Giá treo giấy vệ sinh có kệ Hafele 983.56.001
Primary tabs
SKU
HAFELE-983.56.001
Category
Brand
Shop
List price
820,000đ
Price
660,000đ
Price sale
160,000đ
% sale
19.50%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Giá treo giấy vệ sinh có kệ Hafele 983.56.001
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Hộp đựng giấy có kệ Hafele 983.56.001 | ![]() BepAnKhang |
770,000đ | 655,000đ | 655000 | HAFELE-983.56.001 | Phụ Kiện Thiết Bị Vệ Sinh Hafele |
![]() |
Giá treo giấy vệ sinh có kệ Hafele 983.56.001 | ![]() KhanhTrangHome |
770,000đ | 577,500đ | 577500 | HAFELE-983.56.001 | Phụ Kiện Liên Kết Phòng Tắm104 Sản Phẩm |
![]() |
Giá treo giấy vệ sinh có kệ tối giản Hafele 983.56.001 | ![]() FlexHouse |
985,000đ | 788,000đ | 788000 | HAFELE-983.56.001 | Phụ Kiện Nhà Tắm |
![]() |
Giá treo giá vệ sinh đôi có kệ Hafele 983.56.000 | ![]() BepAnKhang |
899,000đ | 764,000đ | 764000 | HAFELE-983.56.000 | Phụ Kiện Thiết Bị Vệ Sinh Hafele |
![]() |
GIÁ TREO GIẤY VỆ SINH ĐÔI CÓ KỆ HAFELE 983.56.000 | ![]() BepHoangCuong |
898,700đ | 674,025đ | 674025 | HAFELE-983.56.000 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Giá treo giấy vệ sinh đôi có kệ Hafele 983.56.000 | ![]() FlexHouse |
899,000đ | 719,000đ | 719000 | HAFELE-983.56.000 | Phụ Kiện Nhà Tắm |
![]() |
Giá treo giấy vệ sinh đôi có kệ Hafele 983.56.000 | ![]() KhanhVyHome |
889,000đ | 755,650đ | 755650 | HAFELE-983.56.000 | Hafele |
![]() |
Giá Treo Giấy Vệ Sinh Đôi Có Kệ Hafele 983.56.000 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
899,000đ | 674,000đ | 674000 | HAFELE-983.56.000 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thùng rác Hafele 983.54.401 | ![]() KhanhVyHome |
520,000đ | 520000 | HAFELE-983.54.401 | Thùng Rác Âm Tủ | |
![]() |
Thùng rác Hafele 983.54.411 | ![]() KhanhVyHome |
630,000đ | 630000 | HAFELE-983.54.411 | Thùng Rác Âm Tủ | |
![]() |
Thùng rác Hafele 983.54.411 | ![]() KhanhVyHome |
630,000đ | 472,500đ | 472500 | HAFELE-983.54.411 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thùng rác Hafele 983.54.401 | ![]() KhanhVyHome |
520,000đ | 390,000đ | 390000 | HAFELE-983.54.401 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Giá treo giấy vệ sinh đôi có kệ Häfele 983.56.000 | ![]() KhanhTrangHome |
899,000đ | 674,250đ | 674250 | 983.56.000 | Phụ Kiện Liên Kết Phòng Tắm104 Sản Phẩm |
![]() |
Máy Sấy Tay H700 Hafele 983.64.004 | ![]() KhanhVyHome |
13,221,000đ | 11,240,000đ | 11240000 | TAY-H700-HAFELE-983.64.004 | Hafele |
![]() |
Thùng rác Hafele 983.25.053 | ![]() KhanhVyHome |
1,500,000đ | 1500000 | HAFELE-983.25.053 | Thùng Rác Âm Tủ | |
![]() |
Thùng rác Hafele 983.25.073 | ![]() KhanhVyHome |
550,000đ | 550000 | HAFELE-983.25.073 | Thùng Rác Âm Tủ | |
![]() |
Thùng rác Hafele 983.25.073 | ![]() KhanhVyHome |
550,000đ | 412,500đ | 412500 | HAFELE-983.25.073 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thùng rác Hafele 983.25.053 | ![]() KhanhVyHome |
1,500,000đ | 1,125,000đ | 1125000 | HAFELE-983.25.053 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
RUỘT KHOÁ 2 ĐẦU CHÌA HÄFELE 71MM 489.56.001 | ![]() KhanhTrangHome |
360,800đ | 252,560đ | 252560 | 71MM-489.56.001 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Ruột khoá 2 đầu chìa Häfele 71mm 489.56.001 | ![]() KhanhTrangHome |
360,800đ | 252,560đ | 252560 | 71MM-489.56.001 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 71mm Hafele 489.56.001 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
360,800đ | 271,000đ | 271000 | 71MM-HAFELE-489.56.001 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Ruột khoá 2 đầu chìa Hafele 489.56.001 | ![]() KhanhVyHome |
344,000đ | 344000 | HAFELE-489.56.001 | Ruột Khóa | |
![]() |
Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 71mm Hafele 489.56.001 | ![]() Bep365 |
360,800đ | 271,000đ | 271000 | 71MM-HAFELE-489.56.001 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Bánh xe cửa trượt Cabin tắm kính Hafele 981.06.001 | ![]() ThienKimHome |
509,630đ | 509630 | HAFELE-981.06.001 | Hafele | |
![]() |
Bánh xe trượt inox bóng Hafele 981.06.001 | ![]() KhanhVyHome |
509,630đ | 509630 | HAFELE-981.06.001 | Hafele | |
![]() |
Bánh xe trượt inox bóng Hafele 981.06.001 | ![]() KhanhVyHome |
509,630đ | 382,200đ | 382200 | HAFELE-981.06.001 | Phụ Kiện Nhôm Kính |
![]() |
RUỘT KHOÁ VỆ SINH HÄFELE 60MM 489.56.006 | ![]() KhanhTrangHome |
280,500đ | 196,350đ | 196350 | 60MM-489.56.006 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
RUỘT KHOÁ VỆ SINH HÄFELE 65MM 489.56.008 | ![]() KhanhTrangHome |
306,900đ | 214,830đ | 214830 | 65MM-489.56.008 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
RUỘT KHOÁ VỆ SINH HÄFELE 65MM 489.56.007 | ![]() KhanhTrangHome |
293,700đ | 205,590đ | 205590 | 65MM-489.56.007 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU CHÌA 1 ĐẦU VẶN HÄFELE 71MM 489.56.004 | ![]() KhanhTrangHome |
374,000đ | 261,800đ | 261800 | 71MM-489.56.004 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA HAFELE 489.56.000 | ![]() KhanhTrangHome |
347,600đ | 243,320đ | 243320 | HAFELE-489.56.000 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU CHÌA 1 ĐẦU VẶN HÄFELE 65MM 489.56.003 | ![]() KhanhTrangHome |
367,400đ | 257,180đ | 257180 | 65MM-489.56.003 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
RUỘT KHOÁ 2 ĐẦU CHÌA HÄFELE 65MM 489.56.000 | ![]() KhanhTrangHome |
347,600đ | 243,320đ | 243320 | 65MM-489.56.000 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU CHÌA 1 ĐẦU VẶN HÄFELE 65MM 489.56.005 | ![]() KhanhTrangHome |
376,200đ | 263,340đ | 263340 | 65MM-489.56.005 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Ruột Khóa Cửa Wc Hafele 489.56.006 | ![]() KhanhTrangHome |
280,500đ | 196,350đ | 196350 | WC-HAFELE-489.56.006 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Ruột khoá vệ sinh Häfele 60mm 489.56.006 | ![]() KhanhTrangHome |
280,500đ | 196,350đ | 196350 | 60MM-489.56.006 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Ruột khoá vệ sinh Häfele 65mm 489.56.007 | ![]() KhanhTrangHome |
293,700đ | 205,590đ | 205590 | 65MM-489.56.007 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Ruột khoá 1 đầu chìa 1 đầu vặn Häfele 71mm 489.56.004 | ![]() KhanhTrangHome |
374,000đ | 261,800đ | 261800 | 71MM-489.56.004 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Ruột Khóa Cửa Phòng Hafele 489.56.003 | ![]() KhanhTrangHome |
367,400đ | 257,180đ | 257180 | HAFELE-489.56.003 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Ruột khoá 1 đầu chìa 1 đầu vặn Häfele 65mm 489.56.003 | ![]() KhanhTrangHome |
367,400đ | 257,180đ | 257180 | 65MM-489.56.003 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Ruột Khóa 2 Đầu Chìa Hafele 489.56.000 | ![]() KhanhTrangHome |
347,600đ | 243,320đ | 243320 | HAFELE-489.56.000 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Ruột khoá 2 đầu chìa Häfele 65mm 489.56.000 | ![]() KhanhTrangHome |
347,600đ | 243,320đ | 243320 | 65MM-489.56.000 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Ruột khoá vệ sinh Häfele 65mm 489.56.008 | ![]() KhanhTrangHome |
306,900đ | 214,830đ | 214830 | 65MM-489.56.008 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 65mm Hafele 489.56.008 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
306,900đ | 230,000đ | 230000 | SINH-65MM-HAFELE-489.56.008 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 65mm Hafele 489.56.005 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
376,200đ | 282,000đ | 282000 | 65MM-HAFELE-489.56.005 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 65mm Hafele 489.56.007 | ![]() Bep365 |
293,700đ | 220,000đ | 220000 | SINH-65MM-HAFELE-489.56.007 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 60mm Hafele 489.56.006 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
280,500đ | 210,000đ | 210000 | SINH-60MM-HAFELE-489.56.006 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 71mm Hafele 489.56.004 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
374,000đ | 281,000đ | 281000 | 71MM-HAFELE-489.56.004 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 65mm Hafele 489.56.003 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
367,400đ | 276,000đ | 276000 | 65MM-HAFELE-489.56.003 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 60mm Hafele 489.56.006 | ![]() Bep365 |
280,500đ | 210,000đ | 210000 | SINH-60MM-HAFELE-489.56.006 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |