|
Vỏ máy cắt tôn JS3201 / JN3201 Makita 158278-0 |
DungCuGiaTot |
|
275,000đ |
275000 |
JS3201-/-JN3201-MAKITA-158278-0 |
Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
|
Nhông nhỏ máy đục bê tông 30mm HM1306 Makita 158387-5 |
DungCuGiaTot |
925,000đ |
840,000đ |
840000 |
30MM-HM1306-MAKITA-158387-5 |
Nhông – Hộp Nhông – Bánh Răng |
|
Nắp giữ bạc đạn máy vặn vít pin TD110D Makita 158671-8 |
DungCuGiaTot |
|
75,000đ |
75000 |
TD110D-MAKITA-158671-8 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Vỏ máy mài 150mm GA6010 / GA6020 Makita 158278-0 |
DungCuGiaTot |
|
275,000đ |
275000 |
150MM-GA6010-/-GA6020-MAKITA-158278-0 |
Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
|
Vỏ máy mài 125mm GA5010 / GA5020 Makita 158278-0 |
DungCuGiaTot |
|
275,000đ |
275000 |
125MM-GA5010-/-GA5020-MAKITA-158278-0 |
Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
|
Hộp chứa nhông máy bắt vít pin TD090D Makita 158670-0 |
DungCuGiaTot |
100,000đ |
88,000đ |
88000 |
TD090D-MAKITA-158670-0 |
Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
|
Tay cầm máy phay Makita 158980-5 |
DungCuGiaTot |
|
117,000đ |
117000 |
MAKITA-158980-5 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Cụm nhông máy vặn vít FS6300 Makita 158885-9 |
DungCuGiaTot |
250,000đ |
230,000đ |
230000 |
FS6300-MAKITA-158885-9 |
Nhông – Hộp Nhông – Bánh Răng |
|
Tấm đột lỗ MAKITA 158595-8 for MBO370,MBO372 |
TatMart |
|
63,000đ |
63000 |
MAKITA-158595-8-FOR-MBO370,MBO372 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Cụm nhông máy khoan sắt 6501 Makita 153178-9 |
DungCuGiaTot |
500,000đ |
420,000đ |
420000 |
6501-MAKITA-153178-9 |
Nhông – Hộp Nhông – Bánh Răng |
|
Cụm nhông máy khoan 13mm HP2050 / HP2051 Makita 153622-6 |
DungCuGiaTot |
|
355,000đ |
355000 |
13MM-HP2050-/-HP2051-MAKITA-153622-6 |
Nhông – Hộp Nhông – Bánh Răng |
|
Vỏ nhôm máy máy cắt sắt 355mm M2400 / MT241 / MT240 Makita 153600-6 |
DungCuGiaTot |
|
575,000đ |
575000 |
355MM-M2400-/-MT241-/-MT240-MAKITA-153600-6 |
Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
|
Vỏ máy mài góc GA7020 / GA7020R Makita 154671-6 |
DungCuGiaTot |
255,000đ |
230,000đ |
230000 |
GA7020-/-GA7020R-MAKITA-154671-6 |
Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
|
Vỏ máy mài góc GA9020 / GA9020R Makita 154671-6 |
DungCuGiaTot |
258,000đ |
230,000đ |
230000 |
GA9020-/-GA9020R-MAKITA-154671-6 |
Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
|
Trục khuỷu máy đục bê tông 21mm HM1201 Makita 152180-9 |
DungCuGiaTot |
510,000đ |
455,000đ |
455000 |
21MM-HM1201-MAKITA-152180-9 |
Piston – Tay Zen – Trục Khuỷu |
|
Ống mềm 28-1.5 MAKITA 152992-0 |
TatMart |
|
665,000đ |
665000 |
28-1.5-MAKITA-152992-0 |
Máy Hút Bụi |
|
Tay cầm máy mài 180mm Makita 152539-0 |
DungCuGiaTot |
|
42,000đ |
42000 |
180MM-MAKITA-152539-0 |
Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn |
|
Tay cầm máy mài 125mm 150mm Makita 153504-2 |
DungCuGiaTot |
|
28,000đ |
28000 |
125MM-150MM-MAKITA-153504-2 |
Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn |
|
Tấm chắn phụ cho máy cắt góc Makita 150662-5 |
DungCuGiaTot |
|
126,000đ |
126000 |
MAKITA-150662-5 |
Phụ Kiện Máy Cắt Gạch – Cắt Góc |
|
Chụp bảo vệ 180mm Makita 154666-9 |
DungCuGiaTot |
|
92,000đ |
92000 |
180MM-MAKITA-154666-9 |
Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn |
|
Tấm thép chà nhám băng Makita 150980-1 (Gồm tấm cao su) |
DungCuGiaTot |
|
123,000đ |
123000 |
MAKITA-150980-1 |
Phụ Kiện Máy Siết Bulông – Chà Nhám |
|
Tay cầm máy mài góc GA5020 / GA5010 Makita 153504-2 |
DungCuGiaTot |
|
30,000đ |
30000 |
GA5020-/-GA5010-MAKITA-153504-2 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Vỏ chứa nhông máy mài góc GA9030 / GA7020 Makita 154685-5 |
DungCuGiaTot |
186,000đ |
170,000đ |
170000 |
GA9030-/-GA7020-MAKITA-154685-5 |
Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
|
Vỏ máy mài góc 180mm GA7030 Makita 154786-9 |
DungCuGiaTot |
231,000đ |
215,000đ |
215000 |
180MM-GA7030-MAKITA-154786-9 |
Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
|
Vỏ máy mài góc 180mm 9067 Makita 150969-9 |
DungCuGiaTot |
190,000đ |
170,000đ |
170000 |
180MM-9067-MAKITA-150969-9 |
Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
|
Tay cầm máy mài góc Makita 153489-2 |
KetNoiTieuDung |
|
28,000đ |
28000 |
MAKITA-153489-2 |
Phụ Kiện Các Loại |
|
Hộp nhông máy siết bu lông TW1000 Makita 154555-8 |
DungCuGiaTot |
2,990,000đ |
2,710,000đ |
2710000 |
TW1000-MAKITA-154555-8 |
Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
|
Vỏ máy siết bu lông TW1000 Makita 154556-6 |
DungCuGiaTot |
1,190,000đ |
1,040,000đ |
1040000 |
TW1000-MAKITA-154556-6 |
Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
|
Đá Mài Makita 150x3x22 |
ThietBiHungPhat |
|
31,000đ |
31000 |
MAKITA-150X3X22 |
Các Dòng Sản Phẩm Makita Khác |
|
Đá Mài Makita 150MM (A36) |
ThietBiHungPhat |
|
232,000đ |
232000 |
MAKITA-150MM |
Các Dòng Sản Phẩm Makita Khác |
|
Chụp bảo vệ 230mm Makita 154665-1 |
DungCuGiaTot |
|
150,000đ |
150000 |
230MM-MAKITA-154665-1 |
Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn |
|
Mũi khoan từ 15x55mm Makita 15L |
TatMart |
|
565,000đ |
565000 |
15X55MM-MAKITA-15L |
Mũi Khoan |
|
Tay cầm 36 dạng que MAKITA 153504-2 |
TatMart |
|
36,000đ |
36000 |
MAKITA-153504-2 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Chụp Bảo Vệ máy mài 230mm Makita 154672-4 |
KetNoiTieuDung |
|
135,000đ |
135000 |
230MM-MAKITA-154672-4 |
Phụ Tùng Linh Kiện |
|
Phụ kiện gắn chứa bụi cho máy khoan bê tông Makita 194581-5 |
DungCuGiaTot |
|
286,000đ |
286000 |
MAKITA-194581-5 |
Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa |
|
Đế kẹp cầm tay cho máy khoan bê tông Makita 194581-5 |
DungCuGiaTot |
|
286,000đ |
286000 |
MAKITA-194581-5 |
Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa |
|
Phụ kiện gắn ly chứa bụi MAKITA 194581-5 |
TatMart |
|
357,000đ |
357000 |
MAKITA-194581-5 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Đế sạc pin 2 cổng Makita 199687-4 Makita 199687-4 |
TatMart |
|
2,624,000đ |
2624000 |
MAKITA-199687-4-MAKITA-199687-4 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Đầu tuýp ngắn 1/2″ 19mm Makita 134831-6 |
DungCuGiaTot |
|
93,000đ |
93000 |
19MM-MAKITA-134831-6 |
Mũi Vít Đầu Giữ Mũi Vít, Đầu Tuýp |
|
Bộ phụ kiện hút bụi MAKITA 195439-1 for VC1310L,VC2510L,VC3210L |
TatMart |
|
2,099,000đ |
2099000 |
MAKITA-195439-1-FOR-VC1310L,VC2510L,VC3210L |
Máy Hút Bụi |
|
Đầu tuýp ngắn 1/2″ 22mm Makita 134851-0 |
DungCuGiaTot |
|
113,000đ |
113000 |
22MM-MAKITA-134851-0 |
Mũi Vít Đầu Giữ Mũi Vít, Đầu Tuýp |
|
Chân đế MAKITA 165431-1 for 4114, 4114S |
TatMart |
|
362,000đ |
362000 |
MAKITA-165431-1-FOR-4114,-4114S |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Đầu xịt bàn chải xoay Makita 197831-7 |
DungCuGiaTot |
|
362,000đ |
362000 |
MAKITA-197831-7 |
Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa |
|
Bộ chuyển đổi 12V Makita 198731-4 |
KetNoiTieuDung |
|
623,300đ |
623300 |
12V-MAKITA-198731-4 |
Thiết Bị Dùng Pin |
|
Pin Ni-mh 9.6V 2.0Ah BH9020 Makita 193631-3 |
DungCuVang |
2,040,000đ |
1,942,000đ |
1942000 |
NI-MH-9.6V-2.0AH-BH9020-MAKITA-193631-3 |
Phụ Kiện Pin Và Bộ Sạc |
|
Cờ lê/DRV250 MAKITA 199731-7 |
TatMart |
|
362,000đ |
362000 |
MAKITA-199731-7 |
Cờ Lê Mỏ Lết |
|
Đầu hút T28 sàn và thảm MAKITA 199431-9 (màu xanh) |
TatMart |
|
597,000đ |
597000 |
MAKITA-199431-9 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Bộ bệ đỡ 10-33 MAKITA 195544-4 for VC1310L,VC2510L,VC3210L |
TatMart |
|
18,000đ |
18000 |
10-33-MAKITA-195544-4-FOR-VC1310L,VC2510L,VC3210L |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Thước canh thẳng cho máy phay 6mm Makita 122391-0 |
DungCuGiaTot |
|
120,000đ |
120000 |
6MM-MAKITA-122391-0 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Móc treo cho máy siết bu lông Makita 197941-0 |
DungCuGiaTot |
|
268,000đ |
268000 |
MAKITA-197941-0 |
Phụ Kiện Máy Siết Bulông – Chà Nhám |