Ổ Cắm Điện Lioa Qt1p25cu-25
Primary tabs
SKU
LIOA-QT1P25CU-25
Category
Brand
Shop
List price
2,150,000đ
Price
2,040,000đ
Price sale
110,000đ
% sale
5.10%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Ổ Cắm Điện Lioa Qt1p25cu-25
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Ổ Cắm Điện Lioa Qt1p25cu-20 | ![]() DienMayLocDuc |
1,840,000đ | 1,750,000đ | 1750000 | LIOA-QT1P25CU-20 | Thiết Bị Điện Dân Dụng |
![]() |
Ổ Cắm Điện Lioa Qt1p16cu-25 | ![]() DienMayLocDuc |
1,490,000đ | 1,420,000đ | 1420000 | LIOA-QT1P16CU-25 | Thiết Bị Điện Dân Dụng |
![]() |
Ổ Cắm Điện Lioa Qt3p25cu-20 | ![]() DienMayLocDuc |
2,170,000đ | 2170000 | LIOA-QT3P25CU-20 | Thiết Bị Điện Dân Dụng | |
![]() |
Ổ Cắm Điện Lioa Qt3p25cu-15 | ![]() DienMayLocDuc |
1,760,000đ | 1760000 | LIOA-QT3P25CU-15 | Thiết Bị Điện Dân Dụng | |
![]() |
Ổ Cắm Điện Lioa Qn1p25cu-15 | ![]() DienMayLocDuc |
1,430,000đ | 1,360,000đ | 1360000 | LIOA-QN1P25CU-15 | Thiết Bị Điện Dân Dụng |
![]() |
Ổ Cắm Điện Lioa Qn1p25cu-10 | ![]() DienMayLocDuc |
1,090,000đ | 1,040,000đ | 1040000 | LIOA-QN1P25CU-10 | Thiết Bị Điện Dân Dụng |
![]() |
Ổ CẮM ĐIỆN LIOA QT3P16cU-20 | ![]() DienMayLocDuc |
1,580,000đ | 1,500,000đ | 1500000 | LIOA-QT3P16CU-20 | Thiết Bị Điện Dân Dụng |
![]() |
Ổ CẮM ĐIỆN LIOA QT3P16cU-15 | ![]() DienMayLocDuc |
1,390,000đ | 1,320,000đ | 1320000 | LIOA-QT3P16CU-15 | Thiết Bị Điện Dân Dụng |
![]() |
Ổ Cắm Điện Lioa Qt2025 | ![]() DienMayLocDuc |
1,440,000đ | 1,370,000đ | 1370000 | LIOA-QT2025 | Thiết Bị Điện Dân Dụng |
![]() |
Ổ Cắm Điện Lioa Qt30-2-15a | ![]() DienMayLocDuc |
1,230,000đ | 1,170,000đ | 1170000 | LIOA-QT30-2-15A | Thiết Bị Điện Dân Dụng |
![]() |
Ổ Cắm Điện Lioa Qt30-3-10a | ![]() DienMayLocDuc |
1,460,000đ | 1,390,000đ | 1390000 | LIOA-QT30-3-10A | Thiết Bị Điện Dân Dụng |
![]() |
Ổ Cắm Điện Lioa Qn20-3-10a | ![]() DienMayLocDuc |
863,000đ | 820,000đ | 820000 | LIOA-QN20-3-10A | Thiết Bị Điện Dân Dụng |
![]() |
Ổ Cắm Điện Lioa Qn20-3-15a | ![]() DienMayLocDuc |
999,000đ | 820,000đ | 820000 | LIOA-QN20-3-15A | Thiết Bị Điện Dân Dụng |
![]() |
Ổ Cắm Điện Lioa Qn20-2-10a | ![]() DienMayLocDuc |
729,000đ | 690,000đ | 690000 | LIOA-QN20-2-10A | Thiết Bị Điện Dân Dụng |
![]() |
Ổ Cắm Điện Lioa Qn20-2-15a | ![]() DienMayLocDuc |
737,000đ | 700,000đ | 700000 | LIOA-QN20-2-15A | Thiết Bị Điện Dân Dụng |
![]() |
Ổ CẮM ĐIỆN LIOA QT1P16CU-20 | ![]() DienMayLocDuc |
1,280,000đ | 1,220,000đ | 1220000 | QT1P16CU-20 | Thiết Bị Điện Dân Dụng |
![]() |
Ổ cắm điện kéo dài quay tay kiểu RULO cuộn dây và ổ cắm 1 PHA 3 dây loại 10m 25A LiOA QN1P25CCA-10 | ![]() TatMart |
476,000đ | 476000 | QN1P25CCA-10 | Ổ Cắm Điện | |
![]() |
Cuộn dây và ổ cắm 1 pha 3 dây Lioa QN1P16CU-25 | ![]() TatMart |
1,490,000đ | 1490000 | QN1P16CU-25 | Ổ Cắm Điện | |
![]() |
Biến Áp Hạ Áp Cách Ly 3 Pha Standa St/Baclcu-250k3 | ![]() DienMayLocDuc |
147,190,000đ | 160,200,000đ | 160200000 | LY-3-PHA-STANDA-ST/BACLCU-250K3 | Ổn Áp |
![]() |
Biến Áp Hạ Áp Tự Ngẫu 3 Pha Standa St/Batncu-250k3 | ![]() DienMayLocDuc |
89,310,000đ | 97,200,000đ | 97200000 | PHA-STANDA-ST/BATNCU-250K3 | Ổn Áp |
![]() |
Máy Ổn Áp LIOA 25KVA LIOA SH-25000 II | ![]() KetNoiTieuDung |
14,050,000đ | 14050000 | LIOA-25KVA-LIOA-SH-25000-II | Máy Ổn Áp | |
![]() |
Ổn Áp Lioa Lioa 3 Pha Sh3-250kii (250 Kva) | ![]() DienMayLocDuc |
182,752,000đ | 265,500,000đ | 265500000 | LIOA-LIOA-3-PHA-SH3-250KII | Ổn Áp |
![]() |
ỔN ÁP LIOA LIOA 3 PHA D-250 (250 KVA) | ![]() DienMayLocDuc |
166,026,000đ | 241,200,000đ | 241200000 | LIOA-LIOA-3-PHA-D-250 | Ổn Áp |
![]() |
Ổn Áp Lioa Lioa 3 Pha D-200 (200 Kva) | ![]() DienMayLocDuc |
134,432,000đ | 195,300,000đ | 195300000 | LIOA-LIOA-3-PHA-D-200 | Ổn Áp |
![]() |
Ổn Áp Lioa Lioa 3 Pha Sh3-200kii (200 Kva) | ![]() DienMayLocDuc |
159,212,000đ | 231,300,000đ | 231300000 | LIOA-LIOA-3-PHA-SH3-200KII | Ổn Áp |
![]() |
Ổn Áp Lioa Lioa 3 Pha Dr3-3kii (3.0 Kva) | ![]() DienMayLocDuc |
5,607,000đ | 8,145,000đ | 8145000 | LIOA-LIOA-3-PHA-DR3-3KII | Ổn Áp |
![]() |
Ổn Áp Lioa Lioa 3 Pha Dr3-10kii (10 Kva) | ![]() DienMayLocDuc |
7,812,000đ | 11,340,000đ | 11340000 | LIOA-LIOA-3-PHA-DR3-10KII | Ổn Áp |
![]() |
Ổn Áp Lioa Lioa 3 Pha Sh3-30kii (30 Kva) | ![]() DienMayLocDuc |
19,855,500đ | 28,845,000đ | 28845000 | LIOA-LIOA-3-PHA-SH3-30KII | Ổn Áp |
![]() |
ỔN ÁP LIOA LIOA 3 PHA D-150 (150 KVA) | ![]() DienMayLocDuc |
122,661,000đ | 178,200,000đ | 178200000 | LIOA-LIOA-3-PHA-D-150 | Ổn Áp |
![]() |
ỔN ÁP LIOA LIOA 3 PHA D-1000 (1000 KVA) | ![]() DienMayLocDuc |
568,081,000đ | 825,300,000đ | 825300000 | LIOA-LIOA-3-PHA-D-1000 | Ổn Áp |
![]() |
ỔN ÁP LIOA LIOA 3 PHA D-800 (800 KVA) | ![]() DienMayLocDuc |
463,386,000đ | 673,200,000đ | 673200000 | LIOA-LIOA-3-PHA-D-800 | Ổn Áp |
![]() |
ỔN ÁP LIOA LIOA 3 PHA D-500 (500 KVA) | ![]() DienMayLocDuc |
314,086,000đ | 456,300,000đ | 456300000 | LIOA-LIOA-3-PHA-D-500 | Ổn Áp |
![]() |
ỔN ÁP LIOA LIOA 3 PHA D-300 (300 KVA) | ![]() DienMayLocDuc |
203,816,000đ | 296,100,000đ | 296100000 | LIOA-LIOA-3-PHA-D-300 | Ổn Áp |
![]() |
ỔN ÁP LIOA LIOA 3 PHA D-600 (600 KVA) | ![]() DienMayLocDuc |
358,690,000đ | 521,100,000đ | 521100000 | LIOA-LIOA-3-PHA-D-600 | Ổn Áp |
![]() |
ỔN ÁP LIOA LIOA 3 PHA D-2000 (2000 KVA) | ![]() DienMayLocDuc |
1,090,940,000đ | 1,584,900,000đ | 1584900000 | LIOA-LIOA-3-PHA-D-2000 | Ổn Áp |
![]() |
Ổn áp 1 pha Lioa 1KVA Lioa SH 1000 II | ![]() Meta |
1,600,000đ | 1,390,000đ | 1390000 | LIOA-1KVA-LIOA-SH-1000-II | Ổn Áp |
![]() |
ỔN ÁP LIOA LIOA 3 PHA D-400 (400 KVA) | ![]() DienMayLocDuc |
229,215,000đ | 333,000,000đ | 333000000 | LIOA-LIOA-3-PHA-D-400 | Ổn Áp |
![]() |
Ổn Áp Lioa Lioa 3 Pha D-1500 (1500 Kva) | ![]() DienMayLocDuc |
1,205,100,000đ | 1205100000 | LIOA-LIOA-3-PHA-D-1500 | Ổn Áp | |
![]() |
Ổn Áp Lioa Lioa 3 Pha Dr3-100kii (100 Kva) | ![]() DienMayLocDuc |
72,481,500đ | 105,300,000đ | 105300000 | LIOA-LIOA-3-PHA-DR3-100KII | Ổn Áp |
![]() |
Ổn Áp Lioa Lioa 3 Pha Dr3-30kii (30 Kva) | ![]() DienMayLocDuc |
24,381,000đ | 35,415,000đ | 35415000 | LIOA-LIOA-3-PHA-DR3-30KII | Ổn Áp |
![]() |
Ổn Áp Lioa Lioa 3 Pha Dr3-60kii (60 Kva) | ![]() DienMayLocDuc |
66,015,000đ | 66015000 | LIOA-LIOA-3-PHA-DR3-60KII | Ổn Áp | |
![]() |
Ổn Áp Lioa Lioa 3 Pha Sh3-1000k/3ii (1000 Kva) | ![]() DienMayLocDuc |
599,676,000đ | 871,200,000đ | 871200000 | LIOA-LIOA-3-PHA-SH3-1000K/3II | Ổn Áp |
![]() |
Ổn Áp Lioa Lioa 3 Pha Sh3-300kii (300 Kva) | ![]() DienMayLocDuc |
223,640,000đ | 324,900,000đ | 324900000 | LIOA-LIOA-3-PHA-SH3-300KII | Ổn Áp |
![]() |
Ổn Áp Lioa Lioa 3 Pha Sh3-75kii (75 Kva) | ![]() DienMayLocDuc |
40,215,000đ | 58,410,000đ | 58410000 | LIOA-LIOA-3-PHA-SH3-75KII | Ổn Áp |
![]() |
Ổn Áp Lioa Lioa 3 Pha Sh3-45kii (45 Kva) | ![]() DienMayLocDuc |
27,940,500đ | 40,590,000đ | 40590000 | LIOA-LIOA-3-PHA-SH3-45KII | Ổn Áp |
![]() |
Ổn Áp Lioa Lioa 3 Pha Sh3-20kii (20 Kva) | ![]() DienMayLocDuc |
20,340,000đ | 20340000 | LIOA-LIOA-3-PHA-SH3-20KII | Ổn Áp | |
![]() |
Ổn Áp Lioa Lioa 3 Pha Sh3-10kii (10 Kva) | ![]() DienMayLocDuc |
7,434,000đ | 10,800,000đ | 10800000 | LIOA-LIOA-3-PHA-SH3-10KII | Ổn Áp |
![]() |
Ổn Áp Lioa Lioa 3 Pha Sh3-6kii (6.0 Kva) | ![]() DienMayLocDuc |
6,793,500đ | 9,855,000đ | 9855000 | LIOA-LIOA-3-PHA-SH3-6KII | Ổn Áp |
![]() |
Ổn Áp Lioa Lioa 3 Pha Nm-600k/3ii (600 Kva) | ![]() DienMayLocDuc |
317,184,000đ | 460,800,000đ | 460800000 | LIOA-LIOA-3-PHA-NM-600K/3II | Ổn Áp |
![]() |
Ổn Áp Lioa Lioa 3 Pha Nm-300kii (300 Kva) | ![]() DienMayLocDuc |
187,708,000đ | 272,700,000đ | 272700000 | LIOA-LIOA-3-PHA-NM-300KII | Ổn Áp |