Khúc xạ kế đo phần trăm đường chuyển hóa theo khối lượng Hanna HI96804
Primary tabs
SKU
HI96804
Category
Brand
Shop
List price
7,550,000đ
Price
6,750,000đ
Price sale
800,000đ
% sale
10.60%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Khúc xạ kế đo phần trăm đường chuyển hóa theo khối lượng Hanna HI96804
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Khúc xạ kế đo đường chuyển hóa theo khối lượng HI96804 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,566,000đ | 6566000 | HI96804 | Khúc Xạ Kế | |
![]() |
Khúc xạ kế đo độ ngọt Brix trong thực phẩm Hanna HI96801 | ![]() Meta |
7,990,000đ | 6,990,000đ | 6990000 | HI96801 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Khúc xạ kế đo độ ngọt cho thực phẩm Hanna HI96801 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,566,000đ | 6566000 | HI96801 | Khúc Xạ Kế | |
![]() |
Khúc xạ kế đo độ ngọt Glucose Hanna HI96803 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,566,000đ | 6566000 | HI96803 | Khúc Xạ Kế | |
![]() |
Khúc xạ kế đo độ ngọt Fructose Hanna HI96802 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,566,000đ | 6566000 | HI96802 | Khúc Xạ Kế | |
![]() |
Khúc xạ kế đo độ ngọt Brix HI96800 | ![]() MayDoChuyenDung |
10,441,000đ | 10441000 | HI96800 | Khúc Xạ Kế | |
![]() |
Khúc xạ kế đo độ ngọt brix trong thực phẩm Hanna HI96801 | ![]() FactDepot |
6,425,000đ | 5,500,000đ | 5500000 | HI96801 | Thiết Bị Đo Phòng Thí Nghiệm |
![]() |
Khúc xạ kế đo độ ngọt Brix và chỉ số khúc xạ Hanna HI96800 | ![]() Meta |
11,250,000đ | 10,590,000đ | 10590000 | HI96800 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Khúc xạ kế đo phần trăm Fructose theo khối lượng Hanna HI96802 | ![]() Meta |
7,550,000đ | 6,750,000đ | 6750000 | HI96802 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Khúc xạ kế đo phần trăm Glucose theo khối lượng HI96803 | ![]() Meta |
7,550,000đ | 6,750,000đ | 6750000 | HI96803 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Máy đo độ mặn Hanna HI96822 | ![]() Meta |
5,960,000đ | 5960000 | HI96822 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
![]() |
Máy đo độ mặn Hanna HI96821 | ![]() Meta |
7,990,000đ | 7,200,000đ | 7200000 | HI96821 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Khúc xạ kế đo nồng độ cồn theo tiêu chuẩn EEC cho rượu, nước ủ nho, nước ép Hanna HI96816 | ![]() Meta |
7,900,000đ | 7,300,000đ | 7300000 | HI96816 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Khúc xạ kế đo Ethylene Glycol Hanna HI96831 | ![]() Meta |
7,550,000đ | 7,030,000đ | 7030000 | HI96831 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Khúc xạ kế phân tích nước biển Hanna HI96822 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,566,000đ | 6566000 | HI96822 | Khúc Xạ Kế | |
![]() |
Khúc xạ kế đo đường BrixOe và KMW HI96814 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,566,000đ | 6566000 | HI96814 | Khúc Xạ Kế | |
![]() |
Khúc xạ kế đo đường trong bia rượu HI96841 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,566,000đ | 6566000 | HI96841 | Khúc Xạ Kế | |
![]() |
Khúc xạ kế đo độ mặn trong thực phẩm Hanna HI96821 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,566,000đ | 6566000 | HI96821 | Khúc Xạ Kế | |
![]() |
Khúc xạ kế đo độ đóng băng Ethylene Glycol Hanna HI96831 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,566,000đ | 6566000 | HI96831 | Khúc Xạ Kế | |
![]() |
Khúc xạ kế đo độ đóng băng Propylene Glycol Hanna HI96832 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,566,000đ | 6566000 | HI96832 | Khúc Xạ Kế | |
![]() |
Hanna HI96813 - Khúc xạ kế đo Cồn Đường trong rượu mứt nước ... | ![]() MayDoChuyenDung |
6,566,000đ | 6566000 | HI96813 | Khúc Xạ Kế | |
![]() |
Khúc xạ kế đo Nacl trong thực phẩm Hanna HI96821 | ![]() FactDepot |
5,750,000đ | 5,000,000đ | 5000000 | HI96821 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Khúc xạ kế đo đường trong rượu, mứt, nước ép Hanna HI96814 | ![]() Meta |
7,550,000đ | 6,750,000đ | 6750000 | HI96814 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Khúc xạ kế đo đường trong sản xuất bia Hanna HI96841 | ![]() Meta |
7,550,000đ | 6,750,000đ | 6750000 | HI96841 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Khúc xạ kế đo đường và hàm lượng cồn trong rượu, mứt và nước ép Hanna HI96813 | ![]() Meta |
7,550,000đ | 6,990,000đ | 6990000 | HI96813 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Máy quang đo Hydrazine Hanna HI96704 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96704 | Máy Đo Quang | |
![]() |
Bếp từ đôi Creen CR-IHPMI968MS-400 | ![]() Meta |
15,900,000đ | 12,220,000đ | 12220000 | CR-IHPMI968MS-400 | Các Loại Bếp |
![]() |
Bếp từ đôi Creen CR-IHPMI968MS-310 | ![]() Meta |
3,519,000đ | 2,070,000đ | 2070000 | CR-IHPMI968MS-310 | Các Loại Bếp |
![]() |
Bếp từ Bosch PMI968MS (ngừng sản xuất) | ![]() BepHoangCuong |
23,540,000đ | 15,000,000đ | 15000000 | PMI968MS | Bếp Từ |
![]() |
Bếp từ BOSCH PMI968MS | ![]() KhanhVyHome |
1đ | 1 | PMI968MS | Bosch | |
![]() |
Bếp Từ Bosch PMI968MS | ![]() SieuThiBepDienTu |
23,540,000đ | 15,000,000đ | 15000000 | PMI968MS | Bếp Từ Bosch |
![]() |
Bếp từ Bosch PMI968MS | ![]() BepNhapKhauVN |
16,000,000đ | 8,872,000đ | 8872000 | PMI968MS | Bếp Từ |
![]() |
Bếp Từ Bosch PMI968MS (đổi mẫu) | ![]() Bep 247 |
19,008,000đ | 10,650,000đ | 10650000 | PMI968MS | Bếp Từ |
![]() |
Bếp từ Bosch PMI968MS | ![]() Bep Hoang Gia |
23,540,000đ | 11,000,000đ | 11000000 | PMI968MS | Bếp Từ |
![]() |
Bếp Từ Đôi Bosch PMI968MS | ![]() BepHoaPhat |
25,390,000đ | 9,870,000đ | 9870000 | PMI968MS | Bếp Từ |
![]() |
BẾP TỪ BOSCH PMI968MS | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
23,540,000đ | 10,000,000đ | 10000000 | PMI968MS | Bếp Từ |
![]() |
Bếp từ đôi Bosch PMI968MS | ![]() DigiCity |
19,380,000đ | 13,690,000đ | 13690000 | PMI968MS | Bếp Điện - Bếp Từ |
![]() |
BẾP ĐIỆN TỪ ĐÔI CREEN CR-IHPMI968MS-400 | ![]() DienMayLocDuc |
8,730,000đ | 7,589,000đ | 7589000 | CR-IHPMI968MS-400 | Bếp Điện |
![]() |
BẾP ĐIỆN TỪ ĐÔI CREEN CR-IHPMI968MS-310 | ![]() DienMayLocDuc |
6,430,000đ | 5,589,000đ | 5589000 | CR-IHPMI968MS-310 | Bếp Điện |
![]() |
Bếp từ Bosch PMI968MS 539.06.762 | ![]() BepAnThinh |
23,800,000đ | 1đ | 1 | PMI968MS | Bếp Từ |
![]() |
Bếp từ Bosch PMI968MS | ![]() BepAnThinh |
23,500,000đ | 1đ | 1 | PMI968MS | Bếp Từ |
![]() |
TÚI XÁCH LAPTOP 15.6 WIWU DECOMPRESSION GREY WI9683 (CHỐNG SỐC 360) | ![]() Phi Long |
0đ | 1đ | 1 | WI9683 | Máy Tính Xách Tay |
![]() |
Máy hút mùi âm tủ Bosch DHI965V Serie 8 | ![]() Bep365 |
19,602,000đ | 19602000 | DHI965V | Máy Hút Mùi | |
![]() |
Máy hút khử mùi âm tủ Bosch DHI965V | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
19,602,000đ | 19602000 | DHI965V | Máy Hút Mùi | |
![]() |
MÁY HÚT KHỬ MÙI ÂM TỦ BOSCH DHI965V | ![]() BepHoangCuong |
21,780,000đ | 19,590,000đ | 19590000 | DHI965V | Hút Mùi |
![]() |
Máy hút mùi Bosch DHI965V | ![]() BepTot |
20,600,000đ | 15,450,000đ | 15450000 | DHI965V | Máy Hút Mùi Âm Tủ |
![]() |
Máy hút mùi Âm Tủ Bosch DHI965V | ![]() BepNhapKhauVN |
19,400,000đ | 16,980,000đ | 16980000 | DHI965V | Máy Hút Mùi |
![]() |
Máy hút mùi Bosch DHI965VGB | ![]() BepNhapKhauVN |
9,600,000đ | 5,499,000đ | 5499000 | DHI965VGB | Máy Hút Mùi |
![]() |
Máy hút mùi âm tủ Bosch DHI965V | ![]() SieuThiBepDienTu |
21,780,000đ | 19,602,000đ | 19602000 | DHI965V | Máy Hút Mùi Bosch |
![]() |
Máy Hút Mùi Bosch DHI965V | ![]() Bep 247 |
20,600,000đ | 16,990,000đ | 16990000 | DHI965V | Máy Hút Mùi Gắn Tường |