|
Pin Makita 7000 |
ThietBiHungPhat |
|
583,000đ |
583000 |
MAKITA-7000 |
Các Dòng Sản Phẩm Makita Khác |
|
Pin Makita 7000 EN/FR/DE |
ThietBiHungPhat |
|
610,000đ |
610000 |
MAKITA-7000-EN/FR/DE |
Các Dòng Sản Phẩm Makita Khác |
|
Xe Đạp Tập Thể Dục Akita 708 |
DienMayLocDuc |
3,190,000đ |
3,030,000đ |
3030000 |
AKITA-708 |
Chăm Sóc Sức Khỏe |
|
Khóa mở 13mm HP2050 / DP4010 Makita 763430-3 |
DungCuGiaTot |
25,000đ |
1đ |
1 |
13MM-HP2050-/-DP4010-MAKITA-763430-3 |
Đầu Khoan – Khoá Mở |
|
Mũi tuýp lục giác 10-70mm MAKITA 784406-7 |
TatMart |
|
199,000đ |
199000 |
10-70MM-MAKITA-784406-7 |
Tuýp Vặn |
|
Vít 8-70mm NZ MAKITA 798302-3 3cái |
TatMart |
|
285,000đ |
285000 |
8-70MM-NZ-MAKITA-798302-3 |
Tua Vít |
|
Lưỡi cưa kiếm cắt gỗ nhanh 150mm Makita 792707-9 (Vĩ 5 lưỡi) |
DungCuGiaTot |
260,000đ |
240,000đ |
240000 |
150MM-MAKITA-792707-9 |
Lưỡi Cưa Lộng – Cưa Kiếm – Cắt Xốp |
|
Khóa mở 13mm DDA450Z / HP2070 Makita 763430-3 |
DungCuGiaTot |
25,000đ |
20,000đ |
20000 |
13MM-DDA450Z-/-HP2070-MAKITA-763430-3 |
Đầu Khoan – Khoá Mở |
|
Đầu khoan S6.5 MAKITA 763170-3 for MT650, MT651 |
TatMart |
|
1đ |
1 |
S6.5-MAKITA-763170-3-FOR-MT650,-MT651 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Đế cao su 170 MAKITA 743012-7 |
TatMart |
|
357,000đ |
357000 |
170-MAKITA-743012-7 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Chấu bóp 6.35mm máy phay RT0700C / RT0702C Makita 763618-5 |
DungCuGiaTot |
210,000đ |
180,000đ |
180000 |
RT0700C-/-RT0702C-MAKITA-763618-5 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Tán giữ mũi phay M3700B / M3701B Makita 763661-4 |
DungCuGiaTot |
50,000đ |
42,000đ |
42000 |
M3700B-/-M3701B-MAKITA-763661-4 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Chấu bóp 6.35mm cho máy phay M3701B / M3700B Makita 763663-0 |
DungCuGiaTot |
75,000đ |
1đ |
1 |
M3701B-/-M3700B-MAKITA-763663-0 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Đá mài khuôn 10x3mm Makita 794053-6 (Hộp 10 cái) |
DungCuGiaTot |
|
356,000đ |
356000 |
10X3MM-MAKITA-794053-6 |
Đá Mài – Đá Cắt – Nhám Xếp |
|
Đá mài khuôn 10x3mm Makita 794057-8 (Hộp 10 cái) |
DungCuGiaTot |
|
482,000đ |
482000 |
10X3MM-MAKITA-794057-8 |
Đá Mài – Đá Cắt – Nhám Xếp |
|
Đá mài khuôn 10x3mm Makita 794059-4 (Hộp 10 cái) |
DungCuGiaTot |
|
622,000đ |
622000 |
10X3MM-MAKITA-794059-4 |
Đá Mài – Đá Cắt – Nhám Xếp |
|
Đá mài khuôn 5x3mm Makita 794054-4 (Hộp 10 cái) |
DungCuGiaTot |
|
536,000đ |
536000 |
5X3MM-MAKITA-794054-4 |
Đá Mài – Đá Cắt – Nhám Xếp |
|
Đá mài khuôn 6x3mm Makita 794051-0 (Hộp 10 cái) |
DungCuGiaTot |
|
316,000đ |
316000 |
6X3MM-MAKITA-794051-0 |
Đá Mài – Đá Cắt – Nhám Xếp |
|
Đá mài khuôn 6x3mm Makita 794055-2 (Hộp 10 cái) |
DungCuGiaTot |
|
536,000đ |
536000 |
6X3MM-MAKITA-794055-2 |
Đá Mài – Đá Cắt – Nhám Xếp |
|
Đá mài khuôn 8x3mm Makita 794052-8 (Hộp 10 cái) |
DungCuGiaTot |
|
356,000đ |
356000 |
8X3MM-MAKITA-794052-8 |
Đá Mài – Đá Cắt – Nhám Xếp |
|
Tấm đệm 165 MAKITA 743053-3 Ren trục quay M14x2 (DIN) |
TatMart |
|
425,000đ |
425000 |
165-MAKITA-743053-3-REN |
Giấy Nhám |
|
Tấm đệm 165 MAKITA 743054-1 Ren trục quay M16 |
TatMart |
|
489,000đ |
489000 |
165-MAKITA-743054-1-REN |
Giấy Nhám |
|
Mũi tuýp lục giác 10-55mm MAKITA 784405-9 |
TatMart |
|
204,000đ |
204000 |
10-55MM-MAKITA-784405-9 |
Tuýp Vặn |
|
Ống soi 3/8inch MAKITA 763805-6 |
TatMart |
|
68,000đ |
68000 |
3/8INCH-MAKITA-763805-6 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Tấm đệm 165 Makita 743053-3 Ren trục quay M14x2 (DIN) |
KetNoiTieuDung |
507,600đ |
356,000đ |
356000 |
165-MAKITA-743053-3-REN |
Phụ Kiện Các Loại |
|
Đế chà nhám đánh bóng Makita 743054-1 |
KetNoiTieuDung |
594,000đ |
416,000đ |
416000 |
MAKITA-743054-1 |
Phụ Kiện Các Loại |
|
Đầu khoan 6.5mm Makita 763170-3 |
DungCuGiaTot |
|
77,000đ |
77000 |
6.5MM-MAKITA-763170-3 |
Đầu Khoan – Khoá Mở |
|
Tán giữ máy phay 3709 / 3711 Makita 763661-4 |
DungCuGiaTot |
50,000đ |
42,000đ |
42000 |
3709-/-3711-MAKITA-763661-4 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Cờ lê hãm đai ốc 10/3709 MAKITA 781036-5 |
TatMart |
|
18,000đ |
18000 |
10/3709-MAKITA-781036-5 |
Cờ Lê Mỏ Lết |
|
Cờ lê hãm đai ốc 17/3709 MAKITA 781037-3 |
TatMart |
|
23,000đ |
23000 |
17/3709-MAKITA-781037-3 |
Cờ Lê Mỏ Lết |
|
Chấu bóp 6.35mm máy phay 3709 / 3711 Makita 763663-0 |
DungCuGiaTot |
75,000đ |
69,000đ |
69000 |
3709-/-3711-MAKITA-763663-0 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Đế cao su 170 MAKITA 743008-8 |
TatMart |
|
347,000đ |
347000 |
170-MAKITA-743008-8 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Côn 6 MAKITA 763670-3 |
TatMart |
|
258,000đ |
258000 |
MAKITA-763670-3 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Đá mài 150-1200 Makita 794061-7 |
DungCuVang |
216,000đ |
208,000đ |
208000 |
150-1200-MAKITA-794061-7 |
Đá Mài - Đá Cắt |
|
Đầu khoan 6.5mm M6501B / M6500B Makita 766021-9 |
DungCuGiaTot |
80,000đ |
69,000đ |
69000 |
6.5MM-M6501B-/-M6500B-MAKITA-766021-9 |
Đầu Khoan – Khoá Mở |
|
Khóa mở 6.5mm M6501B / M6500B Makita 763449-2 |
DungCuGiaTot |
17,000đ |
1đ |
1 |
6.5MM-M6501B-/-M6500B-MAKITA-763449-2 |
Đầu Khoan – Khoá Mở |
|
Vít PH2 150mm NZ-A MAKITA 798338-2 3cái |
TatMart |
|
357,000đ |
357000 |
PH2-150MM-NZ-A-MAKITA-798338-2 |
Tua Vít |
|
Đầu khoan 10mm DDA350Z / DA3010 Makita 763174-5 |
DungCuGiaTot |
777,000đ |
760,000đ |
760000 |
10MM-DDA350Z-/-DA3010-MAKITA-763174-5 |
Đầu Khoan – Khoá Mở |
|
Khóa mở 6.5mm 6501 / DP2010 Makita 763418-3 |
DungCuGiaTot |
35,000đ |
30,000đ |
30000 |
6.5MM-6501-/-DP2010-MAKITA-763418-3 |
Đầu Khoan – Khoá Mở |
|
Khóa mở 16mm DS5000 Makita 763432-9 |
DungCuGiaTot |
|
40,000đ |
40000 |
16MM-DS5000-MAKITA-763432-9 |
Đầu Khoan – Khoá Mở |
|
Đầu khoan 13mm DDA460Z / DA001G Makita 763250-5 |
DungCuGiaTot |
555,000đ |
520,000đ |
520000 |
13MM-DDA460Z-/-DA001G-MAKITA-763250-5 |
Đầu Khoan – Khoá Mở |
|
Đầu khoan 6.5mm DP2010 / 6501 Makita 763077-3 |
DungCuGiaTot |
120,000đ |
112,000đ |
112000 |
6.5MM-DP2010-/-6501-MAKITA-763077-3 |
Đầu Khoan – Khoá Mở |
|
Cờ lê siết ốc cho máy mài 125 150 mm Makita 782423-1 |
DungCuGiaTot |
|
28,000đ |
28000 |
125-150-MM-MAKITA-782423-1 |
Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn |
|
Giấy chà nhám 114x140 cỡ hạt 150 MAKITA 794214-8 |
TatMart |
|
54,000đ |
54000 |
150-MAKITA-794214-8 |
Giấy Nhám |
|
Đế nhựa 120 MAKITA 743025-8 for GV5010,GV6010 |
TatMart |
|
90,000đ |
90000 |
120-MAKITA-743025-8-FOR-GV5010,GV6010 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Khóa đầu khoan S6 MAKITA 763442-6 for MT650 |
TatMart |
|
18,000đ |
18000 |
S6-MAKITA-763442-6-FOR-MT650 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Đầu khoan S6.5 MAKITA 763077-3 for 6501 |
TatMart |
|
131,000đ |
131000 |
S6.5-MAKITA-763077-3-FOR-6501 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Mũi vặn vít PH2-250mm MAKITA 784221-9 |
TatMart |
|
199,000đ |
199000 |
PH2-250MM-MAKITA-784221-9 |
Tua Vít |
|
Cờ lê hãm đai ốc 50 MAKITA 781019-5 |
TatMart |
|
86,000đ |
86000 |
50-MAKITA-781019-5 |
Cờ Lê Mỏ Lết |
|
Bộ điều chỉnh lực MAKITA 765027-4 |
TatMart |
|
457,000đ |
457000 |
MAKITA-765027-4 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |