Quạt điều hòa cơ Midea Comfee CF-AC45B
Primary tabs
SKU
CF-AC45B
Category
Brand
Shop
List price
3,070,000đ
Price
1,590,000đ
Price sale
1,480,000đ
% sale
48.20%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Quạt điều hòa cơ Midea Comfee CF-AC45B
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Quạt Điều Hòa Midea CF-AC45B | ![]() Lucasa |
6,617,000đ | 5,289,700đ | 5289700 | CF-AC45B | Thiết Bị Gia Đình |
![]() |
Máy siết bu lông dùng pin ( 2pin 21v) ACC AC450 | ![]() BigShop |
1,581,000đ | 1581000 | ACC-AC450 | Máy Vặn Bu Long Dùng Pin | |
![]() |
Quạt điều hòa Delites DEL-AC45AR | ![]() Dien May Xanh |
4,990,000đ | 2,590,000đ | 2590000 | DEL-AC45AR | Delites |
![]() |
Giày tập đi Á Châu Avakids AC45 màu xám xanh | ![]() AvaKids |
110,000đ | 99,000đ | 99000 | AVAKIDS-AC45 | Giày Dép Cho Bé |
![]() |
Giày tập đi Á Châu Avakids AC45 màu xanh dương | ![]() AvaKids |
110,000đ | 99,000đ | 99000 | AVAKIDS-AC45 | Giày Dép Cho Bé |
![]() |
Giày tập đi Á Châu Avakids AC45 màu hồng | ![]() AvaKids |
110,000đ | 99,000đ | 99000 | AVAKIDS-AC45 | Giày Dép Cho Bé |
![]() |
Quạt Điều Hòa Midea CF-AC10AR | ![]() Lucasa |
5,821,400đ | 4,665,700đ | 4665700 | CF-AC10AR | Thiết Bị Gia Đình |
![]() |
Quạt Điều Hòa Midea CF-AC12AR | ![]() Lucasa |
5,291,000đ | 4,236,700đ | 4236700 | CF-AC12AR | Thiết Bị Gia Đình |
![]() |
Quạt điều hòa Comfee CF-AC10AR - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
4,350,000đ | 1,299,000đ | 1299000 | CF-AC10AR | Máy Làm Mát Không Khí |
![]() |
Quạt điều hòa Comfee CF-AC12AR 100W | ![]() Dien May Xanh |
3,950,000đ | 1,990,000đ | 1990000 | CF-AC12AR-100W | Từ 1 Đến 3 Triệu |
![]() |
Máy nén khí không dầu Coofix CF-AC008 1050W, 30 Lít | ![]() BigShop |
3,250,000đ | 2,850,000đ | 2850000 | CF-AC008 | Máy Nén Khí |
![]() |
Đầu khoan nhựa tự động 13mm TOTAL TAC4513201 | ![]() BigShop |
110,000đ | 110000 | TAC4513201 | Mũi Khoan Rút Lõi | |
![]() |
Đầu khoan nhựa tự động 13mm TOTAL TAC4513202 | ![]() BigShop |
140,000đ | 140000 | TAC4513202 | Mũi Khoan Rút Lõi | |
![]() |
Đầu khoan không răng TOTAL TAC451302W | ![]() BigShop |
94,000đ | 94000 | TAC451302W | Bộ Mũi Khoan Mũi Đục | |
![]() |
Đầu khoan có răng TOTAL TAC451001 | ![]() BigShop |
73,000đ | 73000 | TAC451001 | Bộ Mũi Khoan Mũi Đục | |
![]() |
Đầu khoan nhựa tự động 10mm TOTAL TAC452016 | ![]() BigShop |
61,000đ | 61000 | TAC452016 | Bộ Mũi Khoan Mũi Đục | |
![]() |
Đầu khoan không răng TOTAL TAC451002W | ![]() BigShop |
91,000đ | 91000 | TAC451002W | Bộ Mũi Khoan Mũi Đục | |
![]() |
Đầu khoan nhựa tự động 10mm TOTAL TAC4510201 | ![]() BigShop |
104,000đ | 104000 | TAC4510201 | Bộ Mũi Khoan Mũi Đục | |
![]() |
Đầu khoan không răng TOTAL TAC450602W | ![]() BigShop |
85,000đ | 85000 | TAC450602W | Bộ Mũi Khoan Mũi Đục | |
![]() |
Đầu khoan có răng TOTAL TAC451301 | ![]() BigShop |
79,000đ | 79000 | TAC451301 | Bộ Mũi Khoan Mũi Đục | |
![]() |
Đầu khoan 13mm kèm khớp nối TOTAL TAC451301.1 | ![]() BigShop |
90,000đ | 90000 | TOTAL-TAC451301.1 | Bộ Mũi Khoan Mũi Đục | |
![]() |
Đầu khoan có răng TOTAL TAC451601 | ![]() BigShop |
160,000đ | 160000 | TAC451601 | Bộ Mũi Khoan Mũi Đục | |
![]() |
Máy lọc không khí Honeywell HAC45M1022W | ![]() Meta |
17,900,000đ | 13,570,000đ | 13570000 | HAC45M1022W | Máy Lọc Không Khí |
![]() |
Đầu khoan không răng Total TAC451002W 1.0-10 mm | ![]() FactDepot |
107,000đ | 107000 | TAC451002W | Phụ Kiện Dụng Cụ Điện | |
![]() |
Đầu khoan có răng Total TAC451301 1.5-13 mm | ![]() FactDepot |
129,000đ | 86,000đ | 86000 | TAC451301 | Phụ Kiện Dụng Cụ Điện |
![]() |
Đầu khoan không răng Total TAC451602W 3.0-16 mm | ![]() FactDepot |
242,000đ | 242000 | TAC451602W | Phụ Kiện Dụng Cụ Điện | |
![]() |
Đầu khoan có răng Total TAC451601 3.0-16 mm | ![]() FactDepot |
256,000đ | 256000 | TAC451601 | Phụ Kiện Dụng Cụ Điện | |
![]() |
Đầu khoan không răng Total TAC452002W 5.0-20 mm | ![]() FactDepot |
305,000đ | 274,000đ | 274000 | TAC452002W | Phụ Kiện Dụng Cụ Điện |
![]() |
Đầu khoan 13mm kèm khớp nối Total TAC451301.1 1.5-13 mm | ![]() FactDepot |
135,000đ | 90,000đ | 90000 | TOTAL-TAC451301.1-1.5-13-MM | Mũi Khoan |
![]() |
Máy lọc không khí Honeywell HAC45M1022W | ![]() KingHouse |
20,500,000đ | 17,300,000đ | 17300000 | HAC45M1022W | Máy Lọc Không Khí |
![]() |
Đầu khoan không răng Total TAC450602W | ![]() TatMart |
97,000đ | 97000 | TAC450602W | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Đầu khoan không răng Total TAC451302W | ![]() TatMart |
108,000đ | 108000 | TAC451302W | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Đầu khoan có răng Total TAC451601 | ![]() TatMart |
223,000đ | 223000 | TAC451601 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Đầu khoan 13mm kèm khớp nối Total TAC451301.1 | ![]() TatMart |
124,000đ | 124000 | TOTAL-TAC451301.1 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Đầu khoan không răng Total TAC451002W | ![]() TatMart |
105,000đ | 105000 | TAC451002W | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Đầu khoan có răng Total TAC451001 | ![]() TatMart |
105,000đ | 105000 | TAC451001 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Đầu khoan có răng Total TAC451001 1.0-10 mm | ![]() FactDepot |
77,000đ | 77000 | TAC451001 | Phụ Kiện Dụng Cụ Điện | |
![]() |
Đầu khoan không răng Total TAC451302W 1.5-13 mm | ![]() FactDepot |
109,000đ | 109000 | TAC451302W | Phụ Kiện Dụng Cụ Điện | |
![]() |
Đầu khoan không răng Total TAC450602W 0.6-6 mm | ![]() FactDepot |
89,000đ | 89000 | TAC450602W | Phụ Kiện Dụng Cụ Điện | |
![]() |
Đầu khoan không răng Total TAC452002W | ![]() TatMart |
479,000đ | 479000 | TAC452002W | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Đầu khoan có răng Total TAC451301 | ![]() TatMart |
1đ | 1 | TAC451301 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Đầu khoan có răng Total TAC450601 0.6-6 mm | ![]() FactDepot |
62,000đ | 55,000đ | 55000 | TAC450601 | Phụ Kiện Dụng Cụ Điện |
![]() |
Đầu khoan có răng 13mm Total TAC451301 | ![]() DungCuVang |
69,000đ | 62,000đ | 62000 | TAC451301 | Phụ Tùng |
![]() |
Đầu khoan kèm khớp nối 13mm Total TAC451301.1 | ![]() DungCuVang |
80,000đ | 72,000đ | 72000 | 13MM-TOTAL-TAC451301.1 | Phụ Tùng |
![]() |
Đầu khoan có răng 16mm Total TAC451601 | ![]() DungCuVang |
160,000đ | 144,000đ | 144000 | TAC451601 | Phụ Tùng |
![]() |
Đầu khoan không răng 13mm Total TAC451302W | ![]() DungCuVang |
84,000đ | 76,000đ | 76000 | TAC451302W | Phụ Tùng |
![]() |
Đầu khoan không răng 6.5mm Total TAC450602W | ![]() DungCuVang |
75,000đ | 68,000đ | 68000 | TAC450602W | Phụ Tùng |
![]() |
Đầu khoan không răng 16mm Total TAC451602W | ![]() DungCuVang |
170,000đ | 153,000đ | 153000 | TAC451602W | Phụ Tùng |
![]() |
Đầu khoan không răng 10mm Total TAC451002W | ![]() DungCuVang |
81,000đ | 73,000đ | 73000 | TAC451002W | Phụ Tùng |
![]() |
Đầu khoan có răng 10mm Total TAC451001 | ![]() DungCuVang |
63,000đ | 57,000đ | 57000 | TAC451001 | Phụ Tùng |