|
Sạc pin Ni-mh/Li-ion DC18SE Makita 194621-9 |
DungCuVang |
1,841,000đ |
1,740,000đ |
1740000 |
NI-MH/LI-ION-DC18SE-MAKITA-194621-9 |
Phụ Kiện Pin Và Bộ Sạc |
|
Bộ lưỡi cưa vòng MAKITA 194691-8 dày hơn 5mm, răng trong 14 |
TatMart |
|
493,000đ |
493000 |
MAKITA-194691-8 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Nẹp MAKITA 194679-8 |
TatMart |
|
109,000đ |
109000 |
MAKITA-194679-8 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Bộ lưỡi cưa vòng MAKITA 194692-6 nhỏ hơn 4mm, răng trong 24 |
TatMart |
|
502,000đ |
502000 |
MAKITA-194692-6 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay |
|
Chổi than CB-132 Makita 194984-3 |
DungCuVang |
55,000đ |
52,000đ |
52000 |
CB-132-MAKITA-194984-3 |
Phụ Tùng |
|
Thanh dẫn hướng 1.4m cho máy phay 6mm Makita 194368-5 |
DungCuGiaTot |
|
920,000đ |
920000 |
6MM-MAKITA-194368-5 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Đế phay trong suốt cho máy phay 6mm Makita 194268-9 |
DungCuGiaTot |
|
229,000đ |
229000 |
6MM-MAKITA-194268-9 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Thanh ray 1400mm MAKITA 194368-5 |
TatMart |
|
1,086,000đ |
1086000 |
1400MM-MAKITA-194368-5 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Đế phay MAKITA 194268-9 (trong suốt) |
TatMart |
|
249,000đ |
249000 |
MAKITA-194268-9 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Chụp bảo vệ hút bụi 230mm Makita 194044-1 (LOẠI B) |
DungCuGiaTot |
|
4,560,000đ |
4560000 |
230MM-MAKITA-194044-1 |
Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn |
|
Chụp bảo vệ hút bụi MAKITA 194044-1 |
TatMart |
|
5,772,000đ |
5772000 |
MAKITA-194044-1 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Nắp chụp ngoài/6924N MAKITA 194034-4 |
TatMart |
|
2,153,000đ |
2153000 |
MAKITA-194034-4 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Tay cầm chống rung MAKITA 194514-0 |
TatMart |
|
326,000đ |
326000 |
MAKITA-194514-0 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Đế đột giấy nhám MAKITA 194947-9 |
TatMart |
|
190,000đ |
190000 |
MAKITA-194947-9 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Thanh ray 1900mm MAKITA 194925-9 |
TatMart |
|
1,538,000đ |
1538000 |
1900MM-MAKITA-194925-9 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Bộ dẫn hướng góc xiên Makita 194433-0 (Góc điều chỉnh của ray dẫn hướng) |
DungCuGiaTot |
|
594,000đ |
594000 |
MAKITA-194433-0 |
Phụ Kiện Cưa Đĩa – Cưa Xích |
|
Thanh dẫn hướng 1.9m Makita 194925-9 |
DungCuGiaTot |
|
1,305,000đ |
1305000 |
1.9M-MAKITA-194925-9 |
Phụ Kiện Cưa Đĩa – Cưa Xích |
|
Thanh dẫn hướng 3.0m Makita 194367-7 |
DungCuGiaTot |
|
2,900,000đ |
2900000 |
3.0M-MAKITA-194367-7 |
Phụ Kiện Cưa Đĩa – Cưa Xích |
|
Phụ kiện gắn chứa bụi cho máy khoan bê tông Makita 194581-5 |
DungCuGiaTot |
|
286,000đ |
286000 |
MAKITA-194581-5 |
Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa |
|
Đế kẹp cầm tay cho máy khoan bê tông Makita 194583-1 |
DungCuGiaTot |
|
77,000đ |
77000 |
MAKITA-194583-1 |
Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa |
|
Đế kẹp cầm tay cho máy khoan bê tông Makita 194582-3 |
DungCuGiaTot |
|
95,000đ |
95000 |
MAKITA-194582-3 |
Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa |
|
Chụp bảo vệ hút bụi 180mm Makita 194303-3 (LOẠI B) |
DungCuGiaTot |
|
1,250,000đ |
1250000 |
180MM-MAKITA-194303-3 |
Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn |
|
Thanh dẫn hướng 1.9m cho máy phay 6mm Makita 194925-9 |
DungCuGiaTot |
|
1,305,000đ |
1305000 |
6MM-MAKITA-194925-9 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Thanh dẫn hướng 3.0m cho máy phay 6mm Makita 194367-7 |
DungCuGiaTot |
|
2,900,000đ |
2900000 |
6MM-MAKITA-194367-7 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Đế phay trong suốt cho máy phay 6mm 3709 Makita 194270-2 |
DungCuGiaTot |
1,000,000đ |
905,000đ |
905000 |
6MM-3709-MAKITA-194270-2 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Đế phay trong suốt cho máy phay 6mm Makita 194269-7 |
DungCuGiaTot |
|
930,000đ |
930000 |
6MM-MAKITA-194269-7 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Tấm lót chà nhám chữ nhật Makita 194929-1 (Dùng với giấy nhám) |
DungCuGiaTot |
|
169,000đ |
169000 |
MAKITA-194929-1 |
Phụ Kiện Máy Siết Bulông – Chà Nhám |
|
Chổi than CB-318 Makita 194999-0 |
KetNoiTieuDung |
|
119,000đ |
119000 |
CB-318-MAKITA-194999-0 |
Phụ Tùng Máy Khoan |
|
Lưỡi cưa xích 250mm Makita 194098-8 |
KetNoiTieuDung |
|
473,000đ |
473000 |
250MM-MAKITA-194098-8 |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Đế phay trong suốt cho máy phay 6mm Makita 194267-1 |
DungCuGiaTot |
250,000đ |
220,000đ |
220000 |
6MM-MAKITA-194267-1 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Thanh ray trượt 1900mm cho máy SP600 Makita 194925-9 |
KetNoiTieuDung |
|
1đ |
1 |
SP600-MAKITA-194925-9 |
Phụ Tùng Linh Kiện |
|
Đế phay MAKITA 194269-7 (phay cạnh, điều chỉnh độ sâu tốt) |
TatMart |
|
1,212,000đ |
1212000 |
MAKITA-194269-7 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Bộ kẹp tiêu chuẩn Makita 194385-5 (Dùng với thanh dẫn hướng) |
DungCuGiaTot |
|
643,000đ |
643000 |
MAKITA-194385-5 |
Phụ Kiện Cưa Đĩa – Cưa Xích |
|
Bàn mở rộng phía sau máy cắt góc Makita 194087-3 |
DungCuGiaTot |
|
859,000đ |
859000 |
MAKITA-194087-3 |
Phụ Kiện Máy Cắt Gạch – Cắt Góc |
|
Bộ điều chỉnh thanh dẫn cho máy phay 6mm Makita 194579-2 |
DungCuGiaTot |
|
813,000đ |
813000 |
6MM-MAKITA-194579-2 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Bộ kẹp thanh dẫn cho máy phay 6mm Makita 194385-5 |
DungCuGiaTot |
|
643,000đ |
643000 |
6MM-MAKITA-194385-5 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Tấm lót chà nhám chữ nhật Makita 194930-6 (Dùng với tấm đế cao su) |
DungCuGiaTot |
|
295,000đ |
295000 |
MAKITA-194930-6 |
Phụ Kiện Máy Siết Bulông – Chà Nhám |
|
Đế kẹp cầm tay cho máy khoan bê tông Makita 194581-5 |
DungCuGiaTot |
|
286,000đ |
286000 |
MAKITA-194581-5 |
Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa |
|
Giá đứng A máy cắt góc Makita 194093-8 |
DungCuGiaTot |
|
8,350,000đ |
8350000 |
MAKITA-194093-8 |
Phụ Kiện Máy Cắt Gạch – Cắt Góc |
|
Bàn mở rộng bên trái máy cắt góc Makita 194086-5 |
DungCuGiaTot |
|
859,000đ |
859000 |
MAKITA-194086-5 |
Phụ Kiện Máy Cắt Gạch – Cắt Góc |
|
Đầu khoan khớp nối 13mm Makita 194041-7 |
DungCuGiaTot |
250,000đ |
189,000đ |
189000 |
13MM-MAKITA-194041-7 |
Đầu Khoan – Khoá Mở |
|
Chụp bảo vệ hút bụi MAKITA 194303-3 |
TatMart |
|
1,484,000đ |
1484000 |
MAKITA-194303-3 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Đầu khoan MAKITA 194041-7 for SDS puls |
TatMart |
|
249,000đ |
249000 |
MAKITA-194041-7-FOR-SDS-PULS |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Phụ kiện gắn ly chứa bụi MAKITA 194582-3 |
TatMart |
|
122,000đ |
122000 |
MAKITA-194582-3 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Đầu khoan 13li Makita 194041-7 |
DungCuVang |
216,000đ |
208,000đ |
208000 |
13LI-MAKITA-194041-7 |
Phụ Tùng |
|
Chổi than CB-253 Makita 194547-5 |
DungCuVang |
52,000đ |
49,000đ |
49000 |
CB-253-MAKITA-194547-5 |
Phụ Tùng |
|
Chổi than CB-318A Makita 194999-0 |
DungCuVang |
107,000đ |
101,000đ |
101000 |
CB-318A-MAKITA-194999-0 |
Phụ Tùng |
|
Chổi than CB-350A Makita 194160-9 |
DungCuVang |
58,000đ |
55,000đ |
55000 |
CB-350A-MAKITA-194160-9 |
Phụ Tùng |
|
Chổi than CB-459 Makita 194722-3 |
DungCuVang |
27,000đ |
25,000đ |
25000 |
CB-459-MAKITA-194722-3 |
Phụ Tùng |
|
Chổi than Makita 194427-5 |
DungCuVang |
39,000đ |
37,000đ |
37000 |
MAKITA-194427-5 |
Phụ Tùng |