Đầu đo độ ẩm nguyên liệu Testo 0636 6160
Primary tabs
SKU
TESTO-0636-6160
Category
Brand
Shop
Price
10,417,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đầu đo độ ẩm nguyên liệu Testo 0636 6160
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đầu đo độ ẩm Testo 0636 2161 | ![]() FactDepot |
16,841,000đ | 16841000 | TESTO-0636-2161 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ/ độ ẩm Testo 0636 9735 | ![]() FactDepot |
10,032,000đ | 10032000 | TESTO-0636-9735 | Máy Đo Đa Chức Năng | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm Testo 0636 2130 | ![]() FactDepot |
19,074,000đ | 19074000 | TESTO-0636-2130 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ/ độ ẩm NTC Testo 0636 2135 | ![]() FactDepot |
13,343,000đ | 13343000 | NTC-TESTO-0636-2135 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo áp suất Testo 0638 1347 | ![]() FactDepot |
21,637,000đ | 21637000 | TESTO-0638-1347 | Máy Đo Áp Suất | |
![]() |
Đầu đo áp suất Testo 0638 1447 | ![]() FactDepot |
17,633,000đ | 17633000 | TESTO-0638-1447 | Máy Đo Áp Suất | |
![]() |
Đầu đo áp suất 100 hPa Testo 0638 1547 | ![]() FactDepot |
15,642,000đ | 15642000 | 100-HPA-TESTO-0638-1547 | Máy Đo Áp Suất | |
![]() |
Ống pitot Testo 0635 2145 | ![]() FactDepot |
3,509,000đ | 3509000 | TESTO-0635-2145 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Ống Pitot Testo 0635 2345 | ![]() FactDepot |
10,021,000đ | 10021000 | PITOT-TESTO-0635-2345 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Ống Pitot Testo 0635 2045 | ![]() FactDepot |
4,004,000đ | 4004000 | PITOT-TESTO-0635-2045 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ dạng khóa dán Velcro Testo 0613 4611 | ![]() FactDepot |
2,607,000đ | 2607000 | VELCRO-TESTO-0613-4611 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ không khí Testo 0613 1712 | ![]() FactDepot |
2,266,000đ | 2266000 | TESTO-0613-1712 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ dạng nhúng/ thâm nhập Testo 0613 1212 | ![]() FactDepot |
2,222,000đ | 2222000 | TESTO-0613-1212 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm đông lạnh loại NCT Testo 0613 3211 | ![]() FactDepot |
5,082,000đ | 5082000 | NCT-TESTO-0613-3211 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm loại NTC Testo 0613 3311 | ![]() FactDepot |
4,004,000đ | 4004000 | NTC-TESTO-0613-3311 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Kẹp đo nhiệt độ bề mặt ống loại NTC Testo 0613 5605 | ![]() FactDepot |
5,016,000đ | 5016000 | NTC-TESTO-0613-5605 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ dạng nhúng/đâm xuyên Testo 0614 1272 | ![]() FactDepot |
2,508,000đ | 2508000 | TESTO-0614-1272 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0614 2211 | ![]() FactDepot |
5,940,000đ | 4,800,000đ | 4800000 | TESTO-0614-2211 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0614 2272 | ![]() FactDepot |
3,058,000đ | 3058000 | TESTO-0614-2272 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt không thấm nước loại NTC Testo 0613 1912 | ![]() FactDepot |
2,541,000đ | 2541000 | NTC-TESTO-0613-1912 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ loại NTC Testo 0614 1212 | ![]() FactDepot |
2,266,000đ | 2266000 | NTC-TESTO-0614-1212 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ không khí Testo 0614 1712 | ![]() FactDepot |
2,365,000đ | 2365000 | TESTO-0614-1712 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm loại NCT Testo 0613 2211 | ![]() FactDepot |
3,289,000đ | 3289000 | NCT-TESTO-0613-2211 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm loại NCT Testo 0613 2411 | ![]() FactDepot |
3,190,000đ | 3190000 | NCT-TESTO-0613-2411 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt phẳng Testo 0602 0693 | ![]() FactDepot |
3,454,000đ | 3454000 | TESTO-0602-0693 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ loại T Testo 0603 0646 | ![]() FactDepot |
1,309,000đ | 1309000 | TESTO-0603-0646 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0628 0027 | ![]() FactDepot |
3,487,000đ | 3487000 | TESTO-0628-0027 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm độ chính xác cao Testo 0628 0026 | ![]() FactDepot |
3,454,000đ | 3454000 | TESTO-0628-0026 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ linh hoạt loại K Testo 0602 0493 | ![]() FactDepot |
3,960,000đ | 3960000 | TESTO-0602-0493 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt không bằng phẳng Testo 0602 0993 | ![]() FactDepot |
4,488,000đ | 4488000 | TESTO-0602-0993 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0628 0023 | ![]() FactDepot |
2,200,000đ | 1,910,000đ | 1910000 | TESTO-0628-0023 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0628 0030 | ![]() FactDepot |
3,135,000đ | 3135000 | TESTO-0628-0030 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt Testo 0602 0193 | ![]() FactDepot |
3,971,000đ | 3971000 | TESTO-0602-0193 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0593 | ![]() FactDepot |
3,003,000đ | 3003000 | TESTO-0602-0593 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt loại K Testo 0602 0393 | ![]() FactDepot |
3,828,000đ | 3828000 | TESTO-0602-0393 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ nhúng/đâm xuyên loại K Testo 0602 1293 | ![]() FactDepot |
1,815,000đ | 1,550,000đ | 1550000 | TESTO-0602-1293 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0602 2292 | ![]() FactDepot |
2,376,000đ | 2376000 | TESTO-0602-2292 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt loại T Testo 0603 1993 | ![]() FactDepot |
1,969,000đ | 1969000 | TESTO-0603-1993 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0603 2192 | ![]() FactDepot |
2,486,000đ | 2486000 | TESTO-0603-2192 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ không khí Testo 0609 1773 | ![]() FactDepot |
2,695,000đ | 2695000 | TESTO-0609-1773 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0603 3392 | ![]() FactDepot |
3,586,000đ | 3586000 | TESTO-0603-3392 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0609 2272 | ![]() FactDepot |
4,345,000đ | 4345000 | TESTO-0609-2272 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt Testo 0609 1973 | ![]() FactDepot |
3,267,000đ | 3267000 | TESTO-0609-1973 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Kẹp đo nhiệt độ bề mặt ống Testo 0602 4592 | ![]() FactDepot |
4,037,000đ | 4037000 | TESTO-0602-4592 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Kẹp đo nhiệt độ bề mặt Testo 0602 4692 | ![]() FactDepot |
2,035,000đ | 2035000 | TESTO-0602-4692 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TESTO 0602 5693 | ![]() FactDepot |
1,980,000đ | 1,567,000đ | 1567000 | TESTO-0602-5693 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt loại K Testo 0628 9992 | ![]() FactDepot |
5,071,000đ | 5071000 | TESTO-0628-9992 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt Testo 0602 2394 | ![]() FactDepot |
10,109,000đ | 10109000 | TESTO-0602-2394 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 2693 | ![]() FactDepot |
3,652,000đ | 3652000 | TESTO-0602-2693 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt, không thấm nước Testo 0602 1993 | ![]() FactDepot |
1,859,000đ | 1859000 | TESTO-0602-1993 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |