Máy đo LCR Hioki 3504-40
Primary tabs
SKU
LCR-HIOKI-3504-40
Category
Brand
Shop
Price
1đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Last modified
09/14/2024 - 17:36
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy đo LCR Hioki 3504-40
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Đồng hồ đo kiểm tra ắc quy HIOKI 3554 | DungCuVang |
49,896,000đ | 47,520,000đ | 47520000 | HIOKI-3554 | Thiết Bị Đo |
|
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288-20 | KetNoiTieuDung |
4,620,000đ | 3,949,000đ | 3949000 | AC/DC-HIOKI-3288-20 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe Kìm AC/DC Hioki 3287 | KetNoiTieuDung |
7,399,000đ | 7399000 | AC/DC-HIOKI-3287 | Thiết Bị Đo Điện | |
| Máy kiểm tra cáp mạng Lan Hioki 3665-20 | TatMart |
15,086,000đ | 15086000 | LAN-HIOKI-3665-20 | Thiết Bị Kiểm Tra Cáp Tín Hiệu | ||
|
Ampe kìm AC/DC Hioki 3284 | Meta |
13,000,000đ | 10,020,000đ | 10020000 | AC/DC-HIOKI-3284 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm AC/DC Hioki 3285 | Meta |
13,000,000đ | 9,480,000đ | 9480000 | AC/DC-HIOKI-3285 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy kiểm tra cáp mạng LAN HIOKI 3665-20 | DungCuVang |
10,500,000đ | 7,258,000đ | 7258000 | LAN-HIOKI-3665-20 | Thiết Bị Đo |
| Máy kiểm tra cáp mạng LAN Hioki 3665-20 | FactDepot |
8,496,000đ | 7,690,000đ | 7690000 | LAN-HIOKI-3665-20 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
| Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3281 | FactDepot |
5,671,000đ | 5,090,000đ | 5090000 | AC-HIOKI-3281 | Tất Cả Danh Mục | |
| Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3283 | FactDepot |
14,310,000đ | 11,990,000đ | 11990000 | AC-HIOKI-3283 | Tất Cả Danh Mục | |
| Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3288-20 | FactDepot |
5,806,000đ | 5,250,000đ | 5250000 | AC-HIOKI-3288-20 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3291-50 | FactDepot |
3,465,000đ | 3,150,000đ | 3150000 | AC-HIOKI-3291-50 | Tất Cả Danh Mục | |
| Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3282 | FactDepot |
6,946,000đ | 6,290,000đ | 6290000 | AC-HIOKI-3282 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3287 | FactDepot |
8,967,000đ | 8,150,000đ | 8150000 | AC-HIOKI-3287 | Tất Cả Danh Mục | |
| Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3288 | FactDepot |
4,662,000đ | 4,250,000đ | 4250000 | AC-HIOKI-3288 | Tất Cả Danh Mục | |
| Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3284 | FactDepot |
14,839,000đ | 12,900,000đ | 12900000 | AC-HIOKI-3284 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3285 | FactDepot |
14,839,000đ | 12,900,000đ | 12900000 | AC-HIOKI-3285 | Tất Cả Danh Mục | |
|
Ampe kìm đo AC/DC Hioki 3288 | DungCuVang |
3,408,000đ | 3408000 | AC/DC-HIOKI-3288 | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm đo AC/DC Hioki 3288-20 | DungCuVang |
4,052,000đ | 4052000 | AC/DC-HIOKI-3288-20 | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm đo AC/DC Hioki 3284 | DungCuVang |
10,860,000đ | 10,342,000đ | 10342000 | AC/DC-HIOKI-3284 | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288 | KetNoiTieuDung |
4,450,000đ | 4450000 | AC/DC-HIOKI-3288 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288 | Meta |
3,590,000đ | 3590000 | AC/DC-HIOKI-3288 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288-20 | Meta |
4,700,000đ | 4,450,000đ | 4450000 | AC/DC-HIOKI-3288-20 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm AC/DC Hioki 3285-20 | Meta |
8,810,000đ | 8810000 | AC/DC-HIOKI-3285-20 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm AC/DC Hioki 3287 | Meta |
6,810,000đ | 6810000 | AC/DC-HIOKI-3287 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3280-10 | DungCuVang |
1,519,000đ | 1,447,000đ | 1447000 | AC-HIOKI-3280-10 | Thiết Bị Đo |
|
Ampe kìm đo AC/DC Hioki 3285 | DungCuVang |
12,247,000đ | 11,664,000đ | 11664000 | AC/DC-HIOKI-3285 | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm đo AC/DC Hioki 3287 | DungCuVang |
7,348,000đ | 6,998,000đ | 6998000 | AC/DC-HIOKI-3287 | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3281 | DungCuVang |
2,188,000đ | 2,084,000đ | 2084000 | AC-HIOKI-3281 | Ampe Kìm |
|
Que đo điện áp cao DC Hioki P2000 | Meta |
4,550,000đ | 3,160,000đ | 3160000 | DC-HIOKI-P2000 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
| Bộ sạc cho máy ghi dữ liệu LR8431-20 Hioki Z1005 | FactDepot |
3,830,000đ | 3,450,000đ | 3450000 | LR8431-20-HIOKI-Z1005 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Bộ sạc cho máy đo tốc độ vòng quay động cơ FT3406 Hioki Z1004 | FactDepot |
1,341,000đ | 1,190,000đ | 1190000 | FT3406-HIOKI-Z1004 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Cầu vai cho đồng hồ đo điện trở đất FT315 Hioki Z5022 | FactDepot |
258,000đ | 230,000đ | 230000 | FT315-HIOKI-Z5022 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|
Đầu đo điện áp cao DC Hioki P2010 2.000V | Meta |
4,690,000đ | 4,340,000đ | 4340000 | DC-HIOKI-P2010-2.000V | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Dây áp lực bố thép TOBOKI 3500 | BigShop |
938,000đ | 938000 | TOBOKI-3500 | Phụ Kiện Máy Rửa Xe | |
|
Đồng hồ vạn năng bỏ túi Hioki 3244-60 | KetNoiTieuDung |
990,000đ | 832,000đ | 832000 | HIOKI-3244-60 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Hioki 3490 | KetNoiTieuDung |
4,805,000đ | 4805000 | HIOKI-3490 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng hồ đo điện trở Hioki 3030-10 | KetNoiTieuDung |
1,690,000đ | 1,390,000đ | 1390000 | HIOKI-3030-10 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ vạn năng dạng bút Hioki 3246-60 | KetNoiTieuDung |
1,965,000đ | 1965000 | HIOKI-3246-60 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|
Máy đo điện trở cách điện Hioki 3490 | Meta |
5,800,000đ | 4,410,000đ | 4410000 | HIOKI-3490 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ vạn năng Hioki 3030-10 | Meta |
1,360,000đ | 1360000 | HIOKI-3030-10 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm đo dòng rò Hioki 3283 | Meta |
12,000,000đ | 8,780,000đ | 8780000 | HIOKI-3283 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm Hioki 3128-10 | Meta |
3,500,000đ | 2,710,000đ | 2710000 | HIOKI-3128-10 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm Hioki 3281 | Meta |
4,600,000đ | 3,590,000đ | 3590000 | HIOKI-3281 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đo điện trở cách điện Hioki 3118-12 | Meta |
8,300,000đ | 6,340,000đ | 6340000 | HIOKI-3118-12 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm đo dòng rò Hioki 3293-50 | Meta |
8,500,000đ | 6,380,000đ | 6380000 | HIOKI-3293-50 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Bút thử điện không tiếp xúc HIOKI 3481-20 | DungCuVang |
788,000đ | 788000 | HIOKI-3481-20 | Thiết Bị Đo | |
|
Nguồn cấp điện cho đầu dò HIOKI 3272 | DungCuVang |
166,671,000đ | 166671000 | HIOKI-3272 | Thiết Bị Đo | |
|
BÚT THỬ ĐIỆN KHÔNG TIẾP XÚC HIOKI 3120 | Phi Long |
750,000đ | 350,000đ | 350000 | HIOKI-3120 | Phụ Kiện Công Nghệ Phần Mềm |
| Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Hioki 3441 | FactDepot |
5,121,000đ | 4,650,000đ | 4650000 | HIOKI-3441 | Máy Đo Nhiệt Độ |


































