Chậu Rửa Hafele HS20-GEN1S80 - màu Đen 570.30.300
Primary tabs
SKU
HS20-GEN1S80
Category
Shop
Price
9,200,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Chậu Rửa Hafele HS20-GEN1S80 - màu Đen 570.30.300
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Chậu rửa chén Hafele HS20-GEN1S80 570.30.300 | ![]() KhanhVyHome |
12,038,000đ | 9,028,500đ | 9028500 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Chén |
![]() |
Chậu Rửa Hafele HS20-GEN1S80 - màu Xám 570.30.500 | ![]() Bep365 |
9,030,000đ | 9030000 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Bát | |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele HS20-GEN1S80 570.30.300 | ![]() KhanhTrangHome |
12,728,000đ | 9,068,700đ | 9068700 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Chén Bát |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele HS20-GEN1S80 570.30.500 | ![]() KhanhTrangHome |
13,707,000đ | 9,766,240đ | 9766240 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Chén Bát |
![]() |
Chậu đá Hafele HS20-GEN1S80 570.30.800 | ![]() KhanhTrangHome |
13,707,000đ | 9,766,240đ | 9766240 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Chén Bát |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele HS20-GEN1S80 570.30.300 | ![]() ThienKimHome |
12,038,000đ | 9,028,500đ | 9028500 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Chén Đá Nhân Tạo |
![]() |
Bồn Rửa Chén Hafele HS20-GEN1S80 570.30.300 Đá Một Hộc Màu Đen | ![]() TDM |
12,261,000đ | 9,560,000đ | 9560000 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Inox |
![]() |
Chậu Bếp Đá Hafele HS20-GEN1S80 570.30.800 Một Hộc Màu Kem | ![]() TDM |
12,261,000đ | 9,560,000đ | 9560000 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Inox |
![]() |
Chậu Bếp Đá Hafele HS20-GEN1S80 570.30.500 Một Hộc Màu Xám | ![]() TDM |
12,261,000đ | 9,560,000đ | 9560000 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Inox |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele HS20-GEN1S80 570.30.300 | ![]() KhanhVyHome |
12,038,000đ | 9,030,000đ | 9030000 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Chén Đá Nhân Tạo |
![]() |
Chậu rửa chén 1 ngăn đá thạch anh Hafele HS20-GEN1S80 Kem (570.30.800) | ![]() Dien May Xanh |
13,961,000đ | 8,860,000đ | 8860000 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Chén |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele HS20-GEN1S80 | ![]() BepRoyal |
13,707,000đ | 10,965,000đ | 10965000 | HS20-GEN1S80 | Chậu |
![]() |
CHẬU RỬA HAFELE HS20-GEN1S80 - MÀU KEM 570.30.800 | ![]() BepHoangCuong |
12,038,000đ | 9,028,500đ | 9028500 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa |
![]() |
CHẬU RỬA HAFELE HS20-GEN1S80 - MÀU XÁM 570.30.500 | ![]() BepHoangCuong |
12,038,000đ | 9,028,500đ | 9028500 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa |
![]() |
Chậu Đá Hafele HS20-GEN1S80 570.30.500 | ![]() Lucasa |
14,677,000đ | 12,478,700đ | 12478700 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Chén |
![]() |
Chậu Đá Hafele HS20-GEN1S80 570.30.300 | ![]() Lucasa |
14,677,000đ | 12,478,700đ | 12478700 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Chén |
![]() |
Chậu Đá Hafele HS20-GEN1S80 570.30.800 | ![]() Lucasa |
14,677,000đ | 12,478,700đ | 12478700 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Chén |
![]() |
CHẬU RỬA HAFELE HS20-GEN1S80 - MÀU ĐEN 570.30.300 | ![]() BepHoangCuong |
12,260,900đ | 9,195,690đ | 9195690 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa |
![]() |
Chậu rửa đá HS20-GEN1S80 Hafele 570.30.500 | ![]() KitchenStore |
12,038,000đ | 9,000,000đ | 9000000 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Chén 2 Ngăn |
![]() |
Chậu rửa đá HS20-GEN1S80 Hafele 570.30.800 | ![]() KitchenStore |
12,038,000đ | 9,000,000đ | 9000000 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Chén 2 Ngăn |
![]() |
Chậu rửa đá HS20-GEN1S80 Hafele 570.30.300 | ![]() KitchenStore |
12,038,000đ | 9,000,000đ | 9000000 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Chén 2 Ngăn |
![]() |
Chậu đá Hafele HS20-GEN1S80 570.30.800 (Màu kem) | ![]() Bep Vu Son |
12,038,000đ | 8,426,600đ | 8426600 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa |
![]() |
Chậu rửa bát đá Hafele HS20-GEN1S80 | ![]() Bep 247 |
12,260,000đ | 8,350,000đ | 8350000 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Chậu rửa bát Hafele HS20-GEN1S80 570.30.800 | ![]() Bep Viet |
12,260,000đ | 9,195,000đ | 9195000 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Đá 1 Hố |
![]() |
Chậu rửa bát Hafele HS20-GEN1S80 570.30.500 | ![]() Bep Viet |
12,260,000đ | 9,195,000đ | 9195000 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Đá 1 Hố |
![]() |
Chậu rửa Hafele HS20-GEN1S80 570.30.300 | ![]() Bep Viet |
12,260,000đ | 9,195,000đ | 9195000 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Đá 1 Hố |
![]() |
Chậu Rửa Bát Hafele HS20-GEN1S80 | ![]() DienMayThienPhu |
11,850,000đ | 7,350,000đ | 7350000 | HS20-GEN1S80 | Thiết Bị Nhà Bếp |
![]() |
Chậu Rửa Hafele HS20-GEN1S80 - màu Kem 570.30.800 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
12,038,000đ | 9,030,000đ | 9030000 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Chậu Rửa Hafele HS20-GEN1S80 - màu Xám 570.30.500 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
12,038,000đ | 9,030,000đ | 9030000 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Chậu Rửa Hafele HS20-GEN1S80 - màu Đen 570.30.300 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
12,260,900đ | 9,200,000đ | 9200000 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Chậu rửa chén bằng đá HS20-GEN1S80 Hafele 570.30.300 | ![]() FlexHouse |
11,146,300đ | 8,805,570đ | 8805570 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Tủ Bếp |
![]() |
Chậu Rửa Hafele HS20-GEN1S80 - màu Kem 570.30.800 | ![]() Bep365 |
9,030,000đ | 9030000 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Bát | |
![]() |
Chậu đá Hafele HS20-GEN1S60 570.34.870 | ![]() KhanhVyHome |
12,636,000đ | 9,477,000đ | 9477000 | HS20-GEN1S60 | Chậu Rửa Chén |
![]() |
Chậu đá Hafele HS20-GEN1S60 570.34.370 | ![]() KhanhVyHome |
12,636,000đ | 9,477,000đ | 9477000 | HS20-GEN1S60 | Chậu Rửa Chén |
![]() |
Chậu đá Häfele HS20-GEN1S60 570.34.370 | ![]() KhanhTrangHome |
12,636,000đ | 8,845,200đ | 8845200 | HS20-GEN1S60 | Chậu Rửa Chén Bát |
![]() |
Chậu đá Häfele HS20-GEN1S60 570.34.570 | ![]() KhanhTrangHome |
12,636,000đ | 8,845,200đ | 8845200 | HS20-GEN1S60 | Chậu Rửa Chén Bát |
![]() |
Chậu Đá HS20-GEN1S60 Hafele 570.34.570 | ![]() KitchenStore |
12,636,000đ | 9,477,000đ | 9477000 | HS20-GEN1S60 | Chậu Rửa Chén 1 Ngăn |
![]() |
Chậu đá Häfele HS20-GEN1S60 570.34.870 | ![]() KhanhTrangHome |
12,636,000đ | 8,845,200đ | 8845200 | HS20-GEN1S60 | Chậu Rửa Chén Bát |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele HS20-GEN1S60 570.34.370 | ![]() ThienKimHome |
12,636,000đ | 9,477,000đ | 9477000 | HS20-GEN1S60 | Chậu Rửa Chén Lắp Âm |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele HS20-GEN1S60 570.34.870 | ![]() ThienKimHome |
12,636,000đ | 9,470,000đ | 9470000 | HS20-GEN1S60 | Chậu Rửa Chén Lắp Âm |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele HS20-GEN1S60 570.34.570 | ![]() ThienKimHome |
12,636,000đ | 9,477,000đ | 9477000 | HS20-GEN1S60 | Chậu Rửa Chén 1 Hộc |
![]() |
Chậu rửa đá Hafele HS20-GEN1S60 570.34.570 màu kem | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
12,636,000đ | 9,480,000đ | 9480000 | HS20-GEN1S60 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Chậu đá Hafele HS20-GEN1S60 570.34.870 | ![]() KhanhVyHome |
12,636,000đ | 9,477,000đ | 9477000 | HS20-GEN1S60 | Hafele |
![]() |
Chậu rửa bát đá Hafele HS20-GEN1S60 570.34.370 | ![]() SieuThiBepDienTu |
12,636,000đ | 9,480,000đ | 9480000 | HS20-GEN1S60 | Chậu Rửa Bát Hafele |
![]() |
Chậu đá Hafele HS20-GEN1S60 570.34.870 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
12,636,000đ | 9,480,000đ | 9480000 | HS20-GEN1S60 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele HS20-GEN1S60 | ![]() BepRoyal |
12,635,000đ | 10,108,000đ | 10108000 | HS20-GEN1S60 | Chậu |
![]() |
Chậu đá Hafele HS20-GEN1S60 570.34.570 | ![]() KhanhVyHome |
12,636,000đ | 9,477,000đ | 9477000 | HS20-GEN1S60 | Hafele |
![]() |
Chậu Đá Hafele HS20-GEN1S60 570.34.870 | ![]() Lucasa |
13,117,000đ | 11,152,700đ | 11152700 | HS20-GEN1S60 | Chậu Rửa Chén |
![]() |
Chậu Đá Hafele HS20-GEN1S60 570.34.570 | ![]() Lucasa |
13,117,000đ | 11,152,700đ | 11152700 | HS20-GEN1S60 | Chậu Rửa Chén |
![]() |
Chậu Đá Hafele HS20-GEN1S60 570.34.370 | ![]() Lucasa |
13,117,000đ | 11,152,700đ | 11152700 | HS20-GEN1S60 | Chậu Rửa Chén |