Tay nắm tủ bên trái Hafele màu mạ thiếc 100mm 101.69.507
Primary tabs
SKU
100MM-101.69.507
Category
Brand
Shop
List price
220,000đ
Price
154,000đ
Price sale
66,000đ
% sale
30.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Tay nắm tủ bên trái Hafele màu mạ thiếc 100mm 101.69.507
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Tay nắm tủ bên trái Hafele màu be 100mm 101.69.509 | ![]() KhanhTrangHome |
209,000đ | 146,300đ | 146300 | 100MM-101.69.509 | Tay Nắm Tủ |
![]() |
Tay nắm tủ bên phải Hafele màu be 100mm 101.69.508 | ![]() KhanhTrangHome |
146,300đ | 146300 | 100MM-101.69.508 | Tay Nắm Tủ | |
![]() |
Tay nắm tủ bên phải Hafele màu vàng mờ 100mm 101.69.504 | ![]() KhanhTrangHome |
223,300đ | 223300 | 100MM-101.69.504 | Tay Nắm Tủ | |
![]() |
Tay nắm tủ bên trái Hafele màu vàng mờ 100mm 101.69.505 | ![]() KhanhTrangHome |
319,000đ | 223,300đ | 223300 | 100MM-101.69.505 | Tay Nắm Tủ |
![]() |
Tay nắm tủ bên phải Hafele màu mạ thiếc 100mm 101.69.506 | ![]() KhanhTrangHome |
220,000đ | 154,000đ | 154000 | 100MM-101.69.506 | Tay Nắm Tủ |
![]() |
Tay nắm tủ bên phải Hafele màu đen mờ 100mm 101.69.510 | ![]() KhanhTrangHome |
242,000đ | 169,400đ | 169400 | 100MM-101.69.510 | Tay Nắm Tủ |
![]() |
Tay nắm tủ bên trái Hafele màu đen mờ 100mm 101.69.511 | ![]() KhanhTrangHome |
242,000đ | 169,400đ | 169400 | 100MM-101.69.511 | Tay Nắm Tủ |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.507 | ![]() KhanhVyHome |
220,000đ | 165,000đ | 165000 | HAFELE-101.69.507 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
TAY NẮM TỦ MẠ THIẾC HAFELE 101.69.507 | ![]() BepHoangCuong |
220,000đ | 165,000đ | 165000 | HAFELE-101.69.507 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.507 | ![]() KhanhVyHome |
204,000đ | 204000 | HAFELE-101.69.507 | Tay Nắm Tủ | |
![]() |
Tay Nắm Tủ Mạ Thiếc Hafele 101.69.507 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
220,000đ | 165,000đ | 165000 | HAFELE-101.69.507 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.508 | ![]() KhanhVyHome |
209,000đ | 156,800đ | 156800 | HAFELE-101.69.508 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.506 | ![]() KhanhVyHome |
220,000đ | 165,000đ | 165000 | HAFELE-101.69.506 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.505 | ![]() KhanhVyHome |
319,000đ | 239,300đ | 239300 | HAFELE-101.69.505 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.509 | ![]() KhanhVyHome |
209,000đ | 156,800đ | 156800 | HAFELE-101.69.509 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.504 | ![]() KhanhVyHome |
319,000đ | 239,300đ | 239300 | HAFELE-101.69.504 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
TAY NẮM TỦ MẠ THÉP HAFELE 101.69.506 | ![]() BepHoangCuong |
220,000đ | 165,000đ | 165000 | HAFELE-101.69.506 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
TAY NẮM TỦ HAFELE 101.69.509 | ![]() BepHoangCuong |
209,000đ | 156,750đ | 156750 | HAFELE-101.69.509 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
TAY NẮM TỦ HAFELE 101.69.508 | ![]() BepHoangCuong |
209,000đ | 156,750đ | 156750 | HAFELE-101.69.508 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ bếp màu vàng mờ H2155 Hafele 101.69.505 | ![]() FlexHouse |
290,000đ | 290000 | H2155-HAFELE-101.69.505 | Tay Nắm Tủ Hợp Kim Kẽm | |
![]() |
TAY NẮM TỦ HAFELE 101.69.505 | ![]() BepHoangCuong |
319,000đ | 239,250đ | 239250 | HAFELE-101.69.505 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.508 | ![]() KhanhVyHome |
185,000đ | 185000 | HAFELE-101.69.508 | Tay Nắm Tủ | |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.506 | ![]() KhanhVyHome |
204,000đ | 204000 | HAFELE-101.69.506 | Tay Nắm Tủ | |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.505 | ![]() KhanhVyHome |
292,000đ | 292000 | HAFELE-101.69.505 | Tay Nắm Tủ | |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.504 | ![]() KhanhVyHome |
292,000đ | 292000 | HAFELE-101.69.504 | Tay Nắm Tủ | |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.509 | ![]() KhanhVyHome |
185,000đ | 185000 | HAFELE-101.69.509 | Tay Nắm Tủ | |
![]() |
Tay nắm tủ sáng tạo mạ thiếc H2155 Hafele 101.69.50 | ![]() FlexHouse |
200,000đ | 200000 | H2155-HAFELE-101.69.50 | Tay Nắm Tủ Hợp Kim Kẽm | |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.508 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
209,000đ | 157,000đ | 157000 | HAFELE-101.69.508 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay Nắm Tủ Mạ Thép Hafele 101.69.506 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
220,000đ | 165,000đ | 165000 | HAFELE-101.69.506 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.509 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
209,000đ | 157,000đ | 157000 | HAFELE-101.69.509 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.505 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
319,000đ | 239,000đ | 239000 | HAFELE-101.69.505 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
TAY NẮM TỦ HAFELE MÀU VÀNG 101.69.504 | ![]() BepHoangCuong |
319,000đ | 239,250đ | 239250 | 101.69.504 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele màu vàng 101.69.504 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
319,000đ | 239,000đ | 239000 | 101.69.504 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.510 | ![]() KhanhVyHome |
242,000đ | 181,500đ | 181500 | HAFELE-101.69.510 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
TAY NẮM TỦ HAFELE 101.69.510 | ![]() BepHoangCuong |
242,000đ | 181,500đ | 181500 | HAFELE-101.69.510 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.510 | ![]() KhanhVyHome |
220,000đ | 220000 | HAFELE-101.69.510 | Tay Nắm Tủ | |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.510 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
242,000đ | 182,000đ | 182000 | HAFELE-101.69.510 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.511 | ![]() KhanhVyHome |
242,000đ | 181,500đ | 181500 | HAFELE-101.69.511 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
TAY NẮM TỦ HAFELE 101.69.511 | ![]() BepHoangCuong |
242,000đ | 181,500đ | 181500 | HAFELE-101.69.511 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.511 | ![]() KhanhVyHome |
220,000đ | 220000 | HAFELE-101.69.511 | Tay Nắm Tủ | |
![]() |
Tay nắm tủ sáng tạo màu đen mờ H2155 Hafele 101.69.51 | ![]() FlexHouse |
220,000đ | 220000 | H2155-HAFELE-101.69.51 | Tay Nắm Tủ Hợp Kim Kẽm | |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.511 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
242,000đ | 182,000đ | 182000 | HAFELE-101.69.511 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Máy mài góc 100mm 1010W Ryobi G-1009 | ![]() Meta |
1,600,000đ | 1,170,000đ | 1170000 | 100MM-1010W-RYOBI-G-1009 | Máy Mài |
![]() |
Tay nắm inox màu crom mờ Hafele 101.69.401 | ![]() FlexHouse |
77,000đ | 56,210đ | 56210 | HAFELE-101.69.401 | Tay Nắm Tủ Inox |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele Mạ chrome mờ 101.69.401 | ![]() KhanhVyHome |
84,700đ | 72,000đ | 72000 | 101.69.401 | Tay Nắm Tủ |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele màu inox 101.69.001 | ![]() KhanhVyHome |
74,800đ | 63,580đ | 63580 | 101.69.001 | Tay Nắm Tủ |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele màu inox 101.69.001 | ![]() KhanhVyHome |
74,800đ | 56,100đ | 56100 | 101.69.001 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele Mạ chrome mờ 101.69.401 | ![]() KhanhVyHome |
84,700đ | 63,500đ | 63500 | 101.69.401 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Kệ góc trái phải Higold Diamond 900mm 101035, 101036 | ![]() ThienKimHome |
8,100,000đ | 6,075,000đ | 6075000 | HIGOLD-DIAMOND-900MM-101035,-101036 | Higold |
![]() |
Kệ góc kéo đáy gỗ 800mm 101105 | ![]() ThienKimHome |
6,600,000đ | 6600000 | 800MM-101105 | Kệ Liên Hoàn - Mâm Xoay |