi Thép Nikawa Wfa-150dx
Primary tabs
SKU
NIKAWA-WFA-150DX
Category
Brand
Shop
List price
2,450,000đ
Price
2,219,000đ
Price sale
231,000đ
% sale
9.40%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Xe Đẩy Hàng Tiện Lợi Thép Nikawa Wfa-150dx
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Xe Đẩy Hàng Lưới Nikawa Wfa-600yls | ![]() DienMayLocDuc |
8,230,000đ | 7,479,000đ | 7479000 | NIKAWA-WFA-600YLS | Phụ Kiện Nội Thất |
![]() |
Xe nâng hàng càng rộng 2500Kg Nikawa WFA-XN2.5TR | ![]() KetNoiTieuDung |
4,900,000đ | 4,410,000đ | 4410000 | 2500KG-NIKAWA-WFA-XN2.5TR | Thiết Bị Nâng Đỡ |
![]() |
Xe nâng hàng càng rộng 2500Kg Nikawa WFA-XN2.5TH | ![]() KetNoiTieuDung |
4,800,000đ | 4,320,000đ | 4320000 | 2500KG-NIKAWA-WFA-XN2.5TH | Thiết Bị Nâng Đỡ |
![]() |
Xe nâng tay Nikawa WFA-XN2.5TR càng rộng | ![]() Meta |
3,780,000đ | 3780000 | NIKAWA-WFA-XN2.5TR | Thiết Bị Nâng Hạ | |
![]() |
Xe nâng tay Nikawa WFA-XN2.5TH càng hẹp | ![]() Meta |
4,800,000đ | 3,590,000đ | 3590000 | NIKAWA-WFA-XN2.5TH | Thiết Bị Nâng Hạ |
![]() |
Xe đẩy hàng sàn nhựa Nikawa WFA-150DX | ![]() FactDepot |
2,730,000đ | 2,100,000đ | 2100000 | WFA-150DX | Xe Đẩy Hàng |
![]() |
Xe đẩy hàng Nikawa WFA-150DX | ![]() DIYHomeDepot |
0đ | 1,750,000đ | 1750000 | WFA-150DX | Thiết Bị Nâng Hạ |
![]() |
Xe đẩy hàng Nikawa WFA-150DX | ![]() KetNoiTieuDung |
1,940,000đ | 1940000 | WFA-150DX | Thiết Bị Nâng Đỡ | |
![]() |
Xe đẩy hàng Nikawa WFA-150DX | ![]() Meta |
2,050,000đ | 1,650,000đ | 1650000 | WFA-150DX | Xe Đẩy Hàng |
![]() |
Xe đẩy hàng cao cấp Nikawa FWA-150DX - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
2,720,000đ | 2,250,000đ | 2250000 | FWA-150DX | Xe Đẩy |
![]() |
Giỏ nhựa đựng hàng Nikawa FWA-BA | ![]() KetNoiTieuDung |
400,000đ | 370,000đ | 370000 | NIKAWA-FWA-BA | Thiết Bị Bảo Quản |
![]() |
Giỏ nhựa đựng hàng Nikawa FWA-BA | ![]() Meta |
650,000đ | 380,000đ | 380000 | NIKAWA-FWA-BA | Xe Đẩy Hàng |
![]() |
Thang nhôm gấp Nikawa NKY-5C - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
1,950,000đ | 1,693,000đ | 1693000 | NIKAWA-NKY-5C | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm gấp đa năng Nikawa NKB-45 - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
5,480,000đ | 4,500,000đ | 4500000 | NIKAWA-NKB-45 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm gấp đa năng Nikawa NKB-44 - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
4,840,000đ | 3,589,000đ | 3589000 | NIKAWA-NKB-44 | Thang Nhôm |
![]() |
Ván làm việc Nikawa V-04 - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
528,000đ | 325,000đ | 325000 | NIKAWA-V-04 | Thang Nhôm |
![]() |
Ván làm việc Nikawa V-03 - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
350,000đ | 245,000đ | 245000 | NIKAWA-V-03 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang ghế 6 bậc Nikawa NKS06 | ![]() Meta |
1,440,000đ | 1440000 | NIKAWA-NKS06 | Thang Nhôm | |
![]() |
Bộ dây thoát hiểm tự động Nikawa KDD-3F (Tầng thứ 2 đến 3) | ![]() KetNoiTieuDung |
3,350,000đ | 3350000 | NIKAWA-KDD-3F | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang nhôm gấp chữ A Nikawa NKD-06 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,680,000đ | 1,399,000đ | 1399000 | NIKAWA-NKD-06 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm rút đơn 5.0m Nikawa NK-50 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,550,000đ | 2,911,000đ | 2911000 | 5.0M-NIKAWA-NK-50 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm gấp đa năng Nikawa NKB-50 | ![]() KetNoiTieuDung |
13,140,000đ | 13140000 | NIKAWA-NKB-50 | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang nhôm gấp đa năng Nikawa NKB-48 | ![]() KetNoiTieuDung |
9,870,000đ | 7,790,000đ | 7790000 | NIKAWA-NKB-48 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang gấp đa năng 4 đoạn Nikawa NKG-44 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,920,000đ | 2,345,000đ | 2345000 | NIKAWA-NKG-44 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang cách điện chữ A Nikawa NKJ-8C - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
4,330,000đ | 2,694,000đ | 2694000 | NIKAWA-NKJ-8C | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm gấp Nikawa NKY-6C - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
1,990,000đ | 1,818,000đ | 1818000 | NIKAWA-NKY-6C | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm gấp Nikawa NKY-5C | ![]() KetNoiTieuDung |
2,210,000đ | 2210000 | NIKAWA-NKY-5C | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang nhôm chữ A Nikawa NKD-01 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | NIKAWA-NKD-01 | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang cách điện hai đoạn Nikawa NKL-60 | ![]() Meta |
8,090,000đ | 8090000 | NIKAWA-NKL-60 | Thang Nhôm | |
![]() |
Xe đẩy hàng Nikawa FWS 150S | ![]() Meta |
1,070,000đ | 1070000 | NIKAWA-FWS-150S | Xe Đẩy Hàng | |
![]() |
Thang nhôm ghế 5 bậc Nikawa NKA-05 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,680,000đ | 1680000 | NIKAWA-NKA-05 | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang ghế nhôm sắt Nikawa NKS-05 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,490,000đ | 1490000 | NIKAWA-NKS-05 | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang nhôm đa năng kèm xe đẩy hàng Nikawa NKX-3B | ![]() KetNoiTieuDung |
2,030,000đ | 2030000 | NIKAWA-NKX-3B | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang nhôm ghế 6 bậc Nikawa NKS-06 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,090,000đ | 2090000 | NIKAWA-NKS-06 | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang nhôm ghế Nikawa NKA-06 (Nâu Đồng) | ![]() KetNoiTieuDung |
2,200,000đ | 1,804,000đ | 1804000 | NIKAWA-NKA-06 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang cách điện hai đoạn Nikawa NKL-60 | ![]() KetNoiTieuDung |
11,400,000đ | 11400000 | NIKAWA-NKL-60 | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang nhôm gấp đa năng Nikawa NKB-47 | ![]() KetNoiTieuDung |
8,740,000đ | 7,167,000đ | 7167000 | NIKAWA-NKB-47 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm gấp đoạn Nikawa NKG-45 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,410,000đ | 3410000 | NIKAWA-NKG-45 | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang nhôm gấp chữ A Nikawa NKD-04 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,240,000đ | 1,017,000đ | 1017000 | NIKAWA-NKD-04 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang cách điện chữ A Nikawa NKJ-5C | ![]() Meta |
1,710,000đ | 1710000 | NIKAWA-NKJ-5C | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang nhôm rút Nikawa NK-38 | ![]() Meta |
2,010,000đ | 2010000 | NIKAWA-NK-38 | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang cách điện hai đoạn Nikawa NKL-70 | ![]() Meta |
9,700,000đ | 9700000 | NIKAWA-NKL-70 | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang nhôm gấp đa năng Nikawa NKB-45 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,480,000đ | 4,040,000đ | 4040000 | NIKAWA-NKB-45 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm gấp đa năng Nikawa NKB-44 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,840,000đ | 3,650,000đ | 3650000 | NIKAWA-NKB-44 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang gấp đa năng 4 khúc Nikawa NKG-43 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,730,000đ | 2,040,000đ | 2040000 | NIKAWA-NKG-43 | Thang Nhôm |
![]() |
Sàn giàn giáo lớn Nikawa JSJ-C1 | ![]() FactDepot |
2,353,000đ | 1,810,000đ | 1810000 | NIKAWA-JSJ-C1 | Giàn Giáo |
![]() |
Thang nhôm ghế 5 bậc Nikawa NKP-05 | ![]() FactDepot |
1,924,000đ | 1,480,000đ | 1480000 | NIKAWA-NKP-05 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm gấp 4 đoạn Nikawa NKG-44 | ![]() FactDepot |
3,172,000đ | 2,440,000đ | 2440000 | NIKAWA-NKG-44 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm rút đôi Nikawa NK-56AI-Pri | ![]() FactDepot |
5,564,000đ | 4,280,000đ | 4280000 | NIKAWA-NK-56AI-PRI | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm gấp 4 đoạn Nikawa NKG-43 | ![]() FactDepot |
2,782,000đ | 2,140,000đ | 2140000 | NIKAWA-NKG-43 | Thang Nhôm |