Bas Thân Khóa Hafele 911.39.825
Primary tabs
SKU
HAFELE-911.39.825
Category
Brand
List price
159,500đ
Price
120,000đ
Price sale
39,500đ
% sale
24.80%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Bas Thân Khóa Hafele 911.39.825
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
BAS THÂN KHÓA HAFELE 911.39.825 | ![]() BepHoangCuong |
155,100đ | 116,325đ | 116325 | HAFELE-911.39.825 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Bas Thân Khóa Hafele 911.39.825 | ![]() ThienKimHome |
159,500đ | 120,000đ | 120000 | HAFELE-911.39.825 | Bi-607-Ic |
![]() |
Bas Thân Khóa Hafele 911.39.825 | ![]() KhanhVyHome |
159,500đ | 119,600đ | 119600 | HAFELE-911.39.825 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
![]() |
Bas Thân Khóa Hafele 911.39.825 | ![]() KhanhVyHome |
155,100đ | 155100 | HAFELE-911.39.825 | Hafele | |
![]() |
BAS THÂN KHÓA HAFELE 911.39.829 | ![]() BepHoangCuong |
155,000đ | 116,250đ | 116250 | HAFELE-911.39.829 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Bas Thân Khóa Hafele 911.39.829 | ![]() ThienKimHome |
155,000đ | 155000 | HAFELE-911.39.829 | Bas | |
![]() |
Bas Thân Khóa Hafele 911.39.829 | ![]() Bep365 |
155,000đ | 116,000đ | 116000 | HAFELE-911.39.829 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Bas Thân Khóa Hafele 911.39.829 | ![]() KhanhVyHome |
155,000đ | 116,300đ | 116300 | HAFELE-911.39.829 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
![]() |
Bas Thân Khóa Hafele 911.39.829 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
116,000đ | 116000 | HAFELE-911.39.829 | Phụ Kiện Tủ Bếp | |
![]() |
Bas Thân Khóa Hafele 911.39.829 | ![]() KhanhVyHome |
155,000đ | 155000 | HAFELE-911.39.829 | Hafele | |
![]() |
Chốt Crémone Hafele 911.62.821 | ![]() ThienKimHome |
11,562,100đ | 11562100 | HAFELE-911.62.821 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Thanh chốt Hafele 911.62.823 | ![]() KhanhVyHome |
3,220,000đ | 3220000 | HAFELE-911.62.823 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chốt Crémone Hafele 911.62.820 | ![]() KhanhVyHome |
9,405,000đ | 7,053,800đ | 7053800 | HAFELE-911.62.820 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
![]() |
Chốt Crémone Hafele 911.62.821 | ![]() KhanhVyHome |
11,562,100đ | 8,671,600đ | 8671600 | HAFELE-911.62.821 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
![]() |
Chốt Crémone Hafele 911.62.820 | ![]() ThienKimHome |
9,405,000đ | 9405000 | HAFELE-911.62.820 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chốt Crémone Hafele 911.62.821 | ![]() KhanhVyHome |
11,562,100đ | 11562100 | HAFELE-911.62.821 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chốt Crémone Hafele 911.62.820 | ![]() KhanhVyHome |
9,405,000đ | 9405000 | HAFELE-911.62.820 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chốt Âm 205mm đen Hafele 911.81.367 | ![]() ThienKimHome |
242,000đ | 242000 | HAFELE-911.81.367 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chốt Âm 255mm đen Hafele 911.81.368 | ![]() ThienKimHome |
308,000đ | 308000 | HAFELE-911.81.368 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chốt Âm 105mm đen Hafele 911.81.365 | ![]() ThienKimHome |
220,000đ | 220000 | HAFELE-911.81.365 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chốt Âm 155mm đen Hafele 911.81.366 | ![]() ThienKimHome |
231,000đ | 231000 | HAFELE-911.81.366 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chốt Âm 105mm đen Hafele 911.81.365 | ![]() KhanhVyHome |
220,000đ | 220000 | HAFELE-911.81.365 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chốt Âm 155mm đen Hafele 911.81.366 | ![]() KhanhVyHome |
231,000đ | 231000 | HAFELE-911.81.366 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chốt Âm 255mm đen Hafele 911.81.368 | ![]() KhanhVyHome |
279,000đ | 279000 | HAFELE-911.81.368 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chốt Âm 205mm đen Hafele 911.81.367 | ![]() KhanhVyHome |
242,000đ | 242000 | HAFELE-911.81.367 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Thân khóa chốt chết cho cửa phẳng Hafele 911.22.881 | ![]() FlexHouse |
385,000đ | 308,000đ | 308000 | HAFELE-911.22.881 | Phụ Kiện Ngành Gỗ |
![]() |
THÂN KHÓA CON LĂN HAFELE 911.24.068 | ![]() KhanhTrangHome |
610,500đ | 427,350đ | 427350 | HAFELE-911.24.068 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
THÂN KHÓA LƯỠI GÀ CHỐT CHẾT INOX 316 HAFELE 911.25.402 | ![]() KhanhTrangHome |
621,500đ | 435,050đ | 435050 | INOX-316-HAFELE-911.25.402 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
THÂN KHÓA LƯỠI GÀ HAFELE 911.23.428 | ![]() KhanhTrangHome |
472,000đ | 368,160đ | 368160 | HAFELE-911.23.428 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
THÂN KHÓA CON LĂN HAFELE 911.24.032 | ![]() KhanhTrangHome |
489,500đ | 342,650đ | 342650 | HAFELE-911.24.032 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
THÂN KHÓA CHỐT CHẾT INOX 316 HAFELE 911.22.386 | ![]() KhanhTrangHome |
442,000đ | 344,760đ | 344760 | INOX-316-HAFELE-911.22.386 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
THÂN KHÓA LƯỠI GÀ HAFELE 911.25.101 | ![]() KhanhTrangHome |
521,000đ | 406,380đ | 406380 | HAFELE-911.25.101 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
THÂN KHÓA LƯỠI GÀ HAFELE 911.23.370 | ![]() KhanhTrangHome |
413,600đ | 289,520đ | 289520 | HAFELE-911.23.370 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
THÂN KHÓA LƯỠI GÀ CHỐT CHẾT HAFELE 911.03.514 | ![]() KhanhTrangHome |
458,700đ | 321,090đ | 321090 | HAFELE-911.03.514 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
THÂN KHÓA CHỐT CHẾT 316 , MÀU INOX MỜ HAFELE 911.22.386 | ![]() KhanhTrangHome |
429,000đ | 321,750đ | 321750 | HAFELE-911.22.386 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
TAY NẮM GẠT VỚI NẮP CHE INOX MỜ HAFELE 911.54.019 | ![]() KhanhTrangHome |
1,103,300đ | 772,310đ | 772310 | HAFELE-911.54.019 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
NẮP CHỐT ÂM HAFELE 911.81.117 | ![]() KhanhTrangHome |
134,200đ | 93,940đ | 93940 | HAFELE-911.81.117 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm |
![]() |
BỘ TAY NẮM GẠT NẮP CHỤP TRÒN KIỂU G KÈM RUỘT KHÓA HAFELE 911.78.784 | ![]() KhanhTrangHome |
440,000đ | 330,000đ | 330000 | HAFELE-911.78.784 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
Bộ Tay Nắm Gạt Nắp Chụp Tròn Kiểu G Kèm Ruột Khóa Hafele 911.78.784 | ![]() KhanhTrangHome |
440,000đ | 330,000đ | 330000 | HAFELE-911.78.784 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
Tay nắm gạt với nắp che Inox mờ Hafele 911.54.019 | ![]() KhanhTrangHome |
1,103,300đ | 772,310đ | 772310 | HAFELE-911.54.019 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
THÂN KHÓA LƯỠI GÀ 55MM MÀU ĐỒNG RÊU HAFELE 911.23.861 | ![]() KhanhTrangHome |
435,600đ | 304,920đ | 304920 | HAFELE-911.23.861 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Thân khóa lưỡi gà chốt chết Hafele 911.03.514 | ![]() KhanhTrangHome |
458,700đ | 321,090đ | 321090 | HAFELE-911.03.514 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Thân Khóa Chốt Chết 316 , Màu Inox Mờ Hafele 911.22.386 | ![]() KhanhTrangHome |
429,000đ | 321,750đ | 321750 | HAFELE-911.22.386 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Thân khóa chốt chết Inox 316 Hafele 911.22.386 | ![]() KhanhTrangHome |
442,000đ | 344,760đ | 344760 | INOX-316-HAFELE-911.22.386 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Thân khóa con lăn Hafele 911.24.032 | ![]() KhanhTrangHome |
489,500đ | 342,650đ | 342650 | HAFELE-911.24.032 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Thân khoá cho cửa trượt Hafele 911.26.413 | ![]() KhanhTrangHome |
510,000đ | 397,800đ | 397800 | HAFELE-911.26.413 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Thân khóa con lăn Hafele 911.24.068 | ![]() KhanhTrangHome |
610,500đ | 427,350đ | 427350 | HAFELE-911.24.068 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Thân khóa lưỡi gà Hafele 911.25.101 | ![]() KhanhTrangHome |
521,000đ | 406,380đ | 406380 | HAFELE-911.25.101 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Nắp chốt âm Hafele 911.81.117 | ![]() KhanhTrangHome |
134,200đ | 93,940đ | 93940 | HAFELE-911.81.117 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm |
![]() |
THÂN KHÓA CHO CỬA TRƯỢT HAFELE 911.26.292 | ![]() BepHoangCuong |
358,000đ | 268,500đ | 268500 | HAFELE-911.26.292 | Phụ Kiện Tủ Bếp |