Thiết bị kiểm tra điện áp và liên tục Fluke T150
Primary tabs
SKU
FLUKE-T150
Category
Brand
Shop
Price
1đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thiết bị kiểm tra điện áp và liên tục Fluke T150
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Máy đo điện áp và kiểm tra liên tục Fluke T130 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,290,000đ | 4290000 | FLUKE-T130 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Camera nhiệt Fluke TiX 501 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-TIX-501 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Máy ảnh nhiệt Fluke TiS20+ TiS20+ MAX | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-TIS20+-TIS20+-MAX | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke T5-600 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,390,000đ | 3390000 | AC-AMPE-FLUKE-T5-600 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đầu dò nhiệt độ Fluke TL-175 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,150,000đ | 1150000 | FLUKE-TL-175 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Nhiệt độ hồng ngoại Fluke T+ | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-T+ | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Camera Nhiệt Fluke Ti32 ( 9Hz) | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-TI32 | Thước Đo Laser | |
![]() |
Camera Nhiệt Fluke Ti27 ( 60Hz) | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-TI27 | Thước Đo Laser | |
![]() |
Camera đo nhiệt độ FLUKE TIS60+ 9HZ (320 x 240 px) | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-TIS60+-9HZ | Thước Đo Laser | |
![]() |
Thiết Bị Tạo Ảnh Nhiệt Fluke TiR105 | ![]() KetNoiTieuDung |
77,055,800đ | 77055800 | FLUKE-TIR105 | Thước Đo Laser | |
![]() |
Camera Hồng Ngoại Fluke Ti200 | ![]() KetNoiTieuDung |
153,065,000đ | 153065000 | FLUKE-TI200 | Thước Đo Laser | |
![]() |
Thiết bị phát hiện lỗi cáp Fluke TS100 | ![]() KetNoiTieuDung |
12,100,000đ | 11,990,000đ | 11990000 | FLUKE-TS100 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Camera nhiệt Fluke Ti480 Pro | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-TI480-PRO | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Camera nhiệt Fluke Ti300+ | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-TI300+ | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Camera nhiệt Fluke TiS60+ | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-TIS60+ | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Camera nhiệt Fluke TiS55+ | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-TIS55+ | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Camera nhiệt Fluke TiS75+ | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-TIS75+ | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Camera nhiệt Fluke Ti401 Pro | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-TI401-PRO | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Camera nhiệt Fluke TiX580 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-TIX580 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Ampe kìm Fluke T5-600 | ![]() Meta |
3,300,000đ | 2,530,000đ | 2530000 | FLUKE-T5-600 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Thiết bị kiểm tra điện Fluke T6-600 | ![]() DungCuVang |
5,139,000đ | 5139000 | FLUKE-T6-600 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Ampe kìm Fluke T5-600 | ![]() DungCuVang |
3,391,000đ | 3391000 | FLUKE-T5-600 | Ampe Kìm | |
![]() |
Camera Nhiệt Fluke Ti27 ( 9Hz) | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-TI27 | Thước Đo Laser | |
![]() |
Camera Nhiệt Fluke Ti27 | ![]() KetNoiTieuDung |
163,756,000đ | 151,626,000đ | 151626000 | FLUKE-TI27 | Thước Đo Laser |
![]() |
Phụ tùng lựa chọn Fluke TL-75 | ![]() KetNoiTieuDung |
994,000đ | 892,000đ | 892000 | FLUKE-TL-75 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Ampe kìm Fluke T6-600 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,000,000đ | 6000000 | FLUKE-T6-600 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke T5-600 | ![]() MayDoChuyenDung |
4,000,000đ | 4000000 | FLUKE-T5-600 | Ampe Kìm | |
![]() |
Nhiệt độ hồng ngoại Fluke T+PRO AC KIT | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-T+PRO-AC-KIT | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Nhiệt Độ Hồng Ngoại Fluke Ti32 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-TI32 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Camera đo nhiệt độ Fluke TiS75+ (320x240pixels, -20 °C đến +550 °C , 2,0 mRad) | ![]() KetNoiTieuDung |
152,900,000đ | 152900000 | FLUKE-TIS75+ | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đầu dò nhiệt độ Fluke TL175 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,149,000đ | 1149000 | FLUKE-TL175 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Camera nhiệt độ FLUKE TiS20+ | ![]() KetNoiTieuDung |
56,299,000đ | 56299000 | FLUKE-TIS20+ | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dây đo cao cấp FLUKE TL-71 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,099,000đ | 959,000đ | 959000 | FLUKE-TL-71 | Phụ Kiện Các Loại |
![]() |
Camera Nhiệt Fluke Ti25 ( 9Hz) | ![]() KetNoiTieuDung |
146,988,000đ | 136,100,000đ | 136100000 | FLUKE-TI25 | Thước Đo Laser |
![]() |
Camera Nhiệt Fluke Ti95 | ![]() KetNoiTieuDung |
49,195,100đ | 45,551,000đ | 45551000 | FLUKE-TI95 | Thước Đo Laser |
![]() |
Camera Nhiệt Fluke Ti90 | ![]() KetNoiTieuDung |
36,897,100đ | 34,164,000đ | 34164000 | FLUKE-TI90 | Thước Đo Laser |
![]() |
Camera Nhiệt Fluke Ti29 | ![]() KetNoiTieuDung |
179,563,000đ | 166,262,000đ | 166262000 | FLUKE-TI29 | Thước Đo Laser |
![]() |
Camera Nhiệt Fluke Ti300 | ![]() KetNoiTieuDung |
190,028,000đ | 178,900,000đ | 178900000 | FLUKE-TI300 | Thước Đo Laser |
![]() |
Camera Nhiệt Fluke TiR125 | ![]() KetNoiTieuDung |
136,188,000đ | 126,100,000đ | 126100000 | FLUKE-TIR125 | Thước Đo Laser |
![]() |
Camera chụp nhiệt Fluke TiR110 | ![]() KetNoiTieuDung |
110,592,000đ | 102,400,000đ | 102400000 | FLUKE-TIR110 | Thước Đo Laser |
![]() |
Camera Hồng Ngoại Fluke TiR32 | ![]() KetNoiTieuDung |
214,194,000đ | 198,328,000đ | 198328000 | FLUKE-TIR32 | Thước Đo Laser |
![]() |
Camera Hồng Ngoại Fluke Ti400 | ![]() KetNoiTieuDung |
213,718,000đ | 197,887,000đ | 197887000 | FLUKE-TI400 | Thước Đo Laser |
![]() |
Nhiệt độ tiếp xúc Fluke T+PRO | ![]() KetNoiTieuDung |
2,900,000đ | 2900000 | FLUKE-T+PRO | Thước Đo Laser | |
![]() |
Máy đo cách điện kỹ thuật số Fluke 1503 | ![]() DungCuVang |
13,728,000đ | 13728000 | FLUKE-1503 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Máy đo cách điện kỹ thuật số Fluke 1507 | ![]() DungCuVang |
16,711,000đ | 16711000 | FLUKE-1507 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Máy đo cách điện kỹ thuật số Fluke 1507 | ![]() MayDoChuyenDung |
19,200,000đ | 19200000 | FLUKE-1507 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Fluke 1503 | ![]() MayDoChuyenDung |
16,300,000đ | 16300000 | FLUKE-1503 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện (mega-ohm) Fluke 1507 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1507 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Nhiệt Fluke 1503 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1503 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Điện Fluke 1503 | ![]() KetNoiTieuDung |
15,158,000đ | 15158000 | FLUKE-1503 | Thiết Bị Đo Điện |