Đầu đo nhiệt độ thực phẩm độ chính xác cao Testo 0628 0026
Primary tabs
SKU
TESTO-0628-0026
Category
Brand
Shop
Price
3,454,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đầu đo nhiệt độ thực phẩm độ chính xác cao Testo 0628 0026
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0628 0027 | ![]() FactDepot |
3,487,000đ | 3487000 | TESTO-0628-0027 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0628 0023 | ![]() FactDepot |
2,200,000đ | 1,910,000đ | 1910000 | TESTO-0628-0023 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0628 0030 | ![]() FactDepot |
3,135,000đ | 3135000 | TESTO-0628-0030 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt loại K Testo 0628 9992 | ![]() FactDepot |
5,071,000đ | 5071000 | TESTO-0628-9992 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo áp suất Testo 0638 1347 | ![]() FactDepot |
21,637,000đ | 21637000 | TESTO-0638-1347 | Máy Đo Áp Suất | |
![]() |
Đầu đo áp suất Testo 0638 1447 | ![]() FactDepot |
17,633,000đ | 17633000 | TESTO-0638-1447 | Máy Đo Áp Suất | |
![]() |
Đầu đo áp suất 100 hPa Testo 0638 1547 | ![]() FactDepot |
15,642,000đ | 15642000 | 100-HPA-TESTO-0638-1547 | Máy Đo Áp Suất | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 2693 | ![]() FactDepot |
3,652,000đ | 3652000 | TESTO-0602-2693 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt phẳng Testo 0602 0693 | ![]() FactDepot |
3,454,000đ | 3454000 | TESTO-0602-0693 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ loại T Testo 0603 0646 | ![]() FactDepot |
1,309,000đ | 1309000 | TESTO-0603-0646 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ linh hoạt loại K Testo 0602 0493 | ![]() FactDepot |
3,960,000đ | 3960000 | TESTO-0602-0493 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt không bằng phẳng Testo 0602 0993 | ![]() FactDepot |
4,488,000đ | 4488000 | TESTO-0602-0993 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt Testo 0602 0193 | ![]() FactDepot |
3,971,000đ | 3971000 | TESTO-0602-0193 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0593 | ![]() FactDepot |
3,003,000đ | 3003000 | TESTO-0602-0593 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt loại K Testo 0602 0393 | ![]() FactDepot |
3,828,000đ | 3828000 | TESTO-0602-0393 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Ống Pitot Testo 0635 2345 | ![]() FactDepot |
10,021,000đ | 10021000 | PITOT-TESTO-0635-2345 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Ống Pitot Testo 0635 2045 | ![]() FactDepot |
4,004,000đ | 4004000 | PITOT-TESTO-0635-2045 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ/ độ ẩm Testo 0636 9735 | ![]() FactDepot |
10,032,000đ | 10032000 | TESTO-0636-9735 | Máy Đo Đa Chức Năng | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ nhúng/đâm xuyên loại K Testo 0602 1293 | ![]() FactDepot |
1,815,000đ | 1,550,000đ | 1550000 | TESTO-0602-1293 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ không khí Testo 0613 1712 | ![]() FactDepot |
2,266,000đ | 2266000 | TESTO-0613-1712 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ dạng nhúng/ thâm nhập Testo 0613 1212 | ![]() FactDepot |
2,222,000đ | 2222000 | TESTO-0613-1212 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo độ ẩm Testo 0636 2161 | ![]() FactDepot |
16,841,000đ | 16841000 | TESTO-0636-2161 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0602 2292 | ![]() FactDepot |
2,376,000đ | 2376000 | TESTO-0602-2292 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt loại T Testo 0603 1993 | ![]() FactDepot |
1,969,000đ | 1969000 | TESTO-0603-1993 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0603 2192 | ![]() FactDepot |
2,486,000đ | 2486000 | TESTO-0603-2192 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ không khí Testo 0609 1773 | ![]() FactDepot |
2,695,000đ | 2695000 | TESTO-0609-1773 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0603 3392 | ![]() FactDepot |
3,586,000đ | 3586000 | TESTO-0603-3392 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0609 2272 | ![]() FactDepot |
4,345,000đ | 4345000 | TESTO-0609-2272 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt Testo 0609 1973 | ![]() FactDepot |
3,267,000đ | 3267000 | TESTO-0609-1973 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm đông lạnh loại NCT Testo 0613 3211 | ![]() FactDepot |
5,082,000đ | 5082000 | NCT-TESTO-0613-3211 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm loại NTC Testo 0613 3311 | ![]() FactDepot |
4,004,000đ | 4004000 | NTC-TESTO-0613-3311 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Kẹp đo nhiệt độ bề mặt ống Testo 0602 4592 | ![]() FactDepot |
4,037,000đ | 4037000 | TESTO-0602-4592 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Kẹp đo nhiệt độ bề mặt Testo 0602 4692 | ![]() FactDepot |
2,035,000đ | 2035000 | TESTO-0602-4692 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Kẹp đo nhiệt độ bề mặt ống loại NTC Testo 0613 5605 | ![]() FactDepot |
5,016,000đ | 5016000 | NTC-TESTO-0613-5605 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Đầu đo độ ẩm nguyên liệu Testo 0636 6160 | ![]() FactDepot |
10,417,000đ | 10417000 | TESTO-0636-6160 | Máy Đo Độ Ẩm | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TESTO 0602 5693 | ![]() FactDepot |
1,980,000đ | 1,567,000đ | 1567000 | TESTO-0602-5693 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ dạng nhúng/đâm xuyên Testo 0614 1272 | ![]() FactDepot |
2,508,000đ | 2508000 | TESTO-0614-1272 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0614 2211 | ![]() FactDepot |
5,940,000đ | 4,800,000đ | 4800000 | TESTO-0614-2211 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0614 2272 | ![]() FactDepot |
3,058,000đ | 3058000 | TESTO-0614-2272 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt Testo 0602 2394 | ![]() FactDepot |
10,109,000đ | 10109000 | TESTO-0602-2394 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt, không thấm nước Testo 0602 1993 | ![]() FactDepot |
1,859,000đ | 1859000 | TESTO-0602-1993 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt kim loại loại K Testo 0602 4892 | ![]() FactDepot |
7,579,000đ | 6,045,000đ | 6045000 | TESTO-0602-4892 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt kim loại Testo 0602 4792 | ![]() FactDepot |
4,862,000đ | 4862000 | TESTO-0602-4792 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ dạng khóa dán Velcro Testo 0613 4611 | ![]() FactDepot |
2,607,000đ | 2607000 | VELCRO-TESTO-0613-4611 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt không thấm nước loại NTC Testo 0613 1912 | ![]() FactDepot |
2,541,000đ | 2541000 | NTC-TESTO-0613-1912 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm Testo 0636 2130 | ![]() FactDepot |
19,074,000đ | 19074000 | TESTO-0636-2130 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ loại NTC Testo 0614 1212 | ![]() FactDepot |
2,266,000đ | 2266000 | NTC-TESTO-0614-1212 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ không khí Testo 0614 1712 | ![]() FactDepot |
2,365,000đ | 2365000 | TESTO-0614-1712 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ/ độ ẩm NTC Testo 0636 2135 | ![]() FactDepot |
13,343,000đ | 13343000 | NTC-TESTO-0636-2135 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Ống pitot Testo 0635 2145 | ![]() FactDepot |
3,509,000đ | 3509000 | TESTO-0635-2145 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |