Quạt Điều Hòa Midea CF-AC45B
Primary tabs
SKU
              CF-AC45B
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              6,617,000đ
          Price
              5,289,700đ
          Price sale
              1,327,300đ
          % sale
              20.10%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Quạt Điều Hòa Midea CF-AC45B
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Quạt điều hòa cơ Midea Comfee CF-AC45B |   Media Mart | 3,070,000đ | 1,590,000đ | 1590000 | CF-AC45B | Quạt Điều Hòa | 
|   | Máy siết bu lông dùng pin ( 2pin 21v) ACC AC450 |   BigShop | 1,581,000đ | 1581000 | ACC-AC450 | Máy Vặn Bu Long Dùng Pin | |
|   | Quạt điều hòa Delites DEL-AC45AR |   Dien May Xanh | 4,990,000đ | 2,590,000đ | 2590000 | DEL-AC45AR | Delites | 
|   | Giày tập đi Á Châu Avakids AC45 màu xám xanh |   AvaKids | 110,000đ | 99,000đ | 99000 | AVAKIDS-AC45 | Giày Dép Cho Bé | 
|   | Giày tập đi Á Châu Avakids AC45 màu xanh dương |   AvaKids | 110,000đ | 99,000đ | 99000 | AVAKIDS-AC45 | Giày Dép Cho Bé | 
|   | Giày tập đi Á Châu Avakids AC45 màu hồng |   AvaKids | 110,000đ | 99,000đ | 99000 | AVAKIDS-AC45 | Giày Dép Cho Bé | 
|   | Quạt Điều Hòa Midea CF-AC10AR |   Lucasa | 5,821,400đ | 4,665,700đ | 4665700 | CF-AC10AR | Thiết Bị Gia Đình | 
|   | Quạt Điều Hòa Midea CF-AC12AR |   Lucasa | 5,291,000đ | 4,236,700đ | 4236700 | CF-AC12AR | Thiết Bị Gia Đình | 
|   | Quạt điều hòa Comfee CF-AC10AR - Hàng chính hãng |   KingShop | 4,350,000đ | 1,299,000đ | 1299000 | CF-AC10AR | Máy Làm Mát Không Khí | 
|   | Quạt điều hòa Comfee CF-AC12AR 100W |   Dien May Xanh | 3,950,000đ | 1,990,000đ | 1990000 | CF-AC12AR-100W | Từ 1 Đến 3 Triệu | 
|   | Máy nén khí không dầu Coofix CF-AC008 1050W, 30 Lít |   BigShop | 3,250,000đ | 2,850,000đ | 2850000 | CF-AC008 | Máy Nén Khí | 
|   | Đầu khoan nhựa tự động 13mm TOTAL TAC4513201 |   BigShop | 110,000đ | 110000 | TAC4513201 | Mũi Khoan Rút Lõi | |
|   | Đầu khoan nhựa tự động 13mm TOTAL TAC4513202 |   BigShop | 140,000đ | 140000 | TAC4513202 | Mũi Khoan Rút Lõi | |
|   | Đầu khoan không răng TOTAL TAC451302W |   BigShop | 94,000đ | 94000 | TAC451302W | Bộ Mũi Khoan Mũi Đục | |
|   | Đầu khoan có răng TOTAL TAC451001 |   BigShop | 73,000đ | 73000 | TAC451001 | Bộ Mũi Khoan Mũi Đục | |
|   | Đầu khoan nhựa tự động 10mm TOTAL TAC452016 |   BigShop | 61,000đ | 61000 | TAC452016 | Bộ Mũi Khoan Mũi Đục | |
|   | Đầu khoan không răng TOTAL TAC451002W |   BigShop | 91,000đ | 91000 | TAC451002W | Bộ Mũi Khoan Mũi Đục | |
|   | Đầu khoan nhựa tự động 10mm TOTAL TAC4510201 |   BigShop | 104,000đ | 104000 | TAC4510201 | Bộ Mũi Khoan Mũi Đục | |
|   | Đầu khoan không răng TOTAL TAC450602W |   BigShop | 85,000đ | 85000 | TAC450602W | Bộ Mũi Khoan Mũi Đục | |
|   | Đầu khoan có răng TOTAL TAC451301 |   BigShop | 79,000đ | 79000 | TAC451301 | Bộ Mũi Khoan Mũi Đục | |
|   | Đầu khoan 13mm kèm khớp nối TOTAL TAC451301.1 |   BigShop | 90,000đ | 90000 | TOTAL-TAC451301.1 | Bộ Mũi Khoan Mũi Đục | |
|   | Đầu khoan có răng TOTAL TAC451601 |   BigShop | 160,000đ | 160000 | TAC451601 | Bộ Mũi Khoan Mũi Đục | |
|   | Máy lọc không khí Honeywell HAC45M1022W |   Meta | 17,900,000đ | 13,570,000đ | 13570000 | HAC45M1022W | Máy Lọc Không Khí | 
|   | Đầu khoan không răng Total TAC451002W 1.0-10 mm |   FactDepot | 107,000đ | 107000 | TAC451002W | Phụ Kiện Dụng Cụ Điện | |
|   | Đầu khoan có răng Total TAC451301 1.5-13 mm |   FactDepot | 129,000đ | 86,000đ | 86000 | TAC451301 | Phụ Kiện Dụng Cụ Điện | 
|   | Đầu khoan không răng Total TAC451602W 3.0-16 mm |   FactDepot | 242,000đ | 242000 | TAC451602W | Phụ Kiện Dụng Cụ Điện | |
|   | Đầu khoan có răng Total TAC451601 3.0-16 mm |   FactDepot | 256,000đ | 256000 | TAC451601 | Phụ Kiện Dụng Cụ Điện | |
|   | Đầu khoan không răng Total TAC452002W 5.0-20 mm |   FactDepot | 305,000đ | 274,000đ | 274000 | TAC452002W | Phụ Kiện Dụng Cụ Điện | 
|   | Đầu khoan 13mm kèm khớp nối Total TAC451301.1 1.5-13 mm |   FactDepot | 135,000đ | 90,000đ | 90000 | TOTAL-TAC451301.1-1.5-13-MM | Mũi Khoan | 
|   | Máy lọc không khí Honeywell HAC45M1022W |   KingHouse | 20,500,000đ | 17,300,000đ | 17300000 | HAC45M1022W | Máy Lọc Không Khí | 
|   | Đầu khoan không răng Total TAC450602W |   TatMart | 97,000đ | 97000 | TAC450602W | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
|   | Đầu khoan không răng Total TAC451302W |   TatMart | 108,000đ | 108000 | TAC451302W | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
|   | Đầu khoan có răng Total TAC451601 |   TatMart | 223,000đ | 223000 | TAC451601 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
|   | Đầu khoan 13mm kèm khớp nối Total TAC451301.1 |   TatMart | 124,000đ | 124000 | TOTAL-TAC451301.1 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
|   | Đầu khoan không răng Total TAC451002W |   TatMart | 105,000đ | 105000 | TAC451002W | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
|   | Đầu khoan có răng Total TAC451001 |   TatMart | 105,000đ | 105000 | TAC451001 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
|   | Đầu khoan có răng Total TAC451001 1.0-10 mm |   FactDepot | 77,000đ | 77000 | TAC451001 | Phụ Kiện Dụng Cụ Điện | |
|   | Đầu khoan không răng Total TAC451302W 1.5-13 mm |   FactDepot | 109,000đ | 109000 | TAC451302W | Phụ Kiện Dụng Cụ Điện | |
|   | Đầu khoan không răng Total TAC450602W 0.6-6 mm |   FactDepot | 89,000đ | 89000 | TAC450602W | Phụ Kiện Dụng Cụ Điện | |
|   | Đầu khoan không răng Total TAC452002W |   TatMart | 479,000đ | 479000 | TAC452002W | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
|   | Đầu khoan có răng Total TAC451301 |   TatMart | 1đ | 1 | TAC451301 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
|   | Đầu khoan có răng Total TAC450601 0.6-6 mm |   FactDepot | 62,000đ | 55,000đ | 55000 | TAC450601 | Phụ Kiện Dụng Cụ Điện | 
|   | Đầu khoan không răng Total TAC451602W |   TatMart | 215,000đ | 215000 | TAC451602W | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
|   | Đầu khoan có răng 6.5mm Total TAC450601 |   DungCuVang | 63,000đ | 61,000đ | 61000 | TAC450601 | Phụ Tùng | 
|   | Đầu khoan không răng 20mm Total TAC452002W |   DungCuVang | 305,000đ | 299,000đ | 299000 | TAC452002W | Phụ Tùng | 
|   | Đầu khoan có răng 13mm Total TAC451301 |   DungCuVang | 69,000đ | 62,000đ | 62000 | TAC451301 | Phụ Tùng | 
|   | Đầu khoan kèm khớp nối 13mm Total TAC451301.1 |   DungCuVang | 80,000đ | 72,000đ | 72000 | 13MM-TOTAL-TAC451301.1 | Phụ Tùng | 
|   | Đầu khoan có răng 16mm Total TAC451601 |   DungCuVang | 160,000đ | 144,000đ | 144000 | TAC451601 | Phụ Tùng | 
|   | Đầu khoan không răng 13mm Total TAC451302W |   DungCuVang | 84,000đ | 76,000đ | 76000 | TAC451302W | Phụ Tùng | 
|   | Đầu khoan không răng 6.5mm Total TAC450602W |   DungCuVang | 75,000đ | 68,000đ | 68000 | TAC450602W | Phụ Tùng | 
 
                     
                    