Revisions for Tấm chắn phụ cho máy cắt góc Makita 150662-5
Primary tabs
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Vỏ máy mài góc 180mm 9067 Makita 150969-9 | ![]() DungCuGiaTot |
190,000đ | 170,000đ | 170000 | 180MM-9067-MAKITA-150969-9 | Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
![]() |
Tấm thép chà nhám băng Makita 150980-1 (Gồm tấm cao su) | ![]() DungCuGiaTot |
123,000đ | 123000 | MAKITA-150980-1 | Phụ Kiện Máy Siết Bulông – Chà Nhám | |
![]() |
Đá Mài Makita 150MM (A36) | ![]() ThietBiHungPhat |
232,000đ | 232000 | MAKITA-150MM | Các Dòng Sản Phẩm Makita Khác | |
![]() |
Đá Mài Makita 150x3x22 | ![]() ThietBiHungPhat |
31,000đ | 31000 | MAKITA-150X3X22 | Các Dòng Sản Phẩm Makita Khác | |
![]() |
Tay cầm máy mài 125mm 150mm Makita 153504-2 | ![]() DungCuGiaTot |
28,000đ | 28000 | 125MM-150MM-MAKITA-153504-2 | Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn | |
![]() |
Cụm nhông máy khoan 13mm HP2050 / HP2051 Makita 153622-6 | ![]() DungCuGiaTot |
355,000đ | 355000 | 13MM-HP2050-/-HP2051-MAKITA-153622-6 | Nhông – Hộp Nhông – Bánh Răng | |
![]() |
Vỏ máy mài 150mm GA6010 / GA6020 Makita 158278-0 | ![]() DungCuGiaTot |
275,000đ | 275000 | 150MM-GA6010-/-GA6020-MAKITA-158278-0 | Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông | |
![]() |
Chụp bảo vệ 180mm Makita 154666-9 | ![]() DungCuGiaTot |
92,000đ | 92000 | 180MM-MAKITA-154666-9 | Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn | |
![]() |
Chụp bảo vệ 230mm Makita 154665-1 | ![]() DungCuGiaTot |
150,000đ | 150000 | 230MM-MAKITA-154665-1 | Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn | |
![]() |
Nhông nhỏ máy đục bê tông 30mm HM1306 Makita 158387-5 | ![]() DungCuGiaTot |
925,000đ | 840,000đ | 840000 | 30MM-HM1306-MAKITA-158387-5 | Nhông – Hộp Nhông – Bánh Răng |
![]() |
Chụp Bảo Vệ máy mài 230mm Makita 154672-4 | ![]() KetNoiTieuDung |
135,000đ | 135000 | 230MM-MAKITA-154672-4 | Phụ Tùng Linh Kiện | |
![]() |
Ống mềm 28-1.5 MAKITA 152992-0 | ![]() TatMart |
665,000đ | 665000 | 28-1.5-MAKITA-152992-0 | Máy Hút Bụi | |
![]() |
Mũi khoan từ 15x55mm Makita 15L | ![]() TatMart |
565,000đ | 565000 | 15X55MM-MAKITA-15L | Mũi Khoan | |
![]() |
Tay cầm máy mài góc Makita 153489-2 | ![]() KetNoiTieuDung |
28,000đ | 28000 | MAKITA-153489-2 | Phụ Kiện Các Loại | |
![]() |
Hộp nhông máy siết bu lông TW1000 Makita 154555-8 | ![]() DungCuGiaTot |
2,990,000đ | 2,710,000đ | 2710000 | TW1000-MAKITA-154555-8 | Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
![]() |
Vỏ máy siết bu lông TW1000 Makita 154556-6 | ![]() DungCuGiaTot |
1,190,000đ | 1,040,000đ | 1040000 | TW1000-MAKITA-154556-6 | Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
![]() |
Hộp chứa nhông máy bắt vít pin TD090D Makita 158670-0 | ![]() DungCuGiaTot |
100,000đ | 88,000đ | 88000 | TD090D-MAKITA-158670-0 | Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
![]() |
Tay cầm 36 dạng que MAKITA 153504-2 | ![]() TatMart |
36,000đ | 36000 | MAKITA-153504-2 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Tay cầm 36 dạng thẳng MAKITA 158131-0 | ![]() TatMart |
285,000đ | 285000 | MAKITA-158131-0 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Tấm đột lỗ MAKITA 158595-8 for MBO370,MBO372 | ![]() TatMart |
63,000đ | 63000 | MAKITA-158595-8-FOR-MBO370,MBO372 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
Start 1 to 20 of 50 entries