Giá treo giấy vệ sinh có kệ tối giản Hafele 983.56.001
Primary tabs
SKU
HAFELE-983.56.001
Category
Brand
Shop
List price
985,000đ
Price
788,000đ
Price sale
197,000đ
% sale
20.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Giá treo giấy vệ sinh có kệ tối giản Hafele 983.56.001
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Hộp đựng giấy có kệ Hafele 983.56.001 | ![]() BepAnKhang |
770,000đ | 655,000đ | 655000 | HAFELE-983.56.001 | Phụ Kiện Thiết Bị Vệ Sinh Hafele |
![]() |
Giá treo giấy vệ sinh có kệ Hafele 983.56.001 | ![]() KhanhTrangHome |
770,000đ | 577,500đ | 577500 | HAFELE-983.56.001 | Phụ Kiện Liên Kết Phòng Tắm104 Sản Phẩm |
![]() |
Giá treo giấy vệ sinh có kệ Hafele 983.56.001 | ![]() KhanhVyHome |
820,000đ | 660,000đ | 660000 | HAFELE-983.56.001 | Phụ Kiện Phòng Tắm |
![]() |
Giá treo giá vệ sinh đôi có kệ Hafele 983.56.000 | ![]() BepAnKhang |
899,000đ | 764,000đ | 764000 | HAFELE-983.56.000 | Phụ Kiện Thiết Bị Vệ Sinh Hafele |
![]() |
GIÁ TREO GIẤY VỆ SINH ĐÔI CÓ KỆ HAFELE 983.56.000 | ![]() BepHoangCuong |
898,700đ | 674,025đ | 674025 | HAFELE-983.56.000 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Giá treo giấy vệ sinh đôi có kệ Hafele 983.56.000 | ![]() FlexHouse |
899,000đ | 719,000đ | 719000 | HAFELE-983.56.000 | Phụ Kiện Nhà Tắm |
![]() |
Giá treo giấy vệ sinh đôi có kệ Hafele 983.56.000 | ![]() KhanhVyHome |
889,000đ | 755,650đ | 755650 | HAFELE-983.56.000 | Hafele |
![]() |
Giá Treo Giấy Vệ Sinh Đôi Có Kệ Hafele 983.56.000 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
899,000đ | 674,000đ | 674000 | HAFELE-983.56.000 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thùng rác Hafele 983.54.401 | ![]() KhanhVyHome |
520,000đ | 520000 | HAFELE-983.54.401 | Thùng Rác Âm Tủ | |
![]() |
Thùng rác Hafele 983.54.411 | ![]() KhanhVyHome |
630,000đ | 630000 | HAFELE-983.54.411 | Thùng Rác Âm Tủ | |
![]() |
Thùng rác Hafele 983.54.411 | ![]() KhanhVyHome |
630,000đ | 472,500đ | 472500 | HAFELE-983.54.411 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thùng rác Hafele 983.54.401 | ![]() KhanhVyHome |
520,000đ | 390,000đ | 390000 | HAFELE-983.54.401 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Giá treo giấy vệ sinh đôi có kệ Häfele 983.56.000 | ![]() KhanhTrangHome |
899,000đ | 674,250đ | 674250 | 983.56.000 | Phụ Kiện Liên Kết Phòng Tắm104 Sản Phẩm |
![]() |
Máy Sấy Tay H700 Hafele 983.64.004 | ![]() KhanhVyHome |
13,221,000đ | 11,240,000đ | 11240000 | TAY-H700-HAFELE-983.64.004 | Hafele |
![]() |
Thùng rác Hafele 983.25.053 | ![]() KhanhVyHome |
1,500,000đ | 1500000 | HAFELE-983.25.053 | Thùng Rác Âm Tủ | |
![]() |
Thùng rác Hafele 983.25.073 | ![]() KhanhVyHome |
550,000đ | 550000 | HAFELE-983.25.073 | Thùng Rác Âm Tủ | |
![]() |
Thùng rác Hafele 983.25.073 | ![]() KhanhVyHome |
550,000đ | 412,500đ | 412500 | HAFELE-983.25.073 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thùng rác Hafele 983.25.053 | ![]() KhanhVyHome |
1,500,000đ | 1,125,000đ | 1125000 | HAFELE-983.25.053 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
RUỘT KHOÁ 2 ĐẦU CHÌA HÄFELE 71MM 489.56.001 | ![]() KhanhTrangHome |
360,800đ | 252,560đ | 252560 | 71MM-489.56.001 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Ruột khoá 2 đầu chìa Häfele 71mm 489.56.001 | ![]() KhanhTrangHome |
360,800đ | 252,560đ | 252560 | 71MM-489.56.001 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 71mm Hafele 489.56.001 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
360,800đ | 271,000đ | 271000 | 71MM-HAFELE-489.56.001 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Ruột khoá 2 đầu chìa Hafele 489.56.001 | ![]() KhanhVyHome |
344,000đ | 344000 | HAFELE-489.56.001 | Ruột Khóa | |
![]() |
Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 71mm Hafele 489.56.001 | ![]() Bep365 |
360,800đ | 271,000đ | 271000 | 71MM-HAFELE-489.56.001 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Bánh xe cửa trượt Cabin tắm kính Hafele 981.06.001 | ![]() ThienKimHome |
509,630đ | 509630 | HAFELE-981.06.001 | Hafele | |
![]() |
Bánh xe trượt inox bóng Hafele 981.06.001 | ![]() KhanhVyHome |
509,630đ | 509630 | HAFELE-981.06.001 | Hafele | |
![]() |
Bánh xe trượt inox bóng Hafele 981.06.001 | ![]() KhanhVyHome |
509,630đ | 382,200đ | 382200 | HAFELE-981.06.001 | Phụ Kiện Nhôm Kính |
![]() |
RUỘT KHOÁ VỆ SINH HÄFELE 60MM 489.56.006 | ![]() KhanhTrangHome |
280,500đ | 196,350đ | 196350 | 60MM-489.56.006 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
RUỘT KHOÁ VỆ SINH HÄFELE 65MM 489.56.008 | ![]() KhanhTrangHome |
306,900đ | 214,830đ | 214830 | 65MM-489.56.008 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
RUỘT KHOÁ VỆ SINH HÄFELE 65MM 489.56.007 | ![]() KhanhTrangHome |
293,700đ | 205,590đ | 205590 | 65MM-489.56.007 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU CHÌA 1 ĐẦU VẶN HÄFELE 71MM 489.56.004 | ![]() KhanhTrangHome |
374,000đ | 261,800đ | 261800 | 71MM-489.56.004 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA HAFELE 489.56.000 | ![]() KhanhTrangHome |
347,600đ | 243,320đ | 243320 | HAFELE-489.56.000 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU CHÌA 1 ĐẦU VẶN HÄFELE 65MM 489.56.003 | ![]() KhanhTrangHome |
367,400đ | 257,180đ | 257180 | 65MM-489.56.003 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
RUỘT KHOÁ 2 ĐẦU CHÌA HÄFELE 65MM 489.56.000 | ![]() KhanhTrangHome |
347,600đ | 243,320đ | 243320 | 65MM-489.56.000 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU CHÌA 1 ĐẦU VẶN HÄFELE 65MM 489.56.005 | ![]() KhanhTrangHome |
376,200đ | 263,340đ | 263340 | 65MM-489.56.005 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Ruột Khóa Cửa Wc Hafele 489.56.006 | ![]() KhanhTrangHome |
280,500đ | 196,350đ | 196350 | WC-HAFELE-489.56.006 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Ruột khoá vệ sinh Häfele 60mm 489.56.006 | ![]() KhanhTrangHome |
280,500đ | 196,350đ | 196350 | 60MM-489.56.006 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Ruột khoá vệ sinh Häfele 65mm 489.56.007 | ![]() KhanhTrangHome |
293,700đ | 205,590đ | 205590 | 65MM-489.56.007 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Ruột khoá 1 đầu chìa 1 đầu vặn Häfele 71mm 489.56.004 | ![]() KhanhTrangHome |
374,000đ | 261,800đ | 261800 | 71MM-489.56.004 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Ruột Khóa Cửa Phòng Hafele 489.56.003 | ![]() KhanhTrangHome |
367,400đ | 257,180đ | 257180 | HAFELE-489.56.003 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Ruột khoá 1 đầu chìa 1 đầu vặn Häfele 65mm 489.56.003 | ![]() KhanhTrangHome |
367,400đ | 257,180đ | 257180 | 65MM-489.56.003 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Ruột Khóa 2 Đầu Chìa Hafele 489.56.000 | ![]() KhanhTrangHome |
347,600đ | 243,320đ | 243320 | HAFELE-489.56.000 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Ruột khoá 2 đầu chìa Häfele 65mm 489.56.000 | ![]() KhanhTrangHome |
347,600đ | 243,320đ | 243320 | 65MM-489.56.000 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Ruột khoá vệ sinh Häfele 65mm 489.56.008 | ![]() KhanhTrangHome |
306,900đ | 214,830đ | 214830 | 65MM-489.56.008 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 65mm Hafele 489.56.008 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
306,900đ | 230,000đ | 230000 | SINH-65MM-HAFELE-489.56.008 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 65mm Hafele 489.56.005 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
376,200đ | 282,000đ | 282000 | 65MM-HAFELE-489.56.005 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 65mm Hafele 489.56.007 | ![]() Bep365 |
293,700đ | 220,000đ | 220000 | SINH-65MM-HAFELE-489.56.007 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 60mm Hafele 489.56.006 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
280,500đ | 210,000đ | 210000 | SINH-60MM-HAFELE-489.56.006 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 71mm Hafele 489.56.004 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
374,000đ | 281,000đ | 281000 | 71MM-HAFELE-489.56.004 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 65mm Hafele 489.56.003 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
367,400đ | 276,000đ | 276000 | 65MM-HAFELE-489.56.003 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 60mm Hafele 489.56.006 | ![]() Bep365 |
280,500đ | 210,000đ | 210000 | SINH-60MM-HAFELE-489.56.006 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |