Chậu đá Hafele HS20-GEN2S80 570.30.310 (Màu đen)
Primary tabs
SKU
HS20-GEN2S80
Category
Brand
Shop
List price
15,561,700đ
Price
10,893,200đ
Price sale
4,668,510đ
% sale
30.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Chậu đá Hafele HS20-GEN2S80 570.30.310 (Màu đen)
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
CHẬU ĐÁ HAFELE HS20-GEN2S80 570.30.810 | ![]() KhanhTrangHome |
15,562,000đ | 10,893,400đ | 10893400 | HS20-GEN2S80 | Chậu Rửa Chén Bát |
![]() |
CHẬU ĐÁ HAFELE HS20-GEN2S80 570.30.310 | ![]() KhanhTrangHome |
15,562,000đ | 10,893,400đ | 10893400 | HS20-GEN2S80 | Chậu Rửa Chén Bát |
![]() |
CHẬU ĐÁ HAFELE HS20-GEN2S80 570.30.510 | ![]() KhanhTrangHome |
15,562,000đ | 10,893,400đ | 10893400 | HS20-GEN2S80 | Chậu Rửa Chén Bát |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele HS20-GEN2S80 570.30.510 | ![]() ThienKimHome |
15,562,000đ | 11,671,500đ | 11671500 | HS20-GEN2S80 | Chậu Rửa Chén Lắp Âm |
![]() |
Chậu rửa bát đá Hafele HS20-GEN2S80 570.30.310 | ![]() Bep365 |
15,562,000đ | 11,670,000đ | 11670000 | HS20-GEN2S80 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Chậu rửa bát đá Hafele HS20-GEN2S80 570.30.310 | ![]() SieuThiBepDienTu |
15,562,000đ | 11,670,000đ | 11670000 | HS20-GEN2S80 | Chậu Rửa Bát Hafele |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele HS20-GEN2S80 570.30.310 | ![]() ThienKimHome |
15,562,000đ | 11,671,500đ | 11671500 | HS20-GEN2S80 | Chậu Rửa Chén Đá Nhân Tạo |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele HS20-GEN2S80 570.30.810 | ![]() ThienKimHome |
15,562,000đ | 11,671,500đ | 11671500 | HS20-GEN2S80 | Chậu Rửa Chén Đá Nhân Tạo |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele HS20-GEN2S80 | ![]() BepRoyal |
15,561,000đ | 12,448,000đ | 12448000 | HS20-GEN2S80 | Chậu |
![]() |
Chậu Đá Hafele HS20-GEN2S80 570.30.510 | ![]() Lucasa |
16,107,000đ | 13,687,700đ | 13687700 | HS20-GEN2S80 | Chậu Rửa Chén |
![]() |
Chậu Đá Hafele HS20-GEN2S80 570.30.810 | ![]() Lucasa |
16,107,000đ | 13,687,700đ | 13687700 | HS20-GEN2S80 | Chậu Rửa Chén |
![]() |
Chậu Đá Hafele HS20-GEN2S80 570.30.310 | ![]() Lucasa |
16,107,000đ | 13,687,700đ | 13687700 | HS20-GEN2S80 | Chậu Rửa Chén |
![]() |
CHẬU ĐÁ HAFELE HS20-GEN2S80 570.30.810 | ![]() BepHoangCuong |
15,561,700đ | 11,671,300đ | 11671300 | HS20-GEN2S80 | Chậu Rửa |
![]() |
CHẬU RỬA BÁT ĐÁ HAFELE HS20-GEN2S80 570.30.310 | ![]() BepHoangCuong |
15,561,700đ | 11,671,300đ | 11671300 | HS20-GEN2S80 | Chậu Rửa |
![]() |
Chậu Rửa Đá Hafele HS20-GEN2S80 570.30.510 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
15,562,000đ | 11,670,000đ | 11670000 | HS20-GEN2S80 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Chậu đá Hafele HS20-GEN2S80 570.30.810 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
15,562,000đ | 11,670,000đ | 11670000 | HS20-GEN2S80 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Chậu Rửa Đá Hafele HS20-GEN2S80 570.30.310 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
12,449,000đ | 12449000 | HS20-GEN2S80 | Chậu Rửa Bát | |
![]() |
Chậu rửa bát đá Hafele HS20-GEN2S80 570.30.310 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
15,562,000đ | 11,670,000đ | 11670000 | HS20-GEN2S80 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Chậu rửa bát Hafele HS20-GEN2S80 570.30.510 | ![]() Bep Viet |
15,562,000đ | 11,671,300đ | 11671300 | HS20-GEN2S80 | Chậu Rửa Đá 2 Hố |
![]() |
Chậu rửa bát Hafele HS20-GEN2S80 570.30.810 | ![]() Bep Viet |
15,562,000đ | 11,671,300đ | 11671300 | HS20-GEN2S80 | Chậu Rửa Đá 2 Hố |
![]() |
Chậu rửa bát Hafele HS20-GEN2S80 570.30.310 | ![]() Bep Viet |
15,562,000đ | 11,671,300đ | 11671300 | HS20-GEN2S80 | Chậu Rửa Đá 2 Hố |
![]() |
CHẬU RỬA ĐÁ HAFELE HS20-GEN2S80 570.30.310 | ![]() BepHoangCuong |
15,561,700đ | 11,671,300đ | 11671300 | HS20-GEN2S80 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Chậu đá Hafele HS20-GEN2S80 570.30.810 (Màu kem) | ![]() Bep Vu Son |
15,561,700đ | 10,893,200đ | 10893200 | HS20-GEN2S80 | Chậu Rửa |
![]() |
Chậu đá Hafele HS20-GEN2S80 570.30.510 (Màu xám) | ![]() Bep Vu Son |
15,561,700đ | 10,893,200đ | 10893200 | HS20-GEN2S80 | Chậu Rửa |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele HS20-GEN1S80 570.30.300 | ![]() KhanhVyHome |
12,038,000đ | 9,028,500đ | 9028500 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Chén |
![]() |
Chậu Rửa Hafele HS20-GEN1S80 - màu Đen 570.30.300 | ![]() Bep365 |
9,200,000đ | 9200000 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Bát | |
![]() |
Chậu Rửa Hafele HS20-GEN1S80 - màu Xám 570.30.500 | ![]() Bep365 |
9,030,000đ | 9030000 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Bát | |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele HS20-GEN1S80 570.30.300 | ![]() KhanhTrangHome |
12,728,000đ | 9,068,700đ | 9068700 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Chén Bát |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele HS20-GEN1S80 570.30.500 | ![]() KhanhTrangHome |
13,707,000đ | 9,766,240đ | 9766240 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Chén Bát |
![]() |
Chậu đá Hafele HS20-GEN1S80 570.30.800 | ![]() KhanhTrangHome |
13,707,000đ | 9,766,240đ | 9766240 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Chén Bát |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele HS20-GEN1S80 570.30.300 | ![]() ThienKimHome |
12,038,000đ | 9,028,500đ | 9028500 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Chén Đá Nhân Tạo |
![]() |
Bồn Rửa Chén Hafele HS20-GEN1S80 570.30.300 Đá Một Hộc Màu Đen | ![]() TDM |
12,261,000đ | 9,560,000đ | 9560000 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Inox |
![]() |
Chậu Bếp Đá Hafele HS20-GEN1S80 570.30.800 Một Hộc Màu Kem | ![]() TDM |
12,261,000đ | 9,560,000đ | 9560000 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Inox |
![]() |
Chậu Bếp Đá Hafele HS20-GEN1S80 570.30.500 Một Hộc Màu Xám | ![]() TDM |
12,261,000đ | 9,560,000đ | 9560000 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Inox |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele HS20-GEN1S80 570.30.300 | ![]() KhanhVyHome |
12,038,000đ | 9,030,000đ | 9030000 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Chén Đá Nhân Tạo |
![]() |
Chậu rửa chén 1 ngăn đá thạch anh Hafele HS20-GEN1S80 Kem (570.30.800) | ![]() Dien May Xanh |
13,961,000đ | 8,860,000đ | 8860000 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Chén |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele HS20-GEN1S80 | ![]() BepRoyal |
13,707,000đ | 10,965,000đ | 10965000 | HS20-GEN1S80 | Chậu |
![]() |
CHẬU RỬA HAFELE HS20-GEN1S80 - MÀU KEM 570.30.800 | ![]() BepHoangCuong |
12,038,000đ | 9,028,500đ | 9028500 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa |
![]() |
CHẬU RỬA HAFELE HS20-GEN1S80 - MÀU XÁM 570.30.500 | ![]() BepHoangCuong |
12,038,000đ | 9,028,500đ | 9028500 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa |
![]() |
Chậu Đá Hafele HS20-GEN1S80 570.30.500 | ![]() Lucasa |
14,677,000đ | 12,478,700đ | 12478700 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Chén |
![]() |
Chậu Đá Hafele HS20-GEN1S80 570.30.300 | ![]() Lucasa |
14,677,000đ | 12,478,700đ | 12478700 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Chén |
![]() |
Chậu Đá Hafele HS20-GEN1S80 570.30.800 | ![]() Lucasa |
14,677,000đ | 12,478,700đ | 12478700 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Chén |
![]() |
CHẬU RỬA HAFELE HS20-GEN1S80 - MÀU ĐEN 570.30.300 | ![]() BepHoangCuong |
12,260,900đ | 9,195,690đ | 9195690 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa |
![]() |
Chậu rửa đá HS20-GEN1S80 Hafele 570.30.500 | ![]() KitchenStore |
12,038,000đ | 9,000,000đ | 9000000 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Chén 2 Ngăn |
![]() |
Chậu rửa đá HS20-GEN1S80 Hafele 570.30.800 | ![]() KitchenStore |
12,038,000đ | 9,000,000đ | 9000000 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Chén 2 Ngăn |
![]() |
Chậu rửa đá HS20-GEN1S80 Hafele 570.30.300 | ![]() KitchenStore |
12,038,000đ | 9,000,000đ | 9000000 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Chén 2 Ngăn |
![]() |
Chậu đá Hafele HS20-GEN1S80 570.30.800 (Màu kem) | ![]() Bep Vu Son |
12,038,000đ | 8,426,600đ | 8426600 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa |
![]() |
Chậu rửa bát đá Hafele HS20-GEN1S80 | ![]() Bep 247 |
12,260,000đ | 8,350,000đ | 8350000 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Chậu rửa bát Hafele HS20-GEN1S80 570.30.800 | ![]() Bep Viet |
12,260,000đ | 9,195,000đ | 9195000 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Đá 1 Hố |
![]() |
Chậu rửa bát Hafele HS20-GEN1S80 570.30.500 | ![]() Bep Viet |
12,260,000đ | 9,195,000đ | 9195000 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Đá 1 Hố |