|
Pin Makita 7000 EN/FR/DE |
ThietBiHungPhat |
|
610,000đ |
610000 |
MAKITA-7000-EN/FR/DE |
Các Dòng Sản Phẩm Makita Khác |
|
Pin Makita 7050 |
ThietBiHungPhat |
|
275,000đ |
275000 |
MAKITA-7050 |
Các Dòng Sản Phẩm Makita Khác |
|
Xe Đạp Tập Thể Dục Akita 708 |
DienMayLocDuc |
3,190,000đ |
3,030,000đ |
3030000 |
AKITA-708 |
Chăm Sóc Sức Khỏe |
|
Chấu bóp 6.35mm máy phay RT0700C / RT0702C Makita 763618-5 |
DungCuGiaTot |
210,000đ |
180,000đ |
180000 |
RT0700C-/-RT0702C-MAKITA-763618-5 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Tán giữ mũi phay M3700B / M3701B Makita 763661-4 |
DungCuGiaTot |
50,000đ |
42,000đ |
42000 |
M3700B-/-M3701B-MAKITA-763661-4 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Chấu bóp 6.35mm cho máy phay M3701B / M3700B Makita 763663-0 |
DungCuGiaTot |
75,000đ |
1đ |
1 |
M3701B-/-M3700B-MAKITA-763663-0 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Mũi tuýp lục giác 10-70mm MAKITA 784406-7 |
TatMart |
|
199,000đ |
199000 |
10-70MM-MAKITA-784406-7 |
Tuýp Vặn |
|
Vít 8-70mm NZ MAKITA 798302-3 3cái |
TatMart |
|
285,000đ |
285000 |
8-70MM-NZ-MAKITA-798302-3 |
Tua Vít |
|
Khóa mở 16mm DS5000 Makita 763432-9 |
DungCuGiaTot |
|
40,000đ |
40000 |
16MM-DS5000-MAKITA-763432-9 |
Đầu Khoan – Khoá Mở |
|
Đế cao su 170 MAKITA 743008-8 |
TatMart |
|
347,000đ |
347000 |
170-MAKITA-743008-8 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Đế cao su 170 MAKITA 743012-7 |
TatMart |
|
357,000đ |
357000 |
170-MAKITA-743012-7 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Đầu khoan 6.5mm Makita 763170-3 |
DungCuGiaTot |
|
77,000đ |
77000 |
6.5MM-MAKITA-763170-3 |
Đầu Khoan – Khoá Mở |
|
Tán giữ máy phay 3709 / 3711 Makita 763661-4 |
DungCuGiaTot |
50,000đ |
42,000đ |
42000 |
3709-/-3711-MAKITA-763661-4 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Lưỡi cưa kiếm cắt gỗ nhanh 150mm Makita 792707-9 (Vĩ 5 lưỡi) |
DungCuGiaTot |
260,000đ |
240,000đ |
240000 |
150MM-MAKITA-792707-9 |
Lưỡi Cưa Lộng – Cưa Kiếm – Cắt Xốp |
|
Cờ lê hãm đai ốc 10/3709 MAKITA 781036-5 |
TatMart |
|
18,000đ |
18000 |
10/3709-MAKITA-781036-5 |
Cờ Lê Mỏ Lết |
|
Cờ lê hãm đai ốc 17/3709 MAKITA 781037-3 |
TatMart |
|
23,000đ |
23000 |
17/3709-MAKITA-781037-3 |
Cờ Lê Mỏ Lết |
|
Chấu bóp 6.35mm máy phay 3709 / 3711 Makita 763663-0 |
DungCuGiaTot |
75,000đ |
69,000đ |
69000 |
3709-/-3711-MAKITA-763663-0 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Khóa mở 13mm DDA450Z / HP2070 Makita 763430-3 |
DungCuGiaTot |
25,000đ |
20,000đ |
20000 |
13MM-DDA450Z-/-HP2070-MAKITA-763430-3 |
Đầu Khoan – Khoá Mở |
|
Đầu khoan S6.5 MAKITA 763170-3 for MT650, MT651 |
TatMart |
|
1đ |
1 |
S6.5-MAKITA-763170-3-FOR-MT650,-MT651 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Côn 6 MAKITA 763670-3 |
TatMart |
|
258,000đ |
258000 |
MAKITA-763670-3 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Đầu khoan 10mm M0800B / MT80A Makita 766022-7 |
DungCuGiaTot |
70,000đ |
62,000đ |
62000 |
10MM-M0800B-/-MT80A-MAKITA-766022-7 |
Đầu Khoan – Khoá Mở |
|
Đầu khoan 13mm HP1630 / M8100B Makita 763232-7 |
DungCuGiaTot |
75,000đ |
65,000đ |
65000 |
13MM-HP1630-/-M8100B-MAKITA-763232-7 |
Đầu Khoan – Khoá Mở |
|
Cờ lê siết ốc cho máy mài 100mm Makita 782420-7 |
DungCuGiaTot |
|
16,000đ |
16000 |
100MM-MAKITA-782420-7 |
Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn |
|
Mũi vít dẹt chuôi lục giác 1/4″ Makita 798300-7 (6.35mm) |
DungCuGiaTot |
|
230,000đ |
230000 |
MAKITA-798300-7 |
Mũi Vít Đầu Giữ Mũi Vít, Đầu Tuýp |
|
Đá mài 150-1200 Makita 794061-7 |
DungCuVang |
216,000đ |
208,000đ |
208000 |
150-1200-MAKITA-794061-7 |
Đá Mài - Đá Cắt |
|
Vít 8-45mm NZ MAKITA 798300-7 3cái |
TatMart |
|
253,000đ |
253000 |
8-45MM-NZ-MAKITA-798300-7 |
Tua Vít |
|
Cờ lê 24 MAKITA 781030-7 for 3600H |
TatMart |
|
59,000đ |
59000 |
24-MAKITA-781030-7-FOR-3600H |
Cờ Lê Mỏ Lết |
|
Khóa mở 10mm M0800B / MT80A Makita 763452-3 |
DungCuGiaTot |
15,000đ |
12,000đ |
12000 |
10MM-M0800B-/-MT80A-MAKITA-763452-3 |
Đầu Khoan – Khoá Mở |
|
Khóa mở 10mm M0600B / M6001B Makita 763447-6 |
DungCuGiaTot |
15,000đ |
12,000đ |
12000 |
10MM-M0600B-/-M6001B-MAKITA-763447-6 |
Đầu Khoan – Khoá Mở |
|
Đầu khoan 10mm HP0300 / DF0300 Makita 766012-0 |
DungCuGiaTot |
|
154,000đ |
154000 |
10MM-HP0300-/-DF0300-MAKITA-766012-0 |
Đầu Khoan – Khoá Mở |
|
Đầu khoan không khoá 13mm DF001G / HP001G Makita 763252-1 |
DungCuGiaTot |
380,000đ |
360,000đ |
360000 |
13MM-DF001G-/-HP001G-MAKITA-763252-1 |
Đầu Khoan – Cốt Máy – Trục |
|
Đầu khoan 10mm M0600B / M6001B Makita 766014-6 |
DungCuGiaTot |
65,000đ |
58,000đ |
58000 |
10MM-M0600B-/-M6001B-MAKITA-766014-6 |
Đầu Khoan – Khoá Mở |
|
Khóa mở 13mm HP1630 / M8100B Makita 763235-1 |
DungCuGiaTot |
20,000đ |
16,000đ |
16000 |
13MM-HP1630-/-M8100B-MAKITA-763235-1 |
Đầu Khoan – Khoá Mở |
|
Khóa mở 13mm DDA460Z / DA001G Makita 763251-3 |
DungCuGiaTot |
60,000đ |
57,000đ |
57000 |
13MM-DDA460Z-/-DA001G-MAKITA-763251-3 |
Đầu Khoan – Khoá Mở |
|
Đầu khoan 13mm DDA460Z / DA001G Makita 763250-5 |
DungCuGiaTot |
555,000đ |
520,000đ |
520000 |
13MM-DDA460Z-/-DA001G-MAKITA-763250-5 |
Đầu Khoan – Khoá Mở |
|
Đầu khoan 6.5mm M6501B / M6500B Makita 766021-9 |
DungCuGiaTot |
80,000đ |
69,000đ |
69000 |
6.5MM-M6501B-/-M6500B-MAKITA-766021-9 |
Đầu Khoan – Khoá Mở |
|
Côn 6mm máy mài khuôn GD0800 / GD0810C / GD0801C Makita 763646-0 |
DungCuGiaTot |
215,000đ |
203,000đ |
203000 |
GD0800-/-GD0810C-/-GD0801C-MAKITA-763646-0 |
Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn |
|
Đầu khoan 13mm không khóa DDF453 / DHP453 Makita 766004-9 |
DungCuGiaTot |
|
270,000đ |
270000 |
DDF453-/-DHP453-MAKITA-766004-9 |
Đầu Khoan – Cốt Máy – Trục |
|
Mũi đầm chuôi lục giác 28.6mm dài 200mm Makita 798385-3 |
DungCuGiaTot |
|
4,843,000đ |
4843000 |
200MM-MAKITA-798385-3 |
Mũi Khoan Bê Tông – Mũi Đục Bê Tông |
|
Đá mài mềm 100x2x16mm Makita 794229-5 |
DungCuGiaTot |
|
375,000đ |
375000 |
100X2X16MM-MAKITA-794229-5 |
Đá Mài – Đá Cắt – Nhám Xếp |
|
Đá cắt 100mm Makita 724104-1 |
KetNoiTieuDung |
|
113,000đ |
113000 |
100MM-MAKITA-724104-1 |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Đá mài mềm 100x2x16mm Makita 794229-5 |
KetNoiTieuDung |
|
375,000đ |
375000 |
100X2X16MM-MAKITA-794229-5 |
Đá Mài |
|
Côn mài máy mài khuôn GD0600 / GD0601 Makita 763620-8 |
DungCuGiaTot |
|
232,000đ |
232000 |
GD0600-/-GD0601-MAKITA-763620-8 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Cờ lê hãm đai ốc 13 MAKITA 781006-4 for MT660 |
TatMart |
|
27,000đ |
27000 |
13-MAKITA-781006-4-FOR-MT660 |
Cờ Lê Mỏ Lết |
|
Đá mài 100-46 MAKITA 794180-9 |
TatMart |
|
670,000đ |
670000 |
100-46-MAKITA-794180-9 |
Lưỡi Cắt & Đĩa Cắt |
|
Đá cắt 100mm MAKITA 724107-5 cỡ hạt A46 |
TatMart |
|
72,000đ |
72000 |
100MM-MAKITA-724107-5 |
Lưỡi Cắt & Đĩa Cắt |
|
Đá cắt 100mm MAKITA 724104-1 cỡ hạt C36 |
TatMart |
|
127,000đ |
127000 |
100MM-MAKITA-724104-1 |
Lưỡi Cắt & Đĩa Cắt |
|
Giấy chà nhám 93x228 cỡ hạt 100 MAKITA 794157-4 |
TatMart |
|
58,000đ |
58000 |
100-MAKITA-794157-4 |
Giấy Nhám |
|
Dũa xích 4mm MAKITA 744003-1 |
TatMart |
|
54,000đ |
54000 |
4MM-MAKITA-744003-1 |
Dũa Các Loại |
|
Đế cao su 76 MAKITA 743009-6 |
TatMart |
|
50,000đ |
50000 |
76-MAKITA-743009-6 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |