Ổ Cắm Điện Lioa Qn1p25cu-15
Primary tabs
SKU
LIOA-QN1P25CU-15
Category
Brand
Shop
List price
1,430,000đ
Price
1,360,000đ
Price sale
70,000đ
% sale
4.90%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Ổ Cắm Điện Lioa Qn1p25cu-15
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Ổ Cắm Điện Lioa Qn1p25cu-10 | ![]() DienMayLocDuc |
1,090,000đ | 1,040,000đ | 1040000 | LIOA-QN1P25CU-10 | Thiết Bị Điện Dân Dụng |
![]() |
Ổ Cắm Điện Lioa Qt3p25cu-15 | ![]() DienMayLocDuc |
1,760,000đ | 1760000 | LIOA-QT3P25CU-15 | Thiết Bị Điện Dân Dụng | |
![]() |
Ổ Cắm Điện Lioa Qt1p25cu-25 | ![]() DienMayLocDuc |
2,150,000đ | 2,040,000đ | 2040000 | LIOA-QT1P25CU-25 | Thiết Bị Điện Dân Dụng |
![]() |
Ổ Cắm Điện Lioa Qt1p25cu-20 | ![]() DienMayLocDuc |
1,840,000đ | 1,750,000đ | 1750000 | LIOA-QT1P25CU-20 | Thiết Bị Điện Dân Dụng |
![]() |
Ổ Cắm Điện Lioa Qt3p25cu-20 | ![]() DienMayLocDuc |
2,170,000đ | 2170000 | LIOA-QT3P25CU-20 | Thiết Bị Điện Dân Dụng | |
![]() |
Ổ cắm điện kéo dài quay tay kiểu RULO cuộn dây và ổ cắm 1 PHA 3 dây loại 10m 25A LiOA QN1P25CCA-10 | ![]() TatMart |
476,000đ | 476000 | QN1P25CCA-10 | Ổ Cắm Điện | |
![]() |
Ổ Cắm Điện Lioa Qn20-3-10a | ![]() DienMayLocDuc |
863,000đ | 820,000đ | 820000 | LIOA-QN20-3-10A | Thiết Bị Điện Dân Dụng |
![]() |
Ổ Cắm Điện Lioa Qn20-3-15a | ![]() DienMayLocDuc |
999,000đ | 820,000đ | 820000 | LIOA-QN20-3-15A | Thiết Bị Điện Dân Dụng |
![]() |
Ổ Cắm Điện Lioa Qn20-2-10a | ![]() DienMayLocDuc |
729,000đ | 690,000đ | 690000 | LIOA-QN20-2-10A | Thiết Bị Điện Dân Dụng |
![]() |
Ổ Cắm Điện Lioa Qn20-2-15a | ![]() DienMayLocDuc |
737,000đ | 700,000đ | 700000 | LIOA-QN20-2-15A | Thiết Bị Điện Dân Dụng |
![]() |
Ổ CẮM ĐIỆN LIOA QT3P16cU-15 | ![]() DienMayLocDuc |
1,390,000đ | 1,320,000đ | 1320000 | LIOA-QT3P16CU-15 | Thiết Bị Điện Dân Dụng |
![]() |
Ổ Cắm Điện Lioa Qt1p16cu-25 | ![]() DienMayLocDuc |
1,490,000đ | 1,420,000đ | 1420000 | LIOA-QT1P16CU-25 | Thiết Bị Điện Dân Dụng |
![]() |
Ổ CẮM ĐIỆN LIOA QT3P16cU-20 | ![]() DienMayLocDuc |
1,580,000đ | 1,500,000đ | 1500000 | LIOA-QT3P16CU-20 | Thiết Bị Điện Dân Dụng |
![]() |
Cuộn dây và ổ cắm 1 pha 3 dây Lioa QN1P16CU-15 | ![]() TatMart |
1,010,000đ | 1010000 | QN1P16CU-15 | Ổ Cắm Điện | |
![]() |
Ổ CẮM ĐIỆN LIOA QN1P16CU-15 | ![]() DienMayLocDuc |
1,010,000đ | 960,000đ | 960000 | QN1P16CU-15 | Thiết Bị Điện Dân Dụng |
![]() |
Ổ Cắm Điện Lioa Qt2025 | ![]() DienMayLocDuc |
1,440,000đ | 1,370,000đ | 1370000 | LIOA-QT2025 | Thiết Bị Điện Dân Dụng |
![]() |
Ổ Cắm Điện Lioa Qt30-2-15a | ![]() DienMayLocDuc |
1,230,000đ | 1,170,000đ | 1170000 | LIOA-QT30-2-15A | Thiết Bị Điện Dân Dụng |
![]() |
Ổ Cắm Điện Lioa Qt30-3-10a | ![]() DienMayLocDuc |
1,460,000đ | 1,390,000đ | 1390000 | LIOA-QT30-3-10A | Thiết Bị Điện Dân Dụng |
![]() |
Cuộn dây và ổ cắm 1 pha 3 dây Lioa QN1P16CU-10 | ![]() TatMart |
784,000đ | 784000 | QN1P16CU-10 | Ổ Cắm Điện | |
![]() |
Ổ CẮM ĐIỆN LIOA QN1P16CU-10 | ![]() DienMayLocDuc |
784,000đ | 740,000đ | 740000 | QN1P16CU-10 | Thiết Bị Điện Dân Dụng |
![]() |
Cuộn dây và ổ cắm 1 pha 3 dây Lioa QN1P16CU-20 | ![]() TatMart |
1,280,000đ | 1280000 | QN1P16CU-20 | Ổ Cắm Điện | |
![]() |
Cuộn dây và ổ cắm 1 pha 3 dây Lioa QN1P16CU-25 | ![]() TatMart |
1,490,000đ | 1490000 | QN1P16CU-25 | Ổ Cắm Điện | |
![]() |
Thước thẳng catch-up, Niigata CU-15KDF | ![]() KetNoiTieuDung |
112,000đ | 112000 | CU-15KDF | Thước Lá | |
![]() |
BALO PUBG ACU 15.6 INCH | ![]() An Phat PC |
399,000đ | 399000 | PUBG-ACU-15.6-INCH | Gaming Gear | |
![]() |
Thước thẳng catch-up NIIGATA SEIKI CU-15KD (150x15x0.5mm, vạch chia 1mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
99,000đ | 75,000đ | 75000 | CU-15KD | Thước Lá |
![]() |
Thước thẳng 150mm Niigata Seiki CU-15KD | ![]() TatMart |
115,200đ | 115200 | CU-15KD | Thước | |
![]() |
Thước thẳng 175mm Niigata Seiki CU-15KDF | ![]() TatMart |
128,000đ | 128000 | CU-15KDF | Thước | |
![]() |
Thước lá inox vạch kaidan Niigata Seiki CU-15KD 15cm | ![]() FactDepot |
110,000đ | 80,000đ | 80000 | CU-15KD | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước lá inox 15cm Niigatga CU-15KD | ![]() MayDoChuyenDung |
110,000đ | 110000 | CU-15KD | Thước Lá Dưỡng Đo | |
![]() |
Biến Áp Hạ Áp Cách Ly 3 Pha Standa St/Baclcu-150k3 | ![]() DienMayLocDuc |
114,000,000đ | 124,080,000đ | 124080000 | LY-3-PHA-STANDA-ST/BACLCU-150K3 | Điện Công Nghiệp |
![]() |
Biến Áp Hạ Áp Cách Ly 3 Pha Standa St/Baclcu-15k3 | ![]() DienMayLocDuc |
22,940,000đ | 24,960,000đ | 24960000 | LY-3-PHA-STANDA-ST/BACLCU-15K3 | Ổn Áp |
![]() |
Biến Áp Hạ Áp Tự Ngẫu 3 Pha Standa St/Batncu-150k3 | ![]() DienMayLocDuc |
54,030,000đ | 58,800,000đ | 58800000 | PHA-STANDA-ST/BATNCU-150K3 | Điện Công Nghiệp |
![]() |
Biến Áp Hạ Áp Tự Ngẫu 3 Pha Standa St/Batncu-15k3 | ![]() DienMayLocDuc |
11,030,000đ | 12,000,000đ | 12000000 | PHA-STANDA-ST/BATNCU-15K3 | Ổn Áp |
![]() |
Ổn Áp Lioa Lioa 3 Pha D-200 (200 Kva) | ![]() DienMayLocDuc |
134,432,000đ | 195,300,000đ | 195300000 | LIOA-LIOA-3-PHA-D-200 | Ổn Áp |
![]() |
Ổn Áp Lioa Lioa 3 Pha Sh3-200kii (200 Kva) | ![]() DienMayLocDuc |
159,212,000đ | 231,300,000đ | 231300000 | LIOA-LIOA-3-PHA-SH3-200KII | Ổn Áp |
![]() |
Ổn Áp Lioa Lioa 3 Pha Dr3-3kii (3.0 Kva) | ![]() DienMayLocDuc |
5,607,000đ | 8,145,000đ | 8145000 | LIOA-LIOA-3-PHA-DR3-3KII | Ổn Áp |
![]() |
Ổn Áp Lioa Lioa 3 Pha Sh3-250kii (250 Kva) | ![]() DienMayLocDuc |
182,752,000đ | 265,500,000đ | 265500000 | LIOA-LIOA-3-PHA-SH3-250KII | Ổn Áp |
![]() |
Ổn Áp Lioa Lioa 3 Pha Dr3-10kii (10 Kva) | ![]() DienMayLocDuc |
7,812,000đ | 11,340,000đ | 11340000 | LIOA-LIOA-3-PHA-DR3-10KII | Ổn Áp |
![]() |
Ổn Áp Lioa Lioa 3 Pha Sh3-30kii (30 Kva) | ![]() DienMayLocDuc |
19,855,500đ | 28,845,000đ | 28845000 | LIOA-LIOA-3-PHA-SH3-30KII | Ổn Áp |
![]() |
ỔN ÁP LIOA LIOA 3 PHA D-150 (150 KVA) | ![]() DienMayLocDuc |
122,661,000đ | 178,200,000đ | 178200000 | LIOA-LIOA-3-PHA-D-150 | Ổn Áp |
![]() |
ỔN ÁP LIOA LIOA 3 PHA D-1000 (1000 KVA) | ![]() DienMayLocDuc |
568,081,000đ | 825,300,000đ | 825300000 | LIOA-LIOA-3-PHA-D-1000 | Ổn Áp |
![]() |
ỔN ÁP LIOA LIOA 3 PHA D-800 (800 KVA) | ![]() DienMayLocDuc |
463,386,000đ | 673,200,000đ | 673200000 | LIOA-LIOA-3-PHA-D-800 | Ổn Áp |
![]() |
ỔN ÁP LIOA LIOA 3 PHA D-500 (500 KVA) | ![]() DienMayLocDuc |
314,086,000đ | 456,300,000đ | 456300000 | LIOA-LIOA-3-PHA-D-500 | Ổn Áp |
![]() |
ỔN ÁP LIOA LIOA 3 PHA D-250 (250 KVA) | ![]() DienMayLocDuc |
166,026,000đ | 241,200,000đ | 241200000 | LIOA-LIOA-3-PHA-D-250 | Ổn Áp |
![]() |
ỔN ÁP LIOA LIOA 3 PHA D-300 (300 KVA) | ![]() DienMayLocDuc |
203,816,000đ | 296,100,000đ | 296100000 | LIOA-LIOA-3-PHA-D-300 | Ổn Áp |
![]() |
ỔN ÁP LIOA LIOA 3 PHA D-600 (600 KVA) | ![]() DienMayLocDuc |
358,690,000đ | 521,100,000đ | 521100000 | LIOA-LIOA-3-PHA-D-600 | Ổn Áp |
![]() |
ỔN ÁP LIOA LIOA 3 PHA D-2000 (2000 KVA) | ![]() DienMayLocDuc |
1,090,940,000đ | 1,584,900,000đ | 1584900000 | LIOA-LIOA-3-PHA-D-2000 | Ổn Áp |
![]() |
Ổn áp 1 pha Lioa 1KVA Lioa SH 1000 II | ![]() Meta |
1,600,000đ | 1,390,000đ | 1390000 | LIOA-1KVA-LIOA-SH-1000-II | Ổn Áp |
![]() |
ỔN ÁP LIOA LIOA 3 PHA D-400 (400 KVA) | ![]() DienMayLocDuc |
229,215,000đ | 333,000,000đ | 333000000 | LIOA-LIOA-3-PHA-D-400 | Ổn Áp |
![]() |
Ổn Áp Lioa Lioa 3 Pha D-1500 (1500 Kva) | ![]() DienMayLocDuc |
1,205,100,000đ | 1205100000 | LIOA-LIOA-3-PHA-D-1500 | Ổn Áp |