Tay nắm tủ sáng tạo màu đen mờ H2155 Hafele 101.69.51
Primary tabs
SKU
H2155-HAFELE-101.69.51
Category
Brand
Shop
Price
220,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Tay nắm tủ sáng tạo màu đen mờ H2155 Hafele 101.69.51
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Tay nắm tủ bếp màu vàng mờ H2155 Hafele 101.69.505 | ![]() FlexHouse |
290,000đ | 290000 | H2155-HAFELE-101.69.505 | Tay Nắm Tủ Hợp Kim Kẽm | |
![]() |
Tay nắm tủ sáng tạo mạ thiếc H2155 Hafele 101.69.50 | ![]() FlexHouse |
200,000đ | 200000 | H2155-HAFELE-101.69.50 | Tay Nắm Tủ Hợp Kim Kẽm | |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.510 | ![]() KhanhVyHome |
242,000đ | 181,500đ | 181500 | HAFELE-101.69.510 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.511 | ![]() KhanhVyHome |
242,000đ | 181,500đ | 181500 | HAFELE-101.69.511 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
TAY NẮM TỦ HAFELE 101.69.511 | ![]() BepHoangCuong |
242,000đ | 181,500đ | 181500 | HAFELE-101.69.511 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
TAY NẮM TỦ HAFELE 101.69.510 | ![]() BepHoangCuong |
242,000đ | 181,500đ | 181500 | HAFELE-101.69.510 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.510 | ![]() KhanhVyHome |
220,000đ | 220000 | HAFELE-101.69.510 | Tay Nắm Tủ | |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.511 | ![]() KhanhVyHome |
220,000đ | 220000 | HAFELE-101.69.511 | Tay Nắm Tủ | |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.511 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
242,000đ | 182,000đ | 182000 | HAFELE-101.69.511 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.510 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
242,000đ | 182,000đ | 182000 | HAFELE-101.69.510 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ mạ nickel mờ Model H1755 Hafele 106.62.665 | ![]() FlexHouse |
242,000đ | 169,400đ | 169400 | MODEL-H1755-HAFELE-106.62.665 | Tay Nắm Tủ Hợp Kim Kẽm |
![]() |
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 150Kg DCL55 Hafele 931.84.819 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
6,204,000đ | 4,650,000đ | 4650000 | 150KG-DCL55-HAFELE-931.84.819 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 150Kg DCL55 Hafele 931.84.769 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
5,544,000đ | 4,160,000đ | 4160000 | 150KG-DCL55-HAFELE-931.84.769 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 80Kg DCL55 Hafele 931.84.139 | ![]() Bep365 |
3,529,000đ | 2,647,000đ | 2647000 | 80KG-DCL55-HAFELE-931.84.139 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 80Kg DCL55 Hafele 931.84.139 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
3,529,000đ | 2,650,000đ | 2650000 | 80KG-DCL55-HAFELE-931.84.139 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 150Kg DCL55 Hafele 931.84.568 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
5,544,000đ | 4,160,000đ | 4160000 | 150KG-DCL55-HAFELE-931.84.568 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.508 | ![]() KhanhVyHome |
209,000đ | 156,800đ | 156800 | HAFELE-101.69.508 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.506 | ![]() KhanhVyHome |
220,000đ | 165,000đ | 165000 | HAFELE-101.69.506 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.505 | ![]() KhanhVyHome |
319,000đ | 239,300đ | 239300 | HAFELE-101.69.505 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.507 | ![]() KhanhVyHome |
220,000đ | 165,000đ | 165000 | HAFELE-101.69.507 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.509 | ![]() KhanhVyHome |
209,000đ | 156,800đ | 156800 | HAFELE-101.69.509 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.504 | ![]() KhanhVyHome |
319,000đ | 239,300đ | 239300 | HAFELE-101.69.504 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
TAY NẮM TỦ MẠ THÉP HAFELE 101.69.506 | ![]() BepHoangCuong |
220,000đ | 165,000đ | 165000 | HAFELE-101.69.506 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
TAY NẮM TỦ HAFELE 101.69.509 | ![]() BepHoangCuong |
209,000đ | 156,750đ | 156750 | HAFELE-101.69.509 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
TAY NẮM TỦ HAFELE 101.69.508 | ![]() BepHoangCuong |
209,000đ | 156,750đ | 156750 | HAFELE-101.69.508 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
TAY NẮM TỦ MẠ THIẾC HAFELE 101.69.507 | ![]() BepHoangCuong |
220,000đ | 165,000đ | 165000 | HAFELE-101.69.507 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
TAY NẮM TỦ HAFELE 101.69.505 | ![]() BepHoangCuong |
319,000đ | 239,250đ | 239250 | HAFELE-101.69.505 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.507 | ![]() KhanhVyHome |
204,000đ | 204000 | HAFELE-101.69.507 | Tay Nắm Tủ | |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.508 | ![]() KhanhVyHome |
185,000đ | 185000 | HAFELE-101.69.508 | Tay Nắm Tủ | |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.506 | ![]() KhanhVyHome |
204,000đ | 204000 | HAFELE-101.69.506 | Tay Nắm Tủ | |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.505 | ![]() KhanhVyHome |
292,000đ | 292000 | HAFELE-101.69.505 | Tay Nắm Tủ | |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.504 | ![]() KhanhVyHome |
292,000đ | 292000 | HAFELE-101.69.504 | Tay Nắm Tủ | |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.509 | ![]() KhanhVyHome |
185,000đ | 185000 | HAFELE-101.69.509 | Tay Nắm Tủ | |
![]() |
Tay Nắm Tủ Mạ Thiếc Hafele 101.69.507 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
220,000đ | 165,000đ | 165000 | HAFELE-101.69.507 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.508 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
209,000đ | 157,000đ | 157000 | HAFELE-101.69.508 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay Nắm Tủ Mạ Thép Hafele 101.69.506 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
220,000đ | 165,000đ | 165000 | HAFELE-101.69.506 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.509 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
209,000đ | 157,000đ | 157000 | HAFELE-101.69.509 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.505 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
319,000đ | 239,000đ | 239000 | HAFELE-101.69.505 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ bên phải Hafele màu đen mờ 100mm 101.69.510 | ![]() KhanhTrangHome |
242,000đ | 169,400đ | 169400 | 100MM-101.69.510 | Tay Nắm Tủ |
![]() |
Tay nắm tủ bên trái Hafele màu đen mờ 100mm 101.69.511 | ![]() KhanhTrangHome |
242,000đ | 169,400đ | 169400 | 100MM-101.69.511 | Tay Nắm Tủ |
![]() |
TAY ĐẨY HƠI CÙI CHỎ 80KG DCL55 HAFELE 931.84.139 | ![]() BepHoangCuong |
2,646,600đ | 2646600 | 80KG-DCL55-HAFELE | Phụ Kiện Tủ Bếp | |
![]() |
TAY ĐẨY HƠI CÙI CHỎ 150KG DCL55 HAFELE 931.84.568 | ![]() BepHoangCuong |
5,544,000đ | 4,158,000đ | 4158000 | 150KG-DCL55-HAFELE | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG 150KG DCL55 HAFELE 931.84.769 | ![]() BepHoangCuong |
5,544,000đ | 4,158,000đ | 4158000 | 150KG-DCL55-HAFELE | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
TAY ĐẨY HƠI CÙI CHỎ 150KG DCL55 HAFELE 931.84.819 | ![]() BepHoangCuong |
6,204,000đ | 4,653,000đ | 4653000 | 150KG-DCL55-HAFELE | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ hợp kim nhôm mạ Crom Hafele 101.11.401 | ![]() FlexHouse |
276,000đ | 276000 | CROM-HAFELE-101.11.401 | Tay Nắm Tủ Hợp Kim Nhôm | |
![]() |
Tay nắm tủ nội thất Inox Hafele 101.20.0 | ![]() FlexHouse |
195,000đ | 195000 | INOX-HAFELE-101.20.0 | Tay Nắm Tủ Inox | |
![]() |
Tủ đông đứng Sumikura SKFU-155 HSA | DienMayBestPrice |
7,800,000đ | 5,900,000đ | 5900000 | SKFU-155-HSA | Tủ Đông |
![]() |
Tủ đông đứng Sumikura SKFU-155 HSA | ![]() DienMayHoangHai |
7,800,000đ | 5,900,000đ | 5900000 | SKFU-155-HSA | Tủ Đông |
![]() |
Tủ đông đứng Sumikura 160 lít SKFU-155 HSA | ![]() Meta |
8,823,000đ | 5,490,000đ | 5490000 | SKFU-155-HSA | Tủ Đông |
![]() |
Chậu rửa Lavabo treo tường Caesar L2155 + Chân đứng P2440 | ![]() Bep Xanh |
1,990,000đ | 1,890,500đ | 1890500 | CAESAR-L2155-+ | Chậu Rửa Mặt |