Khúc xạ kế đo đường trong bia rượu HI96841
Primary tabs
SKU
HI96841
Category
Brand
Shop
Price
6,566,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Khúc xạ kế đo đường trong bia rượu HI96841
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Khúc xạ kế đo đường trong sản xuất bia Hanna HI96841 | ![]() Meta |
7,550,000đ | 6,750,000đ | 6750000 | HI96841 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Khúc xạ kế đo nồng độ cồn theo tiêu chuẩn EEC cho rượu, nước ủ nho, nước ép Hanna HI96816 | ![]() Meta |
7,900,000đ | 7,300,000đ | 7300000 | HI96816 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Khúc xạ kế đo Ethylene Glycol Hanna HI96831 | ![]() Meta |
7,550,000đ | 7,030,000đ | 7030000 | HI96831 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Khúc xạ kế đo phần trăm đường chuyển hóa theo khối lượng Hanna HI96804 | ![]() Meta |
7,550,000đ | 6,750,000đ | 6750000 | HI96804 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Khúc xạ kế đo độ ngọt Brix và chỉ số khúc xạ Hanna HI96800 | ![]() Meta |
11,250,000đ | 10,590,000đ | 10590000 | HI96800 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Khúc xạ kế đo đường trong rượu, mứt, nước ép Hanna HI96814 | ![]() Meta |
7,550,000đ | 6,750,000đ | 6750000 | HI96814 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Khúc xạ kế đo phần trăm Fructose theo khối lượng Hanna HI96802 | ![]() Meta |
7,550,000đ | 6,750,000đ | 6750000 | HI96802 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Khúc xạ kế đo đường và hàm lượng cồn trong rượu, mứt và nước ép Hanna HI96813 | ![]() Meta |
7,550,000đ | 6,990,000đ | 6990000 | HI96813 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Khúc xạ kế phân tích nước biển Hanna HI96822 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,566,000đ | 6566000 | HI96822 | Khúc Xạ Kế | |
![]() |
Khúc xạ kế đo độ ngọt cho thực phẩm Hanna HI96801 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,566,000đ | 6566000 | HI96801 | Khúc Xạ Kế | |
![]() |
Khúc xạ kế đo đường chuyển hóa theo khối lượng HI96804 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,566,000đ | 6566000 | HI96804 | Khúc Xạ Kế | |
![]() |
Khúc xạ kế đo đường BrixOe và KMW HI96814 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,566,000đ | 6566000 | HI96814 | Khúc Xạ Kế | |
![]() |
Khúc xạ kế đo độ ngọt Glucose Hanna HI96803 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,566,000đ | 6566000 | HI96803 | Khúc Xạ Kế | |
![]() |
Khúc xạ kế đo độ ngọt Fructose Hanna HI96802 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,566,000đ | 6566000 | HI96802 | Khúc Xạ Kế | |
![]() |
Khúc xạ kế đo độ mặn trong thực phẩm Hanna HI96821 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,566,000đ | 6566000 | HI96821 | Khúc Xạ Kế | |
![]() |
Khúc xạ kế đo độ đóng băng Ethylene Glycol Hanna HI96831 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,566,000đ | 6566000 | HI96831 | Khúc Xạ Kế | |
![]() |
Khúc xạ kế đo độ ngọt Brix HI96800 | ![]() MayDoChuyenDung |
10,441,000đ | 10441000 | HI96800 | Khúc Xạ Kế | |
![]() |
Khúc xạ kế đo độ đóng băng Propylene Glycol Hanna HI96832 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,566,000đ | 6566000 | HI96832 | Khúc Xạ Kế | |
![]() |
Hanna HI96813 - Khúc xạ kế đo Cồn Đường trong rượu mứt nước ... | ![]() MayDoChuyenDung |
6,566,000đ | 6566000 | HI96813 | Khúc Xạ Kế | |
![]() |
Khúc xạ kế đo Nacl trong thực phẩm Hanna HI96821 | ![]() FactDepot |
5,750,000đ | 5,000,000đ | 5000000 | HI96821 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Khúc xạ kế đo độ ngọt brix trong thực phẩm Hanna HI96801 | ![]() FactDepot |
7,194,000đ | 7194000 | HI96801 | Thiết Bị Đo Phòng Thí Nghiệm | |
![]() |
Máy đo độ mặn Hanna HI96821 | ![]() Meta |
7,230,000đ | 7230000 | HI96821 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
![]() |
Máy đo độ mặn Hanna HI96822 | ![]() Meta |
6,090,000đ | 6090000 | HI96822 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
![]() |
Khúc xạ kế đo phần trăm Glucose theo khối lượng HI96803 | ![]() Meta |
7,990,000đ | 7,500,000đ | 7500000 | HI96803 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Khúc xạ kế đo độ ngọt Brix trong thực phẩm Hanna HI96801 | ![]() Meta |
7,990,000đ | 7,200,000đ | 7200000 | HI96801 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Máy đo độ cứng tổng và sắt thang thấp Hanna HI96741 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96741 | Máy Đo Độ Cứng Của Nước | |
![]() |
Bếp từ Bosch PMI968MS (ngừng sản xuất) | ![]() BepHoangCuong |
23,540,000đ | 15,000,000đ | 15000000 | PMI968MS | Bếp Từ |
![]() |
Bếp từ BOSCH PMI968MS | ![]() KhanhVyHome |
1đ | 1 | PMI968MS | Bosch | |
![]() |
Bếp Từ Bosch PMI968MS | ![]() SieuThiBepDienTu |
23,540,000đ | 15,000,000đ | 15000000 | PMI968MS | Bếp Từ Bosch |
![]() |
Bếp từ Bosch PMI968MS | ![]() BepNhapKhauVN |
16,000,000đ | 8,872,000đ | 8872000 | PMI968MS | Bếp Từ |
![]() |
TÚI XÁCH LAPTOP 15.6 WIWU DECOMPRESSION GREY WI9683 (CHỐNG SỐC 360) | ![]() Phi Long |
0đ | 1đ | 1 | WI9683 | Máy Tính Xách Tay |
![]() |
Bếp Từ Bosch PMI968MS (đổi mẫu) | ![]() Bep 247 |
19,008,000đ | 10,650,000đ | 10650000 | PMI968MS | Bếp Từ |
![]() |
Bếp từ Bosch PMI968MS | ![]() Bep Hoang Gia |
23,540,000đ | 11,000,000đ | 11000000 | PMI968MS | Bếp Từ |
![]() |
Bếp Từ Đôi Bosch PMI968MS | ![]() BepHoaPhat |
25,390,000đ | 9,870,000đ | 9870000 | PMI968MS | Bếp Từ |
![]() |
BẾP TỪ BOSCH PMI968MS | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
23,540,000đ | 10,000,000đ | 10000000 | PMI968MS | Bếp Từ |
![]() |
Bếp từ đôi Bosch PMI968MS | ![]() DigiCity |
19,380,000đ | 13,690,000đ | 13690000 | PMI968MS | Bếp Điện - Bếp Từ |
![]() |
BẾP ĐIỆN TỪ ĐÔI CREEN CR-IHPMI968MS-400 | ![]() DienMayLocDuc |
8,730,000đ | 7,589,000đ | 7589000 | CR-IHPMI968MS-400 | Bếp Điện |
![]() |
BẾP ĐIỆN TỪ ĐÔI CREEN CR-IHPMI968MS-310 | ![]() DienMayLocDuc |
6,430,000đ | 5,589,000đ | 5589000 | CR-IHPMI968MS-310 | Bếp Điện |
![]() |
Bếp từ Bosch PMI968MS 539.06.762 | ![]() BepAnThinh |
23,800,000đ | 1đ | 1 | PMI968MS | Bếp Từ |
![]() |
Bếp từ Bosch PMI968MS | ![]() BepAnThinh |
23,500,000đ | 1đ | 1 | PMI968MS | Bếp Từ |
![]() |
Bếp từ đôi Creen CR-IHPMI968MS-400 | ![]() Meta |
15,900,000đ | 12,220,000đ | 12220000 | CR-IHPMI968MS-400 | Các Loại Bếp |
![]() |
Bếp từ đôi Creen CR-IHPMI968MS-310 | ![]() Meta |
3,519,000đ | 2,190,000đ | 2190000 | CR-IHPMI968MS-310 | Các Loại Bếp |
![]() |
Máy sấy hoa quả Tiross TS9684 - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
3,590,000đ | 2,979,000đ | 2979000 | TS9684 | Máy Sấy Thực Phẩm |
![]() |
Giày thời trang nam adidas Forum Low GW9684 trắng, 8.5 UK | ![]() ChiaKi |
2,900,000đ | 2,490,000đ | 2490000 | GW9684 | Thời Trang Nam |
Máy sấy hoa quả TIROSS, 700W, 6 khay sấy, điều khiển cảm ứng- TS9684 | ![]() VnShop |
3,990,000đ | 3,280,000đ | 3280000 | TS9684 | Máy Sấy Thực Phẩm | |
![]() |
Mũi khoan kim loại HSS-G 3x61 MAKITA D-09684 | ![]() TatMart |
18,000đ | 18000 | D-09684 | Mũi Khoan | |
![]() |
Phụ kiện thu bụi máy mài góc MAKITA 196845-3 | ![]() TatMart |
1,629,000đ | 1629000 | MAKITA-196845-3 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
MÁY SẤY THỰC PHẨM TIROSS TS9684 | ![]() DienMayLocDuc |
3,800,000đ | 3,299,000đ | 3299000 | TS9684 | Máy Hút Chân Không |
![]() |
Máy sấy thực phẩm - trái cây Tiross TS9684 - 700W - 6 khay INOX | ![]() GiaDungHuyLinh |
3,950,000đ | 3,250,000đ | 3250000 | TS9684 | Thiết Bị Điện Gia Dụng Khác |
![]() |
Chụp bảo vệ hút bụi 125mm Makita 196845-3 (LOẠI C) | ![]() DungCuGiaTot |
1,575,000đ | 1575000 | 125MM-MAKITA-196845-3 | Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn |