Nhiệt Độ Hồng Ngoại Fluke 68IS
Primary tabs
SKU
FLUKE-68IS
Category
Brand
Shop
Price
1đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Nhiệt Độ Hồng Ngoại Fluke 68IS
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Nhiệt Độ Hồng Ngoại Fluke 61 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-61 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Nhiệt Độ Hồng Ngoại Fluke 63 | ![]() KetNoiTieuDung |
9,830,000đ | 9830000 | FLUKE-63 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Súng Đo Nhiệt Bằng Hồng Ngoại Fluke 62 Max | ![]() KetNoiTieuDung |
3,800,000đ | 3,385,000đ | 3385000 | FLUKE-62-MAX | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Dụng Cụ Đo Nhiệt Độ Bằng Tia Hồng Ngoại Fluke 62MAX+ | ![]() KetNoiTieuDung |
4,999,000đ | 4999000 | FLUKE-62MAX+ | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Súng bắn nhiệt Fluke 62 Max | ![]() TatMart |
4,320,000đ | 4320000 | FLUKE-62-MAX | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Súng bắn nhiệt độ FLUKE-62 MAX | ![]() FactDepot |
4,950,000đ | 3,875,000đ | 3875000 | FLUKE-62-MAX | Máy Đo Nhiệt Độ |
![]() |
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 62 MAX+ (650°C) | ![]() FactDepot |
6,600,000đ | 5,170,000đ | 5170000 | FLUKE-62 | Máy Đo Nhiệt Độ |
![]() |
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 62 Max | ![]() MayDoChuyenDung |
3,390,000đ | 3390000 | FLUKE-62-MAX | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 62 Max+ | ![]() MayDoChuyenDung |
5,200,000đ | 5200000 | FLUKE-62-MAX+ | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Súng đo nhiệt độ Fluke 63 | ![]() MayDoChuyenDung |
9,930,000đ | 9930000 | FLUKE-63 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Súng đo nhiệt độ Fluke 64 Max | ![]() MayDoChuyenDung |
7,100,000đ | 7100000 | FLUKE-64-MAX | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Súng Đo Nhiệt Bằng Hồng Ngoại Fluke 64 Max | ![]() KetNoiTieuDung |
6,826,000đ | 6,620,000đ | 6620000 | FLUKE-64-MAX | Thước Đo Laser |
![]() |
Nhiệt Độ Hồng Ngoại Fluke 66 | ![]() KetNoiTieuDung |
6,000,000đ | 5,850,000đ | 5850000 | FLUKE-66 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Dụng Cụ Đo Nhiệt Độ Bằng Tia Hồng Ngoại Fluke 568 | ![]() KetNoiTieuDung |
13,500,000đ | 12,550,000đ | 12550000 | FLUKE-568 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 568 | ![]() MayDoChuyenDung |
13,700,000đ | 13700000 | FLUKE-568 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Ampe kìm đo dòng rò Fluke 368 | ![]() DungCuVang |
20,329,000đ | 20329000 | FLUKE-368 | Ampe Kìm | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Nhiệt Độ Bằng Tia Hồng Ngoại Fluke 568 Ex | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-568-EX | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Ampe kìm đo dòng rò Fluke 368 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-368 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | |
![]() |
Máy ảnh nhiệt Fluke TiS20+ TiS20+ MAX | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-TIS20+-TIS20+-MAX | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Camera đo nhiệt độ Fluke TiS75+ (320x240pixels, -20 °C đến +550 °C , 2,0 mRad) | ![]() KetNoiTieuDung |
152,900,000đ | 152900000 | FLUKE-TIS75+ | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Camera nhiệt độ FLUKE TiS20+ | ![]() KetNoiTieuDung |
56,299,000đ | 56299000 | FLUKE-TIS20+ | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Camera đo nhiệt độ FLUKE TIS60+ 9HZ (320 x 240 px) | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-TIS60+-9HZ | Thước Đo Laser | |
![]() |
Camera nhiệt Fluke TiS60+ | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-TIS60+ | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Camera nhiệt Fluke TiS75+ | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-TIS75+ | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Camera nhiệt Fluke TiS55+ | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-TIS55+ | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke T5-600 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,390,000đ | 3390000 | AC-AMPE-FLUKE-T5-600 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm Fluke T5-600 | ![]() Meta |
3,300,000đ | 2,530,000đ | 2530000 | FLUKE-T5-600 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Thiết bị kiểm tra điện Fluke T6-600 | ![]() DungCuVang |
5,139,000đ | 5139000 | FLUKE-T6-600 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Ampe kìm Fluke T6-600 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,000,000đ | 6000000 | FLUKE-T6-600 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke T5-600 | ![]() MayDoChuyenDung |
4,000,000đ | 4000000 | FLUKE-T5-600 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke T5-600 | ![]() DungCuVang |
3,391,000đ | 3391000 | FLUKE-T5-600 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 302 Plus | ![]() DungCuVang |
2,200,000đ | 2200000 | FLUKE-302-PLUS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 353 | ![]() KetNoiTieuDung |
22,900,000đ | 22900000 | AC-AMPE-FLUKE-353 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 365 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,576,000đ | 7576000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-365 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 902 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,700,000đ | 7,599,000đ | 7599000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-902 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 369 | ![]() KetNoiTieuDung |
22,800,000đ | 22800000 | AC-AMPE-FLUKE-369 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 305 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,520,000đ | 3520000 | AC-AMPE-FLUKE-305 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 325 true-rms | ![]() TatMart |
11,232,000đ | 11232000 | FLUKE-325-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 317 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,989,000đ | 4989000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-317 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 1630 | ![]() KetNoiTieuDung |
48,915,000đ | 45,900,000đ | 45900000 | AC-AMPE-FLUKE-1630 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 325 | ![]() KetNoiTieuDung |
9,590,000đ | 9590000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-325 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 319 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,829,000đ | 5,440,000đ | 5440000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-319 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 374 FC | ![]() KetNoiTieuDung |
10,500,000đ | 10500000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-374-FC | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 376 | ![]() KetNoiTieuDung |
14,090,000đ | 14090000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-376 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 381 | ![]() KetNoiTieuDung |
18,200,000đ | 18200000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-381 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 87V Max True RMS | ![]() KetNoiTieuDung |
13,392,000đ | 13392000 | FLUKE-87V-MAX-TRUE-RMS | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 323 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,149,000đ | 4149000 | AC-AMPE-FLUKE-323 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 373 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,250,000đ | 7250000 | AC-AMPE-FLUKE-373 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng cụ đo ánh sáng Fluke Amprobe LM-120 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,590,000đ | 5590000 | FLUKE-AMPROBE-LM-120 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 325 True-RMS | ![]() DungCuVang |
10,075,000đ | 10075000 | FLUKE-325-TRUE-RMS | Ampe Kìm |